|
|
trang | 19/39 | Chuyển đổi dữ liệu | 01.06.2018 | Kích | 4.01 Mb. | | #39198 |
| Doxycycline
Dạng mỡ
|
3004. 20. 91
|
400
|
Doxycycline
|
Các dạng khác
|
3004. 20. 99
|
401
|
Drotaverine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
402
|
Drotebanol
|
Các dạng
|
3004. 49. 90
|
403
|
Duloxetine HCl
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
404
|
Dutasterid
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
405
|
Dydrogesterone
|
Các dạng
|
3004. 39. 00
|
406
|
Ebastine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
407
|
Econazole
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
408
|
Edotolac
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
409
|
Efavirenz
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
410
|
Elemental Iron
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
411
|
Eltrombopag
|
Các dạng
|
3004. 39. 00
|
412
|
Emedastine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
413
|
Empagliflozin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
414
|
Enalapril
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
415
|
Enoxaparin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
416
|
Enoxolone
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
417
|
Entacapone
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
418
|
Eperison
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
419
|
Ephedrin
|
Các dạng
|
3004. 41. 00
|
420
|
Epidermal growth factor
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
421
|
Epinastine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
422
|
Epoetin Alfa
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
423
|
Epoetin beta
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
424
|
Eprazinone
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
425
|
Eprosartan
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
426
|
Eptacog alfa hoạt hoá
|
Các dạng
|
3004. 90. 00
|
427
|
Eptifibatide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
428
|
Erdostein
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
429
|
Ergometrin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
430
|
Ergotamin
|
Các dạng
|
3004. 49. 90
|
431
|
Erodostein
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
432
|
Ertapenem
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
433
|
Erythromycin
|
Dạng uống
|
3004. 20. 31
|
434
|
Erythromycin
|
Dạng mỡ
|
3004. 20. 32
|
435
|
Erythromycin
|
Các dạng khác
|
3004. 20. 39
|
436
|
Erythropoietin người tái tổ hợp
|
Các dạng
|
3004. 32. 90
|
437
|
Escina
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
438
|
Escitalopram
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
439
|
Esomeprazole
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
440
|
Esomeprazole
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
441
|
Estazolam
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
442
|
Estriol
|
Các dạng
|
3004. 39. 00
|
443
|
Estrogen liên hợp
|
Các dạng
|
3004. 32. 90
|
444
|
Etamsylate
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
445
|
Etanercept
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
446
|
Ethambutol
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
447
|
Ethamsylate
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
448
|
Ethchlorvynol
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
449
|
Ether ethylic
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
450
|
Ethinamat
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
451
|
Ethionamide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
452
|
Ethyl ester của acid béo gắn Iode
|
Các dạng
|
3004. 90. 30
|
453
|
Ethyl ester của acid béo gắn Iode
|
Các dạng
|
3004. 90. 30
|
454
|
Ethyl morphin
|
Dạng tiêm
|
3004. 49. 10
|
455
|
Ethyl morphin
|
Các dạng khác
|
3004. 49. 10
|
456
|
Ethylloflazepat
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
457
|
Etifoxine
|
Các dạng
|
3004. 90 99
|
458
|
Etilamfetamin
|
Các dạng
|
3004. 49. 90
|
459
|
Etodolac
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
460
|
Etofenamate
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
461
|
Etomidate
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
462
|
Etonosestrel
|
Các dạng
|
3004. 39. 00
|
463
|
Etoricoxib
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
464
|
Etravirine
|
Các dạng
|
3004. 90. 20
|
465
|
Ezetimibe
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
466
|
Famciclovir
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
467
|
Famotidine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
468
|
Febuxostat
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
469
|
Felodipine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
470
|
Fencamfamin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
471
|
Fenofibrate
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
472
|
Fenoprofen
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
473
|
Fenoverine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
474
|
Fenproporex
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
475
|
Fenspiride
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
476
|
Fentanyl
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
477
|
Fenticonazole
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
478
|
Ferric hydroxide polymaltise complex
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
479
|
Fexofenadine
|
Các dạng
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|