Bảng số 8. Giá đất ở (thổ cư) trong đô thị thuộc địa bàn thành phố Phan Rang - Tháp Chàm
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
Khu vực đất
|
Vị trí
|
1
|
2
|
3
|
1. Xã Thành Hải
|
|
|
|
- Thôn Cà Đú
|
330
|
260
|
200
|
- Thôn Công Thành, Thành Ý
|
220
|
165
|
140
|
- Thôn Tân Sơn 1, Tân Sơn 2
|
550
|
440
|
330
|
2. Phường Văn Hải
|
|
|
|
- Khu phố 1, 2, 3, 4
|
600
|
450
|
350
|
- Khu phố 5, 6
|
250
|
190
|
150
|
- Khu phố 7
|
600
|
480
|
360
|
3. Phường Mỹ Bình
|
|
|
|
- Khu phố 1, 2, 4, 5, 6
|
800
|
700
|
550
|
- Khu phố 3
|
660
|
550
|
400
|
- Khu quy hoạch dân cư Bình Sơn
|
800
|
700
|
|
4. Phường Mỹ Hải
|
|
|
|
- Khu phố 1
|
700
|
560
|
420
|
- Khu phố 2, 3
|
500
|
430
|
320
|
- Khu phố 4
|
450
|
370
|
290
|
- Khu phố 5
|
450
|
370
|
290
|
5. Phường Đông Hải (trừ thôn Phú Thọ)
|
460
|
330
|
280
|
- Thôn Phú Thọ
|
126
|
108
|
84
|
6. Phường Mỹ Đông
|
|
|
|
- Khu phố 1, 2 (thôn Mỹ An)
|
550
|
450
|
330
|
- Xóm Cồn (khu phố 3); thôn Đông Ba (khu phố 4, 5, 6)
|
300
|
250
|
180
|
- Thôn Mỹ Nghĩa (khu phố 7, 8)
|
200
|
170
|
140
|
- Đất mới (khu phố 9)
|
500
|
400
|
300
|
7. Phường Tấn Tài
|
|
|
|
- Thôn Tấn Lộc (khu phố 4)
|
400
|
350
|
300
|
8. Phường Đô Vinh
|
|
|
|
- Thôn Nhơn Hội (khu phố 1)
|
550
|
440
|
330
|
- Xóm Dừa (khu phố 7)
|
180
|
160
|
140
|
9. Phường Bảo An
|
|
|
|
- Thôn Xóm Lở (khu phố 1, trừ khu tái định cư)
|
330
|
270
|
200
|
Bảng số 9. Giá đất ở (thổ cư) tại các thị trấn
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
THỊ TRẤN
|
Vị trí
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
1. Thị trấn Phước Dân
|
|
|
|
|
|
|
- Khu phố 1, 2, 3, 4, 5, 14
|
360
|
310
|
260
|
160
|
140
|
110
|
- Khu phố 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 15
|
280
|
220
|
180
|
120
|
80
|
60
|
2. Thị trấn Khánh Hải
|
400
|
300
|
200
|
100
|
75
|
55
|
3. Thị trấn Tân Sơn
|
220
|
150
|
100
|
70
|
65
|
55
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |