Chương 76: Nhôm và sản phẩm nhôm
|
|
7610
|
- Thanh nhôm dạng cấu kiện L. V, T và hình vuông chưa gia công thành sản phẩm:
|
|
|
|
+ Màu trắng
|
tấn
|
2.870,00
|
|
+ Màu trà
|
tấn
|
2.960,00
|
|
+ Màu nâu
|
tấn
|
3.150,00
|
|
+ Màu vàng
|
tấn
|
3.570,00
|
7615
|
Lưới nhôm dạng tấm dày từ 4-8 mm
|
tấn
|
3.350,00
|
|
Chương 84: Các thiết bị cơ khí...
|
|
|
|
- Động cơ diesel các loại hiệu Cao phong, Đông phong... do Trung Quốc sản xuất:
|
|
|
|
+ Loại D6
|
chiếc
|
80,00
|
|
+ Loại D7
|
chiếc
|
90,00
|
|
+ Loại D8
|
chiếc
|
100,00
|
|
+ Loại D12
|
chiếc
|
130,00
|
|
+ Loại D15
|
chiếc
|
150,00
|
|
+ Loại D18
|
chiếc
|
160,00
|
|
- Động cơ diesel và xăng do Nhật sản xuất:
|
|
|
|
+ Loại Yanmar TF 60 (5 HP)
|
chiếc
|
750,00
|
|
+ Loại Yanmar TF 70 (6 HP)
|
chiếc
|
770,00
|
|
+ Loại Yanmar TF 90 (8 HP)
|
chiếc
|
852,00
|
|
+ Loại Yanmar TF 110 (10 HP)
|
chiếc
|
988,00
|
|
+ Loại Yanmar TF 120 (10,5 HP)
|
chiếc
|
1.050,00
|
|
+ Loại Yanmar TF 190R (16 HP)
|
chiếc
|
1.600,00
|
|
+ Loại Yanmar TF 230R (19 HP)
|
chiếc
|
1.875,00
|
|
- Động cơ do Mỹ sản xuất:
|
|
|
|
+ Loại Kohle 4 HP
|
chiếc
|
210,00
|
|
+ Loại Kohle 5 HP
|
chiếc
|
240,00
|
|
- Máy nổ chạy xăng Nhật sản xuất:
|
|
|
|
+ 1,5 HP
|
chiếc
|
100,00
|
|
+ 2,7 HP
|
chiếc
|
140,00
|
|
+ 3,5 HP
|
chiếc
|
170,00
|
|
+ 4 HP
|
chiếc
|
190,00
|
|
+ 5 HP
|
chiếc
|
210,00
|
|
+ 6 HP
|
chiếc
|
250,00
|
|
+ 8 HP
|
chiếc
|
320,00
|
|
+ 8,5 HP
|
chiếc
|
330,00
|
|
+ 9 HP
|
chiếc
|
340,00
|
|
+ 10 HP
|
chiếc
|
350,00
|
|
+ 11 HP
|
chiếc
|
400,00
|
|
+ 13 HP
|
chiếc
|
420,00
|
|
- Máy nổ hiệu Honda chạy xăng, Thái Lan sản xuất:
|
|
|
|
+ Loại 3,5 HP
|
chiếc
|
140,00
|
|
+ Loại 5 HP
|
chiếc
|
155,00
|
|
+ Loại 8 HP
|
chiếc
|
245,00
|
|
+ Loại 11 HP
|
chiếc
|
295,00
|
|
+ Loại 13 HP
|
chiếc
|
315,00
|
|
Bình bơm thuốc trừ sâu inox dung tích 14 l đến 17 lít, Indonesia sản xuất
|
chiếc
|
30,00
|
|
Bình phun thuốc trừ sâu Trung Quốc sản xuất
|
|
|
|
+ Loại 12 lít
|
chiếc
|
4,00
|
|
+ Loại 16 lít
|
chiếc
|
4,50
|
|
Động cơ tổng thành Uaz 1,5 tấn
|
chiếc
|
700,00
|
|
Động cơ xe lam SNG sản xuất
|
chiếc
|
110,00
|
|
Động cơ máy kéo D 243-104 HP loại diesel Ucraina sản xuất 1994
|
chiếc
|
1.400,00
|
|
Phụ tùng của động cơ thuỷ, diesel:
|
|
|
|
+ Vòi phun (ti bơm):
|
|
|
|
* Loại P21-6, P21-2
|
chiếc
|
2,60
|
|
* Loại P37-1
|
chiếc
|
5,00
|
|
+ Bơm của heo dầu:
|
|
|
|
* B111-2
|
chiếc
|
2,50
|
|
* B72-2
|
chiếc
|
2,50
|
|
* B79-2
|
chiếc
|
2,50
|
8413
|
Máy bơm nước do SNG sản xuất:
|
|
|
|
Loại K20/30, 4 KW
|
chiếc
|
270,00
|
|
Loại CX20/30, 5.5 KW
|
chiếc
|
350,00
|
|
Loại CX20/30, 7.5 KW
|
chiếc
|
400,00
|
|
Loại CX45/30, 11 KW
|
chiếc
|
560,00
|
|
Loại CX20/30, 55 KW
|
chiếc
|
1.100,00
|
|
Loại CX20/30, 75 KW
|
chiếc
|
1.500,00
|
|
Loại bơm tay, bơm ngập trong nước
|
chiếc
|
15,00
|
|
Loại bơm CV 1.18 Y1IM 720 W, trục ống
|
chiếc
|
20,00
|
|
Loại bơm Kama 10 trục ngang
|
chiếc
|
20,00
|
|
Bơm khô loại Kama 10 (trục đứng 3 khía)
|
chiếc
|
25,00
|
|
Bơm khô loại Kama 8 (trục đứng 3 khía)
|
chiếc
|
24,00
|
|
Bơm khô loại Kama 8 (trục nằm ngang)
|
chiếc
|
18,00
|
|
Máy bơm nước Đài Loan sản xuất:
|
|
|
|
+ Loại 1/3 HP
|
chiếc
|
20,00
|
|
+ Loại 1/2 HP
|
chiếc
|
37,00
|
|
+ Loại 1 HP đến 1,5 HP
|
chiếc
|
70,00
|
|
+ Loại 2 HP
|
chiếc
|
89,00
|
|
+ Loại 3 HP đến 4 HP
|
chiếc
|
110,00
|
|
Máy bơm nước Nhật sản xuất:
|
|
|
|
+ Loại 1,5 HP
|
chiếc
|
197,00
|
|
+ Loại 2 HP
|
chiếc
|
230,00
|
|
+ Loại 3 HP
|
chiếc
|
260,00
|
|
+ Loại 4 HP
|
chiếc
|
360,00
|
|
+ Loại 5,5 HP
|
chiếc
|
390,00
|
|
+ Loại 7,5 HP
|
chiếc
|
497,00
|
|
+ Loại 19,6 HP
|
chiếc
|
1.020,00
|
|
+ Loại 29 HP đến 36 HP
|
chiếc
|
1.100,00
|
|
Máy bơm nước ý sản xuất:
|
|
|
|
+ WPP 15-0,3 KW
|
chiếc
|
38,20
|
|
+ WPP 40-0,6 KW
|
chiếc
|
53,90
|
|
+ WPP 15 BL 0,35 KW
|
chiếc
|
47,00
|
|
+ WPP 40 BL 0,6 KW
|
chiếc
|
66,60
|
|
+ WPJ 0,6 KW
|
chiếc
|
70,60
|
|
+ WPJ 60 0,75 KW
|
chiếc
|
76,40
|
|
Máy bơm nước Trung Quốc sản xuất:
|
|
|
|
- Loại 1 DK 14 công suất 330 W
|
chiếc
|
17,00
|
|
- Loại 1 DK 15 công suất 370 W
|
chiếc
|
17,50
|
|
- Loại 1.5 DK 20 công suất 750 W
|
chiếc
|
26,00
|
|
- Loại 1 DBZ 35 công suất 370 W
|
chiếc
|
17,50
|
|
- Loại 1 DBZ 45 công suất 550 W
|
chiếc
|
22,00
|
|
- Loại QDB 50 công suất 750 W
|
chiếc
|
29,00
|
|
- Loại QDA 25 công suất 1100 W
|
chiếc
|
42,00
|
|
Máy bơm nước Hàn Quốc sản xuất:
|
|
|
|
- Hiệu Hanil:
|
|
|
|
+ Loại PDI 100 (14 lít/phút)
|
chiếc
|
62,00
|
|
+ Loại PD 225 (21 lít/phút)
|
chiếc
|
65,00
|
|
+ Loại PD 255 (36 lít/phút)
|
chiếc
|
74,00
|
|
- Hiệu Goldstar:
|
|
|
|
+ Model PW-100EA
|
chiếc
|
71,00
|
|
+ Model PW-120EA, PW-122EA
|
chiếc
|
78,00
|
|
+ Model PW-150EA
|
chiếc
|
80,00
|
|
+ Model PW-250EA, PW-252EA
|
chiếc
|
115,00
|
|
+ Model PN-125W
|
chiếc
|
42,00
|
|
+ Model PW-125 SA
|
chiếc
|
57,00
|
|
+ Model PU 401 E
|
chiếc
|
102,00
|
|
+ Model PU 1001 E
|
chiếc
|
170,00
|
|
+ Model PU 1102 E
|
chiếc
|
190,00
|
8414
|
Quạt các loại:
|
|
|
|
A/ Quạt điện do Trung Quốc sản xuất:
|
|
|
|
* Quạt bàn sải cánh dưới 300 mm
|
chiếc
|
3,70
|
|
* Quạt bàn sải cánh 400 mm
|
chiếc
|
12,00
|
|
* Quạt cây sải cánh 400 mm
|
chiếc
|
21,00
|
|
* Quạt trần sải cách 1,2 m - 1,4 m
|
chiếc
|
13,00
|
|
* Quạt treo tường:
|
|
|
|
- Loại sải cánh 400 mm
|
chiếc
|
13,00
|
|
- Loại sải cánh dưới 400 mm
|
chiếc
|
11,00
|
|
* Quạt gió đảo chiều:
|
|
|
|
+ Sải cánh 200 mm tự tắt khi đổ Trung Quốc sản xuất
|
chiếc
|
5,00
|
|
+ Loại quạt cây sải cánh 300 mm Trung Quốc sản xuất
|
chiếc
|
18,00
|
|
B/ Quạt do các nước khác sản xuất
|
|
|
|
* Quạt bàn sải cánh 400 mm các hiệu National, Sanyo, Hitachi, Mitsubishi... do Nhật Bản sản xuất
|
chiếc
|
73,00
|
|
* Quạt bàn sải cánh 400 mm các hiệu National, Sanyo, Hitachi, Mitsubishi do Asean, Hồng Kông, Đài Loan, Hàn Quốc sản xuất
|
chiếc
|
50,00
|
|
* Quạt bàn sải cánh 400 mm các hiệu khác do Asean, Hồng Kông, Đài Loan, Hàn Quốc sản xuất
|
chiếc
|
25,00
|
|
* Quạt bàn sải cánh 200-300 mm do Thái Lan sản xuất hiệu Rama, Classic...
|
chiếc
|
11,00
|
|
* Quạt bàn sải cánh 200-300 mm do SNG sản xuất như quạt tai voi,quạt Orbita...
|
chiếc
|
9,00
|
|
* Quạt trần sải cánh 1,2 m đến 1,4 m SNG sản xuất
|
chiếc
|
15,00
|
|
* Quạt trần sải cánh 1,32 m Đài Loan sản xuất
|
chiếc
|
25,00
|
|
- Quạt ắc qui loại lắp trên ôtô do Nhật Bản sản xuất
|
chiếc
|
9,00
|
|
- Quạt ắc qui loại lắp trên ôtô do Trung Quốc sản xuất
|
chiếc
|
3,50
|
|
- Quạt thông gió gắn tường do các nước G7 sản xuất
|
|
|
|
* Đường kính dưới 25 cm
|
chiếc
|
17,00
|
|
* Đường kính 25-dưới 35 cm
|
chiếc
|
22,00
|
|
* Đường kính trên 35 cm
|
chiếc
|
38,00
|
|
- Quạt chắn gió phòng lạnh Nhật sản xuất
|
chiếc
|
100,00
|
8424
|
Máy hút khói hiệu Indesit, Italia sản xuất:
|
|
|
|
+ Model 04519 H1160 (W111) 115 W-1 quạt
|
chiếc
|
78,00
|
|
+ Model 04445 H1192 (W111) 230 W-2 quạt
|
chiếc
|
90,00
|
8415
|
Máy điều hoà nhiệt độ (máy lạnh):
|
|
|
|
1. Máy điều hoà không khí loại gắn tường các nhãn hiệu của G7 do Asean, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc sản xuất
|
|
|
|
* Loại 1 cục, 1 chiều
|
|
|
|
+ 7.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
190,00
|
|
+ 9.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
210,00
|
|
+ 12.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
270,00
|
|
+ 18.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
320,00
|
|
+ 24.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
380,00
|
|
* Loại 1 cục, 2 chiều (nóng, lạnh)
|
|
|
|
+ 7.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
240,00
|
|
+ 9.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
260,00
|
|
+ 12.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
330,00
|
|
+ 18.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
380,00
|
|
+ 24.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
440,00
|
|
* Loại 2 cục, 1 chiều
|
|
|
|
+ 9.000 BTU (‘ 10%)
|
bộ
|
450,00
|
|
+ 12.000 BTU (‘ 10%)
|
bộ
|
560,00
|
|
+ 18.000 BTU (‘ 10%)
|
bộ
|
800,00
|
|
+ 24.000 BTU (‘ 10%)
|
bộ
|
1.050,00
|
|
* Loại 2 cục, 2 chiều (nóng, lạnh)
|
|
|
|
+ 9.000 BTU (‘ 10%)
|
bộ
|
520,00
|
|
+ 12.000 BTU (‘ 10%)
|
bộ
|
650,00
|
|
+ 18.000 BTU (‘ 10%)
|
bộ
|
920,00
|
|
+ 24.000 BTU (‘ 10%)
|
bộ
|
1.150,00
|
|
2. Máy điều hoà không khí loại gắn tường do G7, Thuỵ Điển, Tây Ban Nha sản xuất
|
|
|
|
* Loại 1 cục, 1 chiều
|
|
|
|
+ 7.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
270,00
|
|
+ 9.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
300,00
|
|
+ 12.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
380,00
|
|
+ 18.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
457,00
|
|
+ 24.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
540,00
|
|
* Loại 1 cục, 2 chiều (nóng, lạnh)
|
|
|
|
+ 7.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
340,00
|
|
+ 9.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
370,00
|
|
+ 12.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
470,00
|
|
+ 18.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
540,00
|
|
+ 24.000 BTU (‘ 10%)
|
chiếc
|
620,00
|
|
* Loại 2 cục, 1 chiều
|
|
|
|
+ 9.000 BTU (‘ 10%)
|
bộ
|
640,00
|
|
+ 12.000 BTU (‘ 10%)
|
bộ
|
800,00
|
|
+ 18.000 BTU (‘ 10%)
|
bộ
|
1.140,00
|
|
+ 24.000 BTU (‘ 10%)
|
bộ
|
1.500,00
|
|
* Loại 2 cục, 2 chiều (nóng, lạnh)
|
|
|
|
+ 9.000 BTU (‘ 10%)
|
bộ
|
740,00
|
|
+ 12.000 BTU (‘ 10%)
|
bộ
|
930,00
|
|
+ 18.000 BTU (‘ 10%)
|
bộ
|
1.130,00
|
|
+ 24.000 BTU (‘ 10%)
|
bộ
|
1.650,00
|
|
3. Máy điều hoà không khí các hiệu Samsung, Deawoo, Goldstar, Huifeng do Hàn Quốc, Đài Loan sản xuất tính bằng 90% loại nhãn hiệu của G7 sản xuất tại các nước Asean, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc.
|
|
|
8418
|
Tủ lạnh:
|
|
|
|
1. Tủ lạnh hiệu Supra:
|
|
|
|
* Model SRF-300, 50 lít, Hàn Quốc sản xuất
|
chiếc
|
90,00
|
|
* Model SRF-800F5, 220 lít, Hàn Quốc sản xuất
|
chiếc
|
265,00
|
|
* Model SRFS-1600 AF, 350 lít, Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất
|
chiếc
|
595,00
|
|
* Model SRF-1900 AF, 377 lít, Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất
|
chiếc
|
616,00
|
|
2. Tủ lạnh hiệu Sanden (Thái Lan sản xuất)
|
|
|
|
* Model SCR-322 (237 lít)
|
chiếc
|
320,00
|
|
* Model SCR-622 (545 lít)
|
chiếc
|
410,00
|
|
3.Tủ lạnh hiệu Scafrost (Đan Mạch sản xuất)
|
|
|
|
* Model 211-307, (193 lít)
|
chiếc
|
420,00
|
|
* Model 211-307, (298 lít)
|
chiếc
|
550,00
|
|
4. Tủ lạnh Philco, Úc sản xuất:
|
|
|
|
* Model C125-60 lít, 2 cửa
|
chiếc
|
125,00
|
|
* Model DH 2065-173 lít, 2 cửa
|
chiếc
|
300,00
|
|
* Model C195-190 lít, 2 cửa
|
chiếc
|
320,00
|
|
5. Tủ lạnh hiệu National (Nhật sản xuất)
|
|
|
|
* Model NR-57 PH (loại 49 lít)
|
chiếc
|
135,00
|
|
* Model NR-A7 CH (loại 74 lít)
|
chiếc
|
155,00
|
|
* Model NR-B11 CH (loại 106 lít)
|
chiếc
|
240,00
|
|
* Model NR-B14 CH (loại 142 lít)
|
chiếc
|
270,00
|
|
* Model NR-B17 CCH (loại 170 lít)
|
chiếc
|
325,00
|
|
* Model NR-B21 CCH (loại 210 lít)
|
chiếc
|
400,00
|
|
* Model NR-B22 CH (loại 220 lít)
|
chiếc
|
420,00
|
|
* Model NR-C25 CH (loại 250 lít)
|
chiếc
|
550,00
|
|
* Model NR-D37 CH (loại 366 lít)
|
chiếc
|
760,00
|
|
6. Tủ lạnh hiệu Hitachi Nhật sản xuất
|
|
|
|
* Model R14-TH (143 lít)
|
chiếc
|
200,00
|
|
* Model R15-ASH (142 lít)
|
chiếc
|
210,00
|
|
* Model R16-ATH (155 lít)
|
chiếc
|
230,00
|
|
* Model R19-ATH (170 lít)
|
chiếc
|
270,00
|
|
* Model R22-ATH (215 lít)
|
chiếc
|
350,00
|
|
* Model R25-VTH (253 lít)
|
chiếc
|
450,00
|
|
* Model R31-VTH (306 lít)
|
chiếc
|
570,00
|
|
* Model R37-RTH (367 lít)
|
chiếc
|
680,00
|
|
* Model R-103 ML (90 lít)
|
chiếc
|
220,00
|
|
* Model R-15A 3V (142 lít)
|
chiếc
|
240,00
|
|
* Model R-143 MD (143 lít)
|
chiếc
|
230,00
|
|
* Model R-18A 3V (170 lít)
|
chiếc
|
270,00
|
|
* Model R-15A 4G 2 cửa, (150 lít)
|
chiếc
|
257,00
|
|
* Model R-17BX 1 cửa, (143 lít)
|
chiếc
|
240,00
|
|
* Model R15 GD4 2 cửa, (170 lít)
|
chiếc
|
270,00
|
|
7. Tủ lạnh hiệu Sanyo (Nhật sản xuất):
|
|
|
|
* Model SR-4905 H (49 lít)
|
chiếc
|
125,00
|
|
* Model SR-6905 H (71 lít)
|
chiếc
|
140,00
|
|
* Model SR-17 NB (170 lít)
|
chiếc
|
310,00
|
|
* Model SR-269 R (210 lít)
|
chiếc
|
265,00
|
|
* Model SR-22 NB (216 lít)
|
chiếc
|
370,00
|
|
* Model SR-229 F (211 lít)
|
chiếc
|
350,00
|
|
* Model SR-26 VB (253 lít)
|
chiếc
|
430,00
|
|
* Model SR-31 VB (301 lít)
|
chiếc
|
480,00
|
|
* Model SR-322 C (315 lít)
|
chiếc
|
530,00
|
|
* Model SR-40 XUB (400 lít)
|
chiếc
|
890,00
|
|
8. Tủ lạnh hiệu Sharp (Nhật sản xuất):
|
|
|
|
* Model SJ 88 (77 lít)
|
chiếc
|
140,00
|
|
* Model SJ 108 (101 lít)
|
chiếc
|
210,00
|
|
* Model SJ 189 F (170 lít)
|
chiếc
|
290,00
|
|
* Model SJ 279 V (258 lít)
|
chiếc
|
470,00
|
|
* Model V32 C (325 lít)
|
chiếc
|
650,00
|
|
* Model S5-20E
|
chiếc
|
328,00
|
|
9. Tủ lạnh hiệu Electrolux (ý, Thuỵ Điển sản xuất):
|
|
|
|
* Model ER 3300, (330 lít)
|
chiếc
|
582,00
|
|
* Model ER 2910, (290 lít)
|
chiếc
|
467,00
|
|
* Model EF 2320, (230 lít)
|
chiếc
|
336,00
|
|
10. Tủ lạnh do Hàn Quốc sản xuất:
|
|
|
|
* Hiệu Samsung:
|
|
|
|
+ Model SR-055, (47 lít đến 55 lít)
|
chiếc
|
100,00
|
|
+ Model SR-118, (90 lít)
|
chiếc
|
135,00
|
|
+ Model SR-138, (110 lít)
|
chiếc
|
171,00
|
|
+ Model SR-178, (154 lít)
|
chiếc
|
203,00
|
|
+ Model SR-309 RV, (299 lít)
|
chiếc
|
378,00
|
|
+ Model SR-269P, (215 lít)
|
chiếc
|
270,00
|
|
+ Model SR-438, (386 lít)
|
chiếc
|
416,00
|
|
* Hiệu Goldstar:
|
|
|
|
+ GR-051 HGSS, (46 lít) 1 cửa
|
chiếc
|
70,00
|
|
+ GR-131 HGS, (94 lít)
|
chiếc
|
132,00
|
|
+ GS-182 HDS, (110 lít)
|
chiếc
|
154,00
|
|
+ GS-182 HDS, (130 lít)
|
chiếc
|
180,00
|
|
+ GR 161 (115 lít)
|
chiếc
|
140,00
|
|
+ GR 161 (139 lít)
|
chiếc
|
159,00
|
|
* Hiệu Deawoo:
|
|
|
|
+ Hiệu FR 061, (59 lít)
|
chiếc
|
96,00
|
|
+ Hiệu FR 091, (74 lít)
|
chiếc
|
106,00
|
|
+ Hiệu FR 142, (140 lít)
|
chiếc
|
119,00
|
|
+ Hiệu FR 251, (250 lít)
|
chiếc
|
243,00
|
|
+ Hiệu FR 270, (268 lít)
|
chiếc
|
256,00
|
|
+ Hiệu FR 350, (350 lít)
|
chiếc
|
327,00
|
|
+ Hiệu FR 490, (468 lít)
|
chiếc
|
468,00
|
|
+ Hiệu FR 110, (110 lít)
|
chiếc
|
140,00
|
|
+ Hiệu FR 171, (168 lít)
|
chiếc
|
193,00
|
|
11. Tủ lạnh hiệu Toshiba (Nhật sản xuất):
|
|
|
|
* Model GR-1406E (140 lít)
|
chiếc
|
240,00
|
|
* Model GRK-15EA (150 lít)
|
chiếc
|
260,00
|
|
* Model GR-1656EI (165 lít)
|
chiếc
|
280,00
|
|
* Model GRK-18EA (180 lít)
|
chiếc
|
310,00
|
|
* Model GRK-22EA (220 lít)
|
chiếc
|
350,00
|
|
12. Tủ lạnh hiệu Mitsubishi (Nhật sản xuất)
|
|
|
|
* Loại 80 lít
|
chiếc
|
135,00
|
|
* Loại 166 lít
|
chiếc
|
295,00
|
|
* Loại 177 lít
|
chiếc
|
310,00
|
|
* Loại 250 lít
|
chiếc
|
410,00
|
|
* Loại 300 lít
|
chiếc
|
490,00
|
|
* Loại 350 lít
|
chiếc
|
605,00
|
|
* Loại 400 lít
|
chiếc
|
850,00
|
|
13. Tủ lạnh hiệu Frigidaire, EU sản xuất
|
|
|
|
* Model 191, 190 lít
|
chiếc
|
245,00
|
|
* Model 221, 220 lít
|
chiếc
|
280,00
|
|
* Model 140, 1 cửa, 140 lít
|
chiếc
|
200,00
|
|
14. Tủ lạnh các loại khác:
|
|
|
|
* Dai B7, 2 ngăn, 386 lít, Đan Mạch sản xuất
|
chiếc
|
912,00
|
|
* Tủ lạnh Saratop 120 lít - SNG sản xuất
|
chiếc
|
80,00
|
|
Tủ kem Sander SCR-100, 200 lít Thái Lan sản xuất
|
chiếc
|
200,00
|
|
Tủ đá Acson do Malaysia sản xuất:
|
|
|
|
- Loại AFC 150, 150 lít
|
chiếc
|
172,00
|
|
- Loại AFC 200, 200 lít
|
chiếc
|
190,00
|
|
- Loại AFC 300L, 368 lít
|
chiếc
|
230,00
|
|
- Loại AFC 400, 423 lít
|
chiếc
|
252,00
|
|
Tủ đá Electrolux Tây Ban Nha sản xuất:
|
|
|
|
- Model CH180-180 lít
|
chiếc
|
250,00
|
|
- Model CH279-270 lít
|
chiếc
|
300,00
|
|
- Model CH370-370 lít
|
chiếc
|
340,00
|
|
- Model CH460-465 lít
|
chiếc
|
399,00
|
|
Tủ đá Electrolux Thuỵ Điển sản xuất model ED 2108, 171 lít
|
chiếc
|
354,00
|
|
* Tủ lạnh nhãn hiệu của G7, do các nước Asean, Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc sản xuất tính bằng 70% do Nhật sản xuất cùng chủng loại
|
|
|
8450
|
Máy giặt:
|
|
|
|
* Máy giặt 2 hộc loại nhãn hiệu của G7, do Asean, Hàn Quốc, Trung Quốc sản xuất:
|
|
|
|
+ 2,6 kg
|
chiếc
|
100,00
|
|
+ 3,6 kg
|
chiếc
|
120,00
|
|
+ 4,0 kg đến 4,2 kg
|
chiếc
|
160,00
|
|
+ 4,5 kg
|
chiếc
|
180,00
|
|
+ 5,0 kg
|
chiếc
|
200,00
|
|
+ 5,5 kg
|
chiếc
|
220,00
|
|
* Máy giặt 1 hộc không sấy G7 sản xuất:
|
|
|
|
+ 2,5 kg
|
chiếc
|
200,00
|
|
+ 3,6 kg
|
chiếc
|
230,00
|
|
+ 4,0 kg đến 4,2 kg
|
chiếc
|
250,00
|
|
+ 4,5 kg
|
chiếc
|
270,00
|
|
+ 5,0 kg đến 5,2 kg
|
chiếc
|
300,00
|
|
+ 5,5 kg
|
chiếc
|
350,00
|
|
+ 6,0 kg
|
chiếc
|
400,00
|
|
+ 6,5 kg
|
chiếc
|
450,00
|
|
* Máy giặt do Hàn Quốc sản xuất các hiệu Samsung, Deawoo, Goldstar
|
|
|
|
- Loại 2 hộc:
|
|
|
|
+ 2,5 kg
|
chiếc
|
95,00
|
|
+ 3,6 kg
|
chiếc
|
110,00
|
|
+ 4,2 kg
|
chiếc
|
140,00
|
|
- Loại 1 hộc không sấy
|
|
|
|
+ 4,2 kg
|
chiếc
|
160,00
|
|
+ 5 kg đến 5,2 kg
|
chiếc
|
180,00
|
|
+ 5,5 kg
|
chiếc
|
200,00
|
8415
|
Máy vắt khô quần áo Regular 5,8 kg Canada sản xuất
|
chiếc
|
400,00
|
|
Máy vắt quần áo, vắt khô và sấy, 3 kg, Trung Quốc sản xuất
|
chiếc
|
41,00
|
8452
|
Máy vắt khô quần áo Westing House 4,5 kg Mỹ sản xuất
|
chiếc
|
350,00
|
|
Máy khâu chạy điện hiệu Sakura, Hàn Quốc sản xuất:
|
|
|
|
+ Model 9100
|
chiếc
|
137,00
|
|
+ Model 9300
|
chiếc
|
142,00
|
|
Máy khâu (máy may) dùng trong gia đình:
|
|
|
|
+ Máy khâu đạp chân đồng bộ do Asean, Hồng Kông, Đài Loan, Hàn Quốc sản xuất
|
chiếc
|
68,00
|
|
+ Đầu máy khâu do SNG, Đông Âu, Ấn Độ sản xuất
|
chiếc
|
20,00
|
|
+ Máy khâu đạp chân đồng bộ do Trung Quốc sản xuất các hiệu
|
chiếc
|
35,00
|
|
+ Đầu máy khâu Trung Quốc sản xuất
|
chiếc
|
26,00
|
|
+ Bộ chân, bàn máy khâu Trung Quốc sản xuất
|
chiếc
|
9,00
|
|
+ Mô tơ và bàn ga Trung Quốc sản xuất
|
chiếc
|
10,00
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |