2.223
Nối thông động- tĩnh mạch
|
T1
|
37.8B00.0155
|
Nối thông động- tĩnh mạch
|
131
|
02.0224.0153
|
2.224
|
Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch
|
T1
|
37.8B00.0153
|
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch
|
132
|
02.0225.0154
|
2.225
|
Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo
|
T1
|
37.8B00.0154
|
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo
|
133
|
02.0227.0164
|
2.227
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
|
|
37.8B00.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
134
|
02.0228.0164
|
2.228
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận
|
|
37.8B00.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
135
|
02.0229.0152
|
2.229
|
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang
|
|
37.8B00.0152
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
|
136
|
02.0230.0152
|
2.230
|
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang
|
|
37.8B00.0152
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
|
137
|
02.0232.0158
|
2.232
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
T2
|
37.8B00.0158
|
Rửa bàng quang
|
138
|
02.0233.0158
|
2.233
|
Rửa bàng quang
|
T3
|
37.8B00.0158
|
Rửa bàng quang
|
139
|
02.0234.0118
|
2.234
|
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF)
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
140
|
02.0235.0118
|
2.235
|
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích.
|
TD
|
37.8B00.0118
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
141
|
02.0236.0169
|
2.236
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0169
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
142
|
02.0237.0169
|
2.237
|
Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
TD
|
37.8B00.0169
|
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
143
|
02.0239.0119
|
2.239
|
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác
|
TD
|
37.8B00.0119
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
144
|
02.0240.0208
|
2.240
|
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú
|
T1
|
37.8B00.0208
|
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú
|
145
|
02.0242.0077
|
2.242
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
T3
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
146
|
02.0244.0103
|
2.244
|
Đặt ống thông dạ dày
|
T3
|
37.8B00.0103
|
Đặt sonde dạ dày
|
147
|
02.0247.0211
|
2.247
|
Đặt ống thông hậu môn
|
T3
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
148
|
02.0248.0499
|
2.248
|
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM
|
|
37.8D05.0499
|
Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm
|
149
|
02.0253.0135
|
2.253
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu
|
T1
|
37.8B00.0135
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
150
|
02.0256.0139
|
2.256
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
T3
|
37.8B00.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
151
|
02.0257.0139
|
2.257
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
|
T3
|
37.8B00.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
152
|
02.0259.0137
|
2.259
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
T1
|
37.8B00.0137
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
153
|
02.0262.0136
|
2.262
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
|
T1
|
37.8B00.0136
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
154
|
02.0266.0157
|
2.266
|
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng
|
T1
|
37.8B00.0157
|
Nong thực quản qua nội soi
|
155
|
02.0267.0140
|
2.267
|
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày
|
T1
|
37.8B00.0140
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
156
|
02.0271.0140
|
2.271
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu
|
T1
|
37.8B00.0140
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
157
|
02.0272.0134
|
2.272
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
T2
|
37.8B00.0134
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.
|
158
|
02.0273.0191
|
2.273
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ
|
T2
|
37.8B00.0191
|
Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ
|
159
|
02.0288.0142
|
2.288
|
Nội soi ổ bụng
|
T1
|
37.8B00.0142
|
Nội soi ổ bụng
|
160
|
02.0289.0143
|
2.289
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
TD
|
37.8B00.0143
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
161
|
02.0292.0191
|
2.292
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su
|
T2
|
37.8B00.0191
|
Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ
|
162
|
02.0293.0138
|
2.293
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết
|
T2
|
37.8B00.0138
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết
|
163
|
02.0294.0137
|
2.294
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
T1
|
37.8B00.0137
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
164
|
02.0295.0498
|
2.295
|
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm
|
T1
|
37.8D05.0498
|
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)
|
165
|
02.0304.0134
|
2.304
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
T1
|
37.8B00.0134
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.
|
166
|
02.0305.0135
|
2.305
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết
|
T2
|
37.8B00.0135
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
167
|
02.0306.0137
|
2.306
|
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết
|
T2
|
37.8B00.0137
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
168
|
02.0307.0136
|
2.307
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết
|
T2
|
37.8B00.0136
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
169
|
02.0308.0139
|
2.308
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
T3
|
37.8B00.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
170
|
02.0309.0138
|
2.309
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
T3
|
37.8B00.0138
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết
|
171
|
02.0313.0159
|
2.313
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
T3
|
37.8B00.0159
|
Rửa dạ dày
|
172
|
02.0314.0001
|
2.314
|
Siêu âm ổ bụng
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
173
|
02.0315.0004
|
2.315
|
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan
|
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
174
|
02.0316.0004
|
2.316
|
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
175
|
02.0317.0165
|
2.317
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
T1
|
37.8B00.0165
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
176
|
02.0322.0078
|
2.322
|
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
T2
|
37.8B00.0078
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
177
|
02.0325.0166
|
2.325
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
T1
|
37.8B00.0166
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/nang trong ổ bụng
|
178
|
02.0326.0165
|
2.326
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan
|
T1
|
37.8B00.0165
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
179
|
02.0333.0078
|
2.333
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
T1
|
37.8B00.0078
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
180
|
02.0334.0166
|
2.334
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
T1
|
37.8B00.0166
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng
|
181
|
02.0336.1664
|
2.336
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
|
|
37.1E04.1664
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
182
|
02.0338.0211
|
2.338
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
T3
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
183
|
02.0339.0211
|
2.339
|
Thụt tháo phân
|
T3
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
184
|
02.0340.0086
|
2.340
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
T3
|
37.8B00.0086
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
185
|
02.0341.0086
|
2.341
|
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ
|
T3
|
37.8B00.0086
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
186
|
02.0342.0086
|
2.342
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
T3
|
37.8B00.0086
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
187
|
02.0343.0087
|
2.343
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
188
|
02.0344.0087
|
2.344
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
189
|
02.0345.0087
|
2.345
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
190
|
02.0346.0087
|
2.346
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
191
|
02.0347.0087
|
2.347
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
192
|
02.0348.1289
|
2.348
|
Đo độ nhớt dịch khớp
|
|
37.1E01.1289
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)
|
193
|
02.0349.0112
|
2.349
|
Hút dịch khớp gối
|
T3
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
194
|
02.0350.0113
|
2.350
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0113
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195
|
02.0351.0112
|
2.351
|
Hút dịch khớp háng
|
T3
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
196
|
02.0353.0112
|
2.353
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
T3
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
197
|
02.0354.0113
|
2.354
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0113
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
198
|
02.0355.0112
|
2.355
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
T3
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
199
|
02.0356.0113
|
2.356
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0113
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
200
|
02.0357.0112
|
2.357
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
T3
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
201
|
02.0358.0113
|
2.358
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0113
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
202
|
02.0359.0112
|
2.359
|
Hút dịch khớp vai
|
T3
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
203
|
02.0360.0113
|
2.360
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0113
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
204
|
02.0361.0112
|
2.361
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
T3
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
205
|
02.0362.0113
|
2.362
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0113
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
206
|
02.0363.0087
|
2.363
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
|
T3
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
207
|
02.0364.0087
|
2.364
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0087
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
208
|
02.0367.0541
|
2.367
|
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp
|
T1
|
37.8D05.0541
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân
|
209
|
02.0369.0185
|
2.369
|
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)
|
T1
|
37.8B00.0185
|
Soi khớp có sinh thiết
|
210
|
02.0373.0001
|
2.373
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
211
|
02.0374.0001
|
2.374
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm
|
212
|
02.0375.0168
|
2.375
|
Sinh thiết tuyến nước bọt
|
T3
|
37.8B00.0168
|
Sinh thiết da/ niêm mạc
|
213
|
02.0376.0168
|
2.376
|
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0168
|
Sinh thiết da/ niêm mạc
|
214
|
02.0377.0170
|
2.377
|
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0170
|
Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
215
|
02.0378.0174
|
2.378
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0174
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
216
|
02.0379.0170
|
2.379
|
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0170
|
Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
217
|
02.0380.0168
|
2.380
|
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)
|
T3
|
37.8B00.0168
|
Sinh thiết da/ niêm mạc
|
218
|
02.0381.0213
|
2.381
|
Tiêm khớp gối
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
219
|
02.0382.0213
|
2.382
|
Tiêm khớp háng
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
220
|
02.0383.0213
|
2.383
|
Tiêm khớp cổ chân
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
221
|
02.0384.0213
|
2.384
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
222
|
02.0385.0213
|
2.385
|
Tiêm khớp cổ tay
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
223
|
02.0386.0213
|
2.386
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
224
|
02.0387.0213
|
2.387
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
225
|
02.0388.0213
|
2.388
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
226
|
02.0389.0213
|
2.389
|
Tiêm khớp vai
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
227
|
02.0390.0213
|
2.390
|
Tiêm khớp ức đòn
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
228
|
02.0391.0213
|
2.391
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
229
|
02.0392.0213
|
2.392
|
Tiêm khớp đòn- cùng vai
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
230
|
02.0393.0213
|
2.393
|
Tiêm khớp thái dương hàm
|
T2
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
231
|
02.0395.0213
|
2.395
|
Tiêm khớp cùng chậu
|
T2
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
232
|
02.0411.0214
|
2.411
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
233
|
02.0412.0214
|
2.412
|
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
234
|
02.0413.0214
|
2.413
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
235
|
02.0414.0214
|
2.414
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
236
|
02.0415.0214
|
2.415
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
237
|
02.0416.0214
|
2.416
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
238
|
02.0417.0214
|
2.417
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
239
|
02.0418.0214
|
2.418
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
240
|
02.0419.0214
|
2.419
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
241
|
02.0420.0214
|
2.420
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
242
|
02.0421.0214
|
2.421
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
243
|
02.0422.0214
|
2.422
|
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
244
|
02.0423.0214
|
2.423
|
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0214
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
245
|
02.0432.0078
|
2.432
|
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0078
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
246
|
02.0433.0088
|
2.433
|
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.8B00.0088
|
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
247
|
02.0434.0171
|
2.434
|
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
T1
|
37.8B00.0171
|
Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
248
|
02.0437.0053
|
2.437
|
Chụp động mạch vành
|
T1
|
37.2A04.0053
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA
|
249
|
02.0438.0106
|
2.438
|
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim
|
T1
|
37.8B00.0106
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim
|
250
|
02.0439.0009
|
2.439
|
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR)
|
T1
|
37.2A01.0009
|
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR
|
251
|
02.0440.0054
|
2.440
|
Hút huyết khối trong động mạch vành
|
T1
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
252
|
02.0441.0054
|
2.441
|
Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip)
|
T1
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
253
|
02.0443.0008
|
2.443
|
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường
|
T1
|
37.2A01.0008
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản
|
254
|
02.0444.0005
|
2.444
|
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường
|
T1
|
37.2A01.0005
|
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
|
255
|
02.0445.0004
|
2.445
|
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu
|
T1
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
256
|
02.0446.0008
|
2.446
|
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản
|
T1
|
37.2A01.0008
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản
|
257
|
02.0447.0004
|
2.447
|
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp
|
T1
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
258
|
02.0448.0008
|
2.448
|
Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp
|
T1
|
37.2A01.0008
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản
|
259
|
02.0449.0007
|
2.449
|
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp
|
T1
|
37.2A01.0007
|
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)
|
260
|
02.0450.0008
|
2.450
|
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp
|
T1
|
37.2A01.0008
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản
|
261
|
02.0452.0391
|
2.452
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng
|
T1
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung
|
262
|
02.0453.0391
|
2.453
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng
|
T1
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung
|
263
|
02.0454.0391
|
2.454
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng
|
T1
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung
|
264
|
02.0455.0391
|
2.455
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng
|
T1
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung
|
265
|
02.0456.0391
|
2.456
|
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng
|
T1
|
37.8D05.0391
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung
|
266
|
02.0457.0006
|
2.457
|
Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine
|
T1
|
37.2A01.0006
|
Siêu âm tim gắng sức
|
267
|
02.0458.0006
|
2.458
|
Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với xe đạp lực kế
|
T1
|
37.2A01.0006
|
Siêu âm tim gắng sức
|
268
|
02.0465.0054
|
2.465
|
Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da
|
T2
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
269
|
02.0466.0054
|
2.466
|
Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da
|
T2
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
270
|
02.0467.0054
|
2.467
|
Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da
|
T2
|
37.2A04.0054
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
271
|
02.0468.0055
|
2.468
|
Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ
|
T2
|
37.2A04.0055
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực và mạch chi dưới DSA
|
272
|
02.0470.0274
|
2.470
|
Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A
|
T2
|
37.8C00.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
|
273
|
02.0471.0274
|
2.471
|
Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A
|
T2
|
37.8C00.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
|
274
|
02.0472.0274
|
2.472
|
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A
|
T2
|
37.8C00.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
|
275
|
02.0473.0274
|
2.473
|
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A
|
T2
|
37.8C00.0274
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
|
276
|
02.0474.1775
|
2.474
|
Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác
|
T2
|
37.3F00.1775
|
Điện cơ (EMG)
|
277
|
02.0475.1775
|
2.475
|
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể
|
T2
|
37.3F00.1775
|
Điện cơ (EMG)
|
278
|
02.0476.1775
|
2.476
|
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên
|
T2
|
37.3F00.1775
|
Điện cơ (EMG)
|
279
|
02.0477.1775
|
2.477
|
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới
|
T2
|
37.3F00.1775
|
Điện cơ (EMG)
|
280
|
02.0483.0164
|
2.483
|
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da
|
T2
|
37.8B00.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
281
|
02.0484.0104
|
2.484
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê
|
T2
|
37.8B00.0104
|
Đặt sonde JJ niệu quản
|
282
|
02.0486.0072
|
2.486
|
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê
|
T2
|
37.8B00.0072
|
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)
|
283
|
02.0495.0196
|
2.495
|
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần)
|
T2
|
37.8B00.0196
|
Thận nhân tạo chu kỳ
|
284
|
02.0496.0195
|
2.496
|
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần)
|
T2
|
37.8B00.0195
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
285
|
02.0500.0140
|
2.500
|
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm
|
T2
|
37.8B00.0140
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
286
|
02.0501.0141
|
2.501
|
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater
|
T2
|
37.8B00.0141
|
Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)
|
287
|
02.0504.0499
|
2.504
|
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da
|
T2
|
37.8D05.0499
|
Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm
|
288
|
02.0505.0499
|
2.505
|
Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da
|
T2
|
37.8D05.0499
|
Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm
|
289
|
02.0506.0499
|
2.506
|
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM
|
T2
|
37.8D05.0499
|
Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm
|
290
|
02.0510.0213
|
2.510
|
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic
|
T2
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
291
|
02.0514.0112
|
2.514
|
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp
|
T2
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
292
|
02.0515.0112
|
2.515
|
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat
|
T2
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp
|
293
|
02.0519.0173
|
2.519
|
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở
|
T2
|
37.8B00.0173
|
Sinh thiết hạch/ u
|
294
|
02.0520.1437
|
2.520
|
Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)
|
T2
|
37.1E02.1437
|
Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)
|
295
|
02.0521.1442
|
2.521
|
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM
|
T2
|
37.1E02.1442
|
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)
|
296
|
02.0522.1442
|
2.522
|
Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM
|
T2
|
37.1E02.1442
|
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)
|
297
|
02.0523.1442
|
2.523
|
Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM
|
T2
|
37.1E02.1442
|
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)
|
298
|
02.0524.1450
|
2.524
|
Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)
|
T2
|
37.1E02.1450
|
Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)
|
299
|
02.0525.1451
|
2.525
|
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)
|
T2
|
37.1E02.1451
|
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
|
300
|
02.0526.1451
|
2.526
|
Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1)
|
T2
|
37.1E02.1451
|
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
|
301
|
02.0527.1451
|
2.527
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1)
|
T2
|
37.1E02.1451
|
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
|
302
|
02.0528.1451
|
2.528
|
Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
|
T2
|
37.1E02.1451
|
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
|
303
|
02.0529.1422
|
2.529
|
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)
|
T2
|
37.1E02.1422
|
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)
|
304
|
02.0530.1445
|
2.530
|
Định lượng kháng thể kháng Scl-70
|
T2
|
37.1E02.1445
|
Định lượng kháng thể kháng Scl-70
|
305
|
02.0531.1436
|
2.531
|
Định lượng kháng thể kháng Jo - 1
|
T2
|
37.1E02.1436
|
Định lượng kháng thể kháng Jo - 1
|
306
|
02.0532.1434
|
2.532
|
Định lượng kháng thể kháng Histone
|
T2
|
37.1E02.1434
|
Định lượng kháng thể kháng Histone
|
307
|
02.0533.1446
|
2.533
|
Định lượng kháng thể kháng Sm
|
T2
|
37.1E02.1446
|
Định lượng kháng thể kháng Sm
|
308
|
02.0534.1447
|
2.534
|
Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro)
|
T2
|
37.1E02.1447
|
Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
|
309
|
02.0535.1447
|
2.535
|
Định lượng kháng thể kháng SS-B(La)
|
T2
|
37.1E02.1447
|
Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
|
310
|
02.0536.1447
|
2.536
|
Định lượng kháng thể kháng SSA-p200
|
T2
|
37.1E02.1447
|
Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
|
311
|
02.0537.1443
|
2.537
|
Định lượng kháng thể kháng Prothrombin
|
T2
|
37.1E02.1443
|
Định lượng kháng thể kháng Prothrombin
|
312
|
02.0538.1444
|
2.538
|
Định lượng kháng thể kháng RNP-70
|
T2
|
37.1E02.1444
|
Định lượng kháng thể kháng RNP-70
|
313
|
02.0539.1452
|
2.539
|
Định lượng MPO (pANCA)
|
T2
|
37.1E02.1452
|
Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)
|
314
|
02.0540.1452
|
2.540
|
Định lượng PR3 (cANCA)
|
T2
|
37.1E02.1452
|
Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)
|
315
|
02.0541.1435
|
2.541
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin
|
T2
|
37.1E02.1435
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin
|
316
|
02.0542.1431
|
2.542
|
Định lượng kháng thể kháng CCP
|
T2
|
37.1E02.1431
|
Định lượng kháng thể kháng CCP
|
317
|
02.0543.1432
|
2.543
|
Định lượng kháng thể kháng Centromere
|
T2
|
37.1E02.1432
|
Định lượng kháng thể kháng Centromere
|
318
|
02.0544.1426
|
2.544
|
Định lượng kháng thể C₁INH
|
T2
|
37.1E02.1426
|
Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase
|
319
|
02.0545.1426
|
2.545
|
Định lượng kháng thể GBM ab
|
T2
|
37.1E02.1426
|
Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase
|
320
|
02.0546.1426
|
2.546
|
Định lượng Tryptase
|
T2
|
37.1E02.1426
|
Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase
|
321
|
02.0547.1449
|
2.547
|
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng
|
T2
|
37.1E02.1449
|
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng
|
322
|
02.0548.1448
|
2.548
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu
|
T2
|
37.1E02.1448
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu
|
323
|
02.0549.1433
|
2.549
|
Định lượng kháng thể kháng ENA
|
T2
|
37.1E02.1433
|
Định lượng kháng thể kháng ENA
|
324
|
02.0550.1423
|
2.550
|
Định lượng Histamine
|
T2
|
37.1E02.1423
|
Định lượng Histamine
|
325
|
02.0551.1429
|
2.551
|
Định lượng kháng thể kháng C1q
|
T2
|
37.1E02.1429
|
Định lượng kháng thể kháng C1q
|
326
|
02.0552.1430
|
2.552
|
Định lượng kháng thể kháng C3a
|
T2
|
37.1E02.1430
|
Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a
|
327
|
02.0553.1430
|
2.553
|
Định lượng kháng thể kháng C3bi
|
T2
|
37.1E02.1430
|
Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a
|
328
|
02.0554.1430
|
2.554
|
Định lượng kháng thể kháng C3d
|
T2
|
37.1E02.1430
|
Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a
|
329
|
02.0555.1430
|
2.555
|
Định lượng kháng thể kháng C4a
|
T2
|
37.1E02.1430
|
Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a
|
330
|
02.0556.1428
|
2.556
|
Định lượng kháng thể kháng C5a
|
T2
|
37.1E02.1428
|
Định lượng kháng thể kháng C5a
|
331
|
02.0569.1427
|
2.569
|
Định lượng kháng thể IgG1
|
T2
|
37.1E02.1427
|
Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
|
332
|
02.0570.1427
|
2.570
|
Định lượng kháng thể IgG2
|
T2
|
37.1E02.1427
|
Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
|
333
|
02.0571.1427
|
2.571
|
Định lượng kháng thể IgG3
|
T2
|
37.1E02.1427
|
Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
|
334
|
02.0572.1427
|
2.572
|
Định lượng kháng thể IgG4
|
T2
|
37.1E02.1427
|
Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
|
335
|
02.0573.1424
|
2.573
|
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên)
|
T2
|
37.1E02.1424
|
Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên
|
336
|
02.0574.1424
|
2.574
|
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên)
|
T2
|
37.1E02.1424
|
Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên
|
337
|
02.0575.1424
|
2.575
|
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)
|
T2
|
37.1E02.1424
|
Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên
|
338
|
02.0576.1421
|
2.576
|
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)
|
T2
|
37.1E02.1421
|
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)
|
339
|
02.0577.1425
|
2.577
|
Định lượng Interleukin -1α human
|
T2
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
340
|
02.0578.1425
|
2.578
|
Định lượng Interleukin -1β human
|
T2
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
341
|
02.0579.1425
|
2.579
|
Định lượng Interleukin - 2 human
|
T2
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
342
|
02.0580.1425
|
2.580
|
Định lượng Interleukin - 4 human
|
T2
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
343
|
02.0581.1425
|
2.581
|
Định lượng Interleukin - 6 human
|
T2
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
344
|
02.0582.1425
|
2.582
|
Định lượng Interleukin - 8 human
|
T2
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
345
|
02.0583.1425
|
2.583
|
Định lượng Interleukin - 10 human
|
T2
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
346
|
02.0584.1425
|
2.584
|
Định lượng Interleukin - 12p70 human
|
T2
|
37.1E02.1425
|
Định lượng Interleukin
|
347
|
02.0585.0312
|
2.585
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp
|
T2
|
37.8D02.0312
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa
|
348
|
02.0586.0312
|
2.586
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn
|
T2
|
37.8D02.0312
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa
|
349
|
02.0587.0312
|
2.587
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa
|
T2
|
37.8D02.0312
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa
|
350
|
02.0588.0313
|
2.588
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)
|
T2
|
37.8D02.0313
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)
|
351
|
02.0589.0313
|
2.589
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh
|
T2
|
37.8D02.0313
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)
|
352
|
02.0590.0315
|
2.590
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc
|
T2
|
37.8D02.0315
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh
|
353
|
02.0591.0315
|
2.591
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh
|
T2
|
37.8D02.0315
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh
|
354
|
02.0592.0314
|
2.592
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc
|
T2
|
37.8D02.0314
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh
|
355
|
02.0593.0314
|
2.593
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh
|
T2
|
37.8D02.0314
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh
|
356
|
02.0594.0307
|
2.594
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)
|
T2
|
37.8D02.0307
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm
|
357
|
02.0595.0307
|
2.595
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm
|
T2
|
37.8D02.0307
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm
|
358
|
02.0596.0305
|
2.596
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)
|
T2
|
37.8D02.0305
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)
|
359
|
02.0597.0306
|
2.597
|
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu
|
T2
|
37.8D02.0306
|
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu.
|
360
|
02.0598.0303
|
2.598
|
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung bình 15 ngày)
|
T2
|
37.8D02.0303
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày)
|
361
|
02.0599.0304
|
2.599
|
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - Thời gian điều trị trung bình 3 tháng)
|
T2
|
37.8D02.0304
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng)
|
362
|
02.0600.0301
|
2.600
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ
|
T2
|
37.8D02.0301
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ
|
363
|
02.0601.0302
|
2.601
|
Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch
|
T2
|
37.8D02.0302
|
Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn
|
364
|
02.0602.0302
|
2.602
|
Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống
|
T2
|
37.8D02.0302
|
Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn
|
365
|
02.0603.0302
|
2.603
|
Giảm mẫn cảm với sữa
|
T2
|
37.8D02.0302
|
Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn
|
366
|
02.0604.0302
|
2.604
|
Giảm mẫn cảm với thức ăn
|
T2
|
37.8D02.0302
|
Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn
|
367
|
02.0605.0311
|
2.605
|
Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch
|
T2
|
37.8D02.0311
|
Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn
|
368
|
02.0606.0311
|
2.606
|
Test kích thích với thuốc đường uống
|
T2
|
37.8D02.0311
|
Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn
|
369
|
02.0607.0311
|
2.607
|
Test kích thích với sữa
|
T2
|
37.8D02.0311
|
Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn
|
370
|
02.0608.0311
|
2.608
|
Test kích thích với thức ăn
|
T2
|
37.8D02.0311
|
Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn
|
371
|
02.0609.0309
|
2.609
|
Test huyết thanh tự thân
|
T2
|
37.8D02.0309
|
Test huyết thanh tự thân
|
372
|
02.0610.0308
|
2.610
|
Test hồi phục phế quản.
|
T2
|
37.8D02.0308
|
Test hồi phục phế quản
|
373
|
02.0611.0310
|
2.611
|
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine
|
T2
|
37.8D02.0310
|
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine
|
374
|
02.0612.1794
|
2.612
|
Đo FeNO
|
T2
|
37.3F00.1794
|
Đo FeNO
|
375
|
02.0613.1796
|
2.613
|
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)
|
T2
|
37.3F00.1796
|
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP
|
376
|
02.0614.1796
|
2.614
|
Đo dung tích sống gắng sức - FVC
|
T2
|
37.3F00.1796
|
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP
|
377
|
02.0616.1796
|
2.616
|
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV
|
T2
|
37.3F00.1796
|
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP
|
378
|
02.0617.1796
|
2.617
|
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP
|
T2
|
37.3F00.1796
|
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP
|
379
|
02.0618.1795
|
2.618
|
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity
|
T2
|
37.3F00.1795
|
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity
|
380
|
02.0619.1789
|
2.619
|
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes
|
T2
|
37.3F00.1789
|
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes
|
381
|
02.0620.1787
|
2.620
|
Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography
|
T2
|
37.3F00.1787
|
Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography
|
382
|
02.0621.1531
|
2.621
|
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT
|
T2
|
37.1E03.1531
|
Khí máu
|
383
|
02.0622.1364
|
2.622
|
Tìm tế bào Hargraves
|
T2
|
37.1E01.1364
|
Tìm tế bào Hargraves
|
|