90.1. Nhà sản xuất: Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 117-1, Geungok-ri, Baegam-myeon, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
202
|
Newropenem inj. 500mg
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ
|
VN-19178-15
|
90.2. Nhà sản xuất: Shanxi Xinyitong Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 11 Huitong Road, Jinzhong, Shanxi - P.R.C)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
203
|
Ammoclone
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanate potassium) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19179-15
|
91. Công ty đăng ký: Haw Par Healthcare Ltd. (Đ/c: 401 Commonwealth Drive #03-03 Haw Par Technocentre Singapore 149598 - Singapore)
91.1. Nhà sản xuất: Haw Par Healthcare Ltd. (Đ/c: 2 Chia Ping Road #05-00, #06-00 Haw Par Tiger Balm Building Singapore 619968 - Singapore)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
204
|
Tiger Balm Oil
|
Methyl salicylat 38% w/w; Camphor 15% w/w; Menthol 8% w/w; Eucalyptus oil 6% w/w
|
Dầu xoa
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 28 ml, hộp 1 lọ 57ml
|
VN-19180-15
|
92. Công ty đăng ký: Helm AG (Đ/c: Nordkanalstrasse 28, 20097 Hamburg - Germany)
92.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Manufacturing S.A. (Pty) Limited (Đ/c: 6 Gibaud Road, Korsten, Port Elizabeth - South Africa)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
205
|
Petogen
|
Medroxyprogesteron acetat 150mg/ml
|
Hỗn dịch tiêm bắp
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 4 khay x 25 lọ x 1ml
|
VN-19181-15
|
93. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
93.1. Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III, 22-110, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad- 500055 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
206
|
Eso-DR 40
|
Esomeprazol (dưới dạng pellets esomeprazole magnesi dihydrate bao tan trong ruột) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19182-15
|
207
|
Fibrofin-145
|
Fenofibrate 145mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19183-15
|
208
|
Pantin 40
|
Pantoprazole (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19184-15
|
93.2. Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIICSEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal Mahaboognagar District-509301 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
209
|
Levin-500
|
Levofloxacin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19185-15
|
94. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25, D-83607 Holzkirchen - Germany)
94.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
210
|
Ostomir 70mg
|
Acid alendronic (dưới dạng Natri alendronate) 70mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-19186-15
|
211
|
Rotacor 10mg
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19187-15
|
212
|
Rotacor 20mg
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19188-15
|
94.2. Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Alee 1, D-39179 Barleben - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
213
|
Bisohexal
|
Bisoprolol fumarat 5mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19189-15
|
94.3. Nhà sản xuất: Sandoz Ilac Sanayi ve Ticaret, A.S. (Đ/c: Gebze Plastikciler Organize Sanayi Bolgesi, Ataturk Bulvari, 9. Cad. No: 1, TR-41400 Kocaeli - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
214
|
Pregabalin Sandoz
|
Pregabalin 150mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19190-15
|
215
|
Pregabalin Sandoz
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19191-15
|
216
|
Sandoz Montelukast FCT 10mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19192-15
|
95. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, 3rd floor, Singapore 368361 - Singapore)
95.1. Nhà sản xuất: J.Uriach and Cía., S.A. (Đ/c: Avda. Camí Reial, 57-57 08184-Palau- Solità i Plegamans, Barcelona - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
217
|
Rupafin
|
Rupatadin (dưới dạng Rupatadine fumarate) 10mg;
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19193-15
|
96. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: (Sutaek-dong) 25, Angol-ro 56Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
96.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 1878-5, Gyeongchung-daero, Buba-eup, Icheon-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
218
|
Haxolim Injection
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim hydrat) 2g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19195-15
|
96.2. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 70, Osongsaengmyeong 6-ro, Osong-eup, Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
219
|
Chuntex
|
Acid Alendronic (dưới dạng Nairi Alendronat hydrat) 10mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 7 vỉ x 4 viên
|
VN-19194-15
|
96.3. Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 100, Bio valley-ro, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
220
|
Peronate Injection
|
Pentoxifyllin 10mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-19197-15
|
96.4. Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-ri, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
221
|
Ucefraz Soft Capsule
|
Alverin citrat 60 mg; Simethicon 300 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19198-15
|
96.5. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Silok-Dong, Asan Si, Chungcheong Nam-Do, 336-020 - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
222
|
Talysis Inj. 500 mg
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19199-15
|
97. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437 Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
97.1. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 649-1, Choji-Dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
223
|
Seovice film Coated Tablet
|
Citicoline (dưới dạng Citicoline natri) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19200-15
|
98. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong; Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
98.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 70, Osongsaengmyeong 6-ro, Osong-eup, Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
224
|
Seobtopen
|
Piracetam 1g/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 5ml
|
VN-19196-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |