STT
|
Tên, mô tả hàng hóa
|
Mã số hàng hóa
|
1
|
Kem, nhũ dịch, dung dịch, gel và dầu bôi trên da (tay, mặt, chân)
|
|
- Kem và nước thơm dùng cho mặt và da
|
3304. 99. 30
|
- Kem ngăn ngừa mụn trứng cá (trừ các thuốc trị mụn đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu)
|
3304. 99. 20
|
- Loại khác
|
3304. 99. 90
|
2
|
Mặt nạ đắp trên mặt (trừ những sản phẩm làm bong da có nguồn gốc hóa học)
|
3304. 99. 90
|
3
|
Các chất phủ màu (dạng lỏng, nhão, bột)
|
3304. 99. 90
|
4
|
Phấn trang điểm, phấn dùng sau khi tắm, phấn vệ sinh
|
3304. 91. 00
|
5
|
Xà phòng tắm, xà phòng khử mùi
|
3307. 30. 00
|
6
|
Nước hoa, nước thơm
|
3303. 00. 00
|
7
|
Chế phẩm dùng tắm (muối, xà phòng, dầu, gel...)
|
3307.30. 00
|
8
|
Sản phẩm làm rụng lông
|
3307. 90. 40
|
9
|
Sản phẩm khử mùi cơ thể và ngăn ngừa ra mồ hôi
|
3307. 20. 00
|
10
|
Sản phẩm chăm sóc tóc:
|
|
|
- Nhuộm màu tóc, tẩy màu tóc
|
3305. 90. 00
|
- Sản phẩm uốn tóc, duỗi tóc và giữ nếp tóc
|
3305. 20. 00
|
- Sản phẩm định dạng tóc
|
3305. 30. 00
|
- Sản phẩm làm sạch tóc (dung dịch, bột, dầu gội)
|
|
- - Dầu gội ngăn ngừa gàu (trừ các loại thuốc gội trị nấm đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu)
|
3305. 10. 10
|
- - Loại khác
|
3305. 10. 90
|
- Sản phẩm dưỡng tóc (dung dịch, kem, dầu)
|
3305. 90. 00
|
- Sản phẩm tạo kiểu tóc (dung dịch, keo, sáp trải tóc)
|
3305. 30. 00
|
11
|
Sản phẩm dùng cho cạo râu (kem, xà phòng, dung dịch, …)
|
3307. 10. 00
|
12
|
Sản phẩm trang điểm và tẩy trang mặt và mắt
|
|
|
- Chế phẩm trang điểm mắt
|
3304. 20. 00
|
- Loại khác
|
3304. 99. 90
|
13
|
Sản phẩm dùng cho môi
|
3304. 10. 00
|
14
|
Sản phẩm chăm sóc răng và miệng
|
|
|
- Dạng kem và bột để ngăn ngừa các bệnh về răng (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc)
|
3306. 10. 10
|
- Loại khác
|
3306. 10. 90
|
15
|
Sản phẩm chăm sóc và trang điểm móng tay, chân
|
3304. 30. 00
|
16
|
Sản phẩm vệ sinh cơ quan sinh dục ngoài (trừ các loại thuốc chữa bệnh cơ quan sinh dục ngoài đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu)
|
3307. 90. 90
|
17
|
Sản phẩm chống nắng
|
3304. 99. 90
|
18
|
Sản phẩm làm sạm da mà không cần tắm nắng
|
3304. 99. 90
|
19
|
Sản phẩm làm trắng da
|
3304. 99. 90
|
20
|
Sản phẩm chống nhăn da
|
3304. 99. 90
|
21
|
Sản phẩm khác
|
3304. 99. 90
|