Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-cp ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành luật hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan



tải về 4.01 Mb.
trang39/39
Chuyển đổi dữ liệu01.06.2018
Kích4.01 Mb.
#39198
1   ...   31   32   33   34   35   36   37   38   39

 

DANH MỤC 10:



DANH MỤC MỸ PHẨM XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của Bộ Y tế)

STT

Tên, mô tả hàng hóa

Mã s hàng hóa

1

Kem, nhũ dịch, dung dịch, gel và dầu bôi trên da (tay, mặt, chân)

 

- Kem và nước thơm dùng cho mặt và da

3304. 99. 30

- Kem ngăn ngừa mụn trứng cá (trừ các thuốc trị mụn đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu)

3304. 99. 20

- Loại khác

3304. 99. 90

2

Mặt nạ đắp trên mặt (trừ những sản phẩm làm bong da có nguồn gốc hóa học)

3304. 99. 90

3

Các chất phủ màu (dạng lỏng, nhão, bột)

3304. 99. 90

4

Phấn trang điểm, phấn dùng sau khi tắm, phấn vệ sinh

3304. 91. 00

5

Xà phòng tắm, xà phòng khử mùi

3307. 30. 00

6

Nước hoa, nước thơm

3303. 00. 00

7

Chế phẩm dùng tắm (muối, xà phòng, dầu, gel...)

3307.30. 00

8

Sản phẩm làm rụng lông

3307. 90. 40

9

Sản phẩm khử mùi cơ thể và ngăn ngừa ra mồ hôi

3307. 20. 00

10

Sản phẩm chăm sóc tóc:

 

 

- Nhuộm màu tóc, tẩy màu tóc

3305. 90. 00

- Sản phẩm uốn tóc, duỗi tóc và giữ nếp tóc

3305. 20. 00

- Sản phẩm định dạng tóc

3305. 30. 00

- Sản phẩm làm sạch tóc (dung dịch, bột, dầu gội)

 

- - Dầu gội ngăn ngừa gàu (trừ các loại thuốc gội trị nấm đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu)

3305. 10. 10

- - Loại khác

3305. 10. 90

- Sản phẩm dưỡng tóc (dung dịch, kem, dầu)

3305. 90. 00

- Sản phẩm tạo kiểu tóc (dung dịch, keo, sáp trải tóc)

3305. 30. 00

11

Sản phẩm dùng cho cạo râu (kem, xà phòng, dung dịch, …)

3307. 10. 00

12

Sản phẩm trang điểm và tẩy trang mặt và mắt

 

 

- Chế phẩm trang điểm mắt

3304. 20. 00

- Loại khác

3304. 99. 90

13

Sản phẩm dùng cho môi

3304. 10. 00

14

Sản phẩm chăm sóc răng và miệng

 

 

- Dạng kem và bột để ngăn ngừa các bệnh về răng (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc)

3306. 10. 10

- Loại khác

3306. 10. 90

15

Sản phẩm chăm sóc và trang điểm móng tay, chân

3304. 30. 00

16

Sản phẩm vệ sinh cơ quan sinh dục ngoài (trừ các loại thuốc chữa bệnh cơ quan sinh dục ngoài đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu)

3307. 90. 90

17

Sản phẩm chống nắng

3304. 99. 90

18

Sản phẩm làm sạm da mà không cần tắm nắng

3304. 99. 90

19

Sản phẩm làm trắng da

3304. 99. 90

20

Sản phẩm chống nhăn da

3304. 99. 90

21

Sản phẩm khác

3304. 99. 90

 

 

tải về 4.01 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   31   32   33   34   35   36   37   38   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương