(2)
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
| HỌ HOÀ THẢO
Lúa, Oryza sativa
| |
Việt Nam
|
|
|
|
1
| |
Ba lá Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
2
|
|
Ba lá Kiến An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
3
|
|
Bầu
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
4
|
|
Bầu 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
5
|
|
Bầu 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
6
|
|
Bầu 18
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
7
|
|
Bầu 157
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
8
|
|
Bầu Hà Đông
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
9
|
|
Bầu Thái Bình
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
10
|
|
Bầu Thái Bình (đỏ)
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
11
|
|
Bầu Thái Bình (trắng)
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
12
|
|
Bầu dâu Phú Thọ
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
13
|
|
Bầu Vĩnh Phúc
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
14
|
|
Bầu Thanh Hoá
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
15
|
|
Bầu Yên Sơn
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
16
|
|
Bầu quảng Phú Thọ
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
17
|
|
Bầu Hương Hải Dương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
18
|
|
Bầu quái
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
19
|
|
Canh nông Bắc Giang
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
20
|
|
Canh nông Bắc Ninh
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
21
| |
Canh nông Mỹ Tho
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
22
|
|
Canh nông Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
23
|
|
Canh nông Tuyên Quang
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
24
|
|
Chanh
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
25
|
|
Chanh 20-5
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
26
|
|
Chanh 148
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
27
|
|
Chanh 162
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
28
|
|
Chanh Sơn Tây
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
29
|
|
Chanh Phú Thọ
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
30
|
|
Câu 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
31
|
|
Câu 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
32
|
|
Câu 3
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
33
|
|
Câu 45
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
34
|
|
Cút 45
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
35
|
|
Cút 46
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
36
|
|
Cút 47
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
37
|
|
Cút 48
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
38
|
|
Cút 49
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
39
|
|
Cút hương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
40
|
|
Cút Hải Dương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
41
|
|
Cút 389
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
42
|
|
Chùm quảng 1-1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
43
|
|
Chùm quảng 1-2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
44
|
|
Chùm quảng 1-3
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
45
|
|
Chùm quảng 1-4
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
46
|
|
Chùm quảng 2-1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
47
|
|
Chùm quảng 2-2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
48
|
|
Chùm quảng 2-3
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
49
|
|
Chùm quảng 2-4
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
50
|
|
Chùm quảng 2-5
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
51
|
|
Chiêm số 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
52
|
|
Chiêm số 1 Thanh Hoá
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
53
|
|
Chiêm 268
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
54
|
|
Chiêm 314
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
55
|
|
Chiêm 360
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
56
|
|
Chiêm 3-1968
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
57
|
|
Chiêm 4-1968
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
58
|
|
Chiêm bắc
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
59
|
|
Chiêm nam
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
60
|
|
Chiêm nam 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
61
|
|
Chiêm tây
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
62
|
|
Chiêm ngân
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
63
|
|
Chiêm nhỡ Bắc Ninh 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
64
|
|
Chiêm nhỡ Bắc Ninh 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
65
|
|
Chiêm râu
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
66
|
|
Chiêm râu Tây Bắc
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
67
|
|
Chiêm sách
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
68
|
|
Chiêm thanh
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
69
|
|
Chiêm viên
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
70
|
|
Chiêm xiêm
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
71
|
|
Chiêm khẩu lo
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
72
|
|
Chiêm trắng vỏ Hải Phòng
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
73
|
|
Chiêm trắng vỏ số 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
74
|
|
Chiêm trắng vỏ số 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
75
|
|
Chiêm trắng chân
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
76
|
|
Chiêm tía chân
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
77
|
|
Chiêm tía chân Thái Nguyên
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
78
|
|
Chiêm tứ thời
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
79
|
|
Chiêm Ngân Sơn
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
80
|
|
Chiêm Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
81
|
|
Chiêm Phú Xuyên
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
82
|
|
Chiêm bo
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
83
|
|
Chiêm cò Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
84
|
|
Chiêm cườm
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
85
|
|
Chiêm chớ
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
86
|
|
Chiêm ngù Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
87
|
|
Chiêm quéo Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
88
|
|
Chiêm sành Cẩm Khê
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
89
|
|
Chiêm di đông
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
90
|
|
Chiêm trắng
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
91
|
|
Chiêm tăng sản
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
92
|
|
Chiêm Nam Ninh Tràng Đà
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
93
|
|
Chiêm thống nhất 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
94
|
|
Chiêm thống nhất 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
95
|
|
Chiêm lốc Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
96
|
|
Dong trắng
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
97
|
|
Dòng chiêm 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
98
|
|
Dòng chiêm 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
99
|
|
Dòng chiêm 3
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
100
|
|
Dòng chiêm 4
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
101
|
|
Dòng chiêm 5
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
102
|
|
Dự chiêm 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
103
|
|
Dự chiêm 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
104
|
|
Dự cao cây
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
105
|
|
Hom Bình Lục
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
106
|
|
Hom Nam Định
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
107
|
|
Hom Nam Hà
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
108
|
|
Hom trục
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
109
|
|
Ré
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
110
|
|
Ré bầu
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
111
|
|
Ré lai
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
112
|
|
Ré thanh
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
113
|
|
Ré rõ
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
114
|
|
Ré thanh Hà Đông 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
115
|
|
Ré thanh Hà Đông 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
116
|
|
Ré thơm Hà Đông
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
117
|
|
Ré nam 64
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
118
|
|
Ré Thái Nguyên
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
119
|
|
Ré Bắc Ninh
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
120
|
|
Ré nước Thanh Hóa
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
121
|
|
Ré bằng Hà Đông
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
122
|
|
Ré quảng Hà Tĩnh
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
123
|
|
Sài đường 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
124
|
|
Sài đường 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
125
|
|
Sài đường Thanh Hoá 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
126
|
|
Sài đường Thanh Hoá 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
127
|
|
Sài đường Hà Nam 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
128
|
|
Sài đường Hà Nam 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
129
|
|
Sài đường Thái Nguyên
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
130
|
|
Sài đường Hải Dương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
131
|
|
Sài đường Kiến An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
132
|
|
Sài đường Vĩnh Phúc
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
133
|
|
Sài đường Tuyên Quang
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
134
|
|
Sài Gòn 3
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
135
|
|
Sài Gòn 4
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
136
|
|
Sài gòn sớm Hà Nam
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
137
|
|
Sòi trắng gạo Hải Dương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
138
|
|
Sòi Hải Dương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
139
|
|
Sòi Nam Định
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
140
|
|
Tám chiêm Hà Nam
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
141
|
|
Tẻ chạo
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
142
|
|
Tẻ dong Ninh Bình
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
143
|
|
Tẻ hoa cà
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
144
|
|
Tẻ dai nương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
145
|
|
Tẻ luối dai nương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
146
|
|
Tép 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
147
|
|
Tép 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
148
|
|
Tép 4
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
149
|
|
Tép 6
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
150
|
|
Tép nai 60
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
151
|
|
Tép dong
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
152
|
|
Tép Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
153
|
|
Tép Thái Bình
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
154
|
|
Tép Hải Dương
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
155
|
|
Tép Hải Phòng
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
156
|
|
Tép trắng Thái Nguyên
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
157
|
|
Ven thương Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
158
|
|
Ven Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
159
|
|
Ven lụa Nghệ An
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
160
|
|
Đài trung 65
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
161
|
|
Nếp rồng Nghệ An 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
162
|
|
Nếp cái chiêm 1
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
163
|
|
Nếp cái chiêm 2
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
164
|
|
Nếp trơn
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
165
|
|
Chành râu
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
166
|
|
Chành trỡn
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
167
|
|
Nếp thơm
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
168
|
|
Nếp râu
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
169
|
|
Lúa ngoi
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
170
|
|
Nếp trụi
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
171
|
|
Chành trụi
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
172
|
|
Nếp trắng
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
173
|
|
Hom mận
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
174
|
|
Hom râu
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
175
|
|
Nếp đen (nếp cà cuống)
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
176
|
|
Nếp hạt tròn
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
177
|
|
Ré ngoi
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
178
|
|
Nếp ngoi
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
179
|
|
Nếp trục
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
180
|
|
Hom trụi (tẻ chiêm)
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
181
|
|
Nếp Mỹ
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
182
|
|
Chiêm đá (chiêm trắng)
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
183
|
|
Ré trắng
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
184
|
|
Nếp hai chanh
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
185
|
|
Nếp quắn
|
|
X
|
X
|
Ngân hàng gen cây trồng Quốc gia, Viện KHKTNNVN
|
|
Ngô,
Zea mays
|
|
Mexico,
Trung Mỹ
|
|
|
|
1
|
|
Các dòng đời thấp (dưới S6)
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2
|
|
Các dòng thuần
|
|
|
X
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |