Trần Văn Nhĩa
1980 | Lái xe | Xóm 4a | An ninh | Tiền hải | Đèn tín hiệu không có tác dụng | 350 000 đ | |
266
| Chu Tuấn Đạt | 1991 | Lái xe | Trình nhất | An ninh | Tiền hải | Lắp bánh lốp không đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật | 900 000 đ | |
267
| Đinh Văn Khiên | 1980 | Lái xe | Minh Châu | Đông Minh | Tiền Hải | Lắp bánh lốp không đúng kích cỡ | 900 000 đ | |
268
| Hoàng Văn Nguyên | 1991 | Lái xe | Xóm 7 | Đông quý | Tiền hải | Khi đèn tín hiệu giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại mà vẫn tiếp tục đi | 1 000 000 đ | Tước GPLX 01 tháng |
269
| Trần văn chiến | 1975 | Lái xe | Xóm 4 | Đông xuyên | Tiền hải | Lắp bánh lốp không đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật | 900 000 đ | |
270
| Nguyễn Văn Hùng | 1988 | Lái xe | Đông biên bắc | Nam hồng | Tiền hải | Lắp bánh lốp không đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật | 900 000 đ | |
271
| Trần Xuân Cương | 1988 | Lái xe | Vĩnh Trà | Nam Phú | Tiền Hải | Điều khiển xe ô tô đèn tín hiệu không có tác dụng | 350 000 đ | |
272
| Đào văn thao | 1988 | Lái xe | Nam đồng | Nam thắng | Tiền hải | Lắp bánh lốp không đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật | 900 000 đ | |
273
| Đào Văn Lương | 1976 | Lái xe | Lưỡng trực nam | Nam thắng | Tiền hải | Không có đèn báo hãm theo quy định | 350 000 đ | |
274
| Trần Văn Tăng | 1978 | Lái xe | Ái Quốc | Nam Thanh | Tiền Hải | Điều khiển xe ô tô đi không đúng phần đường | 1000 000 đ | Tước gplx 01 tháng |
275
| Đào Văn Đổng | 1980 | Lái xe | Tiến lợi | Nam thanh | Tiền hải | Vượt bên phải xe khác trong trường hợp không được phép | 2 500 000 đ | Tước GPLX 02 tháng |
276
| Nguyễn Quốc Bảo | 1982 | Lái xe | | Tây An | Tiền Hải | Chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h | 2 500 000 đ | |
277
| Nguyễn xuân thọ | 1960 | Lái xe | Khu 5 | Tiền hải | Tiền hải | Chạy quá tốc độ quy định từ 5km/h đến dưới 10km/h Đi không đúng phần đường quy định | 1700.000 | |
278
| Lê văn hân | 1964 | Lái xe | Phố hàng thắng | Tiền hải | Tiền hải | Chạy quá tốc độ quy định từ 5km/h đến dưới 10km/h | 700.000 | |
279
| Nguyễn Quang Hoàng | 1985 | Lái xe | |