262
|
3
|
Phẫu thuật loại II A
|
|
|
|
|
494
|
Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật
|
720.000
|
|
|
|
495
|
Phẫu thuật vét hạch nách
|
560.000
|
|
|
|
496
|
Cắt u giáp trạng
|
480.000
|
|
|
|
497
|
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch ổ bụng
|
720.000
|
|
|
|
498
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm
|
480.000
|
|
|
|
499
|
Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5
|
720.000
|
|
|
|
500
|
Lấy máu cục làm nghẽn mạch
|
1.440.000
|
|
|
|
501
|
Cắt u xương sườn: 1 xương
|
800.000
|
|
|
|
502
|
Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn
|
1.440.000
|
|
|
|
503
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương, qua đường ngực hay bụng
|
900.000
|
|
|
|
504
|
Cắt dây thần kinh giao cảm ngực
|
1.440.000
|
|
|
|
505
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
504.000
|
|
|
|
506
|
Khoan sọ thăm dò
|
700.000
|
|
|
|
507
|
Treo cơ chữa sụp mi, epicantus
|
1.440.000
|
|
|
|
508
|
Khâu kết mạc do sang chấn
|
1.440.000
|
|
|
|
509
|
Cắt bỏ nhãn cầu có vá nội nhãn
|
1.440.000
|
|
|
|
510
|
Cắt mộng có vá niêm mạc
|
650.000
|
|
|
|
511
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
720.000
|
|
|
|
512
|
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm
|
720.000
|
|
|
|
513
|
Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em
|
1.440.000
|
|
|
|
514
|
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi
|
700.000
|
|
|
|
515
|
Phẫu thuật vách ngăn mũi
|
700.000
|
|
|
|
516
|
Vi phẫu thuật thanh quản
|
1.440.000
|
|
|
|
517
|
Phẫu thuật khí quản người lớn
|
700.000
|
|
|
|
518
|
Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp
|
1.440.000
|
|
|
|
519
|
Nhổ răng không mọc lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật
|
720.000
|
|
|
|
520
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt: Từ 4 răng trở lên
|
1.440.000
|
|
|
|
521
|
Cắt cuống răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên
|
630.000
|
|
|
|
522
|
Nắn sai khớp thái dương 2 bên đến muộn
|
1.360.000
|
|
|
|
523
|
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2 - 5 cm
|
1.440.000
|
|
|
|
524
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo dò trong viêm xương hàm trên, dưới.
|
1.440.000
|
|
|
|
525
|
Cố định xương hàm gãy bằng nẹp, máng và cung
|
700.000
|
|
|
|
526
|
Cắt bỏ xương lồi vòm miệng
|
560.000
|
|
|
|
527
|
Mở xoang hàm thủ thuật Cald-Well-Lưc để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
504.000
|
|
|
|
528
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2 - 5 cm
|
1.440.000
|
|
|
|
529
|
Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương điều trị gãy xương vùng hàm mặt
|
700.000
|
|
|
|
530
|
Cắt phổi không điển hình (wedge resection)
|
1.440.000
|
|
|
|
531
|
Mở ngực lấy máu cục màng phổi
|
720.000
|
|
|
|
532
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng
|
720.000
|
|
|
|
533
|
Mở màng phổi tối đa
|
720.000
|
|
|
|
534
|
Cắt hạch lao to vùng cổ
|
630.000
|
|
|
|
535
|
Nạo áp xe lạnh hố chậu
|
560.000
|
|
|
|
536
|
Nạo áp xe lạnh hố lưng
|
560.000
|
|
|
|
537
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
900.000
|
|
|
|
538
|
Nối vị tràng
|
900.000
|
|
|
|
539
|
Cắt u mạc treo không cắt ruột
|
900.000
|
|
|
|
540
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
900.000
|
|
|
|
541
|
Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường
|
900.000
|
|
|
|
542
|
Cắt ruột thừa kèm túi Meckel
|
1.000.000
|
|
|
|
543
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng
|
900.000
|
|
|
|
544
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
1.100.000
|
|
|
|
545
|
Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc
|
900.000
|
|
|
|
546
|
Phẫu thuật rò hậu môn các loại
|
700.000
|
|
|
|
547
|
Phẫu thuật dị tật hậu môn trực tràng không nối ngay
|
900.000
|
|
|
|
548
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn
|
700.000
|
|
|
|
549
|
Cắt cơ tròn trong
|
630.000
|
|
|
|
550
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
900.000
|
|
|
|
551
|
Dẫn lưu áp xe tồn trên, dưới cơ hoành
|
720.000
|
|
|
|
552
|
Mở bụng thăm dò
|
560.000
|
|
|
|
553
|
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu
|
560.000
|
|
|
|
554
|
Phẫu thuật treo thận
|
720.000
|
|
|
|
555
|
Lấy sỏi niệu quản
|
900.000
|
|
|
|
556
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
900.000
|
|
|
|
557
|
Chữa cương cứng dương vật
|
630.000
|
|
|
|
558
|
Cấp cứu đứt niệu đạo do vỡ xương chậu
|
900.000
|
|
|
|
559
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
700.000
|
|
|
|
560
|
Phẫu thuật LeFort
|
1.440.000
|
|
|
|
561
|
Lấy thai triệt sản
|
1.440.000
|
|
|
|
562
|
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng
|
800.000
|
|
|
|
563
|
Mở ruột non lấy giun, dị vật
|
1.440.000
|
|
|
|
564
|
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng
|
1.440.000
|
|
|
|
565
|
Phẫu thuật tháo lồng ruột
|
900.000
|
|
|
|
566
|
Cắt túi thừa Meckel
|
900.000
|
|
|
|
567
|
Cắt ruột thừa viêm cấp trẻ em dưới 6 tuổi
|
700.000
|
|
|
|
568
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
900.000
|
|
|
|
569
|
Cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu
|
720.000
|
|
|
|
570
|
Dẫn lưu hai thận
|
900.000
|
|
|
|
571
|
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng một bên
|
1.440.000
|
|
|
|
572
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang
|
720.000
|
|
|
|
573
|
Phẫu thuật ứ nước tinh hoàn hai bên
|
1.440.000
|
|
|
|
574
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
900.000
|
|
|
|
575
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kĩ thuật Mathieu, Magpi
|
720.000
|
|
|
|
576
|
Đóng các lỗ rò niệu đạo
|
900.000
|
|
|
|
577
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hai bên
|
900.000
|
|
|
|
578
|
Khoan sọ dẫn lưu ổ cặn mủ dưới màng cứng
|
800.000
|
|
|
|
579
|
PT vẹo khuỷu di chứng gẫy đầu dưới xương cánh tay
|
1.440.000
|
|
|
|
580
|
Phẫu thuật đứt dây chằng bên
|
1.440.000
|
|
|
|
581
|
Tạo hình hậu môn nắp (Denis Brown)
|
640.000
|
|
|
|
582
|
Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệu đạo
|
576.000
|
|
|
|
583
|
Phẫu thuật điều trị ngoẹo cổ
|
1.440.000
|
|
|
|
584
|
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
1.440.000
|
|
|
|
585
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
1.000.000
|
|
|
|
586
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
|
1.000.000
|
|
|
|
587
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: Đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
800.000
|
|
|
|
588
|
Cắt cụt cẳng tay
|
800.000
|
|
|
|
589
|
Tháo khớp khuỷu
|
800.000
|
|
|
|
590
|
Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay
|
1.440.000
|
|
|
|
591
|
Tháo khớp cổ tay
|
700.000
|
|
|
|
592
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
720.000
|
|
|
|
593
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
1.440.000
|
|
|
|
594
|
Phẫu thuật viêm xương đùi: Đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
900.000
|
|
|
|
595
|
Tháo khớp gối
|
640.000
|
|
|
|
596
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
|
900.000
|
|
|
|
597
|
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
560.000
|
|
|
|
598
|
Cắt cụt cẳng chân
|
720.000
|
|
|
|
599
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: Đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
720.000
|
|
|
|
600
|
Phẫu thuật chân chữ O
|
1.440.000
|
|
|
|
601
|
Phẫu thuật chân chữ X
|
1.440.000
|
|
|
|
602
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
720.000
|
|
|
|
603
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
560.000
|
|
|
|
604
|
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm
|
1.440.000
|
|
|
|
605
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
560.000
|
|
|
|
606
|
Tháo khớp kiểu Pirogoff
|
560.000
|
|
|
|
607
|
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng
|
560.000
|
|
|
|
608
|
Tạo ống thông động tĩnh mạch chữa liệt dương
|
720.000
|
|
|
|
609
|
Cắt sửa các góc hàm dưới
|
576.000
|
|
|
|
610
|
Hạ thấp gò má cao
|
720.000
|
|
|
|
611
|
Nâng cằm, can thiệp trên xương, ghép tổ chức, silicone
|
1.440.000
|
|
|
|
612
|
Nâng mí sa trễ
|
560.000
|
|
|
|
613
|
Cắt bỏ bưới, sửa sống mũi
|
1.440.000
|
|
|
|
614
|
Nâng sống mũi với chất liệu tự thân
|
1.440.000
|
|
|
|
615
|
Phẫu thuật tai vểnh
|
1.440.000
|
|
|
|
616
|
Căng da mặt
|
1.440.000
|
|
|
|
617
|
Căng da cổ
|
1.440.000
|
|
|
|
618
|
Tạo hình với các túi bơm giãn da lớn
|
1.440.000
|
|
|
|
619
|
Nâng vú bằng đặt các túi dịch
|
1.440.000
|
|
|
|
620
|
Tạo hình môi một bên, không toàn bộ
|
1.440.000
|
|
|
|
621
|
Tạo hình ngách lợi, cắt u lợi trên 2 cm
|
720.000
|
|
|
|
622
|
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng, từ 4 răng trở lên
|
720.000
|
|
|
|
623
|
Tạo hình lỗ thông miệng mũi hoặc miệng xoang hàm
|
1.440.000
|
|
|
|
624
|
Tạo hình mũi, độn silicone
|
1.440.000
|
|
|
|
625
|
Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi
|
576.000
|
|
|
|
626
|
Cắt polip dạ dày qua nội soi
|
720.000
|
|
|
|
627
|
Cắt đại tràng sigma qua nội soi
|
1.440.000
|
|
|
|
628
|
Cắt polip trực tràng qua nội soi
|
800.000
|
|
|
|
629
|
Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi
|
320.000
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |