146. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
146.1. Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitré, 35 300 Fougeres. - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
352
|
Burometam 2g
|
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 2g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 25 lọ
|
VN-19328-15
|
147. Công ty đăng ký: Rottapharm S.p.A (Đ/c: Galleria Unione 5, 20122, Milan - Italy)
147.1. Nhà sản xuất: Madaus GmbH (Đ/c: Luetticher Strasse 5, 53842 Troisdorf - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
353
|
Legalon 70 Protect Madaus
|
Cao khô quả cây kế sữa (tương ứng 70mg Silymarin (DNPH)) (dung môi chiết: ethyl acetat) 86,5-93,35 mg
|
Viên nang
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19329-15
|
148. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
148.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
354
|
Zyllt 75mg
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19330-15
|
148.2. Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
355
|
Artose
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19331-15
|
356
|
Medoten 400
|
Albendazol 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-19332-15
|
149. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719 - 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
149.1. Nhà sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 93, Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
357
|
Itracole capsule
|
Itraconazol 100 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19333-15
|
149.2. Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanj-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
358
|
Picencal Tablet
|
Calci lactat 271,8 mg; Calci glunat hydrat 240 mg; Calci (dưới dạng calci carbonat 240mg) 152,88 mg; Ergocalciferol khô (tương đương Ergocalciferol 100 IU) 0,118 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19334-15
|
150. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
150.1. Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c: 904-6 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
359
|
Kelarole
|
Ketorolac tromethamin 30mg/ml
|
Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-19335-15
|
151. Công ty đăng ký: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Silver Oaks Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007, Gujarat - India)
151.1. Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Nr.M.N. Desai Petrl Pump, Sarkkej-Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382 213 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
360
|
S-Drox 250
|
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP 35
|
Chai thủy tinh màu hổ phách có vạch 100ml
|
VN-19336-15
|
152. Công ty đăng ký: Samil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 155, Hyoryeong-ro, Seocho-Gu, Seoul 137-061-Korea)
152.1. Nhà sản xuất: Samil Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 216, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
361
|
Levoseren
|
Levocetirizin dihydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN-19337-15
|
362
|
Levoseren Solution
|
Levocetirizin dihydroclorid 0,375g/75ml
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 75ml
|
VN-19338-15
|
363
|
Rhitas Nasal Spray
|
Mometason Furoat 0,5 mcg/liều xịt
|
Hỗn dịch xịt mũi
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 1 bình xịt 18g (140 liều xịt)
|
VN-19339-15
|
153. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533-8651 - Japan)
153.1. Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto (Đ/c: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
364
|
Cravit
|
Levofloxacin hydrat 25mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19340-15
|
365
|
Oflovid
|
Ofloxacin 15mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19341-15
|
366
|
Sancoba
|
Cyanocobalamin (vitamin B12) 1mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19342-15
|
367
|
Sanlein 0.3
|
Natri hyaluronat 15mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19343-15
|
154. Công ty đăng ký: Searle Pakistan Limited (Đ/c: 1 Floor N.I.C. Building Abbasi Shaheed Road, P.O. Box 5695 Karachi - Pakistan)
154.1. Nhà sản xuất: Searle Pakistan Limited (Đ/c: Plot No. F-319, S.I.T.E Area, Karachi. - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
368
|
Co-Olesta 20mg
|
Olmesartan medoxomil 20mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19344-15
|
369
|
Simbex 20/10 mg
|
Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19345-15
|
370
|
Ventek 10mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19346-15
|
155. Công ty đăng ký: Septodont (Đ/c: 58 rue du Pont de Creteil 94107 Saint-Maur des Fosses Cedex. - France)
155.1. Nhà sản xuất: Septodont (Đ/c: 58 rue du Pont de Creteil 94107 Saint-Maur des Fosses Cedex. - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
371
|
Scandonest 3% Plain
|
Mepivacain hydroclorid 54mg/1,8ml
|
Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1,8ml
|
VN-19347-15
|
156. Công ty đăng ký: Shine Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A-103 Sumanglam Complex, Nr. Sonpal Petrol Pump Pratap Nagar, Baroda 390 004 - India)
156.1. Nhà sản xuất: Cooper Pharma Ltd. (Đ/c: C-3, Selaqui Industrial Area, Selaqui, Chakrata Road, Dehradun-248197, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
372
|
Spencer
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19348-15
|
157. Công ty đăng ký: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin min Road, Chia YI- Taiwan)
157.1. Nhà sản xuất: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
373
|
Vitamin C Injection
|
Acid ascorbic 500mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5ml; hộp 50 ống x 5ml
|
VN-19349-15
|
158. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)
158.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c: Gran Capitán 10- 08970 Sant Joan, Despí, Barcelona. - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
374
|
Pentasec 40mg
|
Pantoprazol (dưới dạng natri pantoprazol) 40mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19350-15
|
158.2. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c: Jarama 111 45007 Toledo Espana - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
375
|
Penzobact 4/0,5g
|
Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19351-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |