PHỤ LỤC II
SỬA ĐỔI GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ Ô TÔ, XE MÁY
(Kèm theo Quyết định số: 942/QĐ-BTC ngày 24 tháng 5 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
I. Ô tô 9 chỗ ngồi trở xuống nhập khẩu.
STT
|
Nhãn Hiệu
|
Số loại/Tên thương mại
|
Thể tích làm việc (lít)
|
Số chỗ ngồi
|
Giá tính LPTB (đơn vị VNĐ)
|
1
|
JAGUAR
|
XE PRESTIGE
|
2.0
|
5
|
2,245,000,000
|
2
|
JAGUAR
|
XJL PORTFOLIO
|
2.0
|
5
|
5,284,000,000
|
3
|
JAGUAR
|
XJL PORTFOLIO
|
3.0
|
5
|
6,080,000,000
|
4
|
LAND ROVER
|
RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY L
|
3.0
|
5
|
8,267,000,000
|
5
|
LAND ROVER
|
RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY L
|
5.0
|
5
|
11,753,000,000
|
6
|
LAND ROVER
|
RANGE ROVER EVOQUE HSE DYNAMIC
|
2.0
|
5
|
3,326,000,000
|
7
|
LAND ROVER
|
RANGE ROVER HSE
|
3.0
|
5
|
6,443,000,000
|
8
|
LAND ROVER
|
RANGE ROVER SPORT HSE
|
3.0
|
7
|
4,597,000,000
|
9
|
LAND ROVER
|
RANGE ROVER SV AUTOBIOGRAPHY
|
5.0
|
4
|
15,629,000,000
|
10
|
LAND ROVER
|
RANGE ROVER VOGUE (diesel)
|
3.0
|
5
|
7,235,000,000
|
11
|
LAND ROVER
|
RANGE ROVER VOGUE
|
3.0
|
5
|
7,235,000,000
|
12
|
LEXUS
|
LS460L
|
4.6
|
4
|
7,680,000,000
|
13
|
LEXUS
|
LS460L
|
4.6
|
5
|
7,680,000,000
|
14
|
LEXUS
|
LS460L AWD
|
4.6
|
4
|
7,680,000,000
|
15
|
LEXUS
|
LS460L AWD
|
4.6
|
5
|
7,680,000,000
|
16
|
LEXUS
|
GS350
|
3.5
|
5
|
4,470,000,000
|
17
|
LEXUS
|
GS350 AWD
|
3.4
|
5
|
4,470,000,000
|
18
|
LEXUS
|
GS350 F SPORT
|
3.5
|
5
|
4,470,000,000
|
19
|
LEXUS
|
ES350
|
3.5
|
5
|
3,260,000,000
|
20
|
LEXUS
|
GX 460
|
4.6
|
5
|
5,200,000,000
|
21
|
PORSCHE
|
CAYENNE
|
3.0
|
5
|
3,740,000,000
|
22
|
PORSCHE
|
PANAMERA 4
|
3.0
|
4
|
4,928,000,000
|
23
|
PORSCHE
|
MACAN
|
2.0
|
5
|
3,385,800,000
|
24
|
RENAULT
|
DUSTER
|
2.0
|
5
|
560,000,000
|
25
|
TOYOTA
|
LAND CRUISER VX
|
4.6
|
8
|
3,720,000,000
|
26
|
TOYOTA
|
FORTUNER
|
2.7
|
7
|
1,149,000,000
|
27
|
TOYOTA
|
HILUX VIGO
|
3.0
|
5
|
877,000,000
|
II. Ô tô 9 chỗ ngồi trở xuống lắp ráp trong nước.
|
|
STT
|
Nhãn Hiệu
|
Số loại/Tên thương mại
|
Thể tích làm việc (lít)
|
Số chỗ ngồi
|
Giá tính LPTB (đơn vị VNĐ)
|
1
|
HUANGHAI
|
PREMIO MAX GS DD1022F
|
2.2
|
5
|
152,500,000
|
2
|
HUANGHAI
|
PRONTO DD6490A
|
2.0
|
7
|
188,000,000
|
3
|
PMC PREMIO II
|
DD1022 4x4
|
2.5
|
5
|
176,800,000
|
|
|
|
|
|
|
|
III. Xe máy hai bánh nhập khẩu.
STT
|
Nhãn Hiệu
|
Số loại/Tên thương mại
|
Thể tích làm việc
|
Giá tính LPTB (đơn vị VNĐ)
|
1
|
HONDA
|
DUNK
|
49
|
40,000,000
|
2
|
TRIUMPH
|
SPEED TRIPLE R
|
1050
|
424,600,000
|
3
|
HONDA
|
MOOVE
|
108.2
|
42,240,000
|
VI. Xe máy hai bánh sản xuất, lắp ráp trong nước.
STT
|
Nhãn Hiệu
|
Số loại/Tên thương mại
|
Thể tích làm việc
|
Giá tính LPTB (đơn vị VNĐ)
|
1
|
HONDA
|
JF63 AIR BLADE
|
124.9
|
45,690,000
|
2
|
HONDA
|
JF513 SH MODE
|
124.9
|
63,000,000
|
3
|
HONDA
|
KF251 SH150i
|
153
|
114,000,000
|
4
|
HONDA
|
KF250 SH150i
|
153
|
101,000,000
|
5
|
HONDA
|
JF581 VISION
|
108.2
|
36,600,000
|
7
|
YAMAHA
|
JANUS-BJ71
|
124.9
|
28,000,000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |