Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế



tải về 5.19 Mb.
trang4/20
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích5.19 Mb.
#7141
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   20
2.223

Nối thông động- tĩnh mạch

T1

37.8B00.0155

Nối thông động- tĩnh mạch

131

02.0224.0153

2.224

Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch

T1

37.8B00.0153

Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch

132

02.0225.0154

2.225

Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo

T1

37.8B00.0154

Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo

133

02.0227.0164

2.227

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da




37.8B00.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

134

02.0228.0164

2.228

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận




37.8B00.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

135

02.0229.0152

2.229

Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang




37.8B00.0152

Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục

136

02.0230.0152

2.230

Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang




37.8B00.0152

Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục

137

02.0232.0158

2.232

Rửa bàng quang lấy máu cục

T2

37.8B00.0158

Rửa bàng quang

138

02.0233.0158

2.233

Rửa bàng quang

T3

37.8B00.0158

Rửa bàng quang

139

02.0234.0118

2.234

Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF)

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

140

02.0235.0118

2.235

Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích.

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

141

02.0236.0169

2.236

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

37.8B00.0169

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

142

02.0237.0169

2.237

Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm

TD

37.8B00.0169

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

143

02.0239.0119

2.239

Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác

TD

37.8B00.0119

Lọc tách huyết tương (01 lần)

144

02.0240.0208

2.240

Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú

T1

37.8B00.0208

Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú

145

02.0242.0077

2.242

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

T3

37.8B00.0077

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

146

02.0244.0103

2.244

Đặt ống thông dạ dày

T3

37.8B00.0103

Đặt sonde dạ dày

147

02.0247.0211

2.247

Đặt ống thông hậu môn

T3

37.8B00.0211

Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn

148

02.0248.0499

2.248

Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM




37.8D05.0499

Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm

149

02.0253.0135

2.253

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

T1

37.8B00.0135

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

150

02.0256.0139

2.256

Nội soi trực tràng ống mềm

T3

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

151

02.0257.0139

2.257

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

T3

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

152

02.0259.0137

2.259

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

T1

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

153

02.0262.0136

2.262

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

T1

37.8B00.0136

Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết

154

02.0266.0157

2.266

Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng

T1

37.8B00.0157

Nong thực quản qua nội soi

155

02.0267.0140

2.267

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

T1

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

156

02.0271.0140

2.271

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

T1

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

157

02.0272.0134

2.272

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

T2

37.8B00.0134

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.

158

02.0273.0191

2.273

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

T2

37.8B00.0191

Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ

159

02.0288.0142

2.288

Nội soi ổ bụng

T1

37.8B00.0142

Nội soi ổ bụng

160

02.0289.0143

2.289

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

TD

37.8B00.0143

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

161

02.0292.0191

2.292

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

T2

37.8B00.0191

Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ

162

02.0293.0138

2.293

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

T2

37.8B00.0138

Nội soi trực tràng có sinh thiết

163

02.0294.0137

2.294

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

T1

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

164

02.0295.0498

2.295

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm

T1

37.8D05.0498

Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)

165

02.0304.0134

2.304

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

T1

37.8B00.0134

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.

166

02.0305.0135

2.305

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

T2

37.8B00.0135

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

167

02.0306.0137

2.306

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

T2

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

168

02.0307.0136

2.307

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

T2

37.8B00.0136

Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết

169

02.0308.0139

2.308

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

T3

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

170

02.0309.0138

2.309

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

T3

37.8B00.0138

Nội soi trực tràng có sinh thiết

171

02.0313.0159

2.313

Rửa dạ dày cấp cứu

T3

37.8B00.0159

Rửa dạ dày

172

02.0314.0001

2.314

Siêu âm ổ bụng




37.2A01.0001

Siêu âm

173

02.0315.0004

2.315

Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan




37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

174

02.0316.0004

2.316

Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng




37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

175

02.0317.0165

2.317

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

T1

37.8B00.0165

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

176

02.0322.0078

2.322

Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

T2

37.8B00.0078

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

177

02.0325.0166

2.325

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

T1

37.8B00.0166

Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/nang trong ổ bụng

178

02.0326.0165

2.326

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

T1

37.8B00.0165

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

179

02.0333.0078

2.333

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

T1

37.8B00.0078

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

180

02.0334.0166

2.334

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

T1

37.8B00.0166

Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng

181

02.0336.1664

2.336

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân




37.1E04.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

182

02.0338.0211

2.338

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

T3

37.8B00.0211

Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn

183

02.0339.0211

2.339

Thụt tháo phân

T3

37.8B00.0211

Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn

184

02.0340.0086

2.340

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

T3

37.8B00.0086

Chọc hút hạch hoặc u

185

02.0341.0086

2.341

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

T3

37.8B00.0086

Chọc hút hạch hoặc u

186

02.0342.0086

2.342

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

T3

37.8B00.0086

Chọc hút hạch hoặc u

187

02.0343.0087

2.343

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

188

02.0344.0087

2.344

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

189

02.0345.0087

2.345

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

190

02.0346.0087

2.346

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

191

02.0347.0087

2.347

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

192

02.0348.1289

2.348

Đo độ nhớt dịch khớp




37.1E01.1289

Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)

193

02.0349.0112

2.349

Hút dịch khớp gối

T3

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

194

02.0350.0113

2.350

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0113

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

195

02.0351.0112

2.351

Hút dịch khớp háng

T3

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

196

02.0353.0112

2.353

Hút dịch khớp khuỷu

T3

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

197

02.0354.0113

2.354

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0113

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

198

02.0355.0112

2.355

Hút dịch khớp cổ chân

T3

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

199

02.0356.0113

2.356

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0113

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

200

02.0357.0112

2.357

Hút dịch khớp cổ tay

T3

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

201

02.0358.0113

2.358

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0113

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

202

02.0359.0112

2.359

Hút dịch khớp vai

T3

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

203

02.0360.0113

2.360

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0113

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

204

02.0361.0112

2.361

Hút nang bao hoạt dịch

T3

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

205

02.0362.0113

2.362

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0113

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

206

02.0363.0087

2.363

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

T3

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

207

02.0364.0087

2.364

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

208

02.0367.0541

2.367

Nội soi khớp gối điều trị bào khớp

T1

37.8D05.0541

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

209

02.0369.0185

2.369

Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)

T1

37.8B00.0185

Soi khớp có sinh thiết

210

02.0373.0001

2.373

Siêu âm khớp (một vị trí)




37.2A01.0001

Siêu âm

211

02.0374.0001

2.374

Siêu âm phần mềm (một vị trí)




37.2A01.0001

Siêu âm

212

02.0375.0168

2.375

Sinh thiết tuyến nước bọt

T3

37.8B00.0168

Sinh thiết da/ niêm mạc

213

02.0376.0168

2.376

Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0168

Sinh thiết da/ niêm mạc

214

02.0377.0170

2.377

Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0170

Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

215

02.0378.0174

2.378

Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0174

Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

216

02.0379.0170

2.379

Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0170

Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

217

02.0380.0168

2.380

Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)

T3

37.8B00.0168

Sinh thiết da/ niêm mạc

218

02.0381.0213

2.381

Tiêm khớp gối

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

219

02.0382.0213

2.382

Tiêm khớp háng

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

220

02.0383.0213

2.383

Tiêm khớp cổ chân

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

221

02.0384.0213

2.384

Tiêm khớp bàn ngón chân

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

222

02.0385.0213

2.385

Tiêm khớp cổ tay

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

223

02.0386.0213

2.386

Tiêm khớp bàn ngón tay

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

224

02.0387.0213

2.387

Tiêm khớp đốt ngón tay

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

225

02.0388.0213

2.388

Tiêm khớp khuỷu tay

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

226

02.0389.0213

2.389

Tiêm khớp vai

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

227

02.0390.0213

2.390

Tiêm khớp ức đòn

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

228

02.0391.0213

2.391

Tiêm khớp ức - sườn

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

229

02.0392.0213

2.392

Tiêm khớp đòn- cùng vai

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

230

02.0393.0213

2.393

Tiêm khớp thái dương hàm

T2

37.8B00.0213

Tiêm khớp

231

02.0395.0213

2.395

Tiêm khớp cùng chậu

T2

37.8B00.0213

Tiêm khớp

232

02.0411.0214

2.411

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

233

02.0412.0214

2.412

Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

234

02.0413.0214

2.413

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

235

02.0414.0214

2.414

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

236

02.0415.0214

2.415

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

237

02.0416.0214

2.416

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

238

02.0417.0214

2.417

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

239

02.0418.0214

2.418

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

240

02.0419.0214

2.419

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

241

02.0420.0214

2.420

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

242

02.0421.0214

2.421

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

243

02.0422.0214

2.422

Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

244

02.0423.0214

2.423

Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

245

02.0432.0078

2.432

Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

37.8B00.0078

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

246

02.0433.0088

2.433

Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0088

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

247

02.0434.0171

2.434

Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0171

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

248

02.0437.0053

2.437

Chụp động mạch vành

T1

37.2A04.0053

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

249

02.0438.0106

2.438

Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

T1

37.8B00.0106

Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

250

02.0439.0009

2.439

Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR)

T1

37.2A01.0009

Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR

251

02.0440.0054

2.440

Hút huyết khối trong động mạch vành

T1

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

252

02.0441.0054

2.441

Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip)

T1

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

253

02.0443.0008

2.443

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường

T1

37.2A01.0008

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

254

02.0444.0005

2.444

Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường

T1

37.2A01.0005

Siêu âm Doppler màu tim + cản âm

255

02.0445.0004

2.445

Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu

T1

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

256

02.0446.0008

2.446

Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản

T1

37.2A01.0008

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

257

02.0447.0004

2.447

Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

T1

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

258

02.0448.0008

2.448

Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp

T1

37.2A01.0008

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

259

02.0449.0007

2.449

Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

T1

37.2A01.0007

Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)

260

02.0450.0008

2.450

Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp

T1

37.2A01.0008

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

261

02.0452.0391

2.452

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng

T1

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

262

02.0453.0391

2.453

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng

T1

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

263

02.0454.0391

2.454

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng

T1

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

264

02.0455.0391

2.455

Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng

T1

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

265

02.0456.0391

2.456

Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng

T1

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

266

02.0457.0006

2.457

Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine

T1

37.2A01.0006

Siêu âm tim gắng sức

267

02.0458.0006

2.458

Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với xe đạp lực kế

T1

37.2A01.0006

Siêu âm tim gắng sức

268

02.0465.0054

2.465

Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da

T2

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

269

02.0466.0054

2.466

Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da

T2

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

270

02.0467.0054

2.467

Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da

T2

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

271

02.0468.0055

2.468

Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ

T2

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực và mạch chi dưới DSA

272

02.0470.0274

2.470

Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A

T2

37.8C00.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

273

02.0471.0274

2.471

Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A

T2

37.8C00.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

274

02.0472.0274

2.472

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A

T2

37.8C00.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

275

02.0473.0274

2.473

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A

T2

37.8C00.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

276

02.0474.1775

2.474

Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác

T2

37.3F00.1775

Điện cơ (EMG)

277

02.0475.1775

2.475

Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể

T2

37.3F00.1775

Điện cơ (EMG)

278

02.0476.1775

2.476

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên

T2

37.3F00.1775

Điện cơ (EMG)

279

02.0477.1775

2.477

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới

T2

37.3F00.1775

Điện cơ (EMG)

280

02.0483.0164

2.483

Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da

T2

37.8B00.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

281

02.0484.0104

2.484

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê

T2

37.8B00.0104

Đặt sonde JJ niệu quản

282

02.0486.0072

2.486

Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê

T2

37.8B00.0072

Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)

283

02.0495.0196

2.495

Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần)

T2

37.8B00.0196

Thận nhân tạo chu kỳ

284

02.0496.0195

2.496

Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần)

T2

37.8B00.0195

Thận nhân tạo cấp cứu

285

02.0500.0140

2.500

Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm

T2

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

286

02.0501.0141

2.501

Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater

T2

37.8B00.0141

Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)

287

02.0504.0499

2.504

Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da

T2

37.8D05.0499

Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm

288

02.0505.0499

2.505

Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da

T2

37.8D05.0499

Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm

289

02.0506.0499

2.506

Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM

T2

37.8D05.0499

Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm

290

02.0510.0213

2.510

Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic

T2

37.8B00.0213

Tiêm khớp

291

02.0514.0112

2.514

Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp

T2

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

292

02.0515.0112

2.515

Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat

T2

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

293

02.0519.0173

2.519

Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở

T2

37.8B00.0173

Sinh thiết hạch/ u

294

02.0520.1437

2.520

Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)

T2

37.1E02.1437

Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)

295

02.0521.1442

2.521

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM

T2

37.1E02.1442

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)

296

02.0522.1442

2.522

Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM

T2

37.1E02.1442

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)

297

02.0523.1442

2.523

Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM

T2

37.1E02.1442

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)

298

02.0524.1450

2.524

Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)

T2

37.1E02.1450

Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)

299

02.0525.1451

2.525

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)

T2

37.1E02.1451

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)

300

02.0526.1451

2.526

Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1)

T2

37.1E02.1451

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)

301

02.0527.1451

2.527

Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1)

T2

37.1E02.1451

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)

302

02.0528.1451

2.528

Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)

T2

37.1E02.1451

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)

303

02.0529.1422

2.529

Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)

T2

37.1E02.1422

Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)

304

02.0530.1445

2.530

Định lượng kháng thể kháng Scl-70

T2

37.1E02.1445

Định lượng kháng thể kháng Scl-70

305

02.0531.1436

2.531

Định lượng kháng thể kháng Jo - 1

T2

37.1E02.1436

Định lượng kháng thể kháng Jo - 1

306

02.0532.1434

2.532

Định lượng kháng thể kháng Histone

T2

37.1E02.1434

Định lượng kháng thể kháng Histone

307

02.0533.1446

2.533

Định lượng kháng thể kháng Sm

T2

37.1E02.1446

Định lượng kháng thể kháng Sm

308

02.0534.1447

2.534

Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro)

T2

37.1E02.1447

Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200

309

02.0535.1447

2.535

Định lượng kháng thể kháng SS-B(La)

T2

37.1E02.1447

Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200

310

02.0536.1447

2.536

Định lượng kháng thể kháng SSA-p200

T2

37.1E02.1447

Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200

311

02.0537.1443

2.537

Định lượng kháng thể kháng Prothrombin

T2

37.1E02.1443

Định lượng kháng thể kháng Prothrombin

312

02.0538.1444

2.538

Định lượng kháng thể kháng RNP-70

T2

37.1E02.1444

Định lượng kháng thể kháng RNP-70

313

02.0539.1452

2.539

Định lượng MPO (pANCA)

T2

37.1E02.1452

Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)

314

02.0540.1452

2.540

Định lượng PR3 (cANCA)

T2

37.1E02.1452

Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)

315

02.0541.1435

2.541

Định lượng kháng thể kháng Insulin

T2

37.1E02.1435

Định lượng kháng thể kháng Insulin

316

02.0542.1431

2.542

Định lượng kháng thể kháng CCP

T2

37.1E02.1431

Định lượng kháng thể kháng CCP

317

02.0543.1432

2.543

Định lượng kháng thể kháng Centromere

T2

37.1E02.1432

Định lượng kháng thể kháng Centromere

318

02.0544.1426

2.544

Định lượng kháng thể C₁INH

T2

37.1E02.1426

Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase

319

02.0545.1426

2.545

Định lượng kháng thể GBM ab

T2

37.1E02.1426

Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase

320

02.0546.1426

2.546

Định lượng Tryptase

T2

37.1E02.1426

Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase

321

02.0547.1449

2.547

Định lượng kháng thể kháng tinh trùng

T2

37.1E02.1449

Định lượng kháng thể kháng tinh trùng

322

02.0548.1448

2.548

Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu

T2

37.1E02.1448

Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu

323

02.0549.1433

2.549

Định lượng kháng thể kháng ENA

T2

37.1E02.1433

Định lượng kháng thể kháng ENA

324

02.0550.1423

2.550

Định lượng Histamine

T2

37.1E02.1423

Định lượng Histamine

325

02.0551.1429

2.551

Định lượng kháng thể kháng C1q

T2

37.1E02.1429

Định lượng kháng thể kháng C1q

326

02.0552.1430

2.552

Định lượng kháng thể kháng C3a

T2

37.1E02.1430

Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a

327

02.0553.1430

2.553

Định lượng kháng thể kháng C3bi

T2

37.1E02.1430

Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a

328

02.0554.1430

2.554

Định lượng kháng thể kháng C3d

T2

37.1E02.1430

Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a

329

02.0555.1430

2.555

Định lượng kháng thể kháng C4a

T2

37.1E02.1430

Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a

330

02.0556.1428

2.556

Định lượng kháng thể kháng C5a

T2

37.1E02.1428

Định lượng kháng thể kháng C5a

331

02.0569.1427

2.569

Định lượng kháng thể IgG1

T2

37.1E02.1427

Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4

332

02.0570.1427

2.570

Định lượng kháng thể IgG2

T2

37.1E02.1427

Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4

333

02.0571.1427

2.571

Định lượng kháng thể IgG3

T2

37.1E02.1427

Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4

334

02.0572.1427

2.572

Định lượng kháng thể IgG4

T2

37.1E02.1427

Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4

335

02.0573.1424

2.573

Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên)

T2

37.1E02.1424

Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên

336

02.0574.1424

2.574

Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên)

T2

37.1E02.1424

Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên

337

02.0575.1424

2.575

Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)

T2

37.1E02.1424

Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên

338

02.0576.1421

2.576

Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)

T2

37.1E02.1421

Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)

339

02.0577.1425

2.577

Định lượng Interleukin -1α human

T2

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

340

02.0578.1425

2.578

Định lượng Interleukin -1β human

T2

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

341

02.0579.1425

2.579

Định lượng Interleukin - 2 human

T2

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

342

02.0580.1425

2.580

Định lượng Interleukin - 4 human

T2

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

343

02.0581.1425

2.581

Định lượng Interleukin - 6 human

T2

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

344

02.0582.1425

2.582

Định lượng Interleukin - 8 human

T2

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

345

02.0583.1425

2.583

Định lượng Interleukin - 10 human

T2

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

346

02.0584.1425

2.584

Định lượng Interleukin - 12p70 human

T2

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

347

02.0585.0312

2.585

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp

T2

37.8D02.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa

348

02.0586.0312

2.586

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn

T2

37.8D02.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa

349

02.0587.0312

2.587

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa

T2

37.8D02.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa

350

02.0588.0313

2.588

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)

T2

37.8D02.0313

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)

351

02.0589.0313

2.589

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh

T2

37.8D02.0313

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)

352

02.0590.0315

2.590

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

T2

37.8D02.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh

353

02.0591.0315

2.591

Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh

T2

37.8D02.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh

354

02.0592.0314

2.592

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc

T2

37.8D02.0314

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh

355

02.0593.0314

2.593

Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh

T2

37.8D02.0314

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh

356

02.0594.0307

2.594

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)

T2

37.8D02.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm

357

02.0595.0307

2.595

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm

T2

37.8D02.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm

358

02.0596.0305

2.596

Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)

T2

37.8D02.0305

Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)

359

02.0597.0306

2.597

Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu

T2

37.8D02.0306

Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu.

360

02.0598.0303

2.598

Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung bình 15 ngày)

T2

37.8D02.0303

Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày)

361

02.0599.0304

2.599

Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - Thời gian điều trị trung bình 3 tháng)

T2

37.8D02.0304

Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng)

362

02.0600.0301

2.600

Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ

T2

37.8D02.0301

Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ

363

02.0601.0302

2.601

Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch

T2

37.8D02.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn

364

02.0602.0302

2.602

Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống

T2

37.8D02.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn

365

02.0603.0302

2.603

Giảm mẫn cảm với sữa

T2

37.8D02.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn

366

02.0604.0302

2.604

Giảm mẫn cảm với thức ăn

T2

37.8D02.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn

367

02.0605.0311

2.605

Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch

T2

37.8D02.0311

Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn

368

02.0606.0311

2.606

Test kích thích với thuốc đường uống

T2

37.8D02.0311

Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn

369

02.0607.0311

2.607

Test kích thích với sữa

T2

37.8D02.0311

Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn

370

02.0608.0311

2.608

Test kích thích với thức ăn

T2

37.8D02.0311

Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn

371

02.0609.0309

2.609

Test huyết thanh tự thân

T2

37.8D02.0309

Test huyết thanh tự thân

372

02.0610.0308

2.610

Test hồi phục phế quản.

T2

37.8D02.0308

Test hồi phục phế quản

373

02.0611.0310

2.611

Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine

T2

37.8D02.0310

Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine

374

02.0612.1794

2.612

Đo FeNO

T2

37.3F00.1794

Đo FeNO

375

02.0613.1796

2.613

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)

T2

37.3F00.1796

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP

376

02.0614.1796

2.614

Đo dung tích sống gắng sức - FVC

T2

37.3F00.1796

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP

377

02.0616.1796

2.616

Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV

T2

37.3F00.1796

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP

378

02.0617.1796

2.617

Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP

T2

37.3F00.1796

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP

379

02.0618.1795

2.618

Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity

T2

37.3F00.1795

Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity

380

02.0619.1789

2.619

Đo các thể tích phổi - Lung Volumes

T2

37.3F00.1789

Đo các thể tích phổi - Lung Volumes

381

02.0620.1787

2.620

Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography

T2

37.3F00.1787

Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography

382

02.0621.1531

2.621

Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT

T2

37.1E03.1531

Khí máu

383

02.0622.1364

2.622

Tìm tế bào Hargraves

T2

37.1E01.1364

Tìm tế bào Hargraves



tải về 5.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương