Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội



tải về 1.01 Mb.
trang3/12
Chuyển đổi dữ liệu09.06.2018
Kích1.01 Mb.
#39804
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

29.1 Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21st km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

34

Moxifloxacin 400mg/250ml Solution for Infusion

Mỗi 1ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 1,6mg

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 250ml

VN-20929-18

30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)

30.1 Nhà sản xuất: Hovid Berhad (Đ/c: Lot 56442, 7 1/2 Miles, Jalan Ipoh/Chemor, 31200 Chemor, Perak - Malaysia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

35

Stavid

Simvastatin 20mg

viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên

VN-20930-18

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế Âu Việt (Đ/c: Phòng 504, CT4B, KĐT Bắc Linh Đàm, P. Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

31.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate, 3056 Limassol - Cyprus)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

36

Xalvobin 500mg film-coated tablet

Capecitabin 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 10 viên

VN-20931-18

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67, ngõ 68, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitré, 35 133 - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

37

Cefazoline Panpharma

Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 10,25, 50 lọ

VN-20932-18

32.2 Nhà sản xuất: PT Phapros (Đ/c: Jl. Simongan 131, Semarang - Indonesia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

38

Panloc

Pantoprazol (dưới dạng natri pantoprazol) 40mg

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1, 10 lọ

VN-20933-18

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương Codupha (Đ/c: 334 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

33.1 Nhà sản xuất: Lipa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 21 Reaghs Farm road, Minto NSW 2566 - Australia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

39

Geotonik

Rutin 20mg; Vitamin B12 6mcg; Thiamin nitrat 2mg (tương đương 1,62mg vitamin B1); Sắt fumarat 54,76mg (tương đương 18mg sắt); Vitamin E 30,2mg; Bột rễ ginseng 40mg; Vitamin C 60mg; Kali sulfat 17,83mg (tương đương 8mg kali); Đồng gluconat 14,29mg (tương đương 2mg đồng); Mangan sulphat monohydrat 3,08mg (tương đương 1mg mangan); Vitamin B2 2mg; Calci pantothenat 13,75mg (tương đương acid pantothenic 12,6mg, tương đương 1,15mg calci); Nicotinamid 20mg; Pyridoxin hydroclorid 2mg (tương đương pyridoxin 1,65mg); Calci carbonat 225mg (tương đương 90mg calci); kẽm sulphat monohydrat 10,98mg (tương đương 4mg kẽm); Vitamin A 2,775 mg (dưới dạng retinyl palmitat 1.0 MIU/g tương đương vitamin A 5000I.U = 1515 RE 5mg); Cholecalciferol 10mcg (dưới dạng vitamin D3 1.0 MUI/g tương đương vitamin D3 400 l.U

Viên nang mềm

24 tháng

NSX

Hôp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VN-20934-18

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược và thiết bị y tế Việt Nam - VINAP (Đ/c: Số 104-B12B, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403, Uttarakhand - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

40

Glimiwel-1

Glimepirid 1mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20935-18

35. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Gland Pharma Limited (Đ/c: Survey No 143-148, 150 & 151, Near Gandimaisamma Cross Roads, D P Pally, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Hyderabad IN-500 043 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

41

Dexmedetomidine Kabi

Dexmedetomidine (dưới dạng Dexmedetomidine HCl) 0,1mg/mL

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 5 lọ x 2 ml

VN-20936-18

36. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Song Sơn (Đ/c: Số 20 Nguyễn Ngọc Nại, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất: JSC "Kievmedpreparat" (Đ/c: 139, Saksahanskogo St., Kyiv, 01032 - Ukraine)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

42

Quadrocef

Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g

Bột pha dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-20937-18

36.2 Nhà sản xuất: S.C. Infomed Fluids S.R.L (Đ/c: 50 Theodor Pallady Blvd., Sector, Bucharest - Rumani)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

43

Ciprobid

Ciprofloxacin 400mg/200ml

Dung dịch truyền tĩnh mạch

24 tháng

BP2016

Hộp 1 túi 10 nhôm x 1 túi truyền PVC x 200ml

VN-20938-18

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị T&T (Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty Công nghệ phẩm, phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

44

Vitaprox

Vecuronium bromid 4mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-20939-18

37.2 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt. Alwar (RAJ.) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

45

E-cox 60

Etoricoxib 60MG

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20940-18

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Vin Vin (Đ/c: 88 đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: M/s Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 72, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

46

Meroright 1g

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền

24 tháng

USP 39

Hộp 01 lọ

VN-20941-18

47

Meroright 500 mg

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg

Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền

24 tháng

USP 37

Hộp 01 lọ

VN-20942-18

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại DP Hà Lan (Đ/c: Lô A2.CN7, Cụm Công nghiệp Từ Liêm, P. Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Grand Pharmaceutical (China) Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Guatian Road Wuhan - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

48

Gentamycin Sulfate 80mg/2ml Injection

Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 80mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 2ml

VN-20943-18

39.2 Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 69-10, Wonjeok-ro, Sindun-myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

49

lsonace Soft Capsule

Isotretinoin 10mg

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20944-18

40. Công ty đăng ký: Công ty CP dược phẩm Pha No (Đ/c: 31 Hồ Biểu Chánh, P.12, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Laboratories Normon, S.A. (Đ/c: Ronda de Valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

50

Espacox 200mg

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20945-18

41. Công ty đăng ký: Công ty CP Meotis Việt Nam (Đ/c: Số nhà 203, Tổ 7, Phố Yên Duyên, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Yan'an Pharmaceutical Co.,Ltd (Đ/c: Changtai Park No.88 Changtai Rd., Yan'an City - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

51

An cung ngưu hoàng hoàn

Mỗi viên hoàn 3g chứa: Ngưu hoàng nuôi cấy 166,67mg; Bột sừng trâu cô đặc 333,33mg; Xạ hương 41,67mg; Trân châu 83,33mg; Chu sa 166,67mg; Hùng hoàng 166,67mg; Hoàng liên 166,67mg; Hoàng cầm 166,67mg; Chi tử 166,67mg; Uất kim 166,67mg; Băng phiến 41,67mg

Viên hoàn mềm

36 tháng

CP 2015

Hộp to x 3 hộp nhỏ x 1 viên, Hộp to x 1 hộp nhỏ x 1 viên

VN-20946-18


tải về 1.01 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương