5
Nhà xây gạch chỉ d220, lợp mái ngói 22v/m2
|
|
|
5.1
|
Chiều cao đến 3 mét
|
đ/m2 XD
|
571.000
|
5.2
|
Chiều cao trên 3 mét đến 3,3 mét
|
đ/m2 XD
|
582.000
|
5.3
|
Chiều cao trên 3,3 mét
|
đ/m2 XD
|
640.000
|
IV
|
NHÀ MỘT TẦNG MÁI BẰNG KHÔNG CÓ GÁC XÉP, QUÉT VÔI VE
|
1
|
Nhà xây gạch xỉ
|
|
|
1.1
|
Chiều cao đến 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
778.000
|
1.2
|
Chiều cao trên 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
811.000
|
2
|
Nhà xây gạch chỉ d110
|
|
|
2.1
|
Chiều cao đến 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
854.000
|
2.2
|
Chiều cao trên 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
893.000
|
3
|
Nhà xây gạch chỉ d220
|
|
|
3.1
|
Chiều cao đến 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
909.000
|
3.2
|
Chiều cao trên 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
960.000
|
V
|
NHÀ MỘT TẦNG MÁI BẰNG KHÔNG CÓ GÁC XÉP SƠN VÔI
|
|
|
1
|
Nhà xây gạch xỉ
|
|
|
1.1
|
Chiều cao đến 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
992.000
|
1.2
|
Chiều cao trên 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
1.054.000
|
2
|
Nhà xây gạch chỉ d110
|
|
|
2.1
|
Chiều cao đến 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
1.032.000
|
2.2
|
Chiều cao trên 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
1.101.000
|
3
|
Nhà xây gạch chỉ d220
|
|
|
3.1
|
Chiều cao đến 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
1.086.000
|
3.2
|
Chiều cao trên 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
1.161.000
|
VI
|
NHÀ MỘT TẦNG MÁI BẰNG CÓ GÁC XÉP BẰNG BÊ TÔNG CỐT THÉP - QUÉT VÔI
|
1
|
Nhà xây gạch xỉ
|
|
|
1.1
|
Chiều cao đến 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
556.000
|
1.2
|
Chiều cao trên 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
665.000
|
2
|
Nhà xây gạch chỉ d110
|
|
|
2.1
|
Chiều cao đến 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
610.000
|
2.2
|
Chiều cao trên 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
731.000
|
3
|
Nhà xây gạch chỉ d220
|
|
|
3.1
|
Chiều cao đến 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
676.000
|
3.2
|
Chiều cao trên 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
842.000
|
VII
|
NHÀ MỘT TẦNG MÁI BẰNG CÓ GÁC XÉP BẰNG BÊ TÔNG CỐT THÉP - SƠN VÔI
|
1
|
Nhà xây gạch xỉ
|
|
|
1.1
|
Chiều cao đến 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
724.000
|
1.2
|
Chiều cao trên 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
894.000
|
2
|
Nhà xây gạch chỉ d110
|
|
|
2.1
|
Chiều cao đến 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
753.000
|
2.2
|
Chiều cao trên 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
933.000
|
3
|
Nhà xây gạch chỉ d220
|
|
|
3.1
|
Chiều cao đến 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
817.000
|
3.2
|
Chiều cao trên 3,3 mét
|
đ/m2 sàn
|
1.048.000
|
VIII
|
NHÀ 2 TẦNG CÓ GÁC XÉP BẰNG BÊ TÔNG CỐT THÉP
|
1
|
Kết cấu khung BTCT chịu lực, sàn bê tông cốt thép, xây tường chèn gạch chỉ d220 Sơn vôi
|
đ/m2 sàn
|
988.000
|
2
|
Kết cấu tường chịu lực xây gạch chỉ d220, sàn bê tông cốt thép, sơn vôi
|
đ/m2 sàn
|
905.000
|
3
|
Kết cấu khung BTCT chịu lực, sàn BTCT, xây tường chèn gạch chỉ d220 quét vôi ve
|
đ/m2 sàn
|
791.000
|
4
|
Kết cấu tường chịu lực xây gạch chỉ d220, sàn bê tông cốt thép, quét vôi ve
|
đ/m2 sàn
|
712.000
|
IX
|
NHÀ 2 TẦNG KHÔNG CÓ XÉP BÊ TÔNG CỐT THÉP
|
|
|
1
|
Kết cấu khung bê tông cốt thép chịu lực, sàn BTCT, xây tường chèn gạch chỉ d220, sơn vôi
|
đ/m2 sàn
|
1.078.000
|
2
|
Kết cấu tường chịu lực xây gạch chỉ d220, sàn bê tông cốt thép, sơn vôi
|
đ/m2 sàn
|
1.005.000
|
3
|
Kết cấu khung BTCT chịu lực, sàn BTCT, xây tường chèn gạch chỉ d220 quét vôi ve
|
đ/m2 sàn
|
872.000
|
4
|
Kết cấu tường chịu lực xây gạch chỉ d220, sàn bê tông cốt thép, quét vôi ve
|
đ/m2 sàn
|
805.000
|
X
|
NHÀ 3 TẦNG CÓ GÁC XÉP BÊ TÔNG CỐT THÉP
|
1
|
Kết cấu khung BTCT chịu lực, sàn BTCT, xây tường chèn gạch chỉ d220, sơn vôi
|
đ/m2 sàn
|
936.000
|
2
|
Kết cấu tường chịu lực xây gạch chỉ d220, sơn vôi
|
đ/m2 sàn
|
923.000
|
3
|
Kết cấu khung BTCT chịu lực, sàn BTCT, xây tường chèn gạch chỉ d220, quét vôi ve
|
đ/m2 sàn
|
821.000
|
4
|
Kết cấu tường chịu lực xây gạch chỉ d220 quét vôi ve
|
đ/m2 sàn
|
809.000
|
XI
|
NHÀ 3 TẦNG KHÔNG CÓ XÉP BẰNG BÊ TÔNG CỐT THÉP
|
1
|
Kết cấu tường chịu lực xây gạch chỉ d220, sàn bê tông cốt thép, sơn vôi
|
đ/m2 sàn
|
1.015.000
|
2
|
Kết cấu khung BTCT chịu lực, sàn BTCT. Xây tường chèn gạch chỉ d220, sơn vôi.
|
đ/m2 sàn
|
1.029.000
|
3
|
Kết cấu tường chịu lực xây gạch chỉ d220, sàn BTCT, quét vôi ve
|
đ/m2 sàn
|
890.000
|
4
|
Kết cấu khung BTCT chịu lực, sàn BTCT, xây tường chèn gạch chỉ, quét vôi ve
|
đ/m2 sàn
|
903.000
|
XII
|
NHÀ 4 TẦNG KHÔNG CÓ XÉP BẰNG BÊ TÔNG CỐT THÉP
|
1
|
Kết cấu khung chịu lực, sàn BTCT, xây tường chèn gạch chỉ d220, sơn vôi
|
đ/m2 sàn
|
1.101.000
|
2
|
Kết cấu tường chịu lực xây gạch chỉ d220, sơn vôi
|
đ/m2 sàn
|
1.087.000
|
3
|
Kết cấu khung chịu lực, sàn BTCT, xây tường chèn gạch chỉ d220, quét vôi ve
|
đ/m2 sàn
|
948.000
|
4
|
Kết cấu tường chịu lực xây gạch chỉ d220 quét vôi ve
|
đ/m2 sàn
|
879.000
|
XIII
|
NHÀ 4 TẦNG CÓ GÁC XÉP BẰNG BÊ TÔNG CỐT THÉP
|
1
|
Khung chịu lực chèn gạch chỉ d220, sơn vôi
|
đ/m2 sàn
|
1.003.000
|
2
|
Tường chịu lực gạch chỉ d220, sơn vôi
|
đ/m2 sàn
|
991.000
|
3
|
Khung chịu lực chèn gạch chỉ d200 quét vôi ve
|
đ/m2 sàn
|
916.000
|
4
|
Tường chịu lực gạch chỉ d220 quét vôi ve
|
đ/m2 sàn
|
847.000
|
XIV
|
NHÀ CAO TỪ 5 TẦNG TRỞ LÊN CÓ XÉP BẰNG BÊ TÔNG CỐT THÉP
|
1
|
Kết cấu khung BTCT chịu lực, sàn BTCT, xây tường chèn gạch chỉ d220, sơn vôi
|
đ/m2 sàn
|
1.081.000
|
2
|
Kết cấu tường chịu lực xây gạch chỉ d220, sàn BTCT, sơn vôi
|
đ/m2 sàn
|
1.052.000
|
3
|
Kết cấu khung BTCT chịu lực, sàn BTCT, xây tường chèn gạch chỉ d220, quét vôi ve
|
đ/m2 sàn
|
983.000
|
4
|
Kết cấu tường chịu lực xây gạch chỉ d220, sàn bê tông cốt thép d220, quét vôi ve
|
đ/m2 sàn
|
899.000
|
XV
|
NHÀ CAO TỪ 5 TẦNG TRỞ LÊN KHÔNG GÁC XÉP BẰNG BÊ TÔNG CỐT THÉP
|
1
|
Kết cấu khung bê tông chịu lực, sàn bê tông cốt thép xây chèn gạch chỉ d220, sơn vôi
|
đ/m2 sàn
|
1.187.000
|
2
|
Tường chịu lực d220, sàn bê tông cốt thép sơn vôi
|
đ/m2 sàn
|
1.155.000
|
3
|
Khung chịu lực, xây chèn gạch d220, quét vôi
|
đ/m2 sàn
|
1.017.000
|
4
|
Tường chịu lực, sàn bê tông cốt thép, quét vôi ve.
|
đ/m2 sàn
|
933.000
|
XVI
|
HỆ THỐNG ĐIỆN, NƯỚC LẮP ĐẶT TRONG NHÀ, NGOÀI NHÀ (tính từ đầu cột đường dây hạ áp)
|
A
|
HỆ THỐNG ĐIỆN LẮP TRONG NHÀ
|
|
|
1
|
Nhà 1 tầng lợp mái ngói; Fibrô xi măng.
|
đ/m2 XD
|
29.000
|
2
|
Nhà 1 tầng mái bằng và nhà 2 tầng trở lên
|
|
|
2.1
|
Tầng 1
|
đ/m2 sàn
|
30.000
|
2.2
|
Tầng 2 trở lên
|
đ/m2 sàn
|
25.000
|
B
|
HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC LẮP ĐẶT TRONG NHÀ (Tính từ điểm đấu nối đường ống phân phối dịch vụ)
|
1
|
Nhà 1 tầng lợp mái ngói; Fibrô xi măng.
|
đ/m2 XD
|
29.000
|
2
|
Nhà 1 tầng mái bằng và nhà 2 tầng trở lên
|
|
|
2.1
|
Tầng 1
|
đ/m2 sàn
|
29.000
|
2.2
|
Tầng 2 trở lên
|
đ/m2 sàn
|
23.000
|
C
|
HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ CẤP THOÁT NƯỚC LẮP ĐẶT NGOÀI NHÀ
|
|
Hệ thống điện và cấp thoát nước lắp đặt ngoài nhà ở tính theo số lượng kiểm đếm thực tế và giá thị trường tại thời điểm kiểm đếm.
|
XVII
|
THÁO DỠ THIẾT BỊ TRONG NHÀ
|
1
|
Tháo dỡ thuyền tắm
|
đ/bộ
|
23.000
|
2
|
Tháo dỡ chậu rửa
|
đ/bộ
|
5.000
|
3
|
Tháo dỡ xí bệt, chậu tiểu
|
đ/bộ
|
8.000
|
4
|
Tháo dỡ vòi tắm, hương sen
|
đ/bộ
|
5.000
|
5
|
Tháo dỡ bình nóng lạnh
|
đ/bộ
|
10.000
|
6
|
Tháo dỡ bồn chứa nước (téc nước)
|
đ/cái
|
65.500
|
7
|
Tháo dỡ máy điều hòa nhiệt độ
|
đ/cái
|
32.000
|
8
|
Tháo dỡ cửa
|
đ/m2
|
2.060
|
9
|
Tháo dỡ ván sàn
|
đ/m2
|
3.080
|
10
|
Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính
|
đ/m2
|
5.140
|