C4.2
THỦ THUẬT
|
|
|
264
|
|
5
|
Thủ thuật loại Đặc biệt
|
|
|
|
|
810
|
Điều trị glaucoma, một số bệnh võng mạc, mở bao sau đục bằng tia Laser
|
1.728.000
|
|
|
|
811
|
Chọc dịch màng ngoài tim
|
1.728.000
|
|
|
|
812
|
Hủy thai: Cắt thân thai nhi ngôi ngang
|
1.728.000
|
|
|
|
813
|
Gây tê màng cứng làm giảm đau ở người bệnh mảng sườn di động, khi đẻ, sau phẫu thuật
|
1.680.000
|
|
|
|
814
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
630.000
|
|
265
|
|
6
|
Thủ thuật loại I
|
|
|
|
|
815
|
Chọc dò, sinh thiết gan qua siêu âm
|
400.000
|
|
|
|
816
|
Chọc tủy xương làm tuỷ đồ, sinh thiết
|
1.008.000
|
|
|
|
817
|
Chọc dò u phổi, trung thất
|
440.000
|
|
|
|
818
|
Bơm truyền hóa chất liên tục (12 - 24 giờ) với máy Infuso Mate - P
|
1.008.000
|
|
|
|
819
|
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm
|
432.000
|
|
|
|
820
|
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị Ung thư
|
1.008.000
|
|
|
|
821
|
Chọc dò dưới chẩm
|
400.000
|
|
|
|
822
|
Lấy bệnh phẩm tiền phòng, dịch kính; tiêm kháng sinh vào buồng dịch kính
|
400.000
|
|
|
|
823
|
Khâu vành tai rách sau chấn thương
|
540.000
|
|
|
|
824
|
Soi, sinh thiết vòm họng, thanh quản, hạ họng, hốc mũi lấy dị vật
|
1.008.000
|
|
|
|
825
|
Nắn răng xoay trên 60o
|
300.000
|
|
|
|
826
|
Chỉnh hình khớp cắn lệch lạc (sâu, lệch, ngược, vẩu...)
|
1.008.000
|
|
|
|
827
|
Hàm nắn điều trị khe hở môi, hàm ếch
|
300.000
|
|
|
|
828
|
Nắn tiền hàm
|
240.000
|
|
|
|
829
|
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch gốc lưỡi, sàn miệng, cạnh cổ
|
1.008.000
|
|
|
|
830
|
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm
|
1.008.000
|
|
|
|
831
|
Implant cắm ghép trụ răng từ 4 răng trở lên
|
1.008.000
|
|
|
|
832
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
835.000
|
|
|
|
833
|
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng kích thích tim vượt tần số
|
835.000
|
|
|
|
834
|
Ghi điện tâm đồ qua chuyển đạo thực quản
|
835.000
|
|
|
|
835
|
Siêu âm tim can thiệp
|
835.000
|
|
|
|
836
|
Siêu âm Stress
|
835.000
|
|
|
|
837
|
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
440.000
|
|
|
|
838
|
Sinh thiết màng phổi (mù)
|
440.000
|
|
|
|
839
|
Nong thực quản
|
250.000
|
|
|
|
840
|
Điều trị trĩ bằng thủ thuật
|
1.008.000
|
|
|
|
841
|
Đặt ống thông Blackemore, Linton
|
1.008.000
|
|
|
|
842
|
Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma
|
540.000
|
|
|
|
843
|
Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da
|
540.000
|
|
|
|
844
|
Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da
|
540.000
|
|
|
|
845
|
Cắt lọc điều trị ung thư qua nội soi
|
1.008.000
|
|
|
|
846
|
Tái truyền dịch cổ trướng cho bệnh nhân xơ gan
|
1.008.000
|
|
|
|
847
|
Chụp bơm hơi màng bụng, bơm hơi khối u nang
|
1.008.000
|
|
|
|
848
|
Chụp bơm thuốc cản quang vào khối u để chẩn đoán
|
1.008.000
|
|
|
|
849
|
Sinh thiết tuyến thượng thận qua siêu âm
|
400.000
|
|
|
|
850
|
Sinh thiết bàng quang nhiều điểm, tìm ung thư tại chỗ
|
432.000
|
|
|
|
851
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
1.008.000
|
|
|
|
852
|
Đặt sonde JJ dưới huỳnh quang trong hẹp niệu quản
|
1.008.000
|
|
|
|
853
|
Đặt bộ phận giả chữa bí đái do phì đại tuyến tiền liệt
|
400.000
|
|
|
|
854
|
Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt: Sức nóng hoặc lạnh
|
432.000
|
|
|
|
855
|
Sinh thiết tuyến tiền liệt nhiều mảnh
|
400.000
|
|
|
|
856
|
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt Catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật
|
432.000
|
|
|
|
857
|
Nội soi bàng quang đa Catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản
|
1.008.000
|
|
|
|
858
|
Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận
|
432.000
|
|
|
|
859
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
504.000
|
|
|
|
860
|
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh
|
1.008.000
|
|
|
|
861
|
Hủy thai: Chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
|
1.008.000
|
|
|
|
862
|
Thay máu sơ sinh
|
200.000
|
|
|
|
863
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
400.000
|
|
|
|
864
|
Đỡ đẻ ngôi ngược có thủ thuật lấy đầu hậu
|
540.000
|
|
|
|
865
|
Nạo thai bệnh lý mẹ, mổ củ
|
540.000
|
|
|
|
866
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
540.000
|
|
|
|
867
|
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo
|
540.000
|
|
|
|
868
|
Bột ngực vai cánh tay có kéo nắn
|
540.000
|
|
|
|
869
|
Bột chậu lưng chân có kéo nắn
|
540.000
|
|
|
|
870
|
Tiêm nội tủy
|
476.000
|
|
|
|
871
|
Bột Corset minerve, cravate
|
540.000
|
|
|
|
872
|
Nắn gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và IV
|
1.008.000
|
|
|
|
873
|
Nắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
1.008.000
|
|
|
|
874
|
Nắn gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
450.000
|
|
|
|
875
|
Nắn gãy mâm chày, bột đùi cẳng bàn chân
|
1.008.000
|
|
|
|
876
|
Nắn gãy xương đùi trẻ em
|
500.000
|
|
|
|
877
|
Nắn trong gãy Dupuytren
|
200.000
|
|
|
|
878
|
Nắn trong gãy Monteggia
|
150.000
|
|
|
|
879
|
Nắn gãy và trật khớp khuỷu
|
1.008.000
|
|
|
|
880
|
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau - Colles
|
540.000
|
|
|
|
881
|
Nắn trong bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
450.000
|
|
|
|
882
|
Nắn gãy hai xương cẳng tay
|
1.008.000
|
|
|
|
883
|
Thay băng bỏng diện tích ≥ 60 % diện tích cơ thể
|
630.000
|
|
|
|
884
|
Soi khớp
|
504.000
|
|
|
|
885
|
Lấy máu truyền lại qua lọc thô
|
1.008.000
|
|
|
|
886
|
Lấy máu truyền lại bằng cell - saver
|
1.008.000
|
|
|
|
887
|
Đặt Catheter não đo áp lực trong não
|
1.008.000
|
|
|
|
888
|
Sốc điện cấp cứu có kết quả
|
1.008.000
|
|
|
|
889
|
Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả
|
1.008.000
|
|
|
|
890
|
Đặt nội khí quản cấp cứu
|
1.008.000
|
|
|
|
891
|
Hạ huyết áp chỉ huy
|
1.008.000
|
|
|
|
892
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
1.008.000
|
|
|
|
893
|
Tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu
|
1.008.000
|
|
|
|
894
|
Lấy máu nhảy cóc, một đợt 4 tuần
|
1.008.000
|
|
|
|
895
|
Lọc màng bụng liên tục cấp cứu 24 giờ một lần
|
1.008.000
|
|
|
|
896
|
Số điện phá rung nhĩ, cơn tim nhịp nhanh
|
1.008.000
|
|
|
|
897
|
Đặt catheter trung tâm: Đo huyết áp tĩnh mạch, hồi sức, lọc máu
|
1.008.000
|
|
|
|
898
|
Chụp động mạch vành tim
|
1.008.000
|
|
|
|
899
|
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp
|
504.000
|
|
|
|
900
|
Chụp bạch mạch
|
1.008.000
|
|
|
|
901
|
Chụp phế quản cản quang
|
504.000
|
|
|
|
902
|
Chụp đường mật ngược dòng qua nội soi
|
504.000
|
|
|
|
903
|
Chụp động mạch, tĩnh mạch bằng phương pháp Seldinger
|
504.000
|
|
|
|
904
|
Chụp đường mật qua da, qua gan
|
504.000
|
|
|
|
905
|
Chụp tủy sống, bao rễ
|
1.008.000
|
|
|
|
906
|
Chụp khớp cản quang
|
1.008.000
|
|
|
|
907
|
Chụp đĩa đệm cột sống
|
1.008.000
|
|
|
|
908
|
Chọc dò, làm sinh thiết, chẩn đoán tế bào học hoặc dẫn lưu dưới hướng dẫn của siêu âm, cắt lớp vi tính, cộng hưởng từ
|
1.008.000
|
|
|
|
909
|
Chụp tim, mạch vành tim bằng cắt lớp vi tính, cộng hưởng từ
|
1.008.000
|
|
|
|
910
|
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ
|
1.008.000
|
|
|
|
911
|
Chẩn đoán bằng SPECT/PET - CT
|
1.008.000
|
|
|
|
912
|
Pha liều tại Hot - Lap
|
1.008.000
|
|
|
|
913
|
Soi thực quản dạ dày lấy dị vật/điều trị dãn tĩnh mạch thực quản
|
1.008.000
|
|
|
|
914
|
Soi bàng quang lấy dị vật, sỏi
|
1.008.000
|
|
|
|
915
|
Soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ
|
1.008.000
|
|
|
|
916
|
Siêu âm qua nội soi dạ dày, thực quản
|
834.000
|
|
|
|
917
|
Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng
|
1.008.000
|
|
|
|
918
|
Đặt bộ phận giả thực quản
|
1.008.000
|
|
|
|
919
|
Điện đông bằng thiết bị Plasma hóa điều trị u máu và các u nhỏ lành tính ngoài da
|
1.008.000
|
|
|
|
920
|
Nội soi Laser điều trị loét ống tiêu hóa
|
1.008.000
|
|
|
|
921
|
Chọc lách làm lách đồ
|
432.000
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |