|
|
trang | 21/39 | Chuyển đổi dữ liệu | 01.06.2018 | Kích | 4.01 Mb. | | #39198 |
|
560
|
Hyaluronidase
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
561
|
Hydrated Aluminium oxid
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
562
|
Hydrochlorothiazid
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
563
|
Hydrocortisone
|
Các dạng
|
3004. 32. 10
|
564
|
Hydromorphon
|
Dạng tiêm
|
3004. 49. 10
|
565
|
Hydromorphon
|
Các dạng khác
|
3004. 49. 10
|
566
|
Hydroquinone
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
567
|
Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat)
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
568
|
Hydrotalcite synthetic
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
569
|
Hydrous benzoyl peroxide
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
570
|
Hydroxocobalamin
|
Các dạng
|
3004. 50. 99
|
571
|
Hydroxychloroquine Sulfat
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
572
|
Hydroxychlorothiazid
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
573
|
Hydroxyethyl Starch
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
574
|
Hydroxygen peroxyd
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
575
|
Hydroxypropyl methylcellulose
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
576
|
Hydroxyzine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
577
|
Hyoscine N-Butyl Bromide
|
Các dạng
|
3004. 90 99
|
578
|
Ibandronat
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
579
|
Ibuprofen
|
Các dạng
|
3004. 90. 54
|
580
|
Iloprost
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
581
|
Imidapril
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
582
|
Indacaterol
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
583
|
Indapamide
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
584
|
Indinavir
|
Các dạng
|
3004. 90. 82
|
585
|
Indomethacin
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
586
|
Infliximab
|
Các dạng
|
3004. 12. 90
|
587
|
Insulin
|
Các dạng
|
3004. 31. 00
|
588
|
interferon alpha 2a
|
Các dạng
|
3002. 12. 90
|
589
|
Interferon alpha-2b
|
Các dạng
|
3002. 12. 90
|
590
|
Iobitridol
|
Các dạng
|
3006. 30. 90
|
591
|
Iobitridol
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
592
|
Iod
|
Các dạng
|
3004. 90. 30
|
593
|
Iohexol
|
Các dạng
|
3006. 30. 90
|
594
|
Iopamidol
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
595
|
Iopromide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
596
|
Ipratropium
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
597
|
Irbesartan
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
598
|
Irbesartan
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
599
|
Isapgol Husk
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
600
|
Isapgol Husk
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
601
|
Isoconazole
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
602
|
IsofIamide
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
603
|
Isoflamide
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
604
|
Isoniazid
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
605
|
Isosorbide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
606
|
Isosorbide 5 Mononitrate
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
607
|
Isosorbide Dinitrate
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
608
|
Isotretinoin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
609
|
Itopride hydrochloride
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
610
|
Itraconazole
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
611
|
Ivabradine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
612
|
Kali chloride
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
613
|
Kali citrat
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
614
|
Kali clorid
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
615
|
Kali glutamat
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
616
|
Kali Iodid
|
Các dạng
|
3004. 90. 30
|
617
|
Kali Phenoxy Methyl Penicillin
|
Các dạng
|
3004. 10. 15
|
618
|
Kanamycin
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
619
|
Kẽm gluconat
|
Các dạng
|
3004. 90. 30
|
620
|
Kẽm oxyd
|
Các dạng
|
3004. 90. 30
|
621
|
Kẽm sulfat
|
Các dạng
|
3004. 90. 30
|
622
|
Kẽm sulphate
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
623
|
Kẽm Undecylenat
|
Các dạng
|
3004. 90. 30
|
624
|
Ketamin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
625
|
Ketazolam
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
626
|
Ketobemidon
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
627
|
Ketoconazole
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
628
|
Ketoprofen
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
629
|
Ketorolac
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
630
|
Ketotifene
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
631
|
L Tetrahydro panmatin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
632
|
Lacidipine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
633
|
Lactic acid bacillus
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
634
|
Lactitol
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
635
|
Lactobaccillus
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
636
|
Lactobacillus acidophilus lyophiliazate
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
637
|
Lactobacillus casei thứ Rhamnosus
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
638
|
Lactoprotéines méthyléniques
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
639
|
Lactulose
|
Các dạng
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|