Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn


Procyonidae/ Coatis, kinkajou, olingos/ Họ Gấu nam mỹ



tải về 6.71 Mb.
trang5/45
Chuyển đổi dữ liệu02.10.2017
Kích6.71 Mb.
#33369
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   45

Procyonidae/ Coatis, kinkajou, olingos/ Họ Gấu nam mỹ

 

0106.19.00

 

kg

Bassaricyon gabbii/ Bushy-tailed olingo/ Gấu đuôi bờm (Costa Rica)

III CITES

0106.19.00

 

kg

Bassariscus sumichrasti/ Central American ring-tailed cat/ Gấu trung mỹ (Costa Rica)

III CITES

0106.19.00

 

kg

Nasua narica/ Coatimundi/ Gấu nam mỹ (Honduras)

III CITES

0106.19.00

 

kg

Nasua nasua solitaria/ Coatimundi/ Gấu co-li-ta (Uruguay)

III CITES

0106.19.00

 

kg

Potos flavus/ Kinkajou/ Gấu trúc nam mỹ (Honduras)

III CITES

 

 




Ursidae/ Bears, giant panda/ Họ Gấu

 

0106.19.00

 

kg

Ursidae spp./ Bears/ Các loài gấu (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)

II CITES

0106.19.00

 

kg

Ailuropoda melanoleuca/ Giant panda/ Gấu trúc

I CITES

0106.19.00

 

kg

Helarctos malayanus/ Sun bear/ Gấu chó

I CITES, I B

0106.19.00

 

kg

Melursus ursinus/ Sloth bear/ Gấu lười

I CITES

0106.19.00

 

kg

Tremarctos ornatus/ Spectacled bear/ Gấu bốn mắt

I CITES

0106.19.00

 

kg

Ursus arctos/ Brown bear/ Gấu nâu (chỉ quy định đối với những quần thể ở Bhutan, Trung Quốc, Mexico và Mông Cổ; các quần thể còn lại thuộc Phụ lục II)

I CITES

0106.19.00

 

kg

Ursus arctos isabellinus/ Himalayan brown bear/ Gấu nâu himalayan

I CITES

0106.19.00

 

kg

Ursus thibetanus/ Himalayan black bear/ Gấu ngựa

I CITES, I B

 

 




Viverridae/ Binturong, civets, linsangs, otter-civet, palm civets/ Họ Cầy

 

0106.19.00

 

kg

Arctictis binturong/ Binturong/ Cầy mực (Ấn Độ)

III CITES; I B

0106.19.00

 

kg

Civettictis civetta/ African civet/ Cầy giông châu phi (Botswana)

III CITES

0106.19.00

 

kg

Cynogale bennettii/ Otter civet/ Cầy rái cá

II CITES

0106.19.00

 

kg

Hemigalus derbyanus/ Banded palm civet/ Cầy vòi sọc

II CITES

0106.19.00

 

kg

Paguma larvata/ Masked palm civet/ Cầy vòi mốc (Ấn Độ)

III CITES

0106.19.00

 

kg

Paradoxurus hermaphroditus/ Common palm civet/ Cầy vòi đốm (Ấn Độ)

III CITES

0106.19.00

 

kg

Paradoxurus jerdoni/ Jerdon’s palm civet/ Cầy vòi jê-đô-ni (Ấn Độ)

III CITES

0106.19.00

 

kg

Prionodon linsang/ Banded linsang/ Cầy gấm sọc

II CITES

0106.19.00

 

kg

Prionodon pardicolor/ Spotted linsang/ Cầy gấm

I CITES; II B

0106.19.00

 

kg

Viverra civettina/ Large spotted civet/ Cầy giông đốm lớn (Ấn Độ)

III CITES

0106.19.00

 

kg

Viverra zibetha/ Large Indian civet/ Cầy giông (Ấn Độ)

III CITES; II B

0106.19.00

 

kg

Viverricula indica/ Small Indian civet/ Cầy hương ấn độ (Ấn Độ)

III CITES; II B

0106.19.00

 

kg

Viverra megaspila/ Cầy giông sọc

II B

0106.19.00

 

kg

Chrotogale owstoni/ Cầy vằn bắc

II B

 

 




Tragulidae/ Họ Cheo cheo

 

0106.19.00

 

kg

Tragulus javanicus/ Cheo cheo

II B

0106.19.00

 

kg

Tragulus napu/ Cheo cheo lớn

II B

 

 




CHIROPTERA/ BATS/ BỘ DƠI

 

 

 




Phyllostomidae/ Broad-nosed bat/ Họ Dơi lá mũi

 

0106.19.00

 

kg

Platyrrhinus lineatus/ White -line bat/ Dơi sọc trắng (Uruguay)

III CITES

 

 




Pteropodidae/ Fruit bats, flying foxes/ Họ Dơi ăn quả

 

0106.19.00

 

kg

Acerodon spp./ Các loài Dơi quả giống Acerodon (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)

II CITES

0106.19.00

 

kg

Acerodon jubatus/ Flying Foxes/ Dơi quả a-xe

I CITES

0106.19.00

 

kg

Pteropus spp/ Flying foxes/ Các loài Dơi ngựa giống Pteropus (trừ loài Pteropus brunneus/ Dusky flying-fox/ Dơi ngựa xám và các loài quy định tại Phụ lục I)

II CITES

0106.19.00

 

kg

Pteropus insularis/ Ruck flying fox/ Dơi ngựa in-su

I CITES

0106.19.00

 

kg

Pteropus loochoensis/ Japanese flying fox/ Dơi ngựa nhật bản

I CITES

0106.19.00

 

kg

Pteropus mariannus/ Marianas Flying fox/ Dơi ngựa mana

I CITES

0106.19.00

 

kg

Pteropus molossinus/ Pohupei flying fox/ Dơi ngựa pon

I CITES

0106.19.00

 

kg

Pteropus pelewensis/ Palau flying fox/ Dơi ngựa ăn quả palau

I CITES

0106.19.00

 

kg

Pteropus pilosus/ Palau flying fox/ Dơi ngựa palau

I CITES

0106.19.00

 

kg

Pteropus samoensis/ Samoan flying fox/ Dơi ngựa sa-mô

I CITES

0106.19.00

 

kg

Pteropus tonganus/ Insular Flying fox / Dơi ngựa tonga

I CITES

0106.19.00

 

kg

Pteropus ualanus/ Kosrae flying fox/ Dơi ngựa lớn ko-rê

I CITES

0106.19.00

 

kg

Pteropus yapensis/ Yap flying fox/ Dơi ngựa yap

I CITES

 

 




CINGULATA/ BỘ THÚ CÓ MAI

 

 

 




Dasypodidae/Armadillos/ Họ Thú có mai

 

0106.19.00

 

kg

Cabassous centralis/ (Central American) five-toed armadillo/ Thú có mai năm ngón (Costa Rica)

III CITES

0106.19.00

 

kg

Cabassous tatouay/ Naked-tailed armadillo/ Thú có mai đuôi trần (Uruguay)

III CITES

0106.19.00

 

kg

Chaetophractus nationi/Andean hairy armadillo/ Thú có mai lông thú (hạn ngạch xuất khẩu hàng năm bằng không. Tất cả các mẫu vật được coi là Phụ lục I, việc buôn bán những mẫu vật đó phải tuân thủ các quy định đối với loài thuộc Phụ lục I)

II CITES

0106.19.00

 

kg

Priodontes maximus/ Giant armadillo/ Thú có mai lớn nam mỹ

I CITES

 

 




DASYUROMORPHIA/ BỘ CHUỘT TÚI

 

 

 




Dasyuridae/ Dunnarts/ Họ Chuột túi

 

0106.19.00

 

kg

Sminthopsis longicaudata/ Long-tailed Sminthopsis/ Chuột túi bông

I CITES

0106.19.00

 

kg

Sminthopsis psammophila/ Long tailed marsupial-mouse/ Chuột túi đuôi dài

I CITES

 

 




DIPROTODONTIA/ DIPROTODONT MARSUPIALS/ BỘ HAI RĂNG CỬA

 

 

 




Macropodidae/ Kangaroos, wallabies/ Họ Kangaru

 

0106.19.00

 

kg

Dendrolagus inustus/ Grizzled tree kangaroo/ Kangaru cây

II CITES

0106.19.00

 

kg

Dendrolagus ursinus/ Black tree kangaroo/ Kangaru cây đen

II CITES

0106.19.00

 

kg

Lagorchestes hirsutus/ Western hare-wallaby/ Kangaru chân to

I CITES

0106.19.00

 

kg

Lagostrophus fasciatus/ Banded hare-wallaby/ Kangaru chân to sọc

I CITES

0106.19.00

 

kg

Onychogalea fraenata/ Bridled nail-tailed wallaby/ Kangaru chân vuốt

I CITES

 

 




Phalangeridae/ Cuscuses/ Họ Cáo túi

 

0106.19.00

 

kg

Phalanger intercastellanus/ Eastern common cuscus/ Cáo túi đông úc

II CITES

0106.19.00

 

kg

Phalanger mimicus/ Southern common cuscus/ Cáo túi nam úc

II CITES

0106.19.00

 

kg

Phalanger orientalis/ Grey cuscus/ Cáo túi xám

II CITES

0106.19.00

 

kg

Spilocuscus kraemeri/ Admiralty Island cuscus/ Cáo túi đảo

II CITES

0106.19.00

 

kg

Spilocuscus maculatus/ Spotted cuscus/ Cáo túi đốm

II CITES

0106.19.00

 

kg

Spilocuscus papuensis/ Waigeou cuscus/ Cáo túi papua

II CITES

 

 




Potoroidae/ Rat-kangaroos/ Họ Chuột túi

 

0106.19.00

 

kg

Bettongia spp./ Rat-kangaroo/ Chuột túi nhỏ

I CITES

 

 




Vombatidae/ Northern hairy-nosed wombat/ Họ Gấu túi châu úc

 

0106.19.00

 

kg

Lasiorhinus krefftii/ Queenland hairy-nosed wombat/ Gấu túi queenland

I CITES

 

 




MONOTREMATA/BỘ THÚ HUYỆT

 

 

 




Tachyglossidae/ Echidnas, spiny ant-eaters/ Họ Thú mỏ vịt

 

0106.19.00

 

kg

Zaglossus spp./ Long-beaked echidna/ Các loài Thú ăn kiến thuộc giống Zaglossus

II CITES

 

 




PERAMELEMORPHIA/PARAMELLEMORS/BỘ CHUỘT LỢN

 

 

 




Peramelidae/ Bandicoots echymiperas/ Họ chuột lợn

 

0106.19.00

 

kg

Perameles bougainville/ Long-nosed bandicoot/ Chuột chân lợn mũi dài

I CITES

 

 




Thylacomyidae/ Bilbies/ Họ Chuột lợn thỏ

 

0106.19.00

 

kg

Macrotis lagotis/ Rabbit Bandicoot/ Chuột tai thỏ châu úc

I CITES

 

 




PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC NGÓN LẺ

 

 

 




Rhinocerotidae/ Rhinoceroses/ Họ Tê giác

 

0106.19.00

 

kg

Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam
2017 -> U hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 6.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương