Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-cp ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành luật hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan



tải về 4.01 Mb.
trang7/39
Chuyển đổi dữ liệu01.06.2018
Kích4.01 Mb.
#39198
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   39

87

Azapentacen Natri Polysulfonat

Các dạng

2933. 59. 90

88

Azelastine

Các dạng

2933. 99. 90

89

Azithromycin

Các dạng

2941. 50. 00

90

Bạc Sulphadiazine

Các dạng

2935. 90. 00

91

Bacillus clausii

Các dạng

2102. 10. 00

92

Bacillus polyfermenticus

Các dạng

2102. 10. 00

93

Bacillus subtilis

Các dạng

2102. 10. 00

94

Baclofen

Các dạng

2922. 50. 90

95

Bambuterol

Các dạng

2924. 29. 90

96

Bari sulfat

Các dạng

2833. 27. 00

97

Basiliximab

Các dạng

3002. 12. 90

98

Beclomethasone

Các dạng

3004. 32. 90

99

Benazepril

Các dạng

2939 80. 00

100

Benfluorex

Các dạng

2922. 19. 90

101

Benfotiamin

Các dạng

2933. 59. 90

102

Benzalkonium Chloride

Các dạng

3402. 12. 00

103

Benzathine Penicillin G

Các dạng

2941. 10. 19

104

Benzbromarone

Các dạng

2932. 99. 90

105

Benzocain

Các dạng

2922. 50. 90

106

Benzonatate

Các dạng

3402. 13. 90

107

Benzoyl Peroxice

Các dạng

2916. 32. 00

108

Benzyl benzoat

Các dạng

2916. 31. 00

109

Berberin

Các dạng

2939. 79. 00

110

Betahistine

Các dạng

2933. 39. 90

111

Betamethasone

Các dạng

2937. 22. 00

112

Betaxolol

Các dạng

2922. 19. 90

113

Bevacizumab

Các dạng

3002. 19. 00

114

Bezafibrate

Các dạng

2924. 29. 90

115

Bicyclol

Các dạng

2932. 99. 90

116

Bifidobacterium longum

Các dạng

2102. 10. 00

117

Bilucamide

Các dạng

2924. 29. 90

118

Bisacodyl

Các dạng

2933. 39. 90

119

Bismuth subcitrat

Các dạng

2918. 15. 90

120

Bismuth Subsalicylate

Các dạng

2918. 23. 00

121

Bisoprolol

Các dạng

2922. 19. 90

122

Bitmut citrat

Các dạng

2918. 15. 90

123

Bivalirudin

Các dạng

2933. 99. 90

124

Boldine

Các dạng

2939. 79. 00

125

Bosentan

Các dạng

2935. 90. 00

126

Bovine lung surfactant

Các dạng

3001. 90. 00

127

Brimonidine tartrate

Các dạng

2918. 13. 00

128

Brinzolamide

Các dạng

2935. 90. 00

129

Brivudin

Các dạng

2934. 99. 90

130

Bromhexine

Các dạng

2921. 59. 00

131

Bromo-galacto gluconat calci

Các dạng

2918. 16. 00

132

Brompheniramine

Các dạng

2933. 39. 90

133

Budesonide

Các dạng

2937. 29. 00

134

Buflomedil

Các dạng

2933. 99. 90

135

Buscolysin

Các dạng

2939. 80. 00

136

Butamirat

Các dạng

2922. 19. 90

137

Butenafine HCl

Các dạng

2921. 49. 00

138

Butoconazole nitrate

Các dạng

2933. 99. 90

139

Cafein

Các dạng

2939. 30. 00

140

Calci bromid

Các dạng

2827. 59. 00

141

Calci carbonate

Các dạng

2836. 50. 90

142

Calci Dobesilate monohydrate

Các dạng

2908. 99. 00

143

Calci Glubionate

Các dạng

2932. 99. 90

144

Calci gluconat

Các dạng

2918. 16. 00

145

Calci hydrophosphat

Các dạng

2835. 26. 00

146

Calci lactat

Các dạng

2918. 11. 00

147

Calci phosphat

Các dạng

2835. 26. 00

148

Calci polystyrene sulfonate

Các dạng

2908. 99. 00

149

Calcifediol

Các dạng

2936. 29. 00

150

Calcipotriol

Các dạng

2936. 90. 00

151

Calcitonin

Các dạng

2937. 19. 00

152

Calcitriol

Các dạng

2936. 29. 00

153

Calcium folinat

Các dạng

2936. 29. 00

154

Candesartan

Các dạng

2939. 20. 90

155

Captopril

Các dạng

2933. 99. 90

156

Carbazochrome sodium sulfonate

Các dạng

2933. 99. 90

157

Carbimazole

Các dạng

2933. 29. 00

158

Carbocysteine

Các dạng

2930. 90. 90

159

Carbomer

Các dạng

2922. 50. 90

160

Carbonyl Iron

Các dạng

2932. 99. 90

161

Carboxymethyl cellulose sodium

Các dạng

3912. 31. 00

162

Carisoprodol

Các dạng

2924. 19. 90

163

Caroverin

Các dạng

2933. 99. 90

164

Carvedilol

Các dạng

2933. 99. 90

165

Casein thủy phân

Các dạng

3501. 10. 00

166

Catalase

Các dạng

3507. 90. 00

167

Cefaclor

Các dạng

2941. 90. 00

168

Cefadroxil

Các dạng

2941. 90. 00

169

Cefalexin

Các dạng

2941. 90. 00

170

Cefalotin

Các dạng

2941. 90. 00

171

Cefamandole

Các dạng

2941. 90. 00

172

Cefatrizine

Các dạng

2941. 90. 00

173

Cefazedone

Các dạng

2941. 90. 00

174

Cefazolin

Các dạng

2941. 90. 00



tải về 4.01 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương