17. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
17.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat state - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
48
|
Cadglim 4
|
Glimepirid 4mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19024-15
|
49
|
Levocide 500
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19025-15
|
18. Công ty đăng ký: Caraway Pharmaceuticals (Đ/c: Plot # 12, Street # N-3, National Industrial Zone (RCCI), Rawat, Islamabad - Pakistan)
18.1. Nhà sản xuất: Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd (Đ/c: Plot No. 16/1, Phase IV, Industrial Estate Hattar - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
50
|
Geflurfen
|
FIurbiprofen 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
BP 2015
|
Hộp 6 vỉ x 5 viên
|
VN-19026-15
|
51
|
Genotin
|
Metronidazole 500mg; Neomycin sulphate 65000IU (#108,3mg); Nystatin 100.000IU (#22,73mg)
|
Viên nén không bao đặt âm đạo
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19027-15
|
19. Công ty đăng ký: Celltrion pharm, Inc (Đ/c: 17F, Dacom B/D, 306, Teheran-Ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
19.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 74 Frunze str., Kyiv, 04080 - Ukraine)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
52
|
Phulora
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19028-15
|
19.2. Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 486, Sugwang-Ri, Sindun-Myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
53
|
Acutrine 20 Soft capsule
|
Isotretinoin 20mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19029-15
|
19.3. Nhà sản xuất: Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 901-1, Shangshin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
54
|
Hancetax capsule
|
Mecobalamin 500mcg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19030-15
|
19.4. Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
55
|
Neostoguard Capsule
|
Sulpiride 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19031-15
|
20. Công ty đăng ký: China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 23 Hsiang Yang Road, Taipei - Taiwan)
20.1. Nhà sản xuất: China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Hsinfong Plant) (Đ/c: 182-1, Keng Tze Kou, Hsinfong, Hsinchu - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
56
|
Motomin
|
Mỗi 100ml có chứa L-Isoleucine 560mg; L-Leucine 1250mg; Lysine acetate 1240mg; L-Methionine 350mg; L-Phenylalanine 935mg; L-Threonine 650mg; L-Tryptophan 130mg; L-Valine 450mg; L-AIanine 620mg; L-Arginine 790mg; L-Aspartic acid 380mg; L-cysteine 100mg; L-Glutamic acid 650mg; L-Histidine 600mg; L-Proline 330mg; L-Serine 220mg; L-Tyrosine 35mg; Glycine 1070mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Chai 500ml
|
VN-19032-15
|
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BGP Việt Nam (Đ/c: Tầng 6, Tòa nhà Fimexco, số 231-233 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
57
|
Medibro Tab
|
Ambroxol hydroclorid 30mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
KP XI
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-19033-15
|
21.2. Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 69-10, Wonjeok-ro, Sindun-myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
58
|
Interleukast Chewable tablet 5mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ nhôm/ nhôm x 7 viên
|
VN-19034-15
|
59
|
Interleukast Tab. 10mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ nhôm/ nhôm x 7 viên
|
VN-19035-15
|
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: The Madras Pharmaceuticals (Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-600096 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
60
|
Atromux 10
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19036-15
|
61
|
Ofelta
|
Fexofenadin hydroclorid 180mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19037-15
|
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Nam Thiên Phúc (Đ/c: Số nhà 64 ngõ Yết Kiêu, Phố Yết Kiêu, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Belarusian-Dutch Joint Venture Pharmland LLC (Đ/c: 129, Vostochnaya str, 220113 Minsk - Belarus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
62
|
Jinmigit
|
Pentoxifylline 2 mg/ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 túi lớn x 10 túi nhỏ x gói 100ml
|
VN-19038-15
|
23.2. Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street; Village Porumbeni, Criuleni reg., MD-4829 - Moldova)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
63
|
Farmiga
|
Miconazole nitrate 100 mg
|
Viên đạn đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên
|
VN-19039-15
|
24. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company (Đ/c: H-4042 Debrecen Pallagi ut 13 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
64
|
Meloxicam-Teva 15 mg
|
Meloxicam 15 mg
|
Viên nén
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19040-15
|
65
|
Meloxicam-Teva 7.5 mg
|
Meloxicam 7,5 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19041-15
|
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Genova (Đ/c: 58, đường 6, KĐC Phước Kiển, Phước Kiển, Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Olive Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: 197/2 Athiawad, Dabhel Village, Nani Daman, Daman - 396 210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
66
|
Polidom
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate) 100 mg; CIotrimazole 200 mg
|
Viên nang mềm đặt âm đạo
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên
|
VN-19042-15
|
26. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Green (Đ/c: A7 lô 10 Khu đô thị mới Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuanwu Economy Development Zone, Luyi, Henan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
67
|
Triamcinod
|
Triamcinolone acetonide 80mg/2ml
|
Hỗn dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 2ml
|
VN-19043-15
|
27. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Ltd. (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, SBI Road, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
68
|
Protomac-40
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrate) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19044-15
|
27.2. Nhà sản xuất: Windlas Biotech Ltd. (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, SBI Road, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
69
|
Rohapam
|
Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19045-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |