Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-byt ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ y tế



tải về 1.52 Mb.
trang17/17
Chuyển đổi dữ liệu02.06.2018
Kích1.52 Mb.
#39218
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17

158.3. Nhà sản xuất: Medreich Limited (Đ/c: 12th Mile, Old Madras road, Virgonagar, Bangalore-560 049 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

376

Duclacin 1000

AmoxiciIlin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

BP 2012

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-19352-15

159. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No.2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulun (W), Mumbai - 4000 080 - India)

159.1. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road, Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

377

Sanflox

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 0,5% w/v (25mg/5ml)

Dụng dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-19357-15

159.2. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road, Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

378

Britop

Ofloxacin 16,5mg/5ml; Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone natri phosphate) 5mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-19353-15

379

Maxezole 40

Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi dihydrate) 40mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19354-15

380

Panotox

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg

Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml

VN-19355-15

381

Recosan 200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19356-15

159.3. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

382

Lucass 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-19358-15

160. Công ty đăng ký: Standard Chem & Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying (730) Tainan - Taiwan)

160.1. Nhà sản xuất: Standard Chem & Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying 730) Tainan - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

383

Hypergold

Irbersartan 150mg

Viên bao phim

24 tháng

USP 36

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-19359-15

161. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)

161.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, Govt.Ind.Area, Phase II, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

384

Mirtaz 15

Mirtazapin 15mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19360-15

385

Mirtaz30

Mirtazapin 30mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19361-15

386

Pramipex 0.25

Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,25mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19362-15

162. Công ty đăng ký: Tarchominskie Zaklady Farmaceutyczne “Polfa” Spolka Akcyjna (Đ/c: 2A, Fleminga Str., 03-176 Warsaw-Poland - Poland)

162.1. Nhà sản xuất: Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: 2A, Fleminga Str., 03-176 Warsaw-Poland - Poland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

387

Colistin TZF

Natri colistimethat 1000000IU

Bột pha tiêm/truyền và hít

36 tháng

NSX

Hộp 20 lọ

VN-19363-15

163. Công ty đăng ký: Tianjin Tasly Group Co., Ltd. (Đ/c: Tasly TCM Garden, No.2, Pujihe East Road, Beichen District, Tianjin - China)

163.1. Nhà sản xuất: Tasly Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No.2, Pujihe East Road, Beichen District, Tianjin (Tasly ModernTCM Garden) - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

388

Hoắc hương chính khí

Thương truật 390,2mg; Trần bì. 390,2 mg; Hậu phác (khương chế) 390,2 mg; Bạch chỉ. 585,4 mg; Phục linh. 585,4 mg; Đại phúc bì 585,4 mg; Bán hạ. 390,2 mg; Sinh khương. 32,9 mg; Cao cam thảo. 48,8 mg; Tinh dầu hoắc hương 0,0039ml; Tinh dầu lá tía tô 0,

Viên hoàn giọt

36 tháng

NSX

Hộp 9 gói x 2.6g

VN-19364-15

389

Thiên sứ hộ tâm đan (Angel Cardiotonic Pill)

62,5mg Cao thành phẩm tương đương Đan sâm (Salvia miltiorrhiza) 435,6mg; Tam thất (Panax notoginseng) 85,2mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19365-15

164. Công ty đăng ký: Torrent Exports Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India)

164.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Tal: Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

390

Tantordio 80

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19366-15

165. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Pvt., Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad-380009, Gujarat - India)

165.1. Nhà sản xuất; Yash Medicare Pvt., Ltd (Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

391

AzaIovir

Aciclovir 5%

Kem bôi ngoài da

36 tháng

BP 2013

Hộp 1 tuýp 5g

VN-19367-15

166. Công ty đăng ký: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)

166.1. Nhà sản xuất: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

392

Ovenka

Ambroxol hydrochloride 30mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19368-15

167. Công ty đăng ký: Vexxa Lifesciences Pvt-Ltd (Đ/c: 104, Sujay Apartment, NR Judges bunglows road, Ahmedabad 380 054, Tal: Bodakdev District, Ahmedabad-II - lndia)

167.1. Nhà sản xuất: Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: 19, 20, 21, Sector-6A, I.I.E., SIDCUL, ranipur, Haridwar -249 403 - India)



STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

393

Vexprazole 40

Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri) 40mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

USP 35

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19369-15

168. Công ty đăng ký: Warszawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna (Đ/c: Ul. Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw - Poland)

168.1. Nhà sản xuất: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: 22/24 Karolkowa Str., 01-207 Warsaw - Poland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

394

Xylobalan Nasal Drop 0,1%

Xylometazolin hydroclorid 1mg/ml

Dung dịch nhỏ mũi

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10ml

VN-19370-15

169. Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No, 18 Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia)

169.1. Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd, (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

395

Viên nén bao phim YSPPuIin

Metoclopramid hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 1000 viên

VN-19371-15

170. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)

170.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

396

Ecycle F.C. Tablets 8mg “Y.Y.”

Betahistin dihydrochlorid 8mg

Viên nén bao phim

48 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19372-15

397

Prednisolone 5mg Tablets “Y.Y”

Prednisolone 5mg

Viên nén

48 tháng

NSX

Chai 100 viên, chai 1000 viên

VN-19373-15

171. Công ty đăng ký: Yuria-pharm Ltd. (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st, 03680 Kyiv - Ukraine)

171.1. Nhà sản xuất: Yuria-pharm Ltd. (Đ/c: 108, Verbovetskogo str. Cherkassy, 18030 - Ukraine)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

398

Cipromax 2mg/ml solution for infusion

Ciprofloxacin 2mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 200ml

VN-19374-15

399

Latren 0,5mg/ml solution for infusion

Pentoxifyllin 0,5mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Chai 200ml

VN-19375-15

172. Công ty đăng ký: Zuellig Pharma Pte., Ltd. (Đ/c: 15 Changi North Way #01-01, 498770 - Singapore)

172.1 Nhà sản xuất: Sydenham Laboratories, Inc (Đ/c: E. Aguinaldo Highway near Governor’s Drive, Dasmarinas, Cavite - Philippines)



STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

400

Tapdin

Methimazole 5mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19376-15

 

 
Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí
2015 -> VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế

tải về 1.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương