UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ TĨNH
--:--
Số:1358 QĐ/UB
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----o0o-----
Hà Tĩnh, ngày04 tháng 10 năm 1994
|
QUYẾT ĐỊNH CỦA UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH
Về việc phê duyệt tổng dự toán công trình Trung tâm
Văn hoá - Thông tin và triển lảm - Giai đoạnI
--------
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ TĨNH
- Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng Nhân dân và Uỷ ban Nhân dân ( sửa đổi) ngày 21 tháng 6 năm 1994;
- Căn cứ điều lệ quản lý XDCB ban hành kèm theo nghị định số 385- HĐBT ngày 07 tháng 11 năm 1990 của Hội đồng Bộ trưởng ( nay là Chính phủ) và quyết định số 92 TTg ngày 07 tháng 3 năm 1994 của Thủ tướng Chính phủ ;
- Căn cứ quyết định số 1039 QĐ/UB ngày 22 tháng 9 năm 1994 của Uỷ ban Nhân dân tỉnh phê duyệt luận chứng kinh tế kỷ thuật công trình; Trung tâm Văn hoá - Thông tin và triển lãm giai đoạn I;
- Xét đề nghị của sở văn hoá - Thông tin tại tờ trình số 155 VP/VH ngày 22 tháng 9 năm 1994 và văn bản số 268/TDT ngày 23 tháng 9 năm 1994 của sở Xây dựng thẩm tra tổng dự toán,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. - phê duyệt luận chứng kinh tế kỷ thuật công trình; Trung tâm Văn hoá - Thông tin và triển lãm giai đoạn I. Theo mặt bằng giá quý III/1994 với nội dung sau đây:
+ Tổng dự toán: 3.832.000.000đ
- Xây lắp: = 3.171.000.000đ
- Thiết bị: = 531.000.000đ
- KTCB khác: = 130.000.000đ
( Có phụ lục kèm theo)
Điều 2. - Các ông Chánh văn phòng Uỷ ban Nhân dân tỉnh, Giám đốc sở Văn hoá - Thông tin, sở xây dựng, sở Tài chính - Vật giá , chủ nhiệm uỷ ban kế hoạc và Thủ trưởng các ngành có lên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận
- Như điều 2
- Uỷ ban KH
- Sở Tài chính - Vật giá
- Sở văn hoá TT
- Lưu VT
| TM/ UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH KT/ CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Trần Quốc Ban |
BẢNG PHỤ LỤC
Ban hành quyết định số 1358 ngày 04 tháng 10 năm 1994.
………………………..
Đơn vị tính: 1.000.000đ
TT
|
Các hạng mục công trình
|
Tổng số
|
Xây lắp
| Thiết bị |
KTCB khác
|
1
|
Nhà biểu diễn
|
2.021
|
2.021
| |
|
2
|
Nhà thông tin triển lãm
|
800
|
800
| |
|
3
|
Nhà cầu nối
|
50
|
50
| |
|
4
|
Cống thoát nước ngoài nhà
|
90
|
90
| |
|
5
|
Điện chiếu sáng ngoài nhà
|
110
|
110
| |
|
6
|
Sân, đường, cổng, hàng rào, cây cảnh, cây xanh
|
100
|
100
| |
|
7
|
Thiết bị
|
531
|
| 531 |
|
8
|
Kiết thiết cơ bản khác
|
130
|
| |
130
|
|
Tổng cộng
|
3.832
|
3.171
| 531 |
130
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |