86. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc.(Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest; 1103 - Hungary)
86.1. Nhà sản xuất: Gedeon Richter Plc.(Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest; 1103 - Hungary)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
179
Digoxin-Richter
Digoxin 0,25mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 50 viên
VN-19155-15
180
Ednyt 10 mg viên nén
Enalapril maleat 10mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19156-15
181
Mycosyst
FluconazoI 200 mg/100ml
Dung dịch tiêm truyền
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 100 ml
VN-19157-15
182
Mydocalm
Tolperison hydrochlorid 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19158-15
183
Panangin
Magnesi aspartat anhydrat (tương đương 33,7 mg Magnesi trong Magnesi aspartat tetrahydrat) 400mg; Kali aspartat anhydrat (tương đương 103,3mg kali trong kali aspartat hemihydrat) 452mg
Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền
36 tháng
NSX
Hộp 5 ống x 10 ml
VN-19159-15
184
Postinor 1
Levonorgestrel 1,5 mg
Viên nén
48 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 1 viên
VN-19160-15
185
Postinor 2
Levonorgestrel 0,75 mg
Viên nén
48 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 2 viên
VN-19161-15
186
Seduxen 5 mg
Diazepam 5 mg
Viên nén
60 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-19162-15
187
Verospiron
Spironolacton 50mg
Viên nang cứng
60 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19163-15
87. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd.(Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
87.1. Nhà sản xuất: Aesica Pharmaceuticals S.r.l(Đ/c: Via Praglia 15 10044 Pianezza TO. - Italy)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
188
Zyrtec
Cetirizin hydroclorid 1mg/ml
Dung dịch uống
36 tháng
NSX
Hộp 1 chai 60 ml
VN-19164-15
87.2. Nhà sản xuất: Glaxo Operation UK Limited (Đ/c: Hamire Road, Barnard Castle, Durham, DL12 8DR-UK)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
189
Dermovate cream
Clobetasol propionat 0,05%
Kem bôi ngoài da
24 tháng
NSX
Hộp 1 tuýp 15 g
VN-19165-15
87.3. Nhà sản xuất: Glaxo WeIlcome Production(Đ/c: Zone Industrielle No. 2 23, rue Lavoisier, 27000 Evreux - France)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
190
Seretide Evohaler 25/125mcg (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Victoria 3155, Úc)
Seretide Evohaler 25/250mcg (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Victoria 3155, Úc)
Seretide Evohaler 25/50mcg (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Victoria 3155, Úc)