550.000đ
|
Tước GPLX 1 tháng
|
261
|
Nguyễn Văn Cường
|
17/03/
2000
|
LĐTD
|
Danh Giáo
|
Thái Đô
|
Thái Thụy
|
Đk xe mô tô BKS 17N6-8075: Không đội mũ bảo hiểm; Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô có dung tích xi lanh từ 50cm3 trở lên; Không mang theo giấy đăng ký xe
|
625.000đ
|
|
262
|
Nguyễn Văn Vũ
|
1972
|
LĐTD
|
Danh Giáo
|
Thái Đô
|
Thái Thụy
|
Giao xe mô tô BKS 17N6-8075 cho người chưa đủ điều kiện điều khiển xe mô tô tham gia giao thông
|
900.000đ
|
|
263
|
Tô Bá Vinh
|
1966
|
LĐTD
|
Khu 9
|
Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17M8-5527: Không đội mũ bảo hiểm; Không mang theo GPLX; Không mang theo giấy đăng ký xe
|
350.000đ
|
|
264
|
Đổng Thị Lê
|
1952
|
LĐTD
|
Khu 1
|
Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17H2-7170: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
265
|
Phạm Thị Lý
|
1994
|
LĐTD
|
Hạ Tập
|
Thụy Bình
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-20198: Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
266
|
Nguyễn Thị Linh
|
1991
|
LĐTD
|
Thôn Đoài
|
Thụy Trình
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B1-65125: Không đội mũ bảo hiểm; Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm; Không có GPLX; Không mang theo giấy đăng ký xe
|
1.400.000đ
|
|
267
|
Hoàng Quốc Sâm
|
1976
|
LĐTD
|
Cao Trai
|
Thụy Việt
|
Thái Thụy
|
ĐK xe ô tô BKS 17C-05912: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
700.000đ
|
|
268
|
Nguyễn Thị Diệu
|
1981
|
LĐTD
|
Bình Xuân
|
Thụy Xuân
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17K6-0745: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
269
|
Nguyễn Văn Hà
|
1993
|
LĐTD
|
Tử Các
|
Thái Hòa
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-10173: Không đội mũ bảo hiểm; Không có gương chiếu hậu bên trái; Không có GPLX; Không mang theo giấy đăng ký xe
|
1.340.000đ
|
|
270
|
Phạm Văn Quy
|
1959
|
LĐTD
|
Khu 1
|
Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17M6-0639: Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
271
|
Nguyễn Việt Hà
|
1996
|
LĐTD
|
Bình An
|
Thụy Xuân
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17M6-6250: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
272
|
Lương Đức Trọng
|
1993
|
LĐTD
|
Bắc Cường
|
Thái Thượng
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 22K8-8707: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
273
|
Đỗ Thị Loan
|
1990
|
LĐTD
|
Ô Trình
|
Thụy Trình
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17N6-1357: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
274
|
Đỗ Văn Bảy
|
1995
|
LĐTD
|
Bao Hàm
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-23527: Không đội mũ bảo hiểm; Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm; Không có GPLX; Không mang theo giấy đăng ký xe
|
1.400.000đ
|
|
275
|
Đỗ Tuấn Anh
|
1995
|
LĐTD
|
Khu 7
|
Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Ngồi trên xe mô tô BKS 17B6-23527: Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
276
|
Giang Văn Soái
|
1993
|
LĐTD
|
Xóm 2
|
Thái Thượng
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-16026: Không đội mũ bảo hiểm; Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm; Không có GPLX; Không có gương chiếu hậu bên trái
|
1.390.000đ
|
|
277
|
Phạm Ngọc Lộc
|
1991
|
LĐTD
|
Xóm 2
|
Thái Thượng
|
Thái Thụy
|
Ngồi trên xe mô tô BKS 17B6-16026: Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
278
|
Trần Văn Sang
|
1995
|
LĐTD
|
Xóm 4
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17M6-5968: Không đội mũ bảo hiểm; Không có GPLX
|
900.000đ
|
|
279
|
Nguyễn Công Huân
|
1988
|
LĐTD
|
Thôn Bắc
|
Thụy Trình
|
Thái thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17F4-3748:
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
280
|
Vũ Trọng Hiếu
|
1989
|
LĐTD
|
Hóa Tài
|
Thụy duyên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17N6-0775:
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
281
|
Ngô Văn Quyền
|
1994
|
LĐTD
|
Nam Thịnh
|
Thái Thịnh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B1-690.24:
Không có gương chiếu hậu
|
90.000đ
|
|
282
|
Lê Đình Hội
|
1995
|
LĐTD
|
Phú Uyên
|
Thái Tân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 89F2-0959:
Không có gương chiếu hậu
Không có giấy CN bảo hiểm TNDS của chủ xe cơ giới còn hiệu lực
|
190.000đ
|
|
283
|
Khúc Ngọc Nhiệm
|
1995
|
LĐTD
|
Tử đô
|
Thụy Sơn
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6-089.75:
Không có gương chiếu hậu
Không có giấy CN bảo hiểm TNDS của chủ xe cơ giới còn hiệu lực
|
190.000đ
|
|
284
|
Lê Trang Nhung
|
1983
|
VietCombank Hạ Long
|
Thôn Đoài
|
Thụy Trình
|
Thái Thụy
|
Ngồi trên xe mô tô BKS 17B1-65125: Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
285
|
Trương Thị Hằng
|
1985
|
Công nhân
|
Đông Đức
|
Phúc Thành
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17M2-0740 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
286
|
Lê Thị Hồng
|
1994
|
Công nhân
|
Tân Hương
|
Phúc Thành
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-25572 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
287
|
Khổng Thị Hằng
|
1968
|
Công nhân
|
Mê Sơn 1
|
Tân Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17N2-5281 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
288
|
Trần Văn Đạt
|
2000
|
Học sinh lớp
10A7 THPT Nguyễn trãi
|
|
Tân Lập
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
289
|
Đỗ Thanh Tùng
|
2000
|
Học Sinh lớp 10A12 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
290
|
Vũ Xuân Diệu
|
2000
|
Học Sinh lớp 10A2 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm, chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
291
|
Phạm Thị Cẩm Nhung
|
2000
|
Học Sinh lớp 10A3 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
|
Nguyên Xá
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
292
|
Phạm Thị Oanh
|
2000
|
Học Sinh lớp 10A3 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
|
Nguyên Xá
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
293
|
Vũ Thị Ngọc Ánh
|
2000
|
Học Sinh lớp 10A4 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
294
|
Nguyễn Thị Thúy
|
1999
|
Học Sinh lớp 10A4 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
|
Tam Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
295
|
Hoàng Thanh Trang
|
2000
|
Học Sinh lớp 10A7 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
|
Song An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
296
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
2000
|
Học Sinh lớp 10A9 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
297
|
Phạm Anh Tiếp
|
1999
|
Học sinh lớp 11A1 THPT chuyên thái bình
|
|
Song Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
298
|
Vũ Minh Tiến
|
1999
|
Học sinh lớp 11A3 THPT Hùng Vương
|
|
Tân Hòa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
299
|
Phan Thanh Tùng
|
1999
|
Học sinh lớp 11A6 THPT Nguyễn trãi
|
|
Hồng Lý
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
300
|
Trần Công Trường
|
1999
|
Học sinh lớp 11A6 THPT Nguyễn trãi
|
|
Hồng Lý
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm, chở người ngồi sau không đội MBH
|
150.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
301
|
Đỗ Minh Hiếu
|
1998
|
Học sinh lớp 11A6 THPT Nguyễn trãi
|
|
Song Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
302
|
Vũ Thị Thanh Thủy
|
1998
|
Học sinh lớp 12A10 THPT Lý Bôn
|
|
Minh Lãng
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
303
|
Phạm Kinh Tuấn
|
1998
|
Học sinh lớp 12A10 THPT Lý Bôn
|
|
Việt Hùng
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
304
|
Nguyễn Văn Đức
|
1998
|
Học sinh lớp 12A10 THPT Lý Bôn
|
|
Việt Hùng
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
305
|
Trần Tiến Anh
|
1998
|
Học sinh lớp 12A10 THPT Lý Bôn
|
|
Song Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
306
|
Tô Đình Thành
|
1998
|
Học Sinh lớp 12A2 THPT Lý Bôn
|
|
Tân Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm |