113. Công ty đăng ký: Laboratorios Liconsa, S.A. (Đ/c: Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain)
113.1. Nhà sản xuất: Laboratorios León Farma, S.A (Đ/c: C/La Vallina, s/n - Poligono Industrial Navatejera, Villaquilambre-24008 Leon - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
246
|
Rosepire
|
Drospirenone 3mg; Ethinylestradiol 0,03mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 28 viên (21 viên có hoạt chất + 7 viên giả dược)
|
VN-19222-15
|
114. Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
114.1. Nhà sản xuất: Fada Pharma SA (Đ/c: Tabare 1641/69, Buenos Aires (C1437FHM) - Republic Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
247
|
Scomik
|
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat 500 mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1,25 ống 2ml
|
VN-19223-15
|
114.2. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine (Đ/c: No 5670 Carrascal Avenue, Santiago - Chile)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
248
|
Valiera 1mg
|
Estradiol 1mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 30 viên
|
VN-19224-15
|
249
|
Valiera 2mg
|
Estradiol 2mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 30 viên
|
VN-19225-15
|
114.3. Nhà sản xuất: Procaps S.A. (Đ/c: 80 Calle No 78B-201 Brranquilla-Alantico - Colombia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
250
|
Progendo 200mg (cơ sở đóng gói: Laboratorios Recalcine SA.,- địa chỉ: No 5670 Carrascal Avenue, Quinta Normal, Santiago, Chile)
|
Progesteron (dạng vi hạt) 100mg
|
Viên nang mềm
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-19226-15
|
115. Công ty đăng ký: Lion Corporation (Đ/c: 3-7, Honjo 1-chome, Sumida-Ku, Tokyo - Japan)
115.1. Nhà sản xuất: Nitto Medic Co.Ltd. (Đ/c: 1-14-1, Yasuuchi, Yatsuo-machi, Toyyama-city, Toyama - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
251
|
Eyemiru 40EX
|
Mỗi 15ml chứa: Tetrahydrozolin hydrochlorid 1,5mg; Neostigmin methylsulfat 0,75mg; Chlorpheniramin maleat 4,5mg; Retinol palmitat 4500IU; Pyridoxin hydrochlorid 6,0mg; D-alpha-tocopherol acetat 7,5mg; Kali L-Aspartat 150mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
VN-19227-15
|
116. Công ty đăng ký: LLoyd Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, Tikay, Malolos, Bulacan. - Philippines)
116.1. Nhà sản xuất: LLoyd Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan. - Philippines)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
252
|
Ramipro
|
Ramipril 10mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19228-15
|
117. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India)
117.1. Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II (Đ/c: Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwancity-363035, Dist. Surendranagar, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
253
|
Etogeric 60
|
Etoricoxib 60 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19229-15
|
118. Công ty đăng ký: M.J. Biopharm Pvt., Ltd (Đ/c: Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Talija. Dist. Raigad, Navi Mumbai 410208. - India)
118.1. Nhà sản xuất: M.J. Biopharm Pvt., Ltd (Đ/c: Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Talija. Dist. Raigad, Navi Mumbai 410208. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
254
|
Imanmj 500mg
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
|
Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ bột
|
VN-19230-15
|
255
|
Spamorin Injection
|
Thiocolchicosid 4mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 ống x 2ml
|
VN-19231-15
|
119. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Atlanta Arcade, 3rd F100r, Marol Church Road, Near Leela Hotel, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
119.1. Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Plot No. 25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
256
|
Atorvastatin Tablets 10mg
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19232-15
|
257
|
Atorvastatin Tablets 20mg
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19233-15
|
119.2. Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Theda, PO Lodhimajra, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan (HP) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
258
|
Macgem 0.5g
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g
|
Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ bột
|
VN-19234-15
|
259
|
Macgem 1g
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g
|
Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ bột
|
VN-19235-15
|
260
|
McLafil 20
|
Tadalafil 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-19236-15
|
261
|
Telzartan 40
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19237-15
|
262
|
Telzartan 80
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x10 viên
|
VN-19238-15
|
120. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
120.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- nhà máy thuốc tiêm ống (Đ/c: 48 Iapetou Street., Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
263
|
Elitan
|
Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml
|
VN-19239-15
|
120.2. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
264
|
Vasblock 80mg
|
Valsartan 80mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19240-15
|
120.3. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory C (Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
265
|
Cefeme 1g
|
Cefepim (dưới dạng Cefepim dihydrochlorid) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột
|
VN-19241-15
|
266
|
Cefeme 2g
|
Cefepim (dưới dạng Cefepim dihydrochlorid) 2g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột
|
VN-19242-15
|
267
|
Medamben 500
|
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19243-15
|
268
|
Medaxetine 1.5g
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g
|
Bột pha tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1,5g
|
VN-19244-15
|
120.4. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Nhà máy AZ (Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
269
|
Ipolipid 300
|
GemfibroziI 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19245-15
|
120.5. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- Factory COGOLS (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
270
|
Medodermone
|
Clobetasol propionat 0,05% kl/kl
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-19246-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |