Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 1.83 Mb.
trang7/18
Chuyển đổi dữ liệu23.02.2018
Kích1.83 Mb.
#36348
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   18

75.1 Nhà sản xuất

Acme Formulation Pvt. Ltd.

Ropar Road Nalagarh Dist, Solan H.P-174101 - India



















135

Pawentik

Rabeprazole Sodium

Viên nén bao tan trong ruột, viên nén bao phim - 20 mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14105-11




75.2 Nhà sản xuất

Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd

Plot No.11&12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India



















136

Tozef 250

Cefuroxime Axetil

Viên nén bao phim - 250mg Cefuroxime

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14106-11




76. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Tú Uyên

Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, Ρ.11, Q.11, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam






















76.1 Nhà sản xuất

Hanbul Pharm. Co., Ltd.

40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea



















137

Nawpasfor

Phloroglucinol

Viên nén bao phim - 8mg

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14107-11




76.2 Nhà sản xuất

Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.

160-17, Whoijuk-ri, Kwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea



















138

Gentricreem

Betamethasone dipropionate; Clotrimazole; Gentamycin sulfate

Kem - 0,64mg/g; 10mg/g; 1mg/g

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10g

VN-14108-11




77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược Việt Mỹ

Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam






















77.1 Nhà sản xuất

Alpha Pharm. Co,. Ltd.

622 Jinjung-Lee, Sanyang-Myon, Mungyeong-si, Kyeongsangbuk-do - Korea



















139

Pitasoft soft capsule

Cao Cardus marianus, Các Vitamin B1, B2, B6, PP, Calcium pantothenate, Cyanocobalamin

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VN-14109-11




78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế

P 201, tòa nhà EVD, 43 Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP.Hà Nội - Việt Nam






















78.1 Nhà sản xuất

Biomedica, spol.s.r.o

Pekarska 8, 155 00 Prgue 5 - Czech Republic



















140

Kalium chloratum biomedica

Kali chlorid

Viên nén bao phim - 500mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14110-11




79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác

Lầu 3, 60 Nguyễn Văn Thủ, Ρhường Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam






















79.1 Nhà sản xuất

Coral Laboratories Ltd

27/28, Pharmacity, Selaqui, Dehradun, 248 197 - India



















141

Axtoxem 100

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime

24 tháng

USP 32

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14111-11

142

Axtoxem 200

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 200mg Cefpodoxime

24 tháng

USP 32

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14112-11




80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Hoàng Hương

6/111 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam






















80.1 Nhà sản xuất

Hyundai E-Pharm Co., Ltd

Moonmak-Gongdan, Bankye-Ri, Moonmak-Eub, Wonjoo-Si, Kangwon-Do - Korea



















143

Goldkotagin

Korea Red Gingseng extract, Gingseng Extract, Gingseng powder, Linhzhi extract, Antler extract, Royal Jelly

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ, 24 vỉ x 5 viên

VN-14113-11




81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Kiến Việt

437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam






















81.1 Nhà sản xuất

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt, Alwar (RAJ.) - India



















144

Grazyme

Alpha amylase (fungal diastase 1:800), papain, Simethicone

Viên nang - Alpha amylase (fugal diastase 1:800) 100mg, papai

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14114-11




82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Lộc Hưng

37/10 Dân Trí, Phường 6, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam






















82.1 Nhà sản xuất

Wooridul Pharmaceutical Ltd

902-5, Sangsin-ri, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea



















145

Wooridul Ranitidine 150mg

Ranitidine Hydrochloride

Viên nén bao phim - 150mg Ranitidin

36 tháng

USP 29

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14115-11

146

Woorievercal

Calcium Carbonate 1250mg; cholecalciferol conc Powder 10mg

Viên nén bao phim - 500 mg Calcium; 1000IU Cholecalciferol

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14116-11

147

Woorifenac

Aceclofenac

Viên bao phim - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14117-11




83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Hoa Nhài

2.2.1 Lầu 2, tòa nhà E-town 1, số 364 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam






















83.1 Nhà sản xuất

Lipa Pharmaceuticals Ltd.

21 Reaghs Farm road, Minto NSW 2566 - Australia



















148

Geotonik

Các Vitamin C, B2, B12, E, B1, Sắt fumarat, Kẽm oxid, Đồng gluconat, Rutin, Panax ginseng, Calci carbonat, Calci patothenat, Mangan sulphat, Pyridoxin HCl, Nicotinamide…

Viên nang mềm

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14118-11




84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn

18-20 Nguyễn Trường Tộ, P12, Q.4, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam






















84.1 Nhà sản xuất

Kiatthavee Enterprise Co., Ltd

66/16-17, Moo 8, Ramintra Road, Bangkhen, Bangkok 10230 - Thailand



















149

Yellow Herbal Cheng Cim Oil (Solution)

Menthol, Zingiber, Cassumunar, Curcuma, Zedoaria, Curcuma Longa, Camphor, Borneol, Alcohol (95%)

Cồn xoa bóp

60 tháng

NSX

Lọ 5ml (5cc) hoặc lọ 23ml (23cc)

VN-14119-11




85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Otsuka OPV

Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam






















85.1 Nhà sản xuất

Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc.

115 Kuguhara, Tateiwa, Muya-cho, Naruto, Tokushima - Japan



















150

ARTCEREB Irrigation and Perfusion Solution for Cerebrospinal Surgery

Glucose, chất điện giải

Dung dịch tưới rửa trong phẫu thuật não - tủy sống

36 tháng

NSX

Túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung tích 500 ml)

VN-14120-11

151

Neoparen No.1 Injection

Acit amin, carbohydrate, vitamin, chất điện giải

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

18 tháng

NSX

Túi nhựa mềm 3 ngăn (tổng dung tích 1000 ml)

VN-14121-11

152

Neoparen No.2 Injection

Acit amin, carbohydrate, vitamin, chất điện giải

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

18 tháng

NSX

Túi nhựa mềm 3 ngăn (tổng dung tích 1000 ml)

VN-14122-11




86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Âu Việt

C5 tổ 26 cụm 5, Ρ.Hạ Đình, Q.Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam






















86.1 Nhà sản xuất

Laboratorio Libra S.A

Arroyo Grande 2832, Monte Video - Uruguay



















153

Ceftram 1g

Ceftazidime pentahydrate

Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime

24 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ 100 ml và hộp 25 lọ 50 ml

VN-14123-11




87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên

13C Hồ Biểu Chánh, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam






















87.1 Nhà sản xuất

Polipharm Co., Ltd.

109 Mu 12 Bangna Trat Road, Km 13 Bangplee Samutprakarn 10540 - Thailand



















154

Air-X drops

Simethicon

Hỗn dịch uống - 40mg/0,6ml

24 tháng

USP 25

Chai 15ml

VN-14124-11




88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên Đan

90A/D19 Lý Thường Kiệt, P14, Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam






















88.1 Nhà sản xuất

Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd

192/2 Sokhada-388620, Taluka-Khambhat, Dist: Anand (Gujarat) - India



















155

Sagafosa-10

Sodium Alendronate

Viên nén không bao - 10mg Alendronic acid

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14125-11





tải về 1.83 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương