39.4. Nhà sản xuất: Bristol-Myers Squibb S.r.l (Đ/c: Localita Fontana del Ceraso, 03012 Anagni (FR) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
95
|
Perfalgan
|
Paracetamol 10mg/ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
EP 8.0
|
Gói 12 lọ x 100ml
|
VN-19071-15
|
39.5. Nhà sản xuất: Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory (Đ/c: 950, Hiroki, Ohaza, Misato-machi, Kodama-gun, Saitama-ken - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
96
|
Myonal 50mg (cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd, địa chỉ: 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Chatuchak, Bangkok 10900, Thailand))
|
Eperison hydroclorid 50mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19072-15
|
39.6. Nhà sản xuất: PT. Eagle Indo Pharma (Đ/c: Jl, Raya Siliwangi Km. 1, Desa Alam Jaya, Kec. Jatiuwung, Tangerang - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
97
|
Eagle Brand Yellow Balm
|
10g sản phẩm chứa: Menthol 1,55g; Eucalyptus oil 1,95g; Methyl salicylat 0,80g; Camphor 0,4g; Peppermint Oil 1,0g
|
Cao xoa
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10g, 20g, 40g
|
VN-19073-15
|
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Gia Thịnh (Đ/c: Số 36, Phố Thủy Lợi I, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, HN - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Limited (Đ/c: 2/C North East Darus Salam Road, Industrial Plot, Section-1, Mirpur, Dhaka 1216 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
98
|
Tomydex Film Coated Tablet
|
Etoricoxib 120mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19074-15
|
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attikis - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
99
|
Vulcan Caps 150mg
|
Fluconazol 150mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-19075-15
|
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Quang Anh (Đ/c: 83 Hòa Hưng, P12, Q10, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c Rua da Tapada Grande, no 2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
100
|
Qapanto
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén kháng dịch dạ dày
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên, 6 vỉ x 10 viên
|
VN-19076-15
|
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP VNP (Đ/c: Ô 54 F3, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Hội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Prayash Heathcare Pvt. Ltd. (Đ/c: Habsiguda, street No.8, Hyderabad - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
101
|
Cexil
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1, 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19077-15
|
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Haupt Pharma Munster GmbH (Đ/c: Schleebruggenkampn 15 48159 Munster - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
102
|
Arotan
|
Leflunomide 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10 viên
|
VN-19078-15
|
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 74 Frunze str., Kyiv, 04080 - Ukraine)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
103
|
Mealphin 7.5
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19079-15
|
45.2. Nhà sản xuất: Savant Pharm S.A (Đ/c: Ruta Nacional No19, Km 204-El Tio- Provincie of Cordoba - Argentine Republic)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
104
|
Verahep
|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulphat) 50mg
|
Dung dịch khí dung
|
24 tháng
|
BP 2015
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-19080-15
|
45.3 Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
105
|
Epicta 120
|
Etoricoxib 120mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19081-15
|
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104, nhà A3, Khu tập thể Công ty Cơ khí Hà Nội, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Anhui Doulbe-Crane Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Anhui Province Fanchang Economy - P.R-China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
106
|
Mannitol Injection
|
Mannitol 50g/250ml
|
Dụng dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Chai 250ml
|
VN-19082-15
|
107
|
Sodium Lactate Ringer’s Injection
|
Mỗi chai 500ml chứa: Natri lactat 1,55g; Natri chlorid 3,00g; Kali chlorid 0,15g; Calci chlorid 0,10g
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Chai 500ml
|
VN-19084-15
|
46.2. Nhà sản xuất: Anhui Doulbe-Crane Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Wuhu Green-food Economiv Development Zone, Sanshan Distric, Wuhu City- P.R. - P.R.China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
108
|
Metronidazole Injection
|
MetronidazoI 0,5g/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 chai 100ml; Chai 100ml
|
VN-19083-15
|
46.3. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
109
|
Lincopi Inj
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 600mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 10 ml
|
VN-19085-15
|
46.4. Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Xinhua Road, Jining City, Shangdong Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
110
|
Cefradine for injection 1g
|
Cefradin (dưới dạng hỗn hợp Cefradin và L-Arginin) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19087-15
|
46.5. Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 173 Taibailou West Road, Jining, Shandong - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
111
|
Ampicillin Sodium and Sulbactam Sodium for Injection 1.5g
|
Ampicillin (dưới dạng Ampiccillin Sodium) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi pha tiêm 5 ml; Hộp 10 lọ thuốc
|
VN-19086-15
|
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hoa Lan (Đ/c: P 205, 206 nhà B15, Khu đô thị Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: II - yang pharm. Co., Ltd. (Đ/c: #110, Hagal-ro, Giheung-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Noigel suspension 15ml
|
Magnesi Aluminosilicat 1g
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 gói x 15 ml
|
VN-19088-15
|
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường (Đ/c: 37 Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: LDP Laboratorios Torlan SA (Đ/c: Ctra. de Barcelona 135-B 08290 Cerdanyola del Vallès Barcelona. - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
113
|
Piperacillin Tazobactam Gerda 4g/500mg
|
Piperacillin 4g; Tazobactam 500mg
|
Bột đông khô để pha dung dịch truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19089-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |