66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam
Số nhà 25A, ngách 37/2, Phố Đào Tấn, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
66.1 Nhà sản xuất
M/s Nectar Lifeseience Limited.
Village Bhatoli kalan, Baddi, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan, Himachal, Pradesh - India
|
|
|
|
|
|
|
154
|
Necpime-1g
|
Cefepime HCl
|
Bột pha tiêm - 1g Cefepime
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15336-12
|
155
|
Nectram-1g
|
Ceftriaxone Sodium
|
Bột pha tiêm - 1g
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15337-12
|
|
67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Tường Nghi
102/C6 Lê Văn Thọ, P. 11, Q. Gò Vấp, TP. HCM - Việt Nam
67.1 Nhà sản xuất
AMN Life Science Pvt. Ltd.
150, Sahajanand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal. City., Ahmedabad, Gujarat State - India
|
|
|
|
|
|
|
156
|
Amocef-200
|
Cefpodoxim proxetil
|
viên nén bao phim - 200mg cefpodoxim
|
36 tháng
|
USP
|
hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15338-12
|
|
68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP và TBYT Phương Lê
A37, lô 12, Khu Đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, HN - Việt Nam
68.1 Nhà sản xuất
Square Pharmaceuticals Ltd
Square Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
157
|
Synergex
|
Amoxicilline trihydrate; Clavulanate potassium
|
Viên nén bao phim - 500mg Amoxicillin; 125mg Acid clavulanic
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 3 vỉ x 6 viên
|
VN-15339-12
|
|
69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm An Phúc Khang
543/69 Nguyễn Đình Chiểu, P.2, Q.3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
69.1 Nhà sản xuất
Brookes Pharmaceutical Laboratories (Pakistan) Ltđ,
58/15, Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
158
|
Corytony tablets 50mg
|
Kali Losartan
|
Viên nén bao phim - 50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10viên
|
VN-15340-12
|
159
|
Lacepril 5
|
Lisinopril dihydrate
|
Viên nén không bao - 5mg Lisinopril (khan)
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 2 vỉ x 10viên
|
VN-15341-12
|
160
|
Lacepril tablet 10mg
|
Lisinopril dihydrate
|
Viên nén không bao - 10mg Lisinopril (khan)
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 2 vỉ x 10viên
|
VN-15342-12
|
161
|
Quinoxo Brookes
|
Ofloxacin Hydrochloride
|
Dung dịch tiêm truyền - Ofloxacin. 200mg/100 ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-15343-12
|
162
|
Ryxon-Brookes
|
Ceftriaxone Sodium
|
Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung môi pha tiêm
|
VN-15344-12
|
163
|
Ryxon-Brookes
|
Ceftriaxone Sodium
|
Bột pha tiêm - 500mg Ceftriaxone
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm +1 ống dung môi pha tiêm
|
VN-15345-12
|
|
70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Đại Dương
324/16A Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
70.1 Nhà sản xuất
Hyrio Laboratories Pvt. Ltd
C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Nakai, New Sama Road, Vadodara - India
|
|
|
|
|
|
|
164
|
Rezol 20
|
Rabeprazole Sodium
|
Viên bao tan ở ruột - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15346-12
|
|
71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
71.1 Nhà sản xuất
Beximco Pharmaceuticals Ltd
126, Kathaldia, Auchpara, Tongi, Gazipur - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
165
|
Tauxiz
|
Azithromycin dihydrate
|
Bột pha hỗn dịch uống - 200mg/5ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ để pha 15ml hỗn dịch
|
VN-15347-12
|
|
71.2 Nhà sản xuất
T.Man Pharma Limited Partnership
101/2 Moo 6, Soi Moungsakul, Bangkhuntian Rd., Bangkhuntian, Bangkok 10150- Thailand
|
|
|
|
|
|
|
166
|
Ashab
|
Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin; Pseudoephedrine HCl
|
Si rô - (10mg; 1mg; 50mg; 30mg)/5ml
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-15348-12
|
167
|
Nobesta
|
Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate)
|
Si rô - (10mg; 2mg; 50mg)/5ml
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-15349-12
|
168
|
Uptiv
|
Nystatm, Di-iodohydroxy quin, Benzalkonium chloride
|
Viên nén đặt âm đạo -100.000 IU; 100mg; 7mg
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 vỉ x 5 viên
|
VN-15350-12
|
|
72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm DOHA
Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
72.1 Nhà sản xuất
Asia pharm. IND. Co., Ltd.
439, Mogok-Dong Pyungtaek-Si, Kyungki-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
169
|
Bazbem
|
Ceftezole sodium
|
bột pha tiêm - 1g
|
24 tháng
|
KPC
|
hộp 10 lọ bột
|
VN-15351-12
|
|
73. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường
57 Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
73.1 Nhà sản xuất
Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd.
Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
170
|
RitozoI 20mg Capsules
|
Esomeprazole magnesium dihydrate
|
Viên nang cứng (chứa dạng hạt cải bao tan trong ruột) - 20mg Esomeprazole
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-15352-12
|
|
74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật
37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
74.1 Nhà sản xuất
Asiatic Laboratories Ltd.
253, Tongi I/A, Tongi, Gazipur - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
171
|
Xoniox
|
Cefadroxil
|
Bột pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 chai để pha 100ml
|
VN-15353-12
|
|
75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Khanh Minh
340A Hồ Văn Huê-Ph. 9- Q. Phú Nhuận - TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam
75.1 Nhà sản xuất
Young 11 Pharm Co., Ltd.
521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea
|
|
|
|
|
|
|
172
|
Young II Volexin Tablet
|
Levofloxacin
|
viên bao phim - 100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15354-12
|
|
76. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nai
124 đường Láng, Thịnh Quang, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
76.1 Nhà sản xuất Norris Medicine Limited
901/4-5, G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
173
|
Cal-wel
|
Calcitonin Salmon
|
Dung dịch xịt mũi - 2200IU
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 3,7ml
|
VN-15355-12
|
|
77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nhân Vy Cưòng
Sổ 3, Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
77.1 Nhà sản xuất
IKO Overseas
106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad -121003 (Haryana) - India
|
|
|
|
|
|
|
174
|
Ikoquin-500
|
Ciprofloxacin hydrochloride
|
Viên nén - 500mg Ciprofloxacin
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15356-12
|
|
77.2 Nhà sản xuất
Innocia Lifesciences Pvt. Ltd.
Plot No. 72, Epip, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Solan, H.P. - India
|
|
|
|
|
|
|
175
|
Inno-bact
|
Cefoperazone sodium, Sulbactam sodium
|
Bột pha tiêm - 0,5g Cefoperazone; 0,5g Sulbactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột
|
VN-15357-12
|
|
78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh
19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
78.1 Nhà sản xuất
Elpen Pharmaceutical Co. Inc.
95, Marathonos Ave. 190 09 PiKermi, Attica. - Greece
|
|
|
|
|
|
|
176
|
Fugentin
|
Amoxicilin trihyđrat; Clavulanate kali
|
viên nén bao phim - 875mg amoxicillin; 125mg clavulanic acid
|
24 tháng
|
BP2009
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên
|
VN-15358-12
|
|
|