Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03/12/2004



tải về 2.21 Mb.
trang8/11
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích2.21 Mb.
#29124
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

CANTER 7.5 GREAT FE85PG6SLDD1 (TC)

Việt Nam - 2011

Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908cc

688.050

19

CANTER 7.5 GREAT FE85PG6SLDD1 (TK)

Việt Nam-2011

Ô tô tải thùng kín, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908cc

724.570

20

CANTER 1.9LW TCK FE535E6LDD3-TTK

Việt Nam

Xe tải thùng kín

337.000

21

Canter 1.9LW TNK FE535E6LDD3-SAMCO TM5

Việt Nam

Xe tải thùng kín

332.000

22

Grandis

Việt Nam-2011

7 chỗ, dung tích 2.378cc

1.033.340

23

Grandis Limited

Việt Nam-2011

7 chỗ, dung tích 2.378cc

1.074.590

24

JOLlE MB

Việt Nam

08 chỗ ngồi, số sàn, nhiên liệu xăng

304.000

25

Jolie MB VB2WLNJEYVT

Việt Nam

08 chỗ ngồi, số sàn, nhiên liệu xăng

338.000

26

JOLIE SS

Việt Nam

08 chỗ ngồi, số sàn, nhiên liệu xăng

320.000

27

Jolie SS VB2WLNJEYVT

Việt Nam

08 chỗ ngồi, số sàn, nhiên liệu xăng

356.000

28

L300

Việt Nam

Xe cứu thương, nhiên liệu

459.000

29

LANCER 1.6 MT

Việt Nam

05 chỗ ngồi, số sàn

409.000

30

LANCER Gala 1.6AT

Việt Nam

05 chỗ ngồi, số sàn

491.000

31

LANCER Gala 2.0

Việt Nam

05 chỗ ngồi, số tự động

591.000

32

Lancer GaLa hiệu Mitsubishi

Lancer CS3ASTJELVT



Việt Nam

Xe 5 chỗ ngồi

400.000

33

PAJERO (V93WLNDVQL)

Việt Nam

07 chỗ ngồi, số sàn

700.000

34

PAJERO GL

Việt Nam

Xe tải 7 chỗ

1.155.000

35

PAJERO GL V6 V33VH

Việt Nam

07 chỗ ngồi, số sàn

694.000

36

PAJERO GLS A/T

Việt Nam

Xe tải 7 chỗ

1.371.000

37

PAJERO GLS M/T

Việt Nam

Xe tải 7 chỗ

1.322.000

38

PAJERO Supreme

Việt Nam

07 chỗ ngồi, số sàn

880.000

39

PAJERO XX

Việt Nam

07 chỗ ngồi, số sàn

720.000

40

Triton GL

Việt Nam

Xe tải, Pick-up cabin kép

399.000

4]

Triton GL 4WD

Việt Nam

Xe tải, Pick-up cabin đơn

328.000

42

Triton GLS A/T

Việt Nam

Xe tải, Pick-up cabin kép

523.000

43

Triton GLS M/T

Việt Nam

Xe tải, Pick-up cabin kép

510.000

44

Triton GLX

Việt Nam

Xe tải, Pick-up cabin kép

477.000

45

Zinger GL

Việt Nam

8 chỗ ngồi

532.000

46

Zinger GLS (AT)

VC4WLRHEYVT)



Việt Nam 2011-2012

Xe 8 chỗ, dung tích xi lanh 2351cm3

742.280

47

Zinger GLS (VC4WLN HEYVT)

Việt Nam 2009-2010- 2011- 2012

8 chỗ, dung tích xi lanh 2351cm3

707.080

48

Pajero Sport D.2WD.AT

Việt Nam 2011- 2012

7 chỗ, dung tích máy 2.477cc

860.750

49

Pajero Sport D.4WD.MT

Việt Nam 2011- 2012

7 chỗ, dung tích máy 2.477cc (KH4WGNMZL

871.310

50

Pajero Sport G.2WD.AT (SE)

Việt Nam-2012

7 chỗ, dung tích máy

995.725

51

Pajero Sport G.2WD.AT (STD)

Việt Nam-2012

7 chỗ, dung tích máy

977.245

XIV

XE NHÃN HIỆU NISSAN










1

Grand Livina L10A

Việt Nam - 2011

7 chỗ, 5 cửa số tự động dung tích xi lanh

635.000

2

Grand Livina L10A

Việt Nam- 2012

7 chỗ, 5 cửa số tự động dung tích xi lanh

655.000

3

Grand Livina L10M

Việt Nam - 2011

7 chỗ, 5 cửa số sàn dung tích xi lanh 1.978cm3

613.500

4

Grand Livina L10M

Việt Nam - 2012

7 chỗ, 5 cửa số sàn dung tích xi lanh 1.978cm3

633.500

XV

XE NHÃN HIỆU SUZUKI










1

APV GL

Việt Nam

Ô tô 8 chỗ, thể tích 1590 cm3, số loại APV GL

495.000

2

APV GLX

Việt Nam

Ô tô 8 chỗ, số sàn

425.000

3

Carry Blind Van

Việt Nam-2011

Ô tải van, thể tích 970 cm3, số loại SK410 BV

239.000

4

Carry Truck

Việt Nam

Ô tô tải Van số loại SK410K, thể tích làm việc

195.700

5

Carry Window Van, Màu bạc ánh kim

Việt Nam

Ô tô 7 chỗ, thể tích 970 cm3, số loại SK410 WV

367.000

6

Carry Window Van, Màu bạc Metallic

Việt Nam

Ô tô 7 chỗ, thể tích 970 cm3, số loại SK410 WV

366.000

7

SK410 BV

Việt Nam

Xe tải nhẹ thùng kín

172.000

8

SK410 K

Việt Nam

Xe tải nhẹ

155.000

9

SK410 WV

Việt Nam

7 chỗ

240.000

10

SL410R WGON R

Việt Nam

Ô tô 04 chỗ, số tự động

222.000

11

SUPER CARY BLIND VAN

Việt Nam

Ô tô tải van, 02 chỗ ngồi

145.000

12

SUPER CARY BLIND có máy điều hoà

Việt Nam

Ô tô tải van, 02 chỗ ngồi, số sàn

161.000

13

SUPER CARY TRUCK

Việt Nam

Xe chở hàng, trọng tải 0,65 tấn, số sàn

199.000

14

SUPUR CARY WINDOW VAN

Việt Nam

02 chỗ ngồi, số sàn

200.000

15

SUPUR CARY WINDOW VAN có máy điều hoà

Việt Nam

02 chỗ ngồi, số sàn

220.000

16

SUZUKI APV-Van GL

Việt Nam

Ô tô 8 chỗ, số sàn

314.000

17

SWIFT 1.5 AT

Việt Nam

5 chỗ ngồi

515.000

18

SWIFT 1.5 MT

Việt Nam

5 chỗ ngồi

490.000

19

SX4 Hatch 2.0 AT

Việt Nam

5 chỗ ngồi

596.000

20

SX4 Hatch 2.0 MT

Việt Nam

5 chỗ ngồi

572.000

21

VITARA

Việt Nam

05 chỗ ngồi, số sàn, nhiên liệu xăng

319.000

22

Window Van

Việt Nam-2011

Ô tô 7 chỗ, thể tích 970 cm3, số loại SK410 WV

349.000

XVI

XE NHÃN HIỆU THACO










1

THACO 110SE II

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

47 chỗ ngồi

1.195.000

2

THACO 110SEIII

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

43 chỗ ngồi

1.205.000

3

THACO 110SL

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

47 chỗ ngồi

995.000

4

THACO 110SLII

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

43 chỗ ngồi

1.100.000

5

THACO COUTY

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

29 chỗ ngồi

798.000

6

THACO COUTY

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

31 chỗ ngồi

828.000

7

THACO tấn FOTO

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

đầu kéo 25,5 tấn

615.000

8

THACO FOTO

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

đầu kéo 28,925 tấn

708.000

9

THACO FD200-4WD

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

2 tấn

222.000

10

THACO FD2700A

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

2 tấn

182.000

11

THACO FD3500A

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

3,45 tấn

219.000

12

THACO FD350DA

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

3,45 tấn

237.000

13

THACO FD3800A

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

2 tấn

205.000

14

THACO FD4100A

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

4,5 tấn

231.000

15

THACO FLC450-MBB-1

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

Ô tô tải có mui 4 tấn

357.400

16

THACO FTC345-MBB-1

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

Ô tô tải có mui phủ 3,05 tấn

459.300

17

THACO FTC450-MBB-1

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

Ô tô tải có mui phủ 4 tấn

459.300

18

THACO FTC450-TK

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

Ô tô tải thùng kín 4 tấn

459.700

19

THACO HB 120ESL

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

Xe khách có giường nằm

2.900.000

20

THACO HB 120SL

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

Xe khách có giường nằm

2.740.000

21

THACO HB 120SLS

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

Xe khách có giường nằm

2.720.000

22

THACO HB 120SSL

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

Xe khách có giường nằm

2.920.000

23

THACO HYUNDAI

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

29 chỗ ngồi

785.000

24

THACO JB70

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

28 chỗ ngồi

484.000

25

THACO KB 115SEI

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

51 chỗ ngồi

1.845.000

26

THACO KB 115SEII

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

47 chỗ ngồi

1.847.000

27

THACO KB 115SSEIII

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

43 chỗ ngồi

1.840.000

28

THACO OLIN800-MBB-1

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

Ô tô tải có mui phủ 7,1 tấn

536.000

29

THACO tải FOTON

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

Ô tô tải

169.000

30

Xe tải tự đổ hiệu FOTON BJ 1043 V8JB5-2

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

Trọng tải 1,5 tấn

167.000

31

Xe tải tự đổ hiệu THACO FD100A

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

Trọng tải 4,5 tấn

245.000

XVII

XE NHÃN HIỆU TOYOTA







-

1

4Runner Limeted V8

Việt Nam

07 chỗ ngồi, số tự động

1.805.000

1

4Runner Sport Edition V6

Việt Nam

07 chỗ ngồi, số tự động

1.363.000

3

4Runner Sport Edition V8

Việt Nam

07 chỗ ngồi, số tự động

1.423.000

4

4Runner SR5 V6

Việt Nam

07 chỗ ngồi, số tự động

1.269.000

5

4Runner SRS5 V8

Việt Nam

07 chỗ ngồi, số tự động, nhiên liệu xăng

1.355.000

6

Avalon Limited

Việt Nam

05 chỗ ngồi, số tự động,

1.610.000

7

Avalon Touring

Việt Nam

05 chỗ ngồi, số tự động

1.237.000

8

Avalon XL

Việt Nam

05 chỗ ngồi, số tự động

1.290.000

9

Avalon XLS

Việt Nam

05 chỗ ngồi, số tự động

1.310.000

10

Camry 2.4 G Model ACV40L- JEAEKU

Việt Nam

5 chỗ ngồi

927.000

11

Camry 3.0 V

Việt Nam

5 chỗ ngồi

1.080.000

12

Camry 3.5 Q Model GSV40L- JETGKU

Việt Nam

5 chỗ ngồi

1.202.000

13

Camry -ACV40L-JEAEKU 2.4G

Việt Nam -2011

5 chỗ, số tự động 5 cấp, động cơ xăng dung tích

1.093.000

14

Camry ASV50L-JETEKU - Camry 2.5G

Việt Nam-2012

5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 2,494 cm3, điều hòa tự động

1.129.000

15

Camry ASV50L- JETEKU - Camry 2.5Q

Việt Nam-2012

5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 2,494 cm3, điều hòa tự động

1.241.000

16

Camry GSV40L - JETGEKU 3.5 Q

Việt Nam-2011

5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích

1.507.000

17

Corolla ZRE142L- GEFGKH - 1.8MT

Việt Nam

5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, động cơ xăng dung tích

734.000

18

Corolla ZRE142L- GEXGKH - 1.8CVT

Việt Nam

5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1798 cm3

786.000

19

Corolla 1.8AT ZZE142L- GEPGKH

Việt Nam

5 chỗ ngồi

662.000

20

Corolla 1.8MT ZZE142L- GEMGKH

Việt Nam

5 chỗ ngồi

621.000

21

Corolla Altis Model ZZE122L- GEMEKH

Việt Nam

5 chỗ ngồi

600.000

22

COROLLA ZRE142L -GEXGKH, 1.8 MT

Việt Nam

5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, động cơ xăng dung tích

723.000

23

COROLLA ZRE142L – GEXGKH, 1.8CVT

Việt Nam

5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1798 cm3

773.000

24

COROLLA ZRE143L- GEXVKH: 2.0 CVT

Việt Nam

5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1987 cm3

855.000

25

COROLLA ZRE143L- GEXVKH; 2.0 RS

Việt Nam

5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1987 cm3

899.000

26

FJ Cruiser 4x2

Việt Nam

05 chỗ ngồi, số tự động

1.076.000

27

FJ Cruiser 4x4 AT

Việt Nam

05 chỗ ngồi, số tự động

1.156.000

28

FJ Cruiser 4x4 MT

Việt Nam

05 chỗ ngồi, số sàn

1.007.000

29

FORTUNER KUN60L - NKMSHU-G

Việt Nam - 2011

07 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2.494

840.000

30

Fortuner TGN51L -NKPSKU - V4x4

Việt Nam - 2012

07 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694 cm3, 4x4

1.028.000

31

FORTUNER TGN51L - NKPSKl – V -TRD Sportivo

Việt Nam - 2011

07 chỗ, số tự động 4 cấp, dung tích 2694cm3, động cơ xăng, bộ ốp thân xe thể

1.060.000

32

Fortuner TGN61L-NKPSKU - V4x2

Việt Nam -2012

07 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x2

924.000

33

FOTUNER TGN51L-NKPSKU-V

Việt Nam -2012

07 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694 cm3, 4x4

1.012.000

34

Hiace (KDH 212 L - JEMDYU) Commuter

Việt Nam-2011

16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494cc

704.000

35

HIACE COMMUTER

Việt Nam

động cơ xăng

492.000

36

Hiace Commuter

Việt Nam

Diesel Model KDH212L- JFMDYU, 16 chỗ

584.000

37

Hiace Commuter Gasoline

Việt Nam

Model TRH213L - JFMDK,16 chỗ

564.000

38

Hiace Super Wagon Model TRH213L-JDMNKU

Việt Nam

10 chỗ ngồi

683.000

39

Hiace TRH213L - JDMNKU - Super Wagon

Việt Nam - 2011

10 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích

823.000

40

Hiace TRH213L - JEMDKU, Commuter

Việt Nam - 2011

16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, 2.694cc

681.000

41

Innova G SR TGN40L - GKMNKU

Việt Nam - 2011

7 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1998 cm3.

754.000

42

Innova G SR TGN40L - GKMNKU

Việt Nam - 2011

7 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1998 cm3.

715.000

43

Innova GTGL40L-GKMNKU G

Việt Nam-2011

8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cc, cửa sổ điện

640.000

44

Innova JTGN40L-GKMRKU J

Việt Nam-2011

8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cc, cửa sổ chỉnh tay

1.012.000

45

Innova TGN40L-GKMDKU- E

Việt Nam-2012

8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cc, cửa sổ chỉnh điện

686.000

46

Innova TGN40L-GKMRKU J

Việt Nam-2011

8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cc, cửa sổ chỉnh tay

644.000

47

Innova TGN40L-GKPDKU G

Việt Nam-2011

8 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích

727.000

48

Innova TGN40L-GKPNKU V

Việt Nam-2011

7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung

794.000

49

Innova VTGN40L-GKPNKU V

Việt Nam-2011

8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung

790.000

50

LAND CRUISER GX 4.5

Việt Nam-2011

07 chỗ ngồi, số tự động

1.148.000

51

Matrix 4x2

Việt Nam

05 chỗ ngồi, số tự động

677.000

52

Matrix XR 4x2

Việt Nam

05 chỗ ngồi, số tự động

726.000

53

Prius 4-Door Liftback

Việt Nam

05 chỗ ngồi, số tự động

970.000

54

Prius touring

Việt Nam

05 chỗ ngồi, số tự động

1.006.000

55

RAV4 Sport 14

Việt Nam

07 chỗ ngồi, số tự động

1.035.000

56

Sienna CE FWD

Việt Nam

7 chỗ ngồi

1.033.000

57

Sienna LE AWD

Việt Nam

07 chỗ ngồi, số tự động

1.410.000

58

Sienna LE FWD

Việt Nam

8 chỗ ngồi

1.105.000

59

Sienna XLE AWD

Việt Nam

07 chỗ ngồi, số tự động

1.410.000

60

Sienna XLE Limited AWD

Việt Nam

07 chỗ ngồi, số tự động

1.593.000

61

Tundra Regular Cab 4x4

Việt Nam

Xe bán tải, 03 chỗ ngồi, nhiên liệu Diesel

1.145.000

62

Vios NCP93L-BEPGKU G

Việt Nam-2011

5 chỗ, số tay 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497cc, cửa sổ chỉnh điện

602.000

63

VIOS 1.5G

Việt Nam

05 chỗ ngồi, số tự động

400.000

64

Vios G Model NCP 93L - BEPGKU

Việt Nam

5 chỗ ngồi

602.000

65

Vios NCP93L- BEMDKU LIMO

Việt Nam-2011

5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497cc, cửa sổ chỉnh tay

520.000

66

Vios NCP93L-BEMRKU-E

Việt Nam-2011

05 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1497 cm3, cửa sổ điện

552.000

67

ZACE

Việt Nam

08 chỗ ngồi, số sàn

432.000

XVIII

XE NHÃN HIỆU TRANSINCO










1

TRANSINCO 1-5 B40

Nhà máy sản xuất 1-5

Gầm Trung Quốc

440.000

2

TRANSINCO 1-5 B40/H8 (1) EURO2 (D4D8)

Nhà máy sản xuất 1-5

Gầm Hàn Quốc

660.000

3

TRANSINCO 1-5 B45 - EURO 2

Nhà máy sản xuất 1-5

Gầm Trung Quốc

510.000

4

TRANSINCO 1-5 B50

Nhà máy sản xuất 1-5

Gầm Trung Quốc

550.000

5

TRANSINCO 1-5 B60E

Nhà máy sản xuất 1-5

Gầm Trung Quốc

680.000

6

TRANSINCO 1-5 B65B

Nhà máy sản xuất 1-5

Gầm Trung Quốc

530.000

7

TRANSINCO 1-5 K29/H6

Nhà máy sản xuất 1-5

Gầm Trung Quốc

445.000

8

TRANSINCO 1-5 K29-H7-EURO 2

Nhà máy sản xuất 1-5

Gầm Trung Quốc

470.000

9

TRANSINCO 1-5 K29H8 EURO 2 (D4D8)

Nhà máy sản xuất 1-5

Gầm Hyundai Hàn Quốc

775.000

10

TRANSINCO 1-5 K29NJ (1)

Nhà máy sản xuất 1-5

Gầm Trung Quốc

770.000

11

TRANSINCO 1-5 K29NJ (2)

Nhà máy sản xuất 1-5

Gầm Trung Quốc

740.000

12

TRANSINCO 1-5 K35-39

Nhà máy sản xuất 1-5

Gầm Trung Quốc

445.000

13

TRANSINCO 1-5 K46D

Nhà máy sản xuất 1-5

Gầm Trung Quốc

695.000

14

TRANSINCO 1-5 K51C1

Nhà máy sản xuất 1-5

Gầm Trung Quốc

540.000

15

TRANSINCO 1-5 K51C2

Nhà máy sản xuất 1-5

Gầm Trung Quốc

620.000

XIX

XE NHÃN HIỆU VINAXUKI










1

VINAXUKI - 1240T/ MB1

NM ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc

Xe tải thùng 1.24 tấn, nhiên liệu Diesel

144.000

2

VINAXUKI - 1990BA

NM ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc

Xe tải ben 1.99 tấn, nhiên liệu Diesel

159.000

3

VINAXUKI - 4500BA

NM ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc

Xe tải ben 4,5 tấn, nhiên liệu Diesel

245.000

4

VINAXUKI - 990T/TK1

NM ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc

Xe tải 0,99 tấn, nhiên liệu Diesel

134.000




CÁC LOẠI XE KHÁC










1

Xe ben tự đổ FAW CA3250P1K2T1

CT TNHH Hoàng Trà

Trọng tải 9,69 tấn

668.000

2

Xe ben tự đổ FAW CA3256P2K2T1A80

CT TNHH Hoàng Trà

Trọng tải 18,23 tấn

788.000

3

Xe ben tự đổ FAW CA3311P2K2T4A80

CT TNHH Hoàng Trà

Xe ben tự đổ

985.000

4

Xe ben tự đổ FAW CA3320P2K15T1A80

CT TNHH Hoàng Trà

Xe ben tự đổ

928.000

5

Xe ben tự đổ HEIBAO SM 1023

CT TNHH Hoàng Trà

Trọng tải 0,66 tấn

119.000

6

Xe ben tự đổ Hoàng Trà CA3041K5L

CT TNHH Hoàng Trà

Trọng tải 1,65 tấn

138.000

7

Xe chở khách Hoàng Trà

CT TNHH Hoàng Trà

24 chỗ ngồi

331.000

8

Xe chở khí HT5314GYQ

CT TNHH Hoàng Trà

Xe chở khí

1.352.000

9

Xe chở xi măng LG5246GSNA

CT TNHH Hoàng Trà

Xe chở xi măng

1.050.000

10

Xe chở xi măng LG5319GFL

CT TNHH Hoàng Trà

Xe chở xi măng

1.206.000

11

Xe chuyên dùng chở xăng LG5153GJP

CT TNHH Hoàng Trà

Xe chuyên dùng chở xăng

1.005.000

12

Xe chuyên dùng chở xăng LG5163GJP

CT TNHH Hoàng Trà

Xe chuyên dùng chở xăng

761.000

13

Xe chuyên dùng chở xăng LG5252GJP

CT TNHH Hoàng Trà

Xe chuyên dùng chở xăng

880.000

14

Xe đầu kéo FAW CA4143P11K2A80

CT TNHH Hoàng Trà

Xe đầu kéo

428.000

15

Xe đầu kéo FAW CA4161P1K2A80

CT TNHH Hoàng Trà

Xe đầu kéo

468.000

16

Xe đầu kéo FAW CA4252P21T1A80

CT TNHH Hoàng Trà

Xe đầu kéo

648.000

17

Xe đầu kéo FAW CA4258P2K21A80

CT TNHH Hoàng Trà

Xe đầu kéo

728.000

18

Xe khách YC6701C1

CT TNHH Hoàng Trà

29 chỗ ngồi

398.000

19

Xe tải hiệu JIE FANG-CA1010A2

CT TNHH Hoàng Trà

Xe tải hiệu

67.000

20

Xe tải nặng FAW

CA1258P1K2L11T1-HT.MB-58



CT TNHH Hoàng Trà

Thùng phủ bạt, trọng tải 12 tấn

733.000

21

Xe tải nặng FAW

CA1258P1K2L11T1-HT.MB-59



CT TNHH Hoàng Trà

Thùng phủ bạt, trọng tải 13 tấn

733.000

22

Xe tải nặng FAW

CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48



CT TNHH Hoàng Trà

Thùng kín, trọng tải 11,25 tấn

744.000

23

Xe tải nặng FAW

CA1258P1K2L11T1 –HT-TTC-53



CT TNHH Hoàng Trà

Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 13 tấn

688.000

24

Xe tải nặng FAW

CA1258P1K2L11T1-HT-TTC-60



CT TNHH Hoàng Trà

Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 14 tấn

688.000

25

Xe tải nhẹ HEIBAO SM 1023

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 0,86 tấn

119.000

26

Xe tải nhẹ HEIBAO SM 1023- HT.MB-27

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng phủ bạt, trọng tải 0,71 tấn

125.000

27

Xe tải nhẹ CA1031K4.SX- HT.MB.51

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng phủ bạt, trọng tải 0,97 tấn

129.500

28

Xe tải nhẹ CA1031K4.SX- HT.TTC-52

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,105 tấn

124.000

29

Xe tải nhẹ CA1041K2L2.SX- HT.MB.54

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng phủ bạt, trọng tải 1,495 tấn

175.000

30

Xe tải nhẹ CA1041K2L2.SX- HT.TK.50

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng kín, trọng tải 0,975 tấn

138.000

31

Xe tải nhẹ CA1041K2L2.SX- HT.TK.55

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng kín, trọng tải 1,45 tấn

188.500

32

Xe tải nhẹ CA1041K2L2.SX- HT.TTC-49

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,495 tấn

168.000

33

Xe tải nhẹ CA1041K2L2.SX- HT.TTC-61

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,85 tấn

168.000

34

Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.MB-67

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng phủ bạt, trọng tải 2,85 tấn

267.000

35

Xe tải trung FAW

CA1061HK26L4-HT.TK-44



CT TNHH Hoàng Trà

Thùng kín, trọng tải 2.645 tấn

271.000

36

Xe tải trung FAW

CA1061HK26L4-HT.TTC-32



CT TNHH Hoàng Trà

Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 2,96 tấn

239.000

37

Xe tải trung FAW

CA1061HK26L4-HT.TTC-41



CT TNHH Hoàng Trà

Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 3,5 tấn

239.000

38

Xe tải trung FAW

CA1061HK26L4-HT.TTC-62



CT TNHH Hoàng Trà

Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 3,4 tấn

239.000

39

Xe tải trung FAW

CA1200PK2L7P3A80



CT TNHH Hoàng Trà

Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 8,5 tấn

605.000

40

Xe tải trung FAW CA5166 XXYP1K21L5-HT.MB-43

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng phủ bạt, trọng tải 8 tấn

539.000

41

Xe tải trung FAW CA5166 XXYP1K21L5-HT.TTC-46

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 8 tấn

498.000

42

Xe tải trung FAW

CA5200XXYPK2L7T3A80-1



CT TNHH Hoàng Trà

Thùng mui bạt, trọng tải 8 tấn

615.000

43

Xe tải trung FAW CAH1121 K28L6R5-HT.KM-37

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng phủ bạt, trọng tải 8 tấn

320.000

44

Xe tải trung FAW CAH1121 K28L6R5-HT.MB-38

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng phủ bạt, trọng tải 5,2 tấn

320.000

45

Xe tải trung FAW CAH1121 K28L6R5-HT.TK-45

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng kín, trọng tải 4,45 tấn

327.000

46

Xe tải trung FAW CAH1121 K28L6R5-HT.TTC-33

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 5,5 tấn

288.000

47

Xe tải trung FAW HT.TTC-68

CT TNHH Hoàng Trà

Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 8,4 tấn

558.000

48

LG5257GJB

CT TNHH Hoàng Trà

Xe trộn bê tông

1.103.000

49

KAMAZ -6520-728




Xe tải tự đổ

923.000

50

Xe tải tự đổ hiệu KRAZ




Trọng tải 11,035 tấn

687.000

51

Xe tải tự đổ hiệu KAMAZ-55111-0000017-01




Trọng tải 12,925 tấn

494.000

52

Việt Hà -VF 0 3,5A

Việt Hà

Xe tải tự đổ

148.000

53

Xe tải VOLVO FM12 (Xe đóng thùng tại Việt Nam)




Trọng tải 25 tấn

2.150.000

54

Xe tải VOLVO FM400 (Xe đóng thùng tại Việt Nam)




Trọng tải 27,67 tấn

2.250.000

55

Ô tô tải DF-TD4,95T

CT TNHH chế tạo cơ giới nông nghiệp Miền Bắc

Xe tải

260.000

56

Ôtô khách COUNY - HMK29A

CT CP cơ khí XD-Giao thông

Xe khách 29 chỗ ngồi, nhiên liệu Diesel

855.000

57

Ôtô tải tự đổ FORCIA - Kí hiệu HN 888 TD2

CT CP ô tô, xe máy Hà Nội

Xe tải tự đổ

99.000

58

PMC PREMIO

PMC

Xe bán tải, 05 chỗ ngồi, nhiên liệu Diesel

280.000

59

PMC PREMIO 2.31

PMC

Xe bán tải, 05 chỗ ngồi, nhiên liệu Diesel

280.000

60

PMC PRONTO DX

PMC

Xe bán tải, 05 chỗ ngồi, nhiên liệu Diesel

400.000

61

PMC PRONTO GX

PMC

Xe bán tải, 05 chỗ ngồi, nhiên liệu Diesel

424.000

62

SSANG YONG MUSSO libero




Xe 05 chỗ ngồi, số tự động, nhiên liệu xăng

544.000

63

TRƯỜNG GIANG TD 4,5 T 4x4

CT Trường Giang

Trọng tải 4,5 tấn

290.000

64

HD1000 A

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 1 tấn

152.000

65

HD1250 A

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 1,25 tấn

165.000

66

HD1800 A

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 1,8 tấn

170.000

67

HD2000TL

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 2 tấn

180.000

68

HD2000TL/MB1

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 2 tấn

188.000

69

HD2350

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 2,35 tấn

185.000

70

HD2350. 4X4

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 2,35 tấn

210.000

71

HD3250

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 3,25 tấn

242.000

72

HD3250. 4X4

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 3,25 tấn

266.000

73

HD3450

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 3,45 tấn

252.000

74

HD3450.4x4

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 3,45 tấn

275.000

75

HD3600

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 3,6 tấn

255.000

76

HD4500 4x4

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 4,5 tấn

215.000

77

HD4650

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 4,65 tấn

250.000

78

HD4650 4x4

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 4,65 tấn

275.000

79

HD5000

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 5 tấn

270.000

80

HD5000. 4X4

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 5 tấn

295.000

81

HM990TI.

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 0,99 tấn

104.000

82

T. 3T

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 3 tấn

206.000

83

T. 3T/MB1

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 3 tấn

218.000

84

TĐ2TA-1

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 2 tấn

205.000

85

TĐ3T (4X4) - 1

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 3 tấn

260.000

86

TĐ3TC-1

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 3 tấn

236.000

87

TĐ4,5T

CTTNHH Hoa Mai

Trọng tải 4,5 tấn

195.000

88

MEKONG tải tự đổ QINGQI MEKO 2B1022BDA - F1

MEKONG AUTO

Trọng tải 0,7 tấn

108.000

89

KAMAZ 6520 - 728

CT CP công nghiệp ô tô - TKV

Trọng tải 20 tấn

1.215.000




tải về 2.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương