50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Bình Việt Đức
62/36 Trương Công Định, P.14, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
50.1 Nhà sản xuất
Dr. B. Scheffler Nachf. GmbH & Co. KG
Senefelderstrasse 44, 51469 Bergisch Gladbach - Germany
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Activline Vitamin C
|
Vitamine C
|
Viên nén sủi bọt - 180 mg
|
30 tháng
|
NSX
|
Tuýp 20 viên
|
VN-14059-11
|
|
50.2 Nhà sản xuất
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany
|
|
|
|
|
|
|
90
|
Succalox
|
Suxamethonium chloride dihydrate
|
Dung dịch thuốc tiêm - 100 mg suxametho-nium chloride
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp 10 ống 2 ml
|
VN-14060-11
|
|
51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Đại Bắc
65 Vũ Ngọc Phan, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
51.1 Nhà sản xuất
Huons Co., Ltd
957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
91
|
Redgatin
|
Betahistine Mesilate
|
Viên nén không bao - 12 mg
|
36 tháng
|
JP
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-14061-11
|
|
51.2 Nhà sản xuất
Schnell Korea Pharm. Co., Ltd
448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do -Korea
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Radincef
|
Cefradine hydrate
|
Bột pha tiêm - 1g
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14062-11
|
|
52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức
41 Lê Trung Nghĩa, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
52.1 Nhà sản xuất
Pharmachemie BV.
Swensweg 5 2031 GA Haarlem - The Netherlands
|
|
|
|
|
|
|
93
|
Paclitaxin
|
Paclitaxel
|
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - 6mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-14063-11
|
94
|
Paclitaxin
|
Paclitaxel
|
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - 6mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 25ml
|
VN-14064-11
|
95
|
Paclitaxin
|
Paclitaxel
|
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - 6mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 16,7ml
|
VN-14065-11
|
|
53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DKSH Việt Nam
Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
53.1 Nhà sản xuất
Bristol - Myers Squibb
304, Avenue du Docteur Jean BRU, 47000 AGEN - France
|
|
|
|
|
|
|
96
|
Efferalgan
|
Paracetamol
|
Viên đạn - 300mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-14066-11
|
|
53.2 Nhà sản xuất
Bristol - Myers Squibb
979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage - France
|
|
|
|
|
|
|
97
|
Efferalgan Codeine
|
Paracetamol, Codeine phosphate
|
Viên nén sủi bọt - 500mg; 30mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
VN-14067-11
|
|
54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam
Số nhà 25A, ngách 37/2, Phố Đào Tấn, Ρ.Ngọc Khánh, Q.Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
54.1 Nhà sản xuất
Boram Pharma Co., Ltd.
471 Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Kyungki-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
98
|
Cahymo soft capsule
|
Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calci pantothenate, Cyanocobalamin, Pyridoxine
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 24 vỉ x 5 viên
|
VN-14068-11
|
|
55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam
Số 10, ngách 22, ngõ 279 Đội Cấn, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
55.1 Nhà sản xuất
Samik Pharmaceutical Co., Ltd
374-1 Cheongcheon l-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea
|
|
|
|
|
|
|
99
|
Cefitoxim
|
Cefuroxime natri
|
Bột pha tiêm - 750mg Cefuroxim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14069-11
|
|
56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam
Số nhà 10, ngách 22, ngõ 279 Đội Cấn, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
56.1 Nhà sản xuất
Samik Pharmaceutical Co., Ltd
374-1 Cheongcheon-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea
|
|
|
|
|
|
|
100
|
Fonxadin
|
Cefotaxime Sodium
|
Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 lọ
|
VN-14070-11
|
|
57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Duy Tân
72/17 Trần Quốc Toản, quận 3, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
57.1 Nhà sản xuất
Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S.
Sanayi Mahallesi, Tunc Caddesi, No.3 Esenyurt/Istanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
101
|
Tarden 10mg
|
Atorvastatin calcium trihydrate
|
Viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14071-11
|
102
|
Tarden 20mg
|
Atorvastatin calcium trihydrate
|
Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14072-11
|
|
58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Nghĩa Tín
24 Đường số 1, Khu phố 5, Ρ.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
58.1 Nhà sản xuất
AMN Life Science Pvt. Ltd.
150, Sahajanand Estate, B/H, Lalji Mulji Transprt, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej, Tal. City, Dist. Ahmeđaba, Gujarat State - India
|
|
|
|
|
|
|
103
|
Ampodox-100
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén phân tán - 100 mg Cefpodoxime
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ 10 viên
|
VN-14073-11
|
|
59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo
7 Bis Tăng Bạt Hổ, P12, Quận 5, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
59.1 Nhà sản xuất
Shin Poong Pharm Co., Ltd.
434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
104
|
Shinacin
|
Amoxicillin; Kali Clavulanat
|
Viên bao phim - 500mg/ 125mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VN-14074-11
|
|
60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Việt Pháp
Số 36B, ngõ 111, Nguyễn Phong Sắc, Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, HN - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
60.1 Nhà sản xuất
Laboratorio Biosano S.A
Aeropuerto No 9941, Satiago - Chile
|
|
|
|
|
|
|
105
|
Ondansetron
|
Ondansetron hydrochloride dihydrat
|
Dung dịch tiêm - Ondansetron 2mg/ml
|
18 tháng
|
USP
|
Hộp 10 ống 4mg/2ml, hộp 10 ống 8mg/ 4ml
|
VN-14075-11
|
|
61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH dược phẩm 27/2
90A/B54 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
61.1 Nhà sản xuất
Tai Guk Pharm. Ind. Co., Ltd.
907-4, Sangsin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwasung-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
106
|
Carolbic soft capsule
|
Nhũ dịch beta carotene 30%; tocopherol acetate, ascorbic acid, bot selenium, ubiecarenon, oxit kem
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 60 viên
|
VN-14076-11
|
|
62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu
422/17 Hồ Văn Huê, Ρ.9, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
62.1 Nhà sản xuất
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
No.1, Jalan TTC12, Cheng Industrial Estate, 75250 Malaka - Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
107
|
Axcel Fugicort Cream
|
Miconazole nitrate, Hydrocortisone
|
Cream - 2%w/w; 1%w/w
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15 g
|
VN-14077-11
|
|
63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, Ρ. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
63.1 Nhà sản xuất
M/s. Biomed Life Sciences
5, Dewan & Sons, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Thane 401404 - India
|
|
|
|
|
|
|
108
|
Auglist
|
Amoxicilin trihydrate; Clavulanate potassium
|
Viên nén bao phim 500mg Amoxicillin; 125mg Acid Clavulanic
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp 2 vỉ x 6 viên
|
VN-14078-11
|
109
|
Azstar DT
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14079-11
|
|
|