1386
SADOKA 100
|
6.5
|
1387
|
SADOKA 110
|
6.5
|
1388
|
SAGAWA
|
5.5
|
1389
|
SAKA
|
5.0
|
1390
|
SALUT (WAVE)
|
8.5
|
1391
|
SAM WEI
|
5.0
|
1392
|
SANĐA BOSS (WAVE)
|
9.0
|
1393
|
SAN DA BOSS (Kiểu DREAM)
|
8.5
|
1394
|
SAN DA GALALSY (kiểu WAVE)
|
9.5
|
1395
|
SAN DA RS
|
9.5
|
1396
|
SAPARI
|
6.5
|
1397
|
Savant, tích 50, loại 50 - 1E WA
|
5.5
|
1398
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E D
|
5.5
|
1399
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ
|
5.8
|
1400
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa
|
6.0
|
1401
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ
|
6.2
|
1402
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa
|
6.3
|
1403
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ
|
5.6
|
1404
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa
|
5.8
|
1405
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ
|
5.9
|
1406
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa
|
6.1
|
1407
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ
|
5.9
|
1408
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa
|
6.1
|
1409
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ
|
6.0
|
1410
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia
|
6.1
|
1411
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ
|
6.3
|
1412
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa
|
6.4
|
1413
|
Savant, dung tích 100, loại 100E
|
5.4
|
1414
|
Savant, dung tích 110, loại 110E
|
5.4
|
1415
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - W
|
6.0
|
1416
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - F cơ
|
5.6
|
1417
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - F đĩa
|
5.8
|
1418
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - J cơ
|
6.0
|
1419
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - J đĩa
|
6.2
|
1420
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - S cơ
|
5.4
|
1421
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - S đĩa
|
5.6
|
1422
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - R cơ
|
5.8
|
1423
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - R đĩa
|
5.9
|
1424
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ
|
5.8
|
1425
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa
|
5.9
|
1426
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ
|
5.8
|
1427
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa
|
6.0
|
1428
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - TR cơ
|
6.1
|
1429
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa
|
6.3
|
1430
|
SAVAHA
|
5.5
|
1431
|
Savi
|
6.0
|
1432
|
SAYOTA - 110
|
5.0
|
1433
|
SAYOTA - 100
|
5.0
|
1434
|
SCR 110
|
6.5
|
1435
|
SCR -Yamaha
|
5.5
|
1436
|
SCR-VAMAI-LA
|
5.5
|
1437
|
SEA WAY
|
5.0
|
1438
|
SEVIC
|
5.0
|
1439
|
SHHOLDAR
|
6.5
|
1440
|
SHLX @
|
5.0
|
1441
|
SH MOTO (WAVE)
|
5.0
|
1442
|
SH moto, tích 50, loại 50 - 1E WA
|
5.5
|
1443
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E D
|
5.5
|
1444
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ
|
5.8
|
1445
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa
|
6.0
|
1446
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ
|
6.2
|
1447
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa
|
6.3
|
1448
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ
|
5.6
|
1449
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa
|
5.8
|
1450
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ
|
5.9
|
1451
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa
|
6.1
|
1452
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ
|
5.9
|
1453
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa
|
6.1
|
1454
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ
|
6.0
|
1455
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia
|
6.1
|
1456
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ
|
6.3
|
1457
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa
|
6.4
|
1458
|
SH moto, dung tích 100, loại 100E
|
5.4
|
1459
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E
|
5.4
|
1460
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - W
|
6.0
|
1461
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - F cơ
|
5.6
|
1462
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - F đĩa
|
5.8
|
1463
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - J cơ
|
6.0
|
1464
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - J đĩa
|
6.2
|
1465
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - S cơ
|
5.4
|
1466
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - S đĩa
|
5.6
|
1467
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - R cơ
|
5.8
|
1468
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - R đĩa
|
5.9
|
1469
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ
|
5.8
|
1470
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa
|
5.9
|
1471
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ
|
5.8
|
1472
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa
|
6.0
|
1473
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - TR cơ
|
6.1
|
1474
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa
|
6.3
|
1475
|
SHOZUKA
|
5.5
|
1476
|
SHUZA 100,110
|
5.0
|
1477
|
SIHAMOTO
|
5.0
|
1478
|
SI REN
|
5.0
|
1479
|
SIAMMOTOR (loại 110)
|
7.0
|
1480
|
SIGNAX
|
14.0
|
1481
|
SIMBA
|
5.5
|
1482
|
SINOSTAR
|
7.0
|
1483
|
SIPIMA (WAVE)
|
5.0
|
1484
|
SIRENA
|
5.0
|
1485
|
SIRENA (50cc,100cc,110cc)
|
5.5
|
1486
|
SI RI U S
|
6.5
|
1487
|
SIT TA
|
6.0
|
1488
|
SKYGO
|
8.0
|
1489
|
SOCO
|
6.0
|
1490
|
SO EM
|
5.5
|
1491
|
Soem, tích 50, loại 50 - 1E WA
|
5.5
|
1492
|
Soem, dung tích 50, loại 50 - 1E D
|
5.5
|
1493
|
Soem, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ
|
5.8
|
1494
|
Soem, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa
|
6.0
|
1495
|
Soem, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ
|
6.2
|
1496
|
Soem, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa
|
6.3
|
1497
|
Soem, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ
|
5.6
|
1498
|
Soem, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa
|
5.8
|
1499
|
Soem, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ
|
5.9
|
1500
|
Soem, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa
|
6.1
|
1501
|
Soem, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ
|
5.9
|
1502
|
Soem, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa
|