Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 1.83 Mb.
trang18/18
Chuyển đổi dữ liệu23.02.2018
Kích1.83 Mb.
#36348
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

217.2 Nhà sản xuất

Unique Pharmaceuticals Laboratories

128/1, G.I.D.C. Industrial Area Ankleshwar, 393002 Gujarat - India



















416

Ifistatin 10

Simvastatin

Viên nén bao phim - 10mg

36 tháng

USP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14386-11

417

Omlek-20

Omeprazole

Viên nang - 20mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14387-11

418

Unitadin

Loratadine

Viên nén - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14388-11




218. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

USV Ltd.

B.S.D Marg, Giovandi, Mumbai 400 088 - India

218.1 Nhà sản xuất

USV Limited

197/2 Athiawad, Dabhel Village, Daman (U.T) 396210 - India



















419

Etovit - 400

Vitamin E acetate

Viên nang mềm - 400mg

24 tháng

USP23

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14389-11




219. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Vipharco

4, rue Galvani 91300 Massy - France

219.1 Nhà sản xuất



Laboratoires Panpharma

Z.I. du Clairay - Luitre 35133 Fougeres - France



















420

Cefuroxime Panpharma

Cefuroxime Natri

Bột pha tiêm - 750 mg Cefuroxime

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ bột

VN-14390-11




220. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Vista Labs

4535 Sahara Ave, Las Vegas, NV - USA

220.1 Nhà sản xuất

Penta Labs Pvt. Ltd.

Ekkery Gardens, Kallekkad, Shoramur Main Road, Palakkad 678 015, Kerala - India



















421

Levostar 500

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim - 500mg Levofloxacin

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 5 viên

VN-14391-11

422

Rabotil 20

Rabeprazole natri

Viên nén bao tan ở ruột - 20 mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14392-11




221. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Wuban Grand

Pharmaceutical Group Co., Ltd

No, 5 Gutian Road, Wuhan - China

221.1 Nhà sản xuất

Famar S.A

48 km National Road Athens-Lamia 190 11 Avlonas Attikis - Greece



















423

Nelabocin 500 mg

Cefuroxim Acetil

Viên nén bao phim - 500 mg cefuroxim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-14393-11




221.2 Nhà sản xuất

Farmak JSC

63 Frunze sir., Kiev, 04080 - Ukraine



















424

Tuhara

Piracetam

Dung dịch tiêm - 200mg/ml

48 tháng

NSX

Hộp 10 ống 20 ml

VN-14394-11




221.3 Nhà sản xuất

Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory

109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China



















425

Kanamycin sulphate

Kanamycin Sulfate

Bột pha tiêm - 1g Kanamycin

36 tháng

CP 2000

Hộp 10 lọ

VN-14395-11

426

Masena inj

Methulprednisolon sodium succinat

Bột đông khô để pha tiêm - 40 mg Methylpred nisolone)

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi

VN-14396-11




221.4 Nhà sản xuất

Jin Yang Pharma Co., Ltd.

649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do-Korea



















427

Jinfif

Talniflumate

Viên nén bao phim - 370mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14397-11




221.5 Nhà sản xuất

Sinochem Ningbo Limited

No.21, Jiangxia street, Ningbo City, Zhejang - China



















428

Bcloray

Beclomethasone dipropionate

Dung dịch khí dung - 200mcg

36 tháng

BP

Hộp 1 bình xịt

VN-14398-11

429

Suvenim

Salbutamol sulfat

khí dung -100cmg salbutanol

36 tháng

BP

Hộp 1 bình xịt

VN-14399-11




222. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

XL Laboratories Pvt., Ltd.

I-14, Shivlok House-I Karampura Comm Complex, New Delhi-110 015 - India

222.1 Nhà sản xuất

Curemed Healthcare Pvt., Ltd.

E-1223, Phase-1, Extn. (Ghatal) Riico Industrial Area, Bhiwadi (Raja) - India



















430

Bactaza

Lactic acid Bacillus, Folic acid, vitamin B12

Viên nang cứng - 120 million spores; 1,5mg; 15 mcg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ (Al-Al) x 10 viên

VN-14400-11




222.2 Nhà sản xuất

XL Laboratories Pvt., Ltd.

E-1223, Phase I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area Bhiwadi (Raja) - India



















431

Abacid

Omeprazole

Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột - 20mg

30 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14401-11

432

Feloact 10

Racecadotril

Bột pha hỗn dịch uống - 10 mg

24 tháng

NSX

Hộp 16 gói

VN-14402-11

433

Feloact 30

Racecadotril

Bột pha hỗn dịch uống - 30mg

24 tháng

NSX

Hộp 16 gói

VN-14403-11

434

Ledist

L-ornithin

L-aspartat



Thuốc bột uống - 3g

36 tháng

NSX

Hộp 10 gói x 5g

VN-14404-11

435

Lexicure 200

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 200mg

30 tháng

USP

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14405-11

436

Medicef

Cefuroxime Axetil

Viên nén bao phim - 250 mg Cefuroxime

30 tháng

BP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14406-11

437

Opirasoi

Omeprazole

Viên nang chứa pellet bao tan trong ruột - 20mg

30 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14407-11




223. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Y.S.P.Industries (M) Sdn. Bhd.

No, 18 Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia

223.1 Nhà sản xuất

Y.S.P. Industries (M) Sdn

Lot 3, 5&7, Jalan P/7, Section 13 Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi 43000 Kajang, Selangor - Malaysia



















438

Salbutamol Syrup 2mg/5ml

Salbutamol sulfate

Si rô - 2mg/5ml Salbutamol

36 tháng

NSX

Lọ nhựa 60 ml

VN-14408-11




224. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.

108, Shiv Chambers, plot No.21, C.B.D.Sector II, Belapur, New Bombay-400 703 - India

224.1 Nhà sản xuất

Bharat Parenterals Ltd.

Servey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura, Dist: Vadodara - India



















439

Prinject

Methyl prednisolone sodium succinate

Thuốc bột đông khô pha tiêm - 40 mg Methyl prednisolone

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm

VN-14409-11




224.2 Nhà sản xuất

Cure Medicines (I) Pvt.Ltd

C-12/13, M.I.D.C, Bhosari, Pune-411026 - India



















440

Samgrel

Clopidogrel Bisulfat

Viên nén bao phim - 75 mg

24 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14410-11

441

Tocetam 200

Celecoxib

Viên nang cứng - 200mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14411-11




224.3 Nhà sản xuất

Makcur Laboratories Ltd.

46/5-6-7, Village: Zak, Tal. Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India



















442

Ampibiotic-S

Sulbactam natri, Ampicillin natri

Thuốc bột pha tiêm - 500mg Anhydrous Sulbactam; 1g Anhydrous Ampicillin

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi

VN-14412-11

443

Tobraquin

Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate

Dung dịch nhỏ mắt - (Tobramycin 0,3%; Dexametha sone 0,1%)/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5 ml

VN-14413-11




225. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.

108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703 - India

225.1 Nhà sản xuất

Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

Plot No.11&12 Kumar Indl. Estate, Markal, Pune 412 105 - India



















444

Cefixime 200

Cefixime trihydrate

Viên nang 200 mg Cefixime

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14414-11

445

Kivacef 200

Cefixime trihydrate

Viên nang 200 mg Cefixime

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14415-11




226. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd

No 18, Dalian Road, Yichang Economic & Technology, Developing Zone, Hubei China-China

226.1 Nhà sản xuất

Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd

No 19, Dalian Road, Yichang Developing Zone, Hubei China - China



















446

Thuốc tiêm Sufentanil Citrate (1ml: 50mcg)

Sufentanil citrate

Thuốc tiêm - 50 mcg sufentanil/1ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống tiêm

VN-14416-11

447

Thuốc tiêm Sufentanil Citrate (2ml: 100mcg)

Sufentanil citrate

Thuốc tiêm - 100 mcg sufentanil/2ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống tiêm 2 ml

VN-14417-11

448

Thuốc tiêm Sufentanil Citrate (5ml: 250mcg)

Sufentanil citrat

Thuốc tiêm - 250 mcg sufentanil/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống tiêm 5 ml

VN-14418-11




227. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Young II Pharm Co., Ltd.

920-27, Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea

227.1 Nhà sản xuất

Young II Pharm Co., Ltd.

521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jingchon-kun, Chungchong-Bukdo-Korea



















449

Ateron tab

Atenolon; Chlorthalidone

Viên nén - 50mg; 12,5mg

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14419-11




228. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Young-II Pharm. Co., Ltd

20-27, Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea

228.1 Nhà sản xuất

Daihan Pharm. Co., Ltd.

736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi - Korea



















450

Mincombe

Các Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; Dexpanthenol; Biotin

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2 ml

VN-14420-11




228.2 Nhà sản xuất

Korea Prime Pharm. Co., Ltd.

865-1,2, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea



















451

Cixalof Tablet 500 mg

Ciprofloxacin Hydrochloride

Viên nén bao phim - 500 mg Ciprofloxacin

36 tháng

USP32

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VN-14421-11




229. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Zee Laboratories

Uchani, G.T.road, Karnal - 132 001. - India

229.1 Nhà sản xuất Zee Laboratories

Uchani, G.T.road, Karnal - 132 001. - India



















452

Lanzee-30

Lansoprazole

Viên nang 30 - mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp chứa 10 hộp nhỏ có 1 vỉ x 10 viên

VN-14422-11


tải về 1.83 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương