trang 6/39 Chuyển đổi dữ liệu 01.06.2018 Kích 4.01 Mb. #39198
* Áp dụng tất cả nồng độ hàm lượng, dạng dùng
DANH MỤC 7:
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ DƯỢC CHẤT VÀ BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06 /2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của Bộ Y tế)
STT
Mô tả hàng hóa
Mô tả hàng hóaMã số hàng hóa
Tên nguyên liệu, bán thành phẩm
Dạng dùng
1
2, 4 Dichlorobenzyl Alcohol
Các dạng
2906. 29. 00
2
Abacavir
Các dạng
2933. 99. 90
3
Acarbose
2932. 99. 90
4
Acebutolol
Các dạng
2924. 29. 90
5
Aceclofenac
Các dạng
2922. 49. 00
6
Acemetacin
Các dạng
2934. 99. 90
7
Acepifyline
Các dạng
2933. 99. 90
8
Acetazolamid
Các dạng
2935. 90. 00
9
Acetyl - L - carnitine
Các dạng
2923. 90. 00
10
Acetyl cystein
Các dạng
2930. 90. 90
11
Acetylcholine
Các dạng
2923. 10. 00
12
Acetylleucin
Các dạng
2924. 19. 90
13
Acetylspiramycin
Các dạng
2941. 90. 00
14
Acid 5 - Aminosaicylic
Các dạng
2922. 50. 90
15
Acid acetyl salicylic
Các dạng
2918. 22. 00
16
Acid Aminocaproic
Các dạng
2922. 50. 90
17
Acid Azelaic
Các dạng
2917. 13. 00
18
Acid boric
Các dạng
2810. 00. 00
19
Acid Folic
Các dạng
2936. 29. 00
20
Acid Folinic
Các dạng
2936. 29. 00
21
Acid Fusidic
Các dạng
2941. 90. 00
22
Acid Gadoteric
Các dạng
2931. 90. 90
23
Acid lipoic (thioctic)
Các dạng
2915. 90. 90
24
Acid Nalidixic
Các dạng
2933. 99. 90
25
Acid Nicotinic
Các dạng
2936. 29. 00
26
Acid Salicylic
Các dạng
2918. 21. 00
27
Acid Sorbic
Các dạng
2916. 19. 00
28
Acid Thiazoldin Carboxylic
Các dạng
2934. 10. 00
29
Acid Tiaprofenic
Các dạng
2934. 99. 90
30
Acid Tranexamic
Các dạng
2922. 50. 90
31
Acid Ursodesoxycholique
Các dạng
2918. 19. 00
32
Acid Zoledronic
Các dạng
2933. 29. 00
33
Acrivastine
Các dạng
2933. 39. 90
34
Activated charcoal (than hoạt tính)
Các dạng
3802. 10. 00
35
Acyclovir
Các dạng
2933. 59. 90
36
Adalimumab
Các dạng
3002. 12. 90
37
Adefovir dipivoxil
Các dạng
2933. 59. 90
38
Adenosine
Các dạng
2934. 99. 90
39
Adpalene
Các dạng
2916. 39. 90
40
Adrenalin
Các dạng
2937. 90. 90
41
Aescin
Các dạng
2938. 90. 00
42
Agomelatine
Các dạng
2924. 29. 90
43
Albendazole
Các dạng
2933. 99. 90
44
Alcol polivinyl
Các dạng
3905. 30. 90
45
Alendronate
Các dạng
2931. 90. 90
46
Alfacalcidol
Các dạng
2936. 90. 00
47
Alfuzosin
Các dạng
2934. 99. 90
48
Alginic acid
Các dạng
3913. 10. 00
49
Alibendol
Các dạng
2924. 29. 90
50
Alimemazin
Các dạng
2934. 30. 00
51
Aliskiren
Các dạng
2924. 29. 90
52
Allopurinol
Các dạng
2933. 59. 90
53
Allylestrenol
Các dạng
2937. 23. 00
54
Almagate
Các dạng
2942. 00. 00
55
Alpha amylase
Các dạng
3507. 90. 00
56
Aluminium phosphate
Các dạng
2835. 29. 90
57
Aluminium Hydroxyd
Các dạng
2818. 30. 0
58
Alverine
Các dạng
2921. 49. 00
59
Ambroxol
Các dạng
2922. 19. 90
60
Amifostine
Các dạng
2930. 90. 90
61
Amikacin
Các dạng
2941. 90. 00
62
Aminazin
Các dạng
2934. 30. 00
63
Aminophylline
Các dạng
2939. 59. 00
64
Aminosalicylate natri
Các dạng
2918. 23. 00
65
Amiodarone
Các dạng
2932. 99. 90
66
Amisulpride
Các dạng
2933. 99. 90
67
Amlodipine
Các dạng
2933. 39. 90
68
Amorolfin
Các dạng
2934. 99. 90
69
Amoxicilin, acid clavulanic
Các dạng
2941. 10. 19
70
Amoxycillin
Các dạng
2941. 10. 19
71
Amphotericin
Các dạng
2941. 90. 00
72
Ampicillin
Các dạng
2941. 10. 20
73
Amtriptyline
Các dạng
2921. 49. 00
74
Anhydric phtalic
Các dạng
2917. 35. 00
75
Aprotinin
Các dạng
2934. 99. 90
76
Arginine
Các dạng
2925. 29. 00
77
Artemether
Các dạng
2932. 99. 90
78
Artemisinin
Các dạng
2932. 99. 90
79
Artesunat
Các dạng
2932. 99. 90
80
Aspartame
Các dạng
2924. 29. 10
81
Aspartate
Các dạng
2922. 50. 90
82
Aspirin
Các dạng
2918. 22. 00
83
Atenolol
Các dạng
2924. 29. 90
84
Atovastatin
Các dạng
2915. 90. 90
85
Attapulgite
Các dạng
2508. 40. 90
86
Azapentacen
Các dạng
2933. 99. 90
Chia sẻ với bạn bè của bạn: