E
VÙNG NAM TRUNG BỘ
|
01
|
Sông Thanh
|
75.274,34
|
BTTN
|
Quảng Nam
|
02
|
Ngọc Linh
|
17.190,00
|
BTTN
|
Quảng Nam
|
03
|
Bà Nà - Núi Chúa
|
2.440,19
|
BTTN
|
Quảng Nam
|
04
|
Bà Nà - Núi Chúa
|
27.980,60
|
BTTN
|
Đà Nẵng
|
05
|
Bán đảo Sơn Trà
|
2.591,10
|
BTTN
|
Đà Nẵng
|
06
|
An Toàn
|
22.450,00
|
BTTN
|
Bình Định
|
07
|
Krông Trai
|
13.775,00
|
BTTN
|
Phú Yên
|
08
|
Hòn Bà
|
19.285,83
|
BTTN
|
Khánh Hòa
|
09
|
Sao La Quảng Nam
|
15.380,00
|
BTL/SC
|
Quảng Nam
|
10
|
Khu bảo tồn loài và sinh cảnh voi
|
17.484,36
|
BTL/SC
|
Quảng Nam
|
11
|
Cù Lao Chàm
|
1.490,00
|
BVCQ
|
Quảng Nam
|
12
|
DTLSVH Mỹ Sơn
|
1.081,35
|
BVCQ
|
Quảng Nam
|
13
|
Chiến thắng Núi Thành
|
110,94
|
BVCQ
|
Quảng Nam
|
14
|
Lịch sử văn hóa Nam Trà My
|
48,82
|
BVCQ
|
Quảng Nam
|
15
|
Nam Hải Vân
|
2.269,90
|
BVCQ
|
Đà Nẵng
|
16
|
Vườn Cam Nguyễn Huệ
|
752,00
|
BVCQ
|
Bình Định
|
17
|
Núi Bà
|
2.384,00
|
BVCQ
|
Bình Định
|
18
|
Quy Hòa - Ghềnh Ráng
|
2.163,00
|
BVCQ
|
Bình Định
|
19
|
Đèo Cả-Hòn Nưa
|
5.784,00
|
BVCQ
|
Phú Yên
|
F
|
VÙNG TÂY NGUYÊN
|
01
|
Kon Ka Kinh
|
42.057,30
|
VQG
|
Gia Lai
|
02
|
Chư Mom Rây
|
56.003,00
|
VQG
|
KonTum
|
03
|
Yok Don
|
113.853,95
|
VQG
|
Đắk Lắk
|
04
|
Chư Yang Sin
|
66.980,20
|
VQG
|
Đắk Lắk
|
05
|
Bidoup-Núi Bà
|
56.436,00
|
VQG
|
Lâm Đồng
|
06
|
Tà Đùng
|
20.242,39
|
VQG
|
Đắk Nông
|
07
|
Kon Chư Răng
|
15.446,00
|
KBTTN
|
Gia Lai
|
08
|
Ea Sô
|
21.194,90
|
KBTTN
|
Đắk Lắk
|
09
|
Nam Ka
|
19.912,30
|
KBTTN
|
Đắk Lắk
|
10
|
Nam Nung
|
12.307,80
|
KBTTN
|
Đắk Nông
|
11
|
Ngọc Linh
|
38.008,66
|
KBTTN
|
Kon Tum
|
12
|
Đắk Uy
|
659,50
|
BTL/SC
|
Kon Tum
|
13
|
Khu bảo tồn loài-sinh cảnh Thông nước
|
128,50
|
BTL/SC
|
Đắk Lắk
|
14
|
Hồ Lắc
|
10.284,30
|
BVCQ
|
Đắk Lắk
|
15
|
Đray Sáp-Gia Long
|
1.515,20
|
BVCQ
|
Đắk Nông
|
16
|
Viện KH Lâm nghiệp Nam Trung Bộ và Tây Nguyên
|
5.698,75
|
NCTNKH
|
Đắk Nông
|
G
|
VÙNG ĐÔNG NAM BỘ
|
01
|
Phước Bình
|
19.684,00
|
VQG
|
Ninh Thuận
|
02
|
Núi Chúa
|
29.865,00
|
VQG
|
Ninh Thuận
|
03
|
Cát Tiên
|
83.143,37
|
VQG
|
Đồng Nai
|
04
|
Bù Gia Mập
|
25.788,60
|
VQG
|
Bình Phước
|
05
|
Côn Đảo
|
19.830,70
|
VQG
|
BR Vũng Tàu
|
06
|
Lò Gò Xa Mát
|
19.156,00
|
VQG
|
Tây Ninh
|
07
|
Văn hóa Đồng Nai
|
64.752,00
|
KBTTN
|
Đồng Nai
|
08
|
Núi Ông
|
23.834,00
|
KBTTN
|
Bình Thuận
|
09
|
Tà Kóu
|
8.407,00
|
KBTTN
|
Bình Thuận
|
10
|
Bình Châu Phước Bửu
|
10.263,00
|
KBTTN
|
BR Vũng Tàu
|
11
|
Núi Bà Rá
|
854,30
|
BVCQ
|
Bình Phước
|
12
|
Chàng Riệc
|
10.711,00
|
BVCQ
|
Tây Ninh
|
13
|
Căn cứ Đồng Rùm
|
32,00
|
BVCQ
|
Tây Ninh
|
14
|
Căn cứ Châu Thành
|
190,00
|
BVCQ
|
Tây Ninh
|
15
|
Núi Bà Đen
|
1.761,00
|
BVCQ
|
Tây Ninh
|
16
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Nam Bộ
|
1.774,94
|
NCTNKH
|
B.Dương, B.Phước.
|
H
|
VÙNG TÂY NAM BỘ
|
01
|
Tràm Chim
|
7.313,00
|
VQG
|
Đồng Tháp
|
02
|
U Minh Thượng
|
8.038,00
|
VQG
|
Kiên Giang
|
03
|
Phú Quốc
|
29.135,00
|
VQG
|
Kiên Giang
|
04
|
Mũi Cà Mau
|
41.862,00
|
VQG
|
Cà Mau
|
05
|
U Minh Hạ
|
8.528,00
|
VQG
|
Cà Mau
|
06
|
Thất Sơn
|
14.000,00
|
VQG
|
An Giang
|
07
|
Láng Sen
|
2.156,25
|
KBTTN
|
Long An
|
08
|
Lung Ngọc Hoàng
|
2.805,37
|
KBTTN
|
Hậu Giang
|
09
|
Ấp Canh Điền
|
128,00
|
BTL/SC
|
Bạc Liêu
|
10
|
Sân chim Đầm Dơi
|
128,15
|
BTL/SC
|
Cà Mau
|
11
|
Vườn chim Bạc Liêu
|
126,70
|
BTL/SC
|
Bạc Liêu
|
12
|
Hòn Chông
|
964,70
|
BVCQ
|
Kiên Giang
|
13
|
Thạnh Phú
|
2.584,00
|
BVCQ
|
Bến Tre
|
14
|
Xẻo Quít
|
61,28
|
BVCQ
|
Đồng Tháp
|
15
|
Gò Tháp
|
289,69
|
BVCQ
|
Đồng Tháp
|
16
|
Rừng cụm đảo Hòn Khoai
|
701,00
|
BVCQ
|
Cà Mau
|
17
|
Trà Sư
|
1.050,00
|
BVCQ
|
An Giang
|
18
|
Núi Sam
|
171,00
|
BVCQ
|
An Giang
|
19
|
Thoại Sơn
|
370,50
|
BVCQ
|
An Giang
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |