Bùi văn hương
1994 |
LĐTD
| Xóm 4 | Thái đô | Thái thụy | Chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h | 750 000 đ | |
111
|
Ngô Văn Sự
|
1972
|
Lái xe tư nhân
|
Xóm 1
|
Thái Học
|
Thái Thụy
|
ĐK xe ô tô BKS 14M-8574: Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe
|
900.000đ
|
|
112
|
Phạm Văn Bính
|
1974
|
Lái xe tư nhân
|
Đoài Thịnh
|
Thái Thinh
|
Thái Thụy
|
ĐK xe ô tô BKS 17B-01170: Chở quá số người quy định
|
1.600.000đ
|
|
113
|
Hoàng Văn Ngọc
|
1984
|
Lái xe tư nhân
|
Độc Lập
|
Thái Thọ
|
Thái Thụy
|
ĐK xe ô tô BKS 14N-1925: Chở hàng vật liệu rời không che phủ bạt
|
2.000.000đ
|
|
114
|
Vũ Công Nhất
|
1975
|
Lái xe tư nhân
|
Khu 9
|
Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
ĐK xe ô tô BKS 15A-04947: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
115
|
Vũ Tiến Vinh
|
1980
|
Lái xe tư nhân
|
Xóm 1
|
Thụy Trình
|
Thái Thụy
|
ĐK xe ô tô BKS 15C-15850: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
116
| Trịnh quang nguyên | 1987 |
Lái xe
| Xóm 1 | Thụy ninh | Thái thụy | Đỗ xe nơi có biển cấm đỗ | 700 000 đ | |
117
|
Phạm Văn Hưng
|
1967
|
Lái xe tư nhân
|
Đông Thịnh
|
Thái Thịnh
|
Thái thuỵ
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17C - 01071 vi phạm:
- Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe
|
900.000
|
|
118
|
Đào Thị Hoa
|
1978
|
Giáo viên trường Tiều học Thái Thuần
|
Vị Nguyên
|
Thái Thuần
|
Thái Thuỵ
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17F3 - 7485 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có gương chiếu hậu
|
400.000
|
|
119
|
Đỗ Tiến Sinh
|
1981
|
LĐTD
|
Xóm 15
|
Đồng Tiến
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-13408 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
120
| Vũ văn thuận | 1986 |
LĐTD
| Xóm 2 | An quý | Quỳnh phụ | Đội mũ bảo hiểm không cài quai đúng quy cách khi tham gia giao thông | 150 000 đ | |
121
| Nguyễn duy duẩn | 1983 |
LĐTD
| Xóm 3 | An quý | Quỳnh phụ | Khi đèn tín hiệu giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng mà vẫn tiếp tục đi | 300 000 đ | Tước GPLX 01 tháng |
122
| |