Phẫu thuật loại IB
|
|
|
|
259
|
Cắt tạo hình cánh mũi do ung thư
|
2.592.000
|
|
|
|
260
|
Cắt ung thư môi có tạo hình
|
2.592.000
|
|
|
|
261
|
Khoét nhãn cầu, vét cắt bỏ nhãn cầu, mi, hố mắt ung thư
|
2.592.000
|
|
|
|
262
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
2.592.000
|
|
|
|
263
|
Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn
|
2.592.000
|
|
|
|
264
|
Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ
|
2.592.000
|
|
|
|
265
|
Thắt ống động mạch
|
2.592.000
|
|
|
|
266
|
Phẫu thuật phồng hoặc thông động mạch chi
|
2.592.000
|
|
|
|
267
|
Tách van hai lá bị hẹp lần đầu
|
2.592.000
|
|
|
|
268
|
Cắt tuyến ức
|
2.592.000
|
|
|
|
269
|
Phẫu thuật chèn ép tủy
|
2.592.000
|
|
|
|
270
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm
|
2.592.000
|
|
|
|
271
|
Phẫu thuật thoát vị não và màng não
|
2.592.000
|
|
|
|
272
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
2.592.000
|
|
|
|
273
|
Vá da tạo cùng đồ và lắp mắt giả
|
2.592.000
|
|
|
|
274
|
Cắt bè củng mạc giác mạc (trabeculo - sinusotomy)
|
2.592.000
|
|
|
|
275
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
2.592.000
|
|
|
|
276
|
Hút dịch kính bơm hơi tiền phòng
|
2.592.000
|
|
|
|
277
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng
|
2.592.000
|
|
|
|
278
|
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm
|
2.592.000
|
|
|
|
279
|
Cắt xẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống
|
2.592.000
|
|
|
|
280
|
Phẫu thuật khớp vai, khuỷu, háng; nạo lao khớp
|
2.592.000
|
|
|
|
281
|
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay
|
2.592.000
|
|
|
|
282
|
Phẫu thuật xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
2.592.000
|
|
|
|
283
|
Cắt một nửa dạ dày do loét, viêm, u lành
|
2.592.000
|
|
|
|
284
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
2.592.000
|
|
|
|
285
|
Cắt u mạc treo có cắt ruột
|
2.592.000
|
|
|
|
286
|
Phẫu thuật sa trực tràng, bằng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột
|
2.592.000
|
|
|
|
287
|
Phẫu thuật dị tật hậu môn trực tràng nối ngay
|
2.592.000
|
|
|
|
288
|
Phẫu thuật vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo
|
2.592.000
|
|
|
|
289
|
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược
|
2.592.000
|
|
|
|
290
|
Cắt phân thùy dưới gan trái
|
2.592.000
|
|
|
|
291
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ
|
2.592.000
|
|
|
|
292
|
Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng
|
2.592.000
|
|
|
|
293
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr lần đầu
|
2.592.000
|
|
|
|
294
|
Nối ống mật chủ - tá tràng
|
2.592.000
|
|
|
|
295
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
2.592.000
|
|
|
|
296
|
Mở ống Wirsung lấy sỏi, nối Wirsung - hỗng tràng
|
2.592.000
|
|
|
|
297
|
Nối nang tụy - dạ dày
|
2.592.000
|
|
|
|
298
|
Nối nang tụy - hỗng tràng
|
2.592.000
|
|
|
|
299
|
Cắt lách do chấn thương
|
2.592.000
|
|
|
|
300
|
Cắt thận đơn thuần
|
2.592.000
|
|
|
|
301
|
Mở bể thận trong xoang lấy sỏi
|
2.592.000
|
|
|
|
302
|
Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
2.592.000
|
|
|
|
303
|
Lấy sỏi thận bệnh lí, thận móng ngựa, thận đa nang
|
2.592.000
|
|
|
|
304
|
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp
|
2.592.000
|
|
|
|
305
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
2.592.000
|
|
|
|
306
|
Cắt nối niệu quản
|
2.592.000
|
|
|
|
307
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
2.592.000
|
|
|
|
308
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
2.592.000
|
|
|
|
309
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
2.592.000
|
|
|
|
310
|
PT thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần
|
2.592.000
|
|
|
|
311
|
Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang
|
2.592.000
|
|
|
|
312
|
Cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên
|
2.592.000
|
|
|
|
313
|
Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính
|
2.592.000
|
|
|
|
314
|
Phẫu thuật lấy thai trong bệnh đặc biệt: Tim, thận, gan
|
2.592.000
|
|
|
|
315
|
Nối hai tử cung (Strassmann)
|
2.592.000
|
|
|
|
316
|
Mở thông vòi trứng hai bên
|
2.592.000
|
|
|
|
317
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột có cắt tapering
|
2.592.000
|
|
|
|
318
|
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản
|
2.592.000
|
|
|
|
319
|
Cắt và thắt đường rò khí phế quản với thực quản
|
2.592.000
|
|
|
|
320
|
Soi khoang màng phổi
|
2.592.000
|
|
|
|
321
|
Phẫu thuật chảy máu dạ dày do loét, cắt dạ dày cấp cứu
|
2.592.000
|
|
|
|
322
|
Cắt polyp một đoạn đại tràng, phi cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
|
2.592.000
|
|
|
|
323
|
Cắt dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng
|
2.592.000
|
|
|
|
324
|
Cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo
|
2.592.000
|
|
|
|
325
|
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần không làm lại niệu đạo
|
2.592.000
|
|
|
|
326
|
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun, lần đầu
|
2.592.000
|
|
|
|
327
|
Cắt thận phụ và xử lí phần cuối niệu quản trong thận niệu quản đôi
|
2.592.000
|
|
|
|
328
|
Lấy sỏi nhu mô thận
|
2.592.000
|
|
|
|
329
|
Nối niệu quản với niệu quản
|
2.592.000
|
|
|
|
330
|
Ghép cơ cổ bàng quang
|
2.592.000
|
|
|
|
331
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn hai bên
|
2.592.000
|
|
|
|
332
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
2.592.000
|
|
|
|
333
|
Phẫu thuật điều trị não bé
|
2.592.000
|
|
|
|
334
|
Phẫu thuật hội chứng Volkmann co cơ gấp có kết xương
|
2.592.000
|
|
|
|
335
|
Phẫu thuật thiếu xương quay có ghép xương
|
2.592.000
|
|
|
|
336
|
Phẫu thuật sai khớp háng bẩm sinh, cắt xương chậu tạo hình ổ cối và tạo hình bao khớp; không cắt xương đùi, chỉnh trục cổ xương đùi
|
2.592.000
|
|
|
|
337
|
Phẫu thuật duỗi quá mức khớp gối bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp gối
|
2.592.000
|
|
|
|
338
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần
|
2.592.000
|
|
|
|
339
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối hoặc có gối ưỡn hoặc có sai khớp xương bánh chè
|
2.592.000
|
|
|
|
340
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng thực hiện phẫu thuật theo Egger
|
2.592.000
|
|
|
|
341
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh
|
2.592.000
|
|
|
|
342
|
Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
|
2.592.000
|
|
|
|
343
|
Phẫu thuật bàn chân thuổng
|
2.592.000
|
|
|
|
344
|
Phẫu thuật biến dạng bàn chân nặng, trong bại não, bại liệt; đã có biến dạng xương
|
2.592.000
|
|
|
|
345
|
Tạo hình phần nối bể thận niệu quản
|
2.592.000
|
|
|
|
346
|
Tạo hình lồng ngực
|
2.592.000
|
|
|
|
347
|
Tạo hình cơ thắt hậu môn
|
2.592.000
|
|
|
|
348
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
|
2.592.000
|
|
|
|
349
|
Phẫu thuật xương bả vai lên cao
|
2.592.000
|
|
|
|
350
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
|
2.592.000
|
|
|
|
351
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
|
2.592.000
|
|
|
|
352
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
2.592.000
|
|
|
|
353
|
Cắt đoạn khớp khuỷu
|
2.592.000
|
|
|
|
354
|
Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
|
2.592.000
|
|
|
|
355
|
Phẫu thuật điều trị không có xương quay
|
2.592.000
|
|
|
|
356
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
2.592.000
|
|
|
|
357
|
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp
|
2.592.000
|
|
|
|
358
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
2.592.000
|
|
|
|
359
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
|
2.592.000
|
|
|
|
360
|
Phẫu thuật trật khớp háng
|
2.592.000
|
|
|
|
361
|
Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh
|
2.592.000
|
|
|
|
362
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
2.592.000
|
|
|
|
363
|
Phẫu thuật bàn chân khoèo
|
2.592.000
|
|
|
|
364
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
2.592.000
|
|
|
|
365
|
Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương
|
2.592.000
|
|
|
|
366
|
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ
|
2.484.000
|
|
|
|
367
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
2.484.000
|
|
|
|
368
|
Nối gân gấp
|
2.484.000
|
|
|
|
369
|
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10 cm2
|
2.484.000
|
|
|
|
370
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
|
2.484.000
|
|
|
|
371
|
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương
|
2.484.000
|
|
|
|
372
|
Phẫu thuật u máu lan to đường kính từ 5 đến 10 cm
|
2.484.000
|
|
|
|
373
|
Cắt u bạch mạch đường kính từ 5 đến 10 cm
|
2.484.000
|
|
|
|
374
|
Cắt u xơ cơ xâm lấn
|
2.484.000
|
|
|
|
375
|
Cắt u thần kinh
|
2.484.000
|
|
|
|
376
|
Gỡ dính thần kinh
|
2.484.000
|
|
|
|
377
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương
|
1.400.000
|
|
|
|
378
|
Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu
|
2.592.000
|
|
|
|
379
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
|
2.592.000
|
|
|
|
380
|
Tạo hình hẹp hay tắc mạch máu các chi bằng đoạn mạch bắc cầu, bằng mạch nhân tạo hay mạch tự thân
|
2.592.000
|
|
|
|
381
|
Tạo hình cơ hoành bị thoát vị, bị nhão
|
2.592.000
|
|
|
|
382
|
Tạo hình liệt dây thần kinh mặt bằng treo cân hoặc cơ
|
2.592.000
|
|
|
|
383
|
Tạo hình mi thẩm mĩ do di chứng chấn thương
|
2.592.000
|
|
|
|
384
|
Tạo hình phủ khuyết với vạt da cơ có cuống
|
2.592.000
|
|
|
|
385
|
Thu gọn mông đùi, căng da mông đùi
|
2.592.000
|
|
|
|
386
|
Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong
|
2.592.000
|
|
|
|
387
|
Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn
|
2.592.000
|
|
|
|
388
|
Cắt ruột thừa qua nội soi
|
2.592.000
|
|
|
|
389
|
Khâu thủng dạ dày qua nội soi
|
2.592.000
|
|
|
|
390
|
Khám nghiệm tử thi bệnh khác
|
2.592.000
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |