Nguyễn Hồng Quân
1991 | Lái xe | Thôn Kìm | Vũ Lạc | Thành Phố | Lắp bánh lốp không đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật | 900 000 đ | |
225
| Đặng Văn Đỉnh | 1983 | Lái xe | Phúc khánh | Vũ phúc | Thành phố | Chở hàng vượt quá tải trọng thiết kế từ 10 đến 40% đối với xe có trọng tải dưới 5 tấn | 900 000 đ | |
226
| Phạm Xuân Vương | 1965 | Lái xe | Phúc khánh | Vũ phúc | Thành phố | Khi đèn tín hiệu giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại mà vẫn tiếp tục đi | 1 000 000 đ | Tước GPLX 01 tháng |
227
|
Nguyễn Thị Hoan
|
1974
|
Công nhân
|
Thôn Kìm
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B9-06924 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
228
|
Phạm Thị Thương
|
1989
|
Công nhân
|
Xóm 5
|
Vũ Chính
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-17723 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
229
| Trần trung xá | 1957 | LĐTD | Xóm 11 | Đông cơ | Tiền hải | Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h | 750.000 | |
230
| Trần Trung Tá | 1957 | LĐTD | Xóm 11 | Đông Cơ | Tiền Hải | Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h | 750.000 | |
231
| Hoàng văn tuấn | 1995 | LĐTD | Lưỡng trực 2 | Nam thắng | Tiền hải | Chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km /h | 750 000 đ | |
232
| Phạm minh tiệp | 1992 | LĐTD | Tam đông | Vũ lăng | Tiền hải | Chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km /h | 750 000 đ | |
233
|
Trần Thị Miền
|
1972
|
LĐTD
|
Tân Hưng
|
Nam Thắng
| Tiền hải |
Điều khiển xe mô tô biển số 17M8-9542 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
Không có GPLX
|
1 300 000 đ
|
|
234
|
Hoàng Văn An
|
1978
|
LĐTD
|
Tiến Lợi
|
Nam Thanh
| Tiền Hải |
Điều khiển xe mô tô biển số 17M8-2752 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
Không có GPLX
Không mang ĐKX
|
1 400 000 đ
|
|
235
|
Nguyễn Thị Mai
|
1976
|
LĐTD
|
Khu 2
|
TT Tiền Hải
| Tiền hải |
Điều khiển xe mô tô biển số 26K2-1559 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
236
|
Nguyễn Thị Huệ
|
1967
|
LĐTD
|
Xóm 4
|
Tây Ninh
| Tiền hải |
Điều khiển xe mô tô biển số 17L4-5415 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
237
|
Ngô Văn Lâm
|
1966
|
LĐTD
|
Xóm 4
|
Nam Chính
| |