99. Công ty đăng ký: Ind-Swift Limited (Đ/c: SCO-850, NAC, Shivalik, Enclave, Manimajar, Chandigarh 160 101 - India)
99.1. Nhà sản xuất: Ind-Swift Limited (Global Business Unit) (Đ/c: Village Jawaharpur, Off. NH-21, Derabassi, Distt. Sas Nagar (Mohali), Punjab - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
225
|
Inflex 120
|
Fexofenadin hydroclorid 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19201-15
|
100. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
100.1. Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie (Đ/c: Rue Ethe Virton, 28100 Dreux - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
226
|
Actapulgite
|
Activated Attapulgite of Mormoiron 3g
|
Bột pha dung dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 gói hoặc hộp 60 gói
|
VN-19202-15
|
101. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaenglamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
101.1. Nhà sản xuất: Janssen Pharmaceutica N.V. (Đ/c: Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse - Belgium)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
227
|
Nizoral
|
Ketoconazol 20 mg/g
|
Dầu gội
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 60ml
|
VN-19203-15
|
102. Công ty đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477, Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
102.1. Nhà sản xuất: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 56 Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
228
|
Maxpenem Injection 1g
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19204-15
|
103. Công ty đăng ký: Kaifeng Yugang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1 Yunan Street, Kaifeng City, Henan Province. - China)
103.1. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
229
|
Pescef
|
Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp Ceftazidime pentahydrate và anhydrous sodium carbonat) 2g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP37
|
Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi
|
VN-19205-15
|
104. Công ty đăng ký: Kolon Global Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong, Gwacheon-si, Gyeonggi-do - Korea)
104.1. Nhà sản xuất: Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 52, Jeakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
230
|
Highcera
|
Cetirizin dihydrochlorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 500 viên
|
VN-19206-15
|
231
|
Synmacet film coated tablet
|
Tramadol hydrochlorid 37,5mg; Paracetamol 325,0 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-19207-15
|
232
|
Vesup Tablet
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfate) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19208-15
|
105. Công ty đăng ký: Kolon I Networks Corporation (Đ/c: 533-2 Gasan-dong, Geumcheon-gu, Seoul - Korea)
105.1. Nhà sản xuất: Yuhan Corporation (Đ/c: 807-1 Yangcheong-Ri, Ochangmyeon, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
233
|
Yumangel F
|
Almagat 1,5g/15ml
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói x 15ml
|
VN-19209-15
|
106. Công ty đăng ký: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusudan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
106.1. Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
234
|
Sisxacin
|
Roxithromycin 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19210-15
|
107. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul-Korea)
107.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
235
|
Kuptoral
|
FIuorouracil 250 mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 ống
|
VN-19211-15
|
107.2. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
236
|
Speenac S
|
Aceclofenac 100mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên.
|
VN-19212-15
|
108. Công ty đăng ký: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No.1, Jalan TTC12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
108.1. Nhà sản xuất: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1, Jalan TTC12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
237
|
Axcel Cephalexin-125 Suspension
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-19213-15
|
238
|
Vaxcel Ceftriaxone-1G Injection
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 35
|
hộp 1 lọ
|
VN-19214-15
|
239
|
Vaxcel Cefuroxime-750mg Injection
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19215-15
|
109. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513- 2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-City, Gyeonggi-Do - Korea)
109.1. Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 374-1 Cheongcheon 1-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
240
|
Newtrisogen
|
Trimebutin maleat 100mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19216-15
|
109.2. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansansi, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
241
|
Epriona Cap
|
Diacerhein 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
VN-19217-15
|
110. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
110.1. Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No.12, Lane 195, Chung-Shan 2nd Rd, LuChou Dist., New Taipei City 247 - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
242
|
Anesvan injection
|
Propofol 10mg/ml
|
Nhũ dịch tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 20ml
|
VN-19218-15
|
243
|
Oridoxime Injection
|
Pralidoxime Chloride 500mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 5 ống x 10ml
|
VN-19219-15
|
111. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-ro, Asan-Si, Chungcheongnam-do, 336-020 - Korea)
111.1. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-ro, Asan-si, Chungcheongnam-do, 336-020 - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
244
|
Kbcefumem injection
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19220-15
|
112. Công ty đăng ký: Laboratoire Aguettant S.A.S (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier 1 Rue Alexander Fleming 69007, Lyon. - France)
112.1. Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming 69007-Lyon - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
245
|
Ephedrine Aguettant 30mg/ml
|
Ephedrin hydroclorid 30mg/ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 01 ống x 01ml
|
VN-19221-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |