Xe khách
|
1
|
COUNTY HMK 29A; 29 chỗ ngồi
|
880.0
|
2
|
COUNTY HDKR; số loại SL29S
|
850.0
|
|
Xe đầu kéo:
|
|
1
|
CUULONG CNHTC (Howo ZZ4257); Trọng tải 14,5 tấn
|
640.0
|
2
|
HYUNDAI; Trọng tải 16,5 tấn
|
760.0
|
|
|
|
|
XE DO CTY CP Ô TÔ ĐÔ THÀNH (lắp ráp)
|
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
Fusin - CT 1000; Tải trọng 990 kg
|
102.0
|
2
|
Fusin - FT 1500; Tải trọng 1,5 tấn
|
143.0
|
3
|
Fusin - LD1800 (ô tô tải tự đổ); Tải trọng 1,8 tấn
|
175.0
|
4
|
Fusin - ZD 2000 (ô tô tải tự đổ); Tải trọng 2,0 tấn
|
175.0
|
5
|
Fusin - FT 2500 E; Tải trọng 2,5 tấn
|
222.0
|
6
|
Fusin - LD 3450; Tải trọng 3,45 tấn
|
292.0
|
7
|
MIGHTY HD 65; Xe ôtô sát xi tải hiệu Hyundai
|
489.0
|
8
|
MIGHTY HD 65 thùng kín; Xe ô tô tải hiệu Hyundai
|
499.0
|
9
|
MIGHTY HD 65 thùng mui bạt; Xe ô tô tải hiệu Hyundai
|
499.0
|
10
|
MIGHTY HD 72; Xe ôtô sát xi tải hiệu Hyundai
|
519.0
|
11
|
MIGHTY HD 72 thùng kín; Xe ô tô tải hiệu Hyundai
|
519.0
|
12
|
MIGHTY HD 72 thùng mui bạt; Xe ô tô tải hiệu Hyundai
|
519.0
|
|
Xe khách
|
|
1
|
Fusin - JB28SL
|
400.0
|
2
|
Fusin - JB35SL
|
610.0
|
3
|
HDK29-K29; Xe ôtô khách hiệu HDK29-K29
|
920.0
|
4
|
HDK29, xuất xứ Hàn Quốc, SX năm 2010
|
900.0
|
|
|
|
|
XE DO CTY TNHH ÔTÔ THÀNH TÂM (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
GIAIPHONG DT 5090.4x4-1; Trọng tải 5 tấn
|
254.0
|
|
|
|
|
XE DO CTY TNHH ÔTÔ HOA MAI (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
HOA MAI HD 680A-TL ; Trọng tải 680kg - xe ôtô tải thùng (không điều hoà - cabin đôi)
|
151.0
|
2
|
HOA MAI HD 680A-DT ; Trọng tải 680kg - xe ôtô tải ben
|
162.0
|
3
|
HOA MAI HD 700 ; Trọng tải 700kg - xe ôtô tải ben
|
155.0
|
4
|
HOA MAI HD 900A-TL ; Trọng tải 900kg - xe ôtô tải thùng (không điều hoà - cabin đơn)
|
142.0
|
5
|
HOA MAI HD 990TL ; Trọng tải 990kg - xe ôtô tải thùng (có điều hoà)
|
166.0
|
6
|
HOA MAI HD 990TK ; Trọng tải 990kg - xe ôtô tải thùng (có điều hoà)
|
174.0
|
7
|
HOA MAI HD 990 ; Trọng tải 990kg - xe ôtô tải ben
|
197.0
|
8
|
HOA MAI HD 990TL ; Trọng tải 990kg - xe ôtô tự đổ (có điều hoà)
|
192.0
|
9
|
HOA MAI HD 990TK; trọng tải 990kg - xe ôtô tự đổ (có điều hoà)
|
200.0
|
10
|
HOA MAI HD 990; trọng tải 990kg - xe ôtô tự đổ
|
187.0
|
11
|
HOA MAI HD 1000 ; Trọng tải 1,0 tấn -xe ôtô tự đổ
|
102.0
|
12
|
HOA MAI HD 1000A ; Trọng tải 1,0 tấn - xe ôtô tự đổ
|
160.0
|
13
|
HOA MAI HD 1000A ; Trọng tải 1,0 tấn - xe ôtô tải ben
|
150.0
|
14
|
HOA MAI HD 1250 ; Trọng tải 1,25 tấn - xe ôtô tự đổ
|
170.0
|
15
|
HOA MAI HD 1250 ; Trọng tải 1,25 tấn - xe ôtô tải ben
|
155.0
|
16
|
HOA MAI HD 1500.4x4 ; Trọng tải 1,5 tấn - xe ôtô tự đổ
|
229.0
|
17
|
HOA MAI HD 1500A.4x4 ; Trọng tải 1,5 tấn - xe ôtô tải ben
|
241.0
|
18
|
HOA MAI HD 1800 ; Trọng tải 1,8 tấn - xe ôtô tự đổ
|
118.0
|
19
|
HOA MAI HD 1800 A ; Trọng tải 1,8 tấn - xe ôtô tự đổ
|
180.0
|
20
|
HOA MAI HD 1800 B; Trọng tải 1,8 tấn - xe ôtô tự đổ
|
214.0
|
21
|
HOA MAI HD 1800TL; Trọng tải 1,8 tấn - xe ôtô tự đổ (có điều hoà)
|
200.0
|
22
|
HOA MAI HD 1800TK; Trọng tải 1,8 tấn - xe ôtô tự đổ (có điều hoà)
|
208.0
|
23
|
HOA MAI HD 1800TL ; Trọng tải 1,8 tấn - xe ôtô tải thùng (có điều hoà)
|
195.0
|
24
|
HOA MAI HD 1800TK ; Trọng tải 1,8 tấn - xe ôtô tải thùng (có điều hoà)
|
204.0
|
25
|
HOA MAI HD 1800B ; Trọng tải 1,8 tấn - xe ôtô tải ben
|
226.0
|
26
|
HOA MAI HD 1900 ; Trọng tải 1,9 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
190.0
|
27
|
HOA MAI HD 2000TL ; Trọng tải 2 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
180.0
|
28
|
HOA MAI HD 2000TL /MB1; Trọng tải 2 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
188.0
|
29
|
HOA MAI - TĐ2TA-1; Trọng tải 2 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
205.0
|
30
|
HOA MAI HD 2350 ; Trọng tải 2,35 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
205.0
|
31
|
HOA MAI HD 2350.4x4 ; Trọng tải 2,35 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
220.0
|
32
|
HOA MAI HD 2500 ; Trọng tải 2,5 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
272.0
|
33
|
HOA MAI HD 2500.4x4 ; Trọng tải 2,5 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
247.0
|
34
|
HOA MAI HD 2500 ; Trọng tải 2,5 tấn - xe ôtô tải ben
|
287.0
|
35
|
HOA MAI HD 2500 .4x4; Trọng tải 2,5 tấn - xe ôtô tải ben
|
260.0
|
36
|
HOA MAI T.3T ; Trọng tải 3,0 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
206.0
|
37
|
HOA MAI T.3T/MB ; Trọng tải 3 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
187.0
|
38
|
HOAMAI T.3T/MB1 ; Trọng tải 3 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
218.0
|
39
|
HOA MAI TĐ3Tc-1 ; Trọng tải 3 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
188.0
|
40
|
HOA MAI TĐ3T 4x4 -1; Trọng tải 3 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
214.0
|
41
|
HOA MAI HD 3000; Trọng tải 3 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
276.0
|
42
|
HOA MAI HD 3000; Trọng tải 3,0 tấn - xe ôtô tải ben
|
286.0
|
43
|
HOA MAI HD 3250 ; Trọng tải 3,25 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
300.0
|
44
|
HOA MAI HD 3250.4x4 ; Trọng tải 3,25 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
218.0
|
45
|
HOA MAI TĐ 3,45T; Trọng tải 3,45 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
169.0
|
46
|
HOA MAI HD 3450.4x4; Trọng tải 3,45 tấn - xe ôtô tải tự đổ, lốp 825-20
|
315.0
|
47
|
HOA MAI HD 3450 MP; Trọng tải 3,45 tấn - xe ôtô tải tự đổ, (có điều hoà)
|
315.0
|
48
|
HOA MAI HD 3450 MP.4x4; Trọng tải 3,45 tấn - xe ôtô tải tự đổ, lốp 825-20
|
340.0
|
49
|
HOA MAI HD 3450 MP.4x4; Trọng tải 3,45 tấn - xe ôtô tải tự đổ, lốp 900-20
|
345.0
|
50
|
HOA MAI HD 3450A-MP.4x4; Trọng tải 3,45 tấn - xe ôtô tải tự đổ (có điều hoà)
|
363.0
|
51
|
HOA MAI HD 3450MP ; Trọng tải 3,45 tấn - xe ôtô tải thùng (có điều hoà - cabin đôi)
|
332.0
|
52
|
HOA MAI HD 3450A-MP. 4x4; Trọng tải 3,45 tấn - xe ôtô tải thùng (có điều hoà - cabin đôi)
|
382.0
|
53
|
HOA MAI HD 3450A-E2MP; Trọng tải 3,45 tấn - Xe ô tô tải thùng (có điều hòa -Cabin đôi)
|
352.0
|
54
|
HOA MAI HD 3450A; Trọng tải 3,45 tấn - xe ôtô tải ben - cabin đơn
|
316.0
|
55
|
HOA MAI HD 3450A.4x4; Trọng tải 3,45 tấn - xe ôtô tải ben - cabin đơn
|
357.0
|
56
|
HOA MAI HD 3450B; Trọng tải 3,45 tấn - xe ôtô tải ben - cabin kép
|
334.0
|
57
|
HOA MAI HD 3450B.4x4; Trọng tải 3,45 tấn - xe ôtô tải ben - cabin kép
|
375.0
|
58
|
HOA MAI HD 3600 ; Trọng tải 3,6 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
265.0
|
59
|
HOA MAI HD 3600 MP; Trọng tải 3,6 tấn - xe ôtô tải tự đổ, (có điều hoà)
|
315.0
|
60
|
HOA MAI HD 3600MP; Trọng tải 3,6 tấn - xe ôtô tải thùng (có điều hoà - cabin đơn)
|
332.0
|
61
|
HOA MAI HD 4500; Trọng tải 4,5 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
320.0
|
62
|
HOA MAI HD 4500.4x4; Trọng tải 4,5 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
255.0
|
63
|
HOA MAI HD 4500A.4x4; Trọng tải 4,5 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
215.0
|
64
|
HOA MAI TĐ4,5T; Trọng tải 4,5 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
195.0
|
65
|
HOA MAI HD 4500; Trọng tải 4,5 tấn - xe ôtô tải ben
|
327.0
|
66
|
HOA MAI HD 4650 ; Trọng tải 4,65 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
250.0
|
67
|
HOA MAI HD 4650.4x4 ; Trọng tải 4,65 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
275.0
|
68
|
HOA MAI HD 4950; Trọng tải 4,95 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
329.0
|
69
|
HOA MAI HD 4950.4x4; Trọng tải 4,95 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
368.0
|
70
|
HOA MAI HD 4950 MP; Trọng tải 4,95 tấn - xe ôtô tải tự đổ, (có điều hoà)
|
363.0
|
71
|
HOA MAI HD 4950MP; Trọng tải 4,95 tấn - xe ôtô tải thùng (có điều hoà - cabin đơn)
|
382.0
|
72
|
HOA MAI HD 4950; Trọng tải 4,95 tấn - xe ôtô tải ben - cabin đơn
|
346.0
|
73
|
HOA MAI HD 4950.4x4; Trọng tải 4,95 tấn - xe ôtô tải ben - cabin đơn
|
387.0
|
74
|
HOA MAI HD 4950A; Trọng tải 4,95 tấn - xe ôtô tải ben - cabin kép
|
364.0
|
75
|
HOA MAI HD 4950A.4x4; Trọng tải 4,95 tấn - xe ôtô tải ben - cabin kép
|
405.0
|
76
|
HOA MAI HD 5000 MP.4x4; Trọng tải 5,0 tấn - xe ô tô tải tự đổ , không có điều hoà
|
365.0
|
77
|
HOA MAI HD 5000 MP.4x4; ; Trọng tải 5,0 tấn xe ôtô tải tự đổ, (có điều hoà)
|
394.0
|
78
|
HOA MAI HD 5000 A-MP.4x4 ; Trọng tải 5,0 tấn - xe ôtô tải tự đổ (có điều hoà)
|
389.0
|
79
|
HOA MAI HD 5000.4x4 ; Trọng tải 5,0 tấn - xe ôtô tải tự đổ
|
345.0
|
80
|
HOA MAI HD 5000A-MP.4x4; Trọng tải 5,0 tấn- xe ôtô tải thùng (có điều hoà-thùng 5,5m)
|
382.0
|
81
|
HOA MAI HD 5000MP.4x4; Trọng tải 5,0 tấn - xe ôtô tải thùng (có điều hoà - thùng 6,8m)
|
415.0
|
82
|
HOA MAI HD 6500; Trọng tải 6,5 tấn - xe ô tô tải tự đổ , không có điều hoà
|
387.0
|
83
|
HOA MAI HD 6500; Trọng tải 6,5 tấn - xe ô tô tải tự đổ, (có điều hoà)
|
424.0
|
84
|
HOA MAI HD 6500; Trọng tải 6,5 tấn - xe ô tô tải ben, (có điều hoà)
|
410.0
|
85
|
HOA MAI HD 7000; Trọng tải 7,0 tấn - xe ô tô tải tự đổ, (có điều hoà )
|
487.0
|
86
|
HOA MAI HD 7000; Trọng tải 7,0 tấn - xe ô tô tải ben, (có điều hoà )
|
480.0
|
87
|
HD550A-TK (Trọng tải 550 kg, không điều hoà - Cabin đôi); Xe ô tô tải thùng
|
160.0
|
88
|
HD680A-TL (Trọng tải 680 kg, không điều hoà - Cabin đôi); Xe ô tô tải thùng
|
151.0
|
89
|
HD720A-TK (Trọng tải 720 kg, không điều hoà - Cabin đơn); Xe ô tô tải thùng
|
155.0
|
90
|
HD990TL (Trọng tải 990 kg, có điều hoà); Xe ô tô tải thùng
|
166.0
|
91
|
HD990TK (Trọng tải 990 kg, có điều hoà); Xe ô tô tải thùng
|
174.0
|
92
|
HD1800TK (Trọng tải 1.800 kg, không điều hoà); Xe ô tô tải thùng
|
199.0
|
93
|
HD2000A-TK (Trọng tải 2.000 kg, không điều hoà - Cabin đơn); Xe ô tô tải thùng
|
200.0
|
94
|
HD3450A-MP, 4x4 (Trọng tải 3.450 kg, có điều hoà - Cabin đôi); Xe ô tô tải thùng
|
382.0
|
95
|
HD3450A.4x4 – E2MP; Trọng tải 3.450 kg - Xe ô tô tải thùng (Có điều hòa – Cabin đôi)
|
390.0
|
96
|
HD4950MP (Trọng tải 4.950 kg, có điều hoà - Cabin đôi); Xe ô tô tải thùng
|
382.0
|
97
|
HD5000A-MP, 4x4 (Trọng tải 5.000 kg, có điều hoà- Xe ô tô tải thùng - Thùng 5,5m)
|
409.0
|
98
|
HD5000MP, 4x4 (Trọng tải 5.000 kg, có điều hoà; ô tô tải thùng - Thùng 6,8m)
|
415.0
|
99
|
HD5000A – E2MP; Trọng tải 5.000 kg - Xe ô tô tải thùng (Có điều hòa – Cabin đôi)
|
422.0
|
100
|
HD5000C.4x4 – E2MP; Trọng tải 5.000 kg - Xe ô tô tải thùng (Có điều hòa – Thùng 5,5m)
|
418.0
|
101
|
HD5000A.4x4-E2MP; Trọng tải 5.000 kg - Xe ô tô tải thùng (Có điều hòa – Thùng 5,5m)
|
418.0
|
102
|
HD5000B.4x4 – E2MP; Trọng tải 5.000 kg - Xe ô tô tải thùng (Có điều hòa – Thùng 6,8m)
|
425.0
|
103
|
HD680A-E2TD; Trọng tải 680 kg; Tải ben
|
177.0
|
104
|
HD680A-TD (Trọng tải 680 kg); ô tô tải ben
|
162.0
|
105
|
HD990 (Trọng tải 990 kg); ô tô tải ben
|
197.0
|
106
|
HD990A-E2TD (Trọng tải 990 kg); xe SX, lắp ráp trong nước; ô tô tải ben
|
215.0
|
107
|
HD 1500A-E2TD; Trọng tải 1.500 kg; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước; ô tô tải ben
|
222.0
|
108
|
HD1800B (Trọng tải 1.800 kg); ô tô tải ben
|
240.0
|
109
|
HD1800A-E2TD (Trọng tải 1.800 kg); xe SX, lắp ráp trong nước; ô tô tải ben
|
250.0
|
110
|
HD2500, 4x4 (Trọng tải 2.500 kg); ô tô tải ben
|
260.0
|
111
|
HD2500A, 4x4-E2TD (Trọng tải 2.500 kg); xe SX, lắp ráp trong nước; ô tô tải ben
|
276.0
|
112
|
HD3000 (Trọng tải 3.000 kg); ô tô tải ben
|
268.0
|
113
|
HD3450A (Trọng tải 3.450 kg; Cabin đơn); ô tô tải ben
|
316.0
|
114
|
HD3450A-E2TD (Trọng tải 3.450 kg; Cabin đơn); ô tô tải ben
|
336.0
|
115
|
HD3450B (Trọng tải 3.450 kg; Cabin kép); ô tô tải ben
|
334.0
|
116
|
HD3450A, 4x4 (Trọng tải 3.450 kg; Cabin đơn); ô tô tải ben
|
357.0
|
117
|
HD3450A, 4x4-E2TD (Trọng tải 3.450 kg; Cabin đơn); ô tô tải ben
|
377.0
|
118
|
HD4500 (Trọng tải 4.500 kg); ô tô tải ben
|
316.0
|
119
|
HD4950 (Trọng tải 4.950 kg; Cabin đơn); ô tô tải ben
|
346.0
|
120
|
HD4950A-E2TD (Trọng tải 4.950 kg; Cabin đơn); ô tô tải ben
|
366.0
|
121
|
HD4950A, 4x4 (Trọng tải 4.950 kg; Cabin đơn); ô tô tải ben
|
387.0
|
122
|
HD4950A, 4x4-E2TD (Trọng tải 4.950 kg; Cabin đơn); ô tô tải ben
|
407.0
|
123
|
HD6450A-E2TD (Trọng tải 6.450 kg; Cabin đơn); xe SX, lắp ráp trong nước; ô tô tải ben
|
376.0
|
124
|
HD6450A,4x4-E2TD (Trọng tải 6.450 kg; Cabin đơn); xe SX, lắp ráp trong nước; ô tô tải ben
|
413.0
|
125
|
HD6500 (Trọng tải 6.500 kg; Có điều hoà); ô tô tải ben
|
436.0
|
126
|
HD7000 (Trọng tải 7.000 kg; Có điều hoà); ô tô tải ben
|
500.0
|
|
|
|
|
|