Hoàng thị yến
1991 | LĐTD | Xóm 2 | Đông la | Đông hưng | Không đội mũ bảo hiểm theo quy định | 150 000 đ | |
300
| Nguyễn văn trung | 1994 | LĐTD | Xóm 23 | Đông Phương | Đông hưng | Không đội mũ bảo hiểm theo quy định | 150 000 đ | |
301
| Nguyễn hữu duy | 1993 | LĐTD | Viên giang | Phú lương | Đông hưng | Chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h | 750 000 đ | |
302
| Tô bình long | 1987 | LĐTD | Cổ hội đông | Đông phong | Đông hưng | Chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h | 750 000 đ | |
303
| Hoàng duy hưng | 1989 | LĐTD | Xóm 8 | Nguyên xá | Đông hưng | Điều khiển xe trên đường mà trong hơi thở có nồng độ cồn nhưng chưa tới mức vi phạm quy định tại điểm b khoản 7, điểm a khoản 8 Điều 5 NĐ 171 | 2 500 000 đ | Tước GPLX 01 tháng |
304
|
Vũ Văn Nam
|
1991
|
Lái xe
|
Thôn 5
|
Đông Quang
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô 34C-038.66:
Đèn báo hãm không có tác dụng
|
350.000đ
|
|
305
|
Nguyễn Đình Đồng
|
1970
|
Lái xe
|
Đông Thượng Liệt
|
Đông Tân
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô 18C-004.41:
Không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
|
150.000đ
|
|
306
|
Tô Văn Bộ
|
1974
|
Lái xe
|
Thái Hòa 1
|
Đông Hoàng
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô 16N-3445:
Không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
|
150.000đ
|
|
307
|
Lưu Xuân Mạnh
|
1976
|
Lái xe
|
Cổ xá
|
Phong Châu
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô 17K-6834:
Không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
|
150.000đ
|
|
308
|
Nguyễn Tiến Thương
|
1976
|
Lái xe
|
Kinh Nậu
|
Đông Kinh
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe ô tô 34C-031.14:
Không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
|
150.000đ
|
|
309
| Vũ văn ninh | 1985 | Lái xe | Xóm 5 | Đông quang | Đông Hưng | Lắp bánh lốp không đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật | 900 000 đ | |
310
| Bùi thọ tuyên | 1968 | Lái xe | Xóm 7 | Đông sơn | Đông Hưng | Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe | 900 000 đ | |
311
| Đào anh thái | 1976 | Lái xe | Xóm 8 | Đông giang | Đông Hưng | Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe | 900 000 đ | |
312
| Lưu xuân mệnh | 1976 | Lái xe | Cổ xá | Phong châu | Đông hưng | Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe | 900 000 đ | |
313
| Nguyễn văn duy | 1989 | Lái xe | Thôn cốc | Phú châu | Đông hưng | Đèn soi biển số không có tác dụng | 350 000 đ | |
314
| Hoàng duy ngọc | 1983 | Lái xe | Thôn 8 | Nguyên xá | Đông hưng | Đèn soi biển số không có tác dụng | 350 000 đ | |
315
| La văn nghiệp | 1962 | Lái xe | Xóm 13 | Trọng quan | Đông hưng | Đèn báo hãm không có tác dụng | 350 000 đ | |
316
| Bùi văn nguyện | 1958 | Lái xe | Phong lôi đông | Đông hợp | Đông hưng | Đẩy xe khác | 300 000 đ | |
317
| Bùi văn rồng | 1987 | Lái xe | Xóm 1 | Đông la | Đông hưng | Đỗ xe gần dốc cầu nơi có tầm nhìn bị che khuất | 700 000 đ | |
318
| Lại khắc trọng | 1989 | Lái xe | Xóm 7 | Đông vinh | Đông hưng | Đỗ xe gần dốc cầu nơi có tầm nhìn bị che khuất | 700 000 đ | |
319
| Nguyễn cao tùng | 1987 | Lái xe | Xóm 11 | Đông cường | Đông hưng | Đèn báo hãm không tác dụng | 350 000 đ | |
320
| Trần đình cư | 1976 | Lái xe | Xóm 1 | Phong châu | Đông hưng | Đèn báo hãm không tác dụng | 350 000 đ | |
321
| Bùi văn mạnh | 1987 | Lái xe | Xóm 6 | Đông động | Đông hưng | Đèn tín hiệu không có tác dụng | 350 000 đ | |
322
| Nguyễn trường an | 1975 | Lái xe | Xóm 9 | Đông phong | Đông hưng | Chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h | 2 500 000 đ | |
323
| Lê thành trung | 1980 | Lái xe | Xóm 8 | Đông giang | Đông hưng | Vượt bên phải xe khác trong trường hợp cấm vượt | 2 500 000 đ | Tước GPLX 02 tháng |
324
| | 1982 | Lái xe | Xóm 13 | Liên giang | Đông hưng | Đi không đúng phần đường quy định |
1 000 000 đ
| Tước GPLX 01 tháng |
325
|
Ngô Thị Mơ
|
1985
|
LĐTD
|
An Nhân
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17N4-2984
-Đội mũ BH cài quai không đúng quy cách
-Không có BH TNDS
|
250.000đ
|
|