135. Công ty đăng ký: Pharmatex Italia s.r.l (Đ/c: Via Appiani, 22 20121 Milano - Italy)
135.1. Nhà sản xuất: Fisiopharma SRL (Đ/c: Nucleo Industriale 84020 Palomonte - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
331
|
Pharmacort
|
Triamcinolon acetonid 80mg/2ml
|
Hỗn dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 2 ml
|
VN-19307-15
|
136. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
136.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm. Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23 Yeojunam-ro, Ganam-myeon, Yeoju-gun, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
332
|
Daetidine tab.
|
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg;
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19308-15
|
136.2. Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 368-3, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
333
|
Stiros Tablet
|
Clonixin lysinate 125mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19309-15
|
136.3. Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
334
|
Fonotim Tab.
|
Nabumetone 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19310-15
|
136.4. Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 17, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
335
|
Toxaxin 250mg Inj
|
Tranexamic acid 250mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
BP 2014
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-19311-15
|
136.5. Nhà sản xuất: Dongkoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 901-3 Sangshin-Ri, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
336
|
Kagiba Soft Capsule
|
Ginkgo biloba leaf extract 120mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19312-15
|
136.6. Nhà sản xuất: Myungmoon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 26, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
337
|
Newmelamin Cap.
|
Mecobalamin 500mcg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19313-15
|
136.7. Nhà sản xuất: Nexpharm Korea Co-, Ltd. (Đ/c: 112-3, Jangwoul-ri, Munbaek-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
338
|
Meburatin tablet 150mg
|
Trimebutine maleate 150mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19314-15
|
137. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 17, Nonhyeon-ro 99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
137.1. Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeongmun-ro - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
339
|
Ocfo
|
Ofloxacin 15mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19315-15
|
340
|
Phildesona
|
Budesonide 10mg/10ml
|
Khí dung xịt mũi
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-19316-15
|
138. Công ty đăng ký: Polfa Ltd. (Đ/c: 69 Prosta Str., 00-838 Warsaw - Poland)
138.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Adamed Pharma Joint Stock Company (Đ/c: 95-054 Ksawerow, Szkolna St. 33 - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
341
|
Copedina
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19317-15
|
139. Công ty đăng ký: Polfarmex S.A (Đ/c: UL. Jozefow 9, 99-300 Kutno - Poland)
139.1. Nhà sản xuất: Polfarmex S.A (Đ/c: 9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
342
|
Poltrapa
|
Tramadol hydrochloride 37,5mg; Paracetamol 325mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19318-15
|
140. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
140.1. Nhà sản xuất: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
343
|
CPG
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfate) 75 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19321-15
|
141. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
141.1. Nhà sản xuất: Eriochem S.A. (Đ/c: Ruta 12, Km 452 (3107) Colonia Avellaneda, Departamento Parana, Entre Rios - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
344
|
Kalbezar 1000mg
|
Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl) 1000mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19319-15
|
345
|
Kalbezar 200mg
|
Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl) 200mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19320-15
|
142. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
142.1. Nhà sản xuất: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
346
|
Prevomit FT
|
Domperidon 10mg
|
Viên nén tan nhanh
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén tan nhanh
|
VN-19322-15
|
143. Công ty đăng ký: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: Dr Annie Besant Road, Worli, Mumbai 400 030 - India)
143.1. Nhà sản xuất: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: 1st Pokhran Road, Shastri Nagar, Thane - 400 606 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
347
|
Minigadine
|
Canxi (dưới dạng Lactobionat Canxi) 35mg/5ml; Sắt (dưới dạng Sắt (III) Ammoni Citrat) 3mg/5ml; Kẽm (dưới dạng Kẽm sulphat) 5mg/5ml; Magie (dưới dạng Magie clorua hexahydrat) 5mg/5ml; Mangan (dưới dạng Mangan sulphat monohydrat) 2mg/5ml; I-ốt (dưới dạng Pepton I-ốt) 50mcg/5ml
|
Si rô
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 120 ml
|
VN-19323-15
|
143.2. Nhà sản xuất: Satyam Pharmaceuticals & Chemicals Pvt., Ltd. (Đ/c: Room No. 102, 1st Floor, Plot S/4, M.I.D.C Tarapur, Boisar, Dist. Thane-401406 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
348
|
Calcrem
|
ClotrimazoIe 1% kl/kl
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15 g
|
VN-19324-15
|
144. Công ty đăng ký: Remedica Ltd. (Đ/c: Ahamon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol - Cyprus)
144.1. Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
349
|
Dilarem 150 capsules
|
Fluconazol 150mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VN-19325-15
|
145. Công ty đăng ký: Rhydburg Pharmaceuticals Limited (Đ/c: 101, A 12/13, Ansal Bhawan, Dr. Mukherjee Nagar, Delhi011009 - India)
145.1. Nhà sản xuất: Rhydburg Pharmaceuticals Limited (Đ/c: C-2&3, S.I.E.L., Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
350
|
Adolox
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19326-15
|
351
|
Ulceburg D
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg; Domperidon 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19327-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |