06- TÂM THẦN
|
|
|
|
|
1
|
06.0001.1809
|
6.1
|
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
2
|
06.0002.1809
|
6.2
|
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
3
|
06.0003.1813
|
6.3
|
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
4
|
06.0004.1813
|
6.4
|
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
5
|
06.0005.1813
|
6.5
|
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
6
|
06.0006.1813
|
6.6
|
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
7
|
06.0007.1813
|
6.7
|
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
8
|
06.0008.1813
|
6.8
|
Thang đánh giá hưng cảm Young
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
9
|
06.0009.1809
|
6.9
|
Thang đánh giá lo âu - zung
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
10
|
06.0010.1809
|
6.10
|
Thang đánh giá lo âu - Hamilton
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
11
|
06.0011.1814
|
6.11
|
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)
|
|
37.3F00.1814
|
Test WAIS/ WICS
|
12
|
06.0012.1814
|
6.12
|
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT)
|
|
37.3F00.1814
|
Test WAIS/ WICS
|
13
|
06.0013.1814
|
6.13
|
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)
|
|
37.3F00.1814
|
Test WAIS/ WICS
|
14
|
06.0014.1814
|
6.14
|
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)
|
|
37.3F00.1814
|
Test WAIS/ WICS
|
15
|
06.0015.1813
|
6.15
|
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
16
|
06.0016.1813
|
6.16
|
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
17
|
06.0017.1814
|
6.17
|
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)
|
|
37.3F00.1814
|
Test WAIS/ WICS
|
18
|
06.0018.1808
|
6.18
|
Trắc nghiệm RAVEN
|
|
37.3F00.1808
|
Test Raven/ Gille
|
19
|
06.0019.1814
|
6.19
|
Trắc nghiệm WAIS
|
|
37.3F00.1814
|
Test WAIS/ WICS
|
20
|
06.0020.1814
|
6.20
|
Trắc nghiệm WICS
|
|
37.3F00.1814
|
Test WAIS/ WICS
|
21
|
06.0021.1813
|
6.21
|
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
22
|
06.0025.1810
|
6.25
|
Thang đánh giá nhân cách Roschach
|
|
37.3F00.1810
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
23
|
06.0026.1810
|
6.26
|
Thang đánh giá nhân cách (MMPI)
|
|
37.3F00.1810
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
24
|
06.0027.1810
|
6.27
|
Thang đánh giá nhân cách (CAT)
|
|
37.3F00.1810
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
25
|
06.0028.1810
|
6.28
|
Thang đánh giá nhân cách (TAT)
|
|
37.3F00.1810
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
26
|
06.0029.1810
|
6.29
|
Thang đánh giá nhân cách catell
|
|
37.3F00.1810
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
27
|
06.0030.1810
|
6.30
|
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)
|
|
37.3F00.1810
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
28
|
06.0031.1809
|
6.31
|
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
29
|
06.0032.1809
|
6.32
|
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
30
|
06.0033.1809
|
6.33
|
Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
31
|
06.0034.1809
|
6.34
|
Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
32
|
06.0037.0004
|
6.37
|
Siêu âm Doppler xuyên sọ
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
33
|
06.0038.1777
|
6.38
|
Đo điện não vi tính
|
|
37.3F00.1777
|
Điện não đồ
|
34
|
06.0040.1799
|
6.40
|
Đo lưu huyết não
|
|
37.3F00.1799
|
Lưu huyết não
|
35
|
06.0073.1589
|
6.73
|
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
|
|
37.1E03.1589
|
Opiate định tính
|
36
|
06.0084.1813
|
6.84
|
Thang PANSS
|
|
37.3F00.1813
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
37
|
06.0086.1809
|
6.86
|
Thang VANDERBILT
|
|
37.3F00.1809
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
11- BỎNG
|
|
|
|
|
|
1
|
11.0001.1152
|
11.1
|
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
TD
|
37.8D10.1152
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể
|
2
|
11.0002.1151
|
11.2
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
T1
|
37.8D10.1151
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể
|
3
|
11.0003.1150
|
11.3
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn
|
T2
|
37.8D10.1150
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
|
4
|
11.0004.1149
|
11.4
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
T2
|
37.8D10.1149
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
|
5
|
11.0005.1148
|
11.5
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
T3
|
37.8D10.1148
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
6
|
11.0006.1152
|
11.6
|
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
TD
|
37.8D10.1152
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể
|
7
|
11.0007.1151
|
11.7
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
T1
|
37.8D10.1151
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể
|
8
|
11.0008.1150
|
11.8
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
T2
|
37.8D10.1150
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
|
9
|
11.0009.1149
|
11.9
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
T2
|
37.8D10.1149
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
|
10
|
11.0010.1148
|
11.10
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
T3
|
37.8D10.1148
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
11
|
11.0017.1103
|
11.17
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1103
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
12
|
11.0018.1105
|
11.18
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1105
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
13
|
11.0019.1102
|
11.19
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P2
|
37.8D10.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
14
|
11.0020.1105
|
11.20
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1105
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
15
|
11.0021.1104
|
11.21
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1104
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
16
|
11.0022.1102
|
11.22
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P2
|
37.8D10.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
17
|
11.0023.1107
|
11.23
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1107
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
18
|
11.0024.1109
|
11.24
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1109
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
19
|
11.0025.1106
|
11.25
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P2
|
37.8D10.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
20
|
11.0026.1109
|
11.26
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1109
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
21
|
11.0027.1108
|
11.27
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1108
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
22
|
11.0028.1106
|
11.28
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P2
|
37.8D10.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
23
|
11.0029.1121
|
11.29
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1121
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
24
|
11.0030.1123
|
11.30
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1123
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
25
|
11.0031.1120
|
11.31
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P2
|
37.8D10.1120
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
26
|
11.0032.1123
|
11.32
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1123
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
27
|
11.0033.1122
|
11.33
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1122
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
28
|
11.0034.1120
|
11.34
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P2
|
37.8D10.1120
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
29
|
11.0035.1126
|
11.35
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
|
30
|
11.0036.1126
|
11.36
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
|
31
|
11.0037.1126
|
11.37
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
|
32
|
11.0038.1126
|
11.38
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
|
33
|
11.0039.1128
|
11.39
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1128
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
34
|
11.0040.1129
|
11.40
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1129
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
35
|
11.0041.1129
|
11.41
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1129
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
36
|
11.0042.1130
|
11.42
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1130
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
37
|
11.0043.1124
|
11.43
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
PD
|
37.8D10.1124
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
38
|
11.0044.1125
|
11.44
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1125
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
39
|
11.0045.1124
|
11.45
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
PD
|
37.8D10.1124
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
40
|
11.0046.1125
|
11.46
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1125
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
41
|
11.0047.1127
|
11.47
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
|
42
|
11.0048.1127
|
11.48
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
|
43
|
11.0049.1127
|
11.49
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
|
44
|
11.0050.1127
|
11.50
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
|
45
|
11.0051.1131
|
11.51
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1131
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
46
|
11.0052.1132
|
11.52
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1132
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
47
|
11.0053.1132
|
11.53
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1132
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
48
|
11.0054.1132
|
11.54
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1132
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
49
|
11.0055.1118
|
11.55
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể
|
P2
|
37.8D10.1118
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
50
|
11.0056.1119
|
11.56
|
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể
|
P3
|
37.8D10.1119
|
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
51
|
11.0058.1133
|
11.58
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng
|
T1
|
37.8D10.1133
|
Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng
|
52
|
11.0060.1142
|
11.60
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D10.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
53
|
11.0061.1142
|
11.61
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D10.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
54
|
11.0062.1142
|
11.62
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D10.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
55
|
11.0063.1142
|
11.63
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D10.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
56
|
11.0064.1110
|
11.64
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P1
|
37.8D10.1110
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
57
|
11.0065.1111
|
11.65
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
P2
|
37.8D10.1111
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
58
|
11.0066.1110
|
11.66
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P1
|
37.8D10.1110
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
59
|
11.0067.1111
|
11.67
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
P2
|
37.8D10.1111
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
60
|
11.0068.1137
|
11.68
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D10.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
61
|
11.0069.1137
|
11.69
|
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D10.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
62
|
11.0070.1141
|
11.70
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu
|
PD
|
37.8D10.1141
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
63
|
11.0071.1140
|
11.71
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai
|
P2
|
37.8D10.1140
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai
|
64
|
11.0072.0534
|
11.72
|
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D05.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
65
|
11.0073.0534
|
11.73
|
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D05.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
66
|
11.0074.0534
|
11.74
|
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D05.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
67
|
11.0075.1143
|
11.75
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
P1
|
37.8D10.1143
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
68
|
11.0076.1143
|
11.76
|
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ
|
P1
|
37.8D10.1143
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
69
|
11.0087.0120
|
11.87
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
|
T1
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản
|
70
|
11.0088.0099
|
11.88
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng
|
T1
|
37.8B00.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
|
71
|
11.0095.1145
|
11.95
|
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng
|
T2
|
37.8D10.1145
|
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày)
|
72
|
11.0103.1114
|
11.103
|
Cắt sẹo khâu kín
|
P2
|
37.8D10.1114
|
Cắt sẹo khâu kín
|
73
|
11.0104.1113
|
11.104
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
|
P2
|
37.8D10.1113
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
|
74
|
11.0105.1142
|
11.105
|
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause
|
P1
|
37.8D10.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
75
|
11.0106.1135
|
11.106
|
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng
|
P1
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
|
76
|
11.0107.1135
|
11.107
|
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết
|
P1
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
|
77
|
11.0108.1141
|
11.108
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng
|
PD
|
37.8D10.1141
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
78
|
11.0109.1136
|
11.109
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng
|
P1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
79
|
11.0110.1141
|
11.110
|
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt
|
PD
|
37.8D10.1141
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
80
|
11.0111.1137
|
11.111
|
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng
|
P1
|
37.8D10.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
81
|
11.0112.1137
|
11.112
|
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng
|
P1
|
37.8D10.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
82
|
11.0113.1137
|
11.113
|
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng
|
P1
|
37.8D10.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
83
|
11.0114.1141
|
11.114
|
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng
|
PD
|
37.8D10.1141
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
84
|
11.0115.1137
|
11.115
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng
|
P1
|
37.8D10.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
85
|
11.0116.0199
|
11.116
|
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
|
T3
|
37.8B00.0199
|
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính
|
86
|
11.0119.1133
|
11.119
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính
|
T1
|
37.8D10.1133
|
Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng
|
87
|
11.0132.1890
|
11.132
|
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp
|
T1
|
37.8D15.1890
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp
|
88
|
11.0133.1891
|
11.133
|
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể
|
TD
|
37.8D15.1891
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể
|
89
|
11.0134.1892
|
11.134
|
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể
|
TD
|
37.8D15.1892
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% - 39% diện tích cơ thể
|
90
|
11.0135.1893
|
11.135
|
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể
|
T1
|
37.8D15.1893
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
91
|
11.0137.1146
|
11.137
|
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng
|
T1
|
37.8D10.1146
|
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng
|
92
|
11.0152.1139
|
11.152
|
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch - tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
|
TD
|
37.8D10.1139
|
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
|
93
|
11.0153.1141
|
11.153
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo
|
TD
|
37.8D10.1141
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
94
|
11.0154.1136
|
11.154
|
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết
|
T2
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
95
|
11.0158.1112
|
11.158
|
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực
|
TD
|
37.8D10.1112
|
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao)
|
96
|
11.0159.1144
|
11.159
|
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
|
T1
|
37.8D10.1144
|
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
|
97
|
11.0160.1137
|
11.160
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính
|
TD
|
37.8D10.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
98
|
11.0161.1144
|
11.161
|
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín
|
T1
|
37.8D10.1144
|
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
|
99
|
11.0162.1120
|
11.162
|
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính
|
T1
|
37.8D10.1120
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
100
|
11.0163.1141
|
11.163
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính
|
T1
|
37.8D10.1141
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
101
|
11.0164.1136
|
11.164
|
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính
|
T1
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
102
|
11.0165.1136
|
11.165
|
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt
|
TD
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
103
|
11.0166.1136
|
11.166
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính
|
TD
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
104
|
11.0168.1134
|
11.168
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
T1
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
105
|
11.0180.1158
|
11.180
|
Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới
|
T1
|
37.8D10.1158
|
Thủ thuật loại I (Bỏng)
|
|