HỌ ĐẬU
|
|
|
|
|
|
Đậu xanh hạt đen,
Vigna grabescens
|
Đậu vỏ đen
|
Đông Á,
Đông Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Đậu đỗ thuộc chi
Vigna unguiculata
|
Đậu hoàng đáo
|
Đông Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Đậu lúa,
Vigna umbellata
|
Đậu nho nhe
|
Đông Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
| HỌ BẦU BÍ |
|
|
|
|
|
1
|
Dưa chuột,
Cucumis sativus
|
Phú Thịnh
|
Đông Nam Á
|
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
2
|
|
Dưa chuột nếp
|
|
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
CÂY CÓ CỦ |
|
|
|
|
|
1
2
3
4
5
|
Khoai Môn-Sọ, Colocasia esculenta
|
Khoai môn Thuận châu
Khoai môn Lục yên
Khoai Mán Thanh Hoá
Khoai mặt quỉ Hoà Bình
Khoai lủi ngắn ngày
|
Đông Nam Á, Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
1
2
|
Củ cái (Củ mỡ), Dioscorea alata
|
Củ bị
Củ phẩm
|
Châu Phi,
Đông Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
1
2
|
Khoai nưa,
Amorphophallus sp.
|
Khoai nưa ba lá
Khoai nưa Hà tĩnh
|
Đông Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Gừng,
Zingiber sp.
|
Gừng gió
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Nghệ vàng,
Curcuma domestica.
|
Nghệ đỏ
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Nghệ đen,
Curcuma zedoarica
|
Nghệ đen
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Nghệ trắng,
Curcuma aromatica
|
Nghệ cảnh
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Riềng,
Alpinia sp.
|
Riềng cảnh
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Hoàng tinh,
Poligonum kingianum
|
Hoằng tinh miền trung
|
Đông Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Sọ cảnh,
Caladium bicolor.
|
Sọ cảnh
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Bình vôi,
Stephania rotunda
|
Bình vôi
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Địa liền,
Kampfreria galanga
|
Địa liền,
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Chóc gai,
Lasia spinosa
|
Chóc gai
|
Đông Nam Á,
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Thiên niên kiện, Homalonema occulta
|
Thiên niên kiện,
|
Đông Nam Á,
Nam Á
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |