D. CẤY CHỈ
| -
|
404.
|
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt
|
X
|
-
|
405.
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
X
|
-
|
406.
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
X
|
-
|
407.
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
|
X
|
-
|
408.
|
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ
|
X
|
-
|
409.
|
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh
|
X
|
-
|
410.
|
Cấy chỉ điều trị teo cơ
|
X
|
-
|
411.
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ
|
X
|
-
|
412.
|
Cấy chỉ điều trị bại não
|
X
|
-
|
413.
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ
|
X
|
-
|
414.
|
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai
|
X
|
-
|
415.
|
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác
|
X
|
-
|
416.
|
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp
|
X
|
-
|
417.
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
X
|
-
|
418.
|
Cấy chỉ cai thuốc lá
|
X
|
-
|
419.
|
Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý
|
X
|
-
|
420.
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược
|
X
|
-
|
421.
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp
|
X
|
-
|
422.
|
Cấy chỉ điều trị động kinh
|
X
|
-
|
423.
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
X
|
-
|
424.
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
X
|
-
|
425.
|
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính
|
X
|
-
|
426.
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh
|
X
|
-
|
427.
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
X
|
-
|
428.
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
X
|
-
|
429.
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị
|
X
|
-
|
430.
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình
|
X
|
-
|
431.
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
X
|
-
|
432.
|
Cấy chỉ điều trị thất ngôn
|
X
|
-
|
433.
|
Cấy chỉ điều trị viêm xoang
|
X
|
-
|
434.
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
X
|
-
|
435.
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
X
|
-
|
436.
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
X
|
-
|
437.
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
|
X
|
-
|
438.
|
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn
|
X
|
-
|
439.
|
Cấy chỉ điều trị trĩ
|
X
|
-
|
440.
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
X
|
-
|
441.
|
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày
|
X
|
-
|
442.
|
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc
|
X
|
-
|
443.
|
Cấy chỉ điều trị dị ứng
|
X
|
-
|
444.
|
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
X
|
-
|
445.
|
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp
|
X
|
-
|
446.
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
X
|
-
|
447.
|
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ
|
X
|
-
|
448.
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
|
X
|
-
|
449.
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
|
X
|
-
|
450.
|
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta
|
X
|
-
|
451.
|
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ
|
X
|
-
|
452.
|
Cấy chỉ điều trị táo bón
|
X
|
-
|
453.
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
X
|
-
|
454.
|
Cấy chỉ điều trị bí đái
|
X
|
-
|
455.
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
X
|
-
|
456.
|
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần
|
X
|
-
|
457.
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
X
|
-
|
458.
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
X
|
-
|
459.
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
X
|
-
|
460.
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư
|
X
|
|
|
Đ. ĐIỆN CHÂM
|
|
-
|
461.
|
Điện châm điều trị di chứng bại liệt
|
X
|
-
|
462.
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
X
|
-
|
463.
|
Điện châm điều trị liệt chi dưới
|
X
|
-
|
464.
|
Điện châm điều trị liệt nửa người
|
X
|
-
|
465.
|
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ
|
X
|
-
|
466.
|
Điện châm điều trị teo cơ
|
X
|
-
|
467.
|
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ
|
X
|
-
|
468.
|
Điện châm điều trị bại não
|
X
|
-
|
469.
|
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ
|
X
|
-
|
470.
|
Điện châm điều trị chứng ù tai
|
X
|
-
|
471.
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
X
|
-
|
472.
|
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp
|
X
|
-
|
473.
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
X
|
-
|
474.
|
Điện châm cai thuốc lá
|
X
|
-
|
475.
|
Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý
|
X
|
-
|
476.
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
X
|
-
|
477.
|
Điện châm điều trị động kinh cục bộ
|
X
|
-
|
478.
|
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
X
|
-
|
479.
|
Điện châm điều trị mất ngủ
|
X
|
-
|
480.
|
Điện châm điều trị stress
|
X
|
-
|
481.
|
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính
|
X
|
-
|
482.
|
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh
|
X
|
-
|
483.
|
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
X
|
-
|
484.
|
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
X
|
-
|
485.
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
X
|
-
|
486.
|
Điện châm điều trị sụp mi
|
X
|
-
|
487.
|
Điện châm điều trị bệnh hố mắt
|
X
|
-
|
488.
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
X
|
-
|
489.
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
X
|
-
|
490.
|
Điện châm điều trị lác
|
X
|
-
|
491.
|
Điện châm điều trị giảm thị lực
|
X
|
-
|
492.
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
X
|
-
|
493.
|
Điện châm điều trị giảm thính lực
|
X
|
-
|
494.
|
Điện châm điều trị thất ngôn
|
X
|
-
|
495.
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
X
|
-
|
496.
|
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta
|
X
|
-
|
497.
|
Điện châm điều trị nôn nấc
|
X
|
-
|
498.
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
|
X
|
-
|
499.
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp
|
X
|
-
|
500.
|
Điện châm điều trị viêm phần phụ
|
X
|
-
|
501.
|
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện
|
X
|
-
|
502.
|
Điện châm điều trị táo bón
|
X
|
-
|
503.
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá
|
X
|
-
|
504.
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác
|
X
|
-
|
505.
|
Điện châm điều trị đái dầm
|
X
|
-
|
506.
|
Điện châm điều trị bí đái
|
X
|
-
|
507.
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
X
|
-
|
508.
|
Điện châm điều trị cảm cúm
|
X
|
-
|
509.
|
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp
|
X
|
-
|
510.
|
Điện châm điều trị béo phì
|
X
|
-
|
511.
|
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần
|
X
|
-
|
512.
|
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
X
|
-
|
513.
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
X
|
-
|
514.
|
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
X
|
-
|
515.
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
|
X
|
-
|
516.
|
Điện châm điều trị đau răng
|
X
|
-
|
517.
|
Điện châm điều trị giảm đau do Zona
|
X
|
-
|
518.
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
X
|
-
|
519.
|
Điện châm điều trị hen phế quản
|
X
|
-
|
520.
|
Điện châm điều trị tăng huyết áp
|
X
|
-
|
521.
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
X
|
-
|
522.
|
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
X
|
-
|
523.
|
Điện châm điều trị đau ngực sườn
|
X
|
-
|
524.
|
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh
|
X
|
-
|
525.
|
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
X
|
-
|
526.
|
Điện châm điều trị thoái hoá khớp
|
X
|
-
|
527.
|
Điện châm điều trị đau lưng
|
X
|
-
|
528.
|
Điện châm điều trị đau mỏi cơ
|
X
|
-
|
529.
|
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
X
|
-
|
530.
|
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy
|
X
|
-
|
531.
|
Điện châm điều trị chứng tic
|
X
|
|
|
|