89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Trường Thịnh
42/8 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
89.1 Nhà sản xuất
Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd.
Nag Kalan, Majitha Road, Amristar, Punjab - India
|
|
|
|
|
|
|
156
|
Omesun 40
|
Omeprazole
|
Bột đông khô pha tiêm - 40mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi
|
VN-14126-11
|
157
|
Rabofar-20
|
Rabeprazole Sodium
|
Viên bao tan ở ruột - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14127-11
|
|
90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm VDC
Số nhà 12, ngõ 20, phố Thành Công, Ρhường Thành Công, Q.Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
90.1 Nhà sản xuất
Medica Korea Co., Ltd.
904-6 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
158
|
Auzion inj.
|
Piroxicam
|
Dung dịch tiêm - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-14128-11
|
159
|
Viansone
|
Diacerein
|
Viên nang - 50mg
|
36 tháng
|
KPC
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14129-11
|
|
91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng
Số nhà 2, ngõ 164/117, phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
91.1 Nhà sản xuất
PT Novell Pharmaceutical Laboratories
JI. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia
|
|
|
|
|
|
|
160
|
Ondavell
|
Ondansetron
|
Dung dịch tiêm - 2mg/ml
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 5 ống x 4 ml
|
VN-14130-11
|
|
92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bản
43, đường số 2, Ρ.Tân Thành, Q.Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
92.1 Nhà sản xuất
A-Nam Pharmaceutical Co.
1204, Shinsang-ree, Jinryang-eub, Gyeongsan-City, Gyeongsangbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
161
|
Newcepime
|
Cefepime dihydrochloride
|
Thuốc bột pha tiêm - 1g
|
24 tháng
|
USP 31
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14131-11
|
|
93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM&DP Hùng Lợi
Số 10 đường Sầm Sơn, Ρ.4, Q.Tân Bình, HCM - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
93.1 Nhà sản xuất
Health Care Formulations Pvt. Ltd
C/8 Sardar Estate, Ajwa Road, Baroda-390 019, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
162
|
Gerdamegh 40
|
Pantoprazol Natri Sesquihydrate
|
Viên nén bao tan ở ruột - 40mg Pantoprazol
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14132-11
|
|
94. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM&DP Hùng Lợi
Số 10 đường Sầm Sơn, Ρ.4, Q.Tân Bình, HCM - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
94.1 Nhà sản xuất
Wallace Pharmaceuticals Ltd.
Nirancal Road, Curti, Ponda-Goa, 403409 - India
|
|
|
|
|
|
|
163
|
Lubrijoint tablets
|
Glucosamin sulfate posstasium chlorid
|
Viên nén bao phim 296 mg - Glucosamine base
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-14133-11
|
|
95. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM DP Kim Bản
43 đường số 2, Tân Thành, Tân Phú, Tp.HCM - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
95.1 Nhà sản xuất
Young Poong Pharma. Co., Ltd.
621-9, Namchon-Dong, Namdong-Ku, Inchon-City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
164
|
Blucals Soft cap.
|
Calcium carbonate Cholecalciferol
|
Viên nang mềm - 750mg, 100IU
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 60 viên
|
VN-14134-11
|
|
96. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM Quốc tế Ấn Việt
A-9-02 Conic Định Khiêm, Đường Nguyễn Văn Linh, Ρ.Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
96.1 Nhà sản xuất
M/S Gland Pharma Ltd.
D.P Pally, Dundigal Post, Qutubullapur Mandal, R.R Dist, 500 043-A.P. - India
|
|
|
|
|
|
|
165
|
Inoject
|
Dobutamine Hydrochloride
|
Dung dịch tiêm 12,5mg/ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
VN-14135-11
|
|
97. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM Thành An Khang
44/4 Phan Xích Long, Ρ.16, Quận 11, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
97.1 Nhà sản xuất
Sance Laboratories private Limited
Ρ.B. No.2, Blv.No.VI/51B, Kozhuvanal-686 523, Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
166
|
Kaztexim
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14136-11
|
167
|
Kaztexim
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim - 200mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14137-11
|
|
98. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM-DP Gia Việt
15 đường D52, Ρ12, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
98.1 Nhà sản xuất
Utopian Co., Ltd.
602 Moo 3 Soi Thanpooying, Theparark Road, Muang, Samutprakarn - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
168
|
Ephact-4
|
Brompheniramin maleate
|
Viên nén không bao - 4mg
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-14138-11
|
169
|
Novibutil Injection
|
Terbutaline Sulfate
|
Dung dịch tiêm - 0,5mg/ml
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 ống 1 ml
|
VN-14139-11
|
170
|
Ultimed-10 Injection
|
Metoclopramide hydrochloride monohydrate
|
Dung dịch tiêm - Metoclopra-mide hydrochloride 5mg/ml
|
36 tháng
|
BP 2005
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-14140-11
|
|
99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM-DP Quốc tế Thiên Đan
90A/D19, đường Lý Thường Kiệt, Phường 14, Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
99.1 Nhà sản xuất
Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd
192/2 Sokhada-388620, Taluka- Khambhai, Dist: Anand (Gujarat)-India
|
|
|
|
|
|
|
171
|
Sagasartan-V 160
|
Valsartan
|
Viên nén bao phim - 160 mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14141-11
|
|
99.2 Nhà sản xuất
Troikaa Pharmaceuticals Ltd.
Thol-382728, Gujarat. - India
|
|
|
|
|
|
|
172
|
Cartilamine forte
|
Glucosamin sulfat Kali chloride, Chondroitin sulfat natri
|
Viên nén bao phim - 148 mg Glucosamine sulfate; 200mg Chondroitin sulf
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14142-11
|
|
100.CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Trường Sơn
Số 18, Dãy B, Khu liền kề TT12, Khu đô thị Văn Quán, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
100.1 Nhà sản xuất
M/S Kopran Limited
Village Savroli, Taluka Khalapur, Dist. Raigad 410202 - India
|
|
|
|
|
|
|
173
|
Ometift
|
Omeprazole (dưới dạng pellet bao tan ở ruột)
|
Viên nang - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14143-11
|
|
101. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH United Pharma Việt Nam
Huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
101.1 Nhà sản xuất
Swisspharma Research Laboratories, INC
Barrio Pittland, Cabuyao, Laguna - Philippines
|
|
|
|
|
|
|
174
|
Gynepro
|
Chlorhexidine Digluconate
|
Dung dịch sát khuẩn phụ khoa - 2mg/1g (1ml)
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml; 150ml
|
VN-14144-11
|
|
102. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt
788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
102.1 Nhà sản xuất
Alpha Laboratories Limited
33/2, A.B. Road Pigdamber-453 446, Indore (M.P) - India
|
|
|
|
|
|
|
175
|
Alpazolin
|
Cefazolin Sodium
|
Bột pha tiêm - 1g Cefazolin
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 10 ml
|
VN-14145-11
|
|
103. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewon Pharm.l Co., Ltd.
467-24, Kunja-dong, Kwanggjin- gu, Seoul - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
103.1 Nhà sản xuất
Daewon Pharm. Co., Ltd.
903-1, Sangshin-ri, Hyangnam- myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.- Korea.
|
|
|
|
|
|
|
176
|
Fidorel
|
Clopidogrel bisulfate
|
Viên nén bao phim - 75 mg Clopidogrel
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14146-11
|
177
|
Plafirin
|
Clopidogrel bisulfate
|
Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14147-11
|
|
|