Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 4.07 Mb.
trang16/20
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích4.07 Mb.
#33590
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20
180.2 Nhà sản xuất

Aurochem Pharmaceuticals (I) Pvt.Ltd.

58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India



















373

Lefloxa 250

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim - 250mg Levofloxacin

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-15555-12




181. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Nirma Limited

Village-Sachana, Taluka-Viramgam Dist. Ahmedabad 382150 Gujarat - India

181.1 Nhà sản xuất

Nirma Limited

Nirma Ltd, 1st floor-Nirma house, Near income Tax Circle, Ashram Road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India



















374

Sodium Chloride intravenous infusion BP (0,9%w/v)-Nir-NS

Natri Chloride

Dung dịch tiêm truyền - Natri Chloride 0,9g/100ml

36 tháng

BP 2008

Chai 500 ml (Loại nút Euro head)

VN-15556-12




182. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Novartis Consumer Health S.A

1197 Prangins - Switzerland

182.1 Nhà sản xuất

Novartis Consumer Health Inc.

10401 Highway 6 Lincoln, NE 68517-USA



















375

Triaminic Day Time Cold & Cough

Dextromethorphan hydrobromide, Phenylephrine hydribromide

Si rô - 10mg; 5mg/10ml

30 tháng

NSX

Hộp 1 chai 118ml

VN-15557-12




182.2 Nhà sản xuất

Novartis Consumer Health S.A

Route de l'Etraz CH-1260 Nyon - Switzerland



















376

Otrivin

Xylometazoline Hydrochloride

Dung dịch phun mù vào mũi có chia liều - 0,1%

36 tháng

NSX

hộp 1 lọ l0ml

VN-15561-12

377

Otrivin

XylometazoIine Hydrochloride

Dung dịch nhỏ mũi - 0,1%

36 tháng

NSX

hộp 1 lọ 10ml

VN-15559-12

378

Otrivin

Xylometazoline Hydrochloride

Dung dịch nhỏ mũi - 0,05%

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10ml

VN-15558-12

379

Otrivin

Xylometazoline Hydrochloride

Dung dịch phun mù vào mũi có chia liều - 0,05%

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10ml

VN-15560-12




183. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Novartis Pharma Services AG

Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland

183.1 Nhà sản xuất

Delpharm Huningue S.A.S

26 Rue de la Chapelle, F 68330 Huningue - France



















380

Miacaleic Nasal 200

Syrithetic salmon calcitonin

Dung dịch xịt mũi - 2200 IU/ml

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 2ml

VN-15562-12




183.2 Nhà sản xuất

Novartis Farma S.p.A.

Via Provinciale Schito, 131 80058 Torre Annunziata (NA) - Italy



















381

Trileptal

Oxcarbazepine

Viên nén bao phim - 300mg

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-15563-12




183.3 Nhà sản xuất

Novartis Pharma S.A.E.

El Sawah St., El Amiria, P.O. Box 1893 - P. Code 11511, Cairo - Egypt



















382

Zaditen

Ketotifen

Viên nén - 1mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15564-12




184. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Orchid Chemicals & Pharmaceutical Ltd.

Orchid Towers 313, Valluvar Kottam High Road Nungambakkam, Chennai-600 034 - India

184.1 Nhà sản xuất

Orchid Healthcare (A Division of Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.)

B-77, Sidco Industrial Estate, Alathur Kancheepuram Dist. 603110. - lndia



















383

Proxed-100

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 100mg

24 tháng

USP

Hộp 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên

VN-15565-12




185. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ozia Pharmaceutical Pty. Ltd.

Marina Quay, 1/1-3 Manly road, Seaforth, NSW 2092. - Australia

185.1 Nhà sản xuất

Patar Lab. Ltd., Part.

23 Soi Meesuwan 3 Prakanong-Klongton Rd. Klongton, Klongtoey, Bangkok 10110. - Thailand



















384

Patar Gepacin

Neomycin Sulfate; Bacitracin Zinc; Amylocaine HCl

Viên nén ngậm - 2,5mg Neomycin base; 1,5mg; 0,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 gói x 10 viên

VN-15566-12




186. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmuniaga Manufacturing Berhad

Lot 11A, Jalan P/1 Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia

186.1 Nhà sản xuất

Pharmaniaga Manufacturing Berhad

Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia



















385

Cosipril 4mg Tablets

Perindopril tert-butylamine

Viên nén - 4mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 30 viên

VN-15567-12




187. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmascience Inc.

6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada

187.1 Nhà sản xuất

Pharmascience Inc.

6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada



















386

PMS-Simvastatine

Simvastatin

Viên nén - 20mg

24 tháng

NSX

Chai 100 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15568-12




188. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304, Garak lD Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea

188.1 Nhà sản xuất

Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.

253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk-Korea



















387

Korus Albendazole Tab 400mg

Albendazole

Viên nén bao phim - 400mg

36 tháng

USP 24

Hộp 1 viên nén

VN-15569-12

388

Korus Prednisolone Tab 5mg

Prednisolon

Viên nén - 5mg

36 tháng

USP 32

Lọ 1000 viên

VN-15570-12




188.2 Nhà sản xuất

Sky New Pharm. Co., Ltd

1234-3 Jeongwang-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do - Korea



















389

Gadilat

Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate

Viên nén - 25mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15571-12




188.3 Nhà sản xuất

Union Korea Pharm. Co., Ltd.

5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea



















390

Unilexacin

Levofloxacin

Viên nén - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15572-12

391

Unilimadin 300mg

Clindamycin phosphate

Thuốc tiêm - 300mg Clindamycin

24 tháng

USP 24

Hộp 1 khay x 10 ống x 2ml

VN-15573-12

392

Unilimadin 600mg

Clindamycin phosphate

Thuốc tiêm - 600mg Clindamycin

24 tháng

USP 32

Hộp 2 khay x 5 ống x 4ml

VN-15574-12

393

Urocoline

Citicoline

Thuốc tiêm 500mg/2ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2ml

VN-15575-12




188.4 Nhà sản xuất

Young II Pharm Co., Ltd.

521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea



















394

Rasputin soft capsule

Calcitriol

Viên nang mềm - 0,25mcg

24 tháng

BP 2010

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-15576-12






tải về 4.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương