263
|
4
|
Phẫu thuật loại III
|
|
|
|
|
720
|
Phẫu thuật truyền hóa chất động mạch cảnh
|
1.152.000
|
|
|
|
721
|
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán
|
1.152.000
|
|
|
|
722
|
Cắt u vú nhỏ
|
1.152.000
|
|
|
|
723
|
Cắt u thành âm đạo; cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5 cm
|
600.000
|
|
|
|
724
|
Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan
|
500.000
|
|
|
|
725
|
Thay máy tạo nhịp, bộ phận phát xung động
|
1.152.000
|
|
|
|
726
|
Thắt các động mạch ngoại vi
|
360.000
|
|
|
|
727
|
Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch
|
1.152.000
|
|
|
|
728
|
Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5 cm
|
360.000
|
|
|
|
729
|
Khâu kín vết thương thủng ngực
|
450.000
|
|
|
|
730
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
1.152.000
|
|
|
|
731
|
Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới 2 cm
|
480.000
|
|
|
|
732
|
Phẫu thuật nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em
|
1.152.000
|
|
|
|
733
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
1.152.000
|
|
|
|
734
|
Nhuộm sẹo bề mặt giác mạc
|
1.152.000
|
|
|
|
735
|
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
1.152.000
|
|
|
|
736
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ
|
350.000
|
|
|
|
737
|
Cắt cuống răng; cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
|
1.104.000
|
|
|
|
738
|
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45 độ
|
270.000
|
|
|
|
739
|
Nhổ chân răng khó bằng phẫu thuật
|
450.000
|
|
|
|
740
|
Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn
|
100.000
|
|
|
|
741
|
Cấy lại răng
|
700.000
|
|
|
|
742
|
Lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân
|
450.000
|
|
|
|
743
|
Phẫu thuật phục hồi thân răng có chốt, vít vào ống tủy
|
540.000
|
|
|
|
744
|
Liên kết các răng bằng dây, nẹp, hoặc máng để điều trị viêm quanh răng
|
450.000
|
|
|
|
745
|
Mài răng làm cầu răng
|
1.120.000
|
|
|
|
746
|
Phẫu thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng, nhóm 1 sextant
|
500.000
|
|
|
|
747
|
Nạo túi viêm quanh răng, nhóm 1 sextant
|
992.000
|
|
|
|
748
|
Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt
|
450.000
|
|
|
|
749
|
Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hàm hoặc nang sàn miệng
|
450.000
|
|
|
|
750
|
Ghép da rời, mỗi chiều bằng và trên 2 cm
|
1.152.000
|
|
|
|
751
|
Cắt u nhỏ phần mềm, đường kính trên 3 cm
|
1.152.000
|
|
|
|
752
|
Lấy xương hoại tử, dưới 2 cm trong viêm tủy hàm
|
540.000
|
|
|
|
753
|
Chuyển trụ filatov, đính trụ filatov
|
280.000
|
|
|
|
754
|
Khâu phục hồi các vết thương phần mềm do chấn thương từ 2 - 4 cm
|
1.152.000
|
|
|
|
755
|
Phẫu thuật sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ
|
280.000
|
|
|
|
756
|
Mở ngực nhỏ để tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát
|
360.000
|
|
|
|
757
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn
|
360.000
|
|
|
|
758
|
Nạo hạch lao nhuyễn hóa hoặc phá rò
|
360.000
|
|
|
|
759
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
360.000
|
|
|
|
760
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
500.000
|
|
|
|
761
|
Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn
|
350.000
|
|
|
|
762
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
700.000
|
|
|
|
763
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
700.000
|
|
|
|
764
|
Dẫn lưu áp xe khoang retzius
|
700.000
|
|
|
|
765
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
540.000
|
|
|
|
766
|
Cắt u nang thừng tinh
|
700.000
|
|
|
|
767
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
700.000
|
|
|
|
768
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
450.000
|
|
|
|
769
|
Cắt u dương vật lành
|
600.000
|
|
|
|
770
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
|
432.000
|
|
|
|
771
|
Cắt túi thừa niệu đạo
|
360.000
|
|
|
|
772
|
Phẫu thuật đa một đầu niệu đạo ra ngoài da
|
1.152.000
|
|
|
|
773
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
450.000
|
|
|
|
774
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
540.000
|
|
|
|
775
|
Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo
|
540.000
|
|
|
|
776
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
540.000
|
|
|
|
777
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
600.000
|
|
|
|
778
|
Cắt mỏm thừa trực tràng
|
480.000
|
|
|
|
779
|
Nong hậu môn dưới gây mê
|
360.000
|
|
|
|
780
|
Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê
|
280.000
|
|
|
|
781
|
Mở thông bàng quang
|
480.000
|
|
|
|
782
|
Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật
|
432.000
|
|
|
|
783
|
Chích áp xe phần mềm lớn
|
450.000
|
|
|
|
784
|
Phẫu thuật hàm giả, chỉnh hình sau phẫu thuật cắt bỏ xương hàm phức tạp
|
432.000
|
|
|
|
785
|
Phẫu thuật hàm nắn chỉnh hình dạng Mac - neil
|
432.000
|
|
|
|
786
|
Chỉnh hình tai sau mổ tiệt căn xương chũm
|
1.152.000
|
|
|
|
787
|
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động
|
360.000
|
|
|
|
788
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm từ 5 - 10 cm
|
1.152.000
|
|
|
|
789
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể
|
360.000
|
|
|
|
790
|
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể
|
240.000
|
|
|
|
791
|
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
1.152.000
|
|
|
|
792
|
Ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể
|
1.152.000
|
|
|
|
793
|
Ghép da dị loại độc lập
|
1.152.000
|
|
|
|
794
|
Sửa gai mũi: Góc mũi, môi trên
|
1.152.000
|
|
|
|
795
|
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2 đến 4 răng
|
432.000
|
|
|
|
796
|
Phẫu thuật quặm
|
1.152.000
|
|
|
|
797
|
Lấy mỡ mí dưới
|
1.152.000
|
|
|
|
798
|
Xẻ mí đôi
|
1.152.000
|
|
|
|
799
|
Phẫu thuật điều trị lộn mí, ghép da kinh điển
|
1.152.000
|
|
|
|
800
|
Mở rộng khe mắt
|
432.000
|
|
|
|
801
|
Phẫu thuật nếp quạt góc mắt trong
|
360.000
|
|
|
|
802
|
Cắt bỏ các mẫu sụn tai thừa dị tật bẩm sinh
|
1.152.000
|
|
|
|
803
|
Tạo hình điều chỉnh mào xương ổ răng dưới 3 răng
|
540.000
|
|
|
|
804
|
Ghép da tự do trên diện hẹp
|
450.000
|
|
|
|
805
|
Đặt túi bơm giãn da
|
1.152.000
|
|
|
|
806
|
Di chuyển các vạt da hình trụ
|
480.000
|
|
|
|
807
|
Hút mỡ cổ
|
1.152.000
|
|
|
|
808
|
Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản
|
450.000
|
|
|
|
809
|
Cắt bỏ ngón tay thừa
|
450.000
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |