Ái Quốc
Nam thanh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 12997 vi phạm:
- Không có giấy chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
221
|
Đặng Văn Chiến
|
1990
|
LĐTD
|
Nam Trại
|
Bắc Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 53P5 - 5953 vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Không mang đăng ký xe
- Không có giấy chứng nhận BHTNDS
|
500.000
|
|
222
|
Phạm Văn Long
|
1988
|
LĐTD
|
Chí Cường
|
Nam Cường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 517B8 - 15868 vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
300.000
|
|
223
|
Nguyễn Thị Trâm
|
1982
|
LĐTD
|
Vĩnh Trà
|
Nam TRung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 30M5 - 6198 vi phạm:
- Không có giấy chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
224
|
Vũ Văn Dương
|
1990
|
LĐTD
|
Tân Hưng
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 26B2 - 03720 vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
300.000
|
|
225
|
Nguyễn Thị Thảo
|
1992
|
LĐTD
|
Rưỡng Trực Nam
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1 - 86015 vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
300.000
|
|
226
|
Tô Đình Khánh
|
1987
|
LĐTD
|
Lạc Thành Bắc
|
Tây Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 12869 vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
300.000
|
|
227
|
Vũ Văn Phúc
|
1997
|
LĐTD
|
Xóm 4
|
Tây Sơn
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17M8 - 5214 vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
450.000
|
|
228
|
Phạm Xuân Tới
|
1990
|
Công nhân nhà máy nhiệt điên II
|
Tân Minh
|
Hồng Lý
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B2- 023.46 vi phạm: xe không có gương chiếu hậu, chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ.
|
400.000
|
|
229
|
Trần Văn Đạt
|
2000
|
Học sinh lớp
10A7 THPT Nguyễn trãi
|
|
Tân Lập
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
230
|
Đỗ Thanh Tùng
|
2000
|
Học Sinh lớp 10A12 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
231
|
Vũ Xuân Diệu
|
2000
|
Học Sinh lớp 10A2 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm, chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
232
|
Phạm Thị Cẩm Nhung
|
2000
|
Học Sinh lớp 10A3 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
|
Nguyên Xá
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
233
|
Phạm Thị Oanh
|
2000
|
Học Sinh lớp 10A3 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
|
Nguyên Xá
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
234
|
Vũ Thị Ngọc Ánh
|
2000
|
Học Sinh lớp 10A4 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
235
|
Nguyễn Thị Thúy
|
1999
|
Học Sinh lớp 10A4 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
|
Tam Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
236
|
Hoàng Thanh Trang
|
2000
|
Học Sinh lớp 10A7 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
|
Song An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
237
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
2000
|
Học Sinh lớp 10A9 THPT Nguyễn Trãi- Vũ Thư
|
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
Cảnh cáo
|
người dưới 16 tuổi
|
238
|
Phạm Anh Tiếp
|
1999
|
Học sinh lớp 11A1 THPT chuyên thái bình
|
|
Song Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
239
|
Vũ Minh Tiến
|
1999
|
Học sinh lớp 11A3 THPT Hùng Vương
|
|
Tân Hòa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
240
|
Phan Thanh Tùng
|
1999
|
Học sinh lớp 11A6 THPT Nguyễn trãi
|
|
Hồng Lý
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
241
|
Trần Công Trường
|
1999
|
Học sinh lớp 11A6 THPT Nguyễn trãi
|
|
Hồng Lý
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm, chở người ngồi sau không đội MBH
|
150.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
242
|
Đỗ Minh Hiếu
|
1998
|
Học sinh lớp 11A6 THPT Nguyễn trãi
|
|
Song Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
243
|
Vũ Thị Thanh Thủy
|
1998
|
Học sinh lớp 12A10 THPT Lý Bôn
|
|
Minh Lãng
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
244
|
Phạm Kinh Tuấn
|
1998
|
Học sinh lớp 12A10 THPT Lý Bôn
|
|
Việt Hùng
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
245
|
Nguyễn Văn Đức
|
1998
|
Học sinh lớp 12A10 THPT Lý Bôn
|
|
Việt Hùng
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
246
|
Trần Tiến Anh
|
1998
|
Học sinh lớp 12A10 THPT Lý Bôn
|
|
Song Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
247
|
Tô Đình Thành
|
1998
|
Học Sinh lớp 12A2 THPT Lý Bôn
|
|
Tân Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
248
|
Trương Tuấn Anh
|
1998
|
Học sinh lớp 12A2 THPT Lý Bôn
|
|
Tân Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội MBH, chở người ngồi sau không đội MBH
|
150.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
249
|
Nguyễn Văn Tiến
|
1998
|
Học Sinh lớp 12A2 THPT Nguyễn Trãi
|
|
Bách Thuận
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
250
|
Nguyễn Ngọc Tân
|
1998
|
Học Sinh lớp 12A6 THPT Nguyễn Trãi
|
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
75.000đ
|
Người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi
|
251
|
Hoàng Quốc Hưng
|
1998
|
Học sinh lớp 12A6 THPT Nguyễn trãi
|
|
Việt Hùng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe đạp điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
252
|
Lại Trung Kiên
|
1989
|
Lái xe tư nhân
|
Thọ Bi
|
Tân Hoà
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô BKS 17C - 00108 vi phạm:
- Đỗ xe không sát hè phố phía bên phải theo chiều đi
|
700.000
|
|
253
|
Hoàng Hải Yến
|
1997
|
Sinh Viên Trường Đại Học Thái Bình
|
|
Tam Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe máy điện
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
254
|
Kiều Thị Mai
|
1990
|
LĐTD
|
Tân Phong
|
Hồng Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B2-17059 vượt đèn đỏ
Không có bảo hiểm xe
|
400 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
255
|
Trần Thị Huệ
|
1981
|
LĐTD
|
Thôn Thái
|
Nguyên Xá
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B2-05303 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
256
|
Bùi Đức Dũng
|
1981
|
LĐTD
|
Xóm 8
|
Phúc Thành
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17L1-1121 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
257
|
Ngô Duy Bằng
|
1987
|
LĐTD
|
Mỹ Am
|
Vũ Hội
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B2-24399 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
258
|
Nguyễn Thị Minh Hải
|
1980
|
LĐTD
|
Thôn Văn
|
Song Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B2-11748 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
259
|
Cao Văn Lực
|
1987
|
LĐTD
|
Xóm 8
|
Hòa Bình
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-27642 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
260
|
Bùi Thị Tươi
|
1983
|
LĐTD
|
Xóm 3
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17K9-2447 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
261
|
Trịnh Công Trình
|
1992
|
LĐTD
|
Đoàn Kết
|
Hồng Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B2-16061 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
262
|
Trịnh Văn Hưng
|
1992
|
LĐTD
|
Bình Minh
|
Bách Thuận
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe môtô BKS 17B1-288.25
Không đội MBH, chở người ngồi sau không đội MBH, không có gương chiếu hậu, không mang theo GPLX
|
490.000đ
|
|
263
|
Trịnh Thị Huế
|
1997
|
LĐTD
|
Bình Minh
|
Bách Thuận
|
Vũ Thư
|
Ngồi trên xe môtô
Không đội MBH
|
150.000đ
|
|
264
|
Bùi Duy Khánh
|
1998
|
LĐTD
|
Bình Chính
|
Việt Thuận
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe môtô BKS 17M1-3053
Không có GPLX
|
1.000.000đ
|
|
265
|
Bùi Văn Lãm
|
1994
|
LĐTD
|
Trực nho
|
Minh Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe môtô BKS 17B2-143.50
Không đội MBH, không có GPLX
|
1.150.000đ
|
|
266
|
Bùi Văn Vụ
|
1974
|
LĐTD
|
Trực nho
|
Minh Quang
|
Vũ Thư
|
Là chủ xe môtô BKS 17B2-143.50
Giao xe cho người không đủ điều kiện tham gia giao thông
|
900.000đ
|
|