TT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
ĐƠN VỊ
|
ĐƠN GIÁ
(ĐỒNG)
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
Cống tròn Ф75
|
m
|
1.754.500
|
2
|
Cống tròn Ф100
|
m
|
1.786.000
|
3
|
Cống tròn Ф150
|
m
|
2.237.500
|
4
|
Cống tròn Ф200
|
m
|
3.483.000
|
5
|
Cống bản khẩu độ 75
|
m
|
2.008.000
|
6
|
Cống bản khẩu độ 100
|
m
|
2.745.000
|
7
|
Cống bản khẩu độ 150
|
m
|
3.152.500
|
8
|
Cống bản khẩu độ 200
|
m
|
3.800.000
|
9
|
Rãnh dọc thoát nước xây đá hộc (0,75 x 0,75)
|
m
|
869.000
|
10
|
Xây rãnh đá hộc hình thang 0,4 x (1,2; 0,4)
|
m
|
208.500
|
11
|
Rãnh dọc thoát nước xây gạch đỏ (0,75 x 0,75)
|
m
|
505.000
|
12
|
Rãnh dọc tam giác bê tông 0,5 x 1,2
|
m
|
149.000
|
14
|
Bê tông rãnh hình thang 0,4 x (1,2; 0,4)
|
m
|
175.000
|
15
|
Kè xây đá (h=2m)
|
m
|
3.304.000
|
16
|
Kè phòng hộ bê tông (h=2m)
|
m
|
3.480.000
|
|
Đường ô tô cấp 5
|
|
|
|
Mặt đường ô tô cấp 5 không móng
|
|
|
17
|
Nền đường
|
m2
|
17.000
|
18
|
Mặt đường cấp phối dầy 18 cm
|
m2
|
21.000
|
19
|
Mặt đường đá dăm láng nhựa t/c 5kg/m2, dầy 12cm
|
m2
|
61.000
|
20
|
Mặt đường thảm BTN hạt trung dầy 7cm
|
m2
|
85.500
|
21
|
Mặt đường BTXM M250 dầy 20cm, đá 2x4
|
m2
|
112.500
|
|
Mặt đường ô tô cấp 5 có móng
|
|
|
22
|
Nền đường
|
m2
|
17.000
|
23
|
Mặt đường cấp phối dầy 18 cm
|
m2
|
21.000
|
24
|
Mặt đường đá dăm láng nhựa t/c 5kg/m2, dầy 12 cm (trên lớp đá dăm tiêu chuẩn 20cm)
|
m2
|
98.000
|
25
|
Mặt đường thảm BTN hạt trung dầy 7cm (trên lớp đá dăm tiêu chuẩn 20cm)
|
m2
|
113.000
|
26
|
Mặt đường BTXM M250 dầy 20cm (trên lớp cát sạn dầy 18cm)
|
m2
|
122.500
|
|
Đường ô tô cấp 6
|
|
|
|
Mặt đường cấp 6 không móng
|
|
|
27
|
Nền đường
|
m2
|
14.500
|
28
|
Mặt đường cấp phối dầy 16 cm
|
m2
|
19.000
|
29
|
Mặt đường đá dăm láng nhựa t/c 5kg/m2, dầy 10 cm
|
m2
|
58.500
|
30
|
Mặt đường thảm BTN hạt trung dầy 5 cm
|
m2
|
73.000
|
31
|
Mặt đường BTXM M200 dầy 20cm, đá 2 x 4
|
m2
|
105.000
|
|
Mặt đường ô tô cấp 6 có móng
|
|
|
32
|
Nền đường
|
m2
|
14.500
|
33
|
Mặt đường cấp phối dầy 16 cm
|
m2
|
19.000
|
34
|
Mặt đường đá dăm láng nhựa t/c 5kg/m2, dầy 10cm (trên lớp đá dăm tiêu chuẩn 20cm)
|
m2
|
95.500
|
35
|
Mặt đường thảm BTN hạt trung dầy 5 cm (trên lớp đá dăm tiêu chuẩn 20cm)
|
m2
|
100.000
|
36
|
Mặt đường BTXM M200 dầy 20cm (trên lớp cát sạn dầy 15cm)
|
m2
|
114.000
|
|
Đường giao thông nông thôn
|
|
|
|
Loại A
|
|
|
37
|
Mặt đường
|
m2
|
38.000
|
38
|
Nền đường
|
m2
|
21.000
|
|
Loại B
|
|
|
39
|
Mặt đường
|
m2
|
32.000
|
40
|
Nền đường
|
m2
|
29.000
|
TT
|
HẠNG MỤC CÔNG TÁC
|
ĐƠN VỊ
|
ĐƠN GIÁ
(ĐỒNG)
|
1
|
Đào nền đất cấp 3 bằng máy
|
m3
|
15.000
|
2
|
Phá dỡ khối xây
|
m3
|
87.000
|
3
|
Phá dỡ BTCT
|
m3
|
118.000
|
4
|
Vận chuyển đất đá đi đổ xa 1km
|
m3
|
3.000
|
5
|
Đào nền đường đất C3 thủ công
|
m3
|
55.000
|
6
|
Đào nền đường đất C3 bằng máy
|
m3
|
20.500
|
7
|
Đào nền đường đất C4 bằng máy
|
m3
|
24.500
|
8
|
Đào nền đường đá C4 bằng máy
|
m3
|
123.500
|
9
|
Đào nền đường đá C4 nổ mìn
|
m3
|
43.000
|
10
|
Đào nền đường đất C4 thủ công
|
m3
|
80.500
|
11
|
Đắp nền đường bằng máy K95
|
m3
|
6.000
|
12
|
Đắp nền đường thủ công K95
|
m3
|
91.000
|
13
|
Đắp nền đường bằng máy K98
|
m3
|
8.500
|
14
|
Đắp nền đường thủ công K90
|
m3
|
50.000
|
15
|
Đắp nền đường bằng máy K90
|
m3
|
4.500
|
16
|
Đào khuôn đường đất C3
|
m3
|
59.500
|
17
|
Đào khuôn đường đất C4
|
m3
|
93.000
|
18
|
Sản xuất đá dăn đen
|
T
|
321.500
|
19
|
Sản xuất BTN hạt thung
|
T
|
417.000
|
20
|
Bù vênh mặt đường đá dăn đen dầy 10 cm
|
m2
|
4.000
|
21
|
Thảm BTN hạt trung h=7cm
|
m2
|
3.000
|
22
|
Tưới nhựa nhũ tương 1kg/m2.
|
m2
|
5.000
|
23
|
Tưới nhựa dính bán 0,5 kg/m2.
|
m2
|
3.500
|
24
|
Móng cấp phối đá dăm loại 1h=35cm.
|
m3
|
138.000
|
25
|
Móng cấp phối đá dăm loại 2h=15cm.
|
m3
|
134.000
|
26
|
MĐ đá dăm láng nhựa h=12cm, t/c 3.5kg/m2
|
m2
|
50.000
|
27
|
MĐ đá dăm láng nhựa h=12cm, t/c 5kg/m2
|
m2
|
61.000
|
28
|
BV đá dăn nhựa h=13cm, t/c3kg/m2
|
m2
|
54.000
|
29
|
Mặt đường cấp phối dầy 20cm
|
m2
|
20.000
|
30
|
Móng đường đá dăn tiêu chuẩn dầy 15cm
|
m2
|
28.000
|
31
|
MĐ bê tông xi măng M300 dầy 24cm đá 2 x 4
|
m2
|
665.500
|
32
|
Móng cát sạn dàn chặt dầy 20cm
|
m3
|
57.500
|
33
|
Lót giấy dầu 1 lớp
|
m2
|
2.500
|
34
|
V/c BTN xa 10 km
|
T
|
16.000
|
35
|
Cột tiêu BTCT 15 x 15 x 120
|
Cái
|
25.000
|
36
|
Cột Km bê tông
|
Cái
|
174.500
|
37
|
Lắp đặt viên vỉa
|
Viên
|
6.000
|
38
|
BT bản viên vỉa vữa XM M200 đá 1 x 2
|
m3
|
560.500
|
39
|
Lát gạch lá dừa vỉa hè
|
m2
|
66.000
|
40
|
BT gạch vỡ đệm vỉa hè M50
|
m2
|
233.500
|
41
|
Cốp pha đổ BT viên vỉa
|
m2
|
16.000
|
42
|
Cốp pha đổ BT mố
|
m2
|
34.000
|
43
|
Xây gạch tường rãnh vữa XM M50
|
m3
|
442.000
|
44
|
Đá hộc xây vữa XM M75
|
m3
|
335.500
|
45
|
Đá hộc xây vữa XM M100
|
m3
|
361.000
|
46
|
Cát sạn đệm móng
|
m3
|
52.500
|
47
|
Đào đất để đắp <=300m, V/c tiếp xa 2km
|
m3
|
15.000
|
48
|
V/c đất thừa đi đổ xa 5km
|
m3
|
12.000
|
49
|
Trát mặt vữa XM M75
|
m2
|
22.500
|
50
|
Trát mặt vữa XM M100
|
m2
|
24.000
|
51
|
Đất lấp hố móng
|
m3
|
36.500
|
52
|
Lắp đặt bản đậy rãnh P < 250kg
|
Tấm
|
27.000
|
53
|
Lắp đặt bản đậy rãnh P > 250kg
|
Tấm
|
398.000
|
54
|
BT tấm đan M250
|
m3
|
609.000
|
55
|
BT giải phân cách M250
|
m3
|
735.000
|
56
|
BT đệm móng M150 đá 1 x 2
|
m3
|
592.000
|
57
|
BT móng thân M200
|
m3
|
649.000
|
58
|
BT bản vượt M200
|
m3
|
560.500
|
59
|
BT dầm bản M300
|
m3
|
836.500
|
60
|
BT mũ mố M200
|
m3
|
653.000
|
61
|
BT mũ mố M250
|
m3
|
850.500
|
62
|
BT móng M100 đá 4 x 6
|
m3
|
532.500
|
63
|
Đá dăm đệm móng
|
m3
|
179.000
|
64
|
BT mũ mố mũ M200 đá 1 x 2
|
m3
|
653.000
|
65
|
Đào móng đất C3 thủ công
|
m3
|
62.000
|
66
|
Đào móng đất C3 bằng máy
|
m3
|
6.000
|
67
|
Cốt thép D >18
|
T
|
7.010.000
|
68
|
Cốt thép D >10
|
T
|
7.715.000
|
Chi phí tháo dỡ máy, thiết bị được tính bằng 60% đơn giá lắp máy, thiết bị.