10
|
|
Cát tru
|
|
|
|
|
11
|
|
Cát bồ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
12
|
|
Ghép xanh
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
13
|
|
Ghép nghệ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
14
|
|
Xiêm núm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
15
|
|
Xiểm trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
16
|
|
Hòn xanh
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
17
|
|
Châu hạng võ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
18
|
|
Battambang
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
19
|
|
Tượng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
20
|
|
Thanh ca tàu
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
21
|
|
Thanh dài
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
22
|
|
Hòn phấn 2 CT
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
23
|
|
Xiêm lai
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
24
|
|
Cát tàu
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
25
|
|
Lữ phụng tiên1
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
26
|
|
Tân quan
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
27
|
|
Lai 1 Tiền Giang
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
28
|
|
Rẻ quạt ĐT
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
29
|
|
Tây
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
30
|
|
Bôm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
31
|
|
Cơm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
32
|
|
Ngọt Bến Tre
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
33
|
|
Voi
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
34
|
|
Cóc
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
35
|
|
Su mis Dan
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
36
|
|
Cát trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
37
|
|
Cát đen
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
38
|
|
Gòn
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
39
|
|
Ân Độ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
40
|
|
Cát bồ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
41
|
|
Som đăng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
42
|
|
Nu
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
43
|
|
Canh nông
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
44
|
|
Cát mật
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
45
|
|
Cát xanh
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
46
|
|
Cát chùm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
47
|
|
Mủ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
48
|
|
Chấp lai 1A
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
49
|
|
Chấp lai 1B
|
|
|
|
|
50
|
|
Cát lai
|
|
|
|
|
|
Chuối ,
Musa sp.
|
|
Đông Nam Á
|
|
|
|
1
|
|
Rẽ quạt
|
|
|
|
|
2
|
|
Sen 1
|
|
|
|
|
3
|
|
Sen 2
|
|
|
|
|
4
|
|
Sen3
|
|
|
|
|
5
|
|
Pháo
|
|
|
|
|
6
|
|
Cau mẳn
|
|
|
|
|
7
|
|
Cau trắng
|
|
|
|
|
8
|
|
Cau xanh
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
9
|
|
Cau tây 1
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
10
|
|
Cau chà
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
11
|
|
Cơm ngọt cuống xanh
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
12
|
|
Cơm ngọt cuống vàng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
13
|
|
Cơm chua trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
14
|
|
Cơm chua đen
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
15
|
|
Cơm lửa
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
16
|
|
Bôm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
17
|
|
Già lùn
|
|
|
|
|
18
|
|
Già cui
|
|
|
|
|
19
|
|
Già hương
|
|
|
|
|
20
|
|
Già Cần Thơ
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
21
|
|
Già Tân Phong
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
22
|
|
Già Đà Lạt
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
23
|
|
Già Bến Tre
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
24
|
|
Tiêu
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
25
|
|
Nanh heo
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
26
|
|
Móng chim
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
27
|
|
Trăm nải
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
28
|
|
Lá trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
29
|
|
Lá đen
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
30
|
|
Lá nàng tiên
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
31
|
|
Thơm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
32
|
|
Simmonds
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
33
|
|
Chà trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
34
|
|
Chà đen
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
35
|
|
Ngự
|
|
|
|
|
36
|
|
Xiêm trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
37
|
|
Xiêm đen
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
38
|
|
Xiêm xanh
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
39
|
|
Xiêm pháp
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
40
|
|
Xiêm lùn
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
41
|
|
Xiêm cùi
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
42
|
|
Xiêm mật
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
43
|
|
Xiêm tây
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
44
|
|
Sáp
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
45
|
|
Philippine
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
46
|
|
Dong
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
47
|
|
Hột ta
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
48
|
|
Hột xiêm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
49
|
|
Cau rừng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
50
|
|
Lá rừng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
51
|
|
Tím
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
52
|
|
Red musa
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
|
Ổi
|
|
|
|
|
|
1
|
Psidium guajava
|
Xá lỵ dòn
|
Nam Mỹ
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
2
|
|
Xá lỵ Đà Lạt
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
3
|
|
Ruột vàng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
4
|
|
Ruột hồng da láng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
5
|
|
Rột hồng da sần
|
|
|
|
|
6
|
|
Ba lư
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
7
|
|
Xá lỵ bơm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
8
|
|
Bơm
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
9
|
|
Ruột trắng
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
10
|
|
Xá lỵ tròn
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
11
|
|
Đài Loan
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|
12
|
|
Thái Lan lai
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu cây ăn quả Mìền Nam
|