ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH LONG AN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----- ------------------------------------
Số : 749/1998/QĐ-UB Tân An, ngày 15 tháng 4 năm 1998
QUYẾT ĐỊNH CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LONG AN
“V/v miễn giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp năm 1997
cho huyện Tân Hưng”
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LONG AN
- Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 21/06/1994;
- Căn cứ điều 18 Nghị định số 74/CP ngày 25/10/1993 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp (SDĐNN) giao thẩm quyền cho Chủ tịch UBND tỉnh quyết định giảm thuế, miễn thuế theo đề nghị của Cục trưởng Cục thuế;
- Căn cứ đề nghị miễn giảm thuế SDĐNN cho các đối tượng chính sách xã hội và thiên tai năm 1996 của UBND huyện Tân Hưng;
- Theo tờ trình số 123/CT.NV3.98 ngày 24/3/1998 của Cục thuế tỉnh Long an và biên bản họp Hội đồng tư vấn thuế SDĐNN tỉnh số : 123/CT.NV3.98 ngày 24/3/1998;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1 : Miễn giảm thuế SDĐNN do thiên tai vụ Hè thu năm 1997 cho huyện Tân Hưng là : 355.759 kg lúa (ba trăm năm mươi lăm tấn bảy trăm năm mươi chín kg lúa).
(Có bảng chi tiết đính kèm theo quyết định này)
Điều 2 : UBND huyện Tân Hưng có trách nhiệm thông báo bằng văn bản đến từng hộ nộp thuế về số thuế được miễn giảm theo đúng quyết định này.
Điều 3 : Các Ông Chánh Văn phòng UBND tỉnh, CT.UBND huyện Tân Hưng và Cục trưởng Cục thuế chiếu quyết định thi hành.
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Nơi nhận : CHỦ TỊCH
- CT, các PCT Đã ký : Phạm Văn Tài
- Như điều III
- NC.UB
- Lưu.-u/749-qd-98
BẢNG CHI TIẾT MIỄN GIẢM THUẾ SDĐNN VỤ HÈ THU
NĂM 1997 CỦA HUYỆN TÂN HƯNG
(Kèm theo quyết định số 749/1998/QĐ-UB ngày 15/4/1998
của UBND tỉnh Long An)
____________
STT
|
Đơn vị
|
Số đề nghị
|
Số được duyệt
|
|
|
Số hộ
|
Số thuế
|
Số hộ
|
Số thuế
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hưng Điền
|
5
|
711
|
5
|
711
|
2
|
Hưng Điền B
|
42
|
9.164
|
42
|
9.164
|
3
|
Hưng Thạnh
|
136
|
24.871
|
136
|
24.871
|
4
|
Hưng Hà
|
206
|
48.695
|
206
|
48.695
|
5
|
Vĩnh Châu A
|
353
|
77.004
|
353
|
77.004
|
6
|
Vĩnh Châu B
|
459
|
52.500
|
459
|
52.500
|
7
|
Vĩnh Lợi
|
259
|
44.613
|
259
|
44.613
|
8
|
Vĩnh Đại
|
294
|
52.503
|
294
|
52.503
|
9
|
Vĩnh Thạnh
|
143
|
27.517
|
143
|
27.517
|
10
|
Thạnh Hưng
|
133
|
16.276
|
133
|
16.276
|
11
|
Thị trấn
|
17
|
1.905
|
17
|
1.905
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
2.047
|
355.759
|
2.047
|
355.759
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |