CANTER 7.5 GREAT FE85PG6SLDD1 (TC)
|
Việt Nam - 2011
|
Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908cc
|
688.050
|
19
|
CANTER 7.5 GREAT FE85PG6SLDD1 (TK)
|
Việt Nam-2011
|
Ô tô tải thùng kín, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908cc
|
724.570
|
20
|
CANTER 1.9LW TCK FE535E6LDD3-TTK
|
Việt Nam
|
Xe tải thùng kín
|
337.000
|
21
|
Canter 1.9LW TNK FE535E6LDD3-SAMCO TM5
|
Việt Nam
|
Xe tải thùng kín
|
332.000
|
22
|
Grandis
|
Việt Nam-2011
|
7 chỗ, dung tích 2.378cc
|
1.033.340
|
23
|
Grandis Limited
|
Việt Nam-2011
|
7 chỗ, dung tích 2.378cc
|
1.074.590
|
24
|
JOLlE MB
|
Việt Nam
|
08 chỗ ngồi, số sàn, nhiên liệu xăng
|
304.000
|
25
|
Jolie MB VB2WLNJEYVT
|
Việt Nam
|
08 chỗ ngồi, số sàn, nhiên liệu xăng
|
338.000
|
26
|
JOLIE SS
|
Việt Nam
|
08 chỗ ngồi, số sàn, nhiên liệu xăng
|
320.000
|
27
|
Jolie SS VB2WLNJEYVT
|
Việt Nam
|
08 chỗ ngồi, số sàn, nhiên liệu xăng
|
356.000
|
28
|
L300
|
Việt Nam
|
Xe cứu thương, nhiên liệu
|
459.000
|
29
|
LANCER 1.6 MT
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số sàn
|
409.000
|
30
|
LANCER Gala 1.6AT
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số sàn
|
491.000
|
31
|
LANCER Gala 2.0
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
591.000
|
32
|
Lancer GaLa hiệu Mitsubishi
Lancer CS3ASTJELVT
|
Việt Nam
|
Xe 5 chỗ ngồi
|
400.000
|
33
|
PAJERO (V93WLNDVQL)
|
Việt Nam
|
07 chỗ ngồi, số sàn
|
700.000
|
34
|
PAJERO GL
|
Việt Nam
|
Xe tải 7 chỗ
|
1.155.000
|
35
|
PAJERO GL V6 V33VH
|
Việt Nam
|
07 chỗ ngồi, số sàn
|
694.000
|
36
|
PAJERO GLS A/T
|
Việt Nam
|
Xe tải 7 chỗ
|
1.371.000
|
37
|
PAJERO GLS M/T
|
Việt Nam
|
Xe tải 7 chỗ
|
1.322.000
|
38
|
PAJERO Supreme
|
Việt Nam
|
07 chỗ ngồi, số sàn
|
880.000
|
39
|
PAJERO XX
|
Việt Nam
|
07 chỗ ngồi, số sàn
|
720.000
|
40
|
Triton GL
|
Việt Nam
|
Xe tải, Pick-up cabin kép
|
399.000
|
4]
|
Triton GL 4WD
|
Việt Nam
|
Xe tải, Pick-up cabin đơn
|
328.000
|
42
|
Triton GLS A/T
|
Việt Nam
|
Xe tải, Pick-up cabin kép
|
523.000
|
43
|
Triton GLS M/T
|
Việt Nam
|
Xe tải, Pick-up cabin kép
|
510.000
|
44
|
Triton GLX
|
Việt Nam
|
Xe tải, Pick-up cabin kép
|
477.000
|
45
|
Zinger GL
|
Việt Nam
|
8 chỗ ngồi
|
532.000
|
46
|
Zinger GLS (AT)
VC4WLRHEYVT)
|
Việt Nam 2011-2012
|
Xe 8 chỗ, dung tích xi lanh 2351cm3
|
742.280
|
47
|
Zinger GLS (VC4WLN HEYVT)
|
Việt Nam 2009-2010- 2011- 2012
|
8 chỗ, dung tích xi lanh 2351cm3
|
707.080
|
48
|
Pajero Sport D.2WD.AT
|
Việt Nam 2011- 2012
|
7 chỗ, dung tích máy 2.477cc
|
860.750
|
49
|
Pajero Sport D.4WD.MT
|
Việt Nam 2011- 2012
|
7 chỗ, dung tích máy 2.477cc (KH4WGNMZL
|
871.310
|
50
|
Pajero Sport G.2WD.AT (SE)
|
Việt Nam-2012
|
7 chỗ, dung tích máy
|
995.725
|
51
|
Pajero Sport G.2WD.AT (STD)
|
Việt Nam-2012
|
7 chỗ, dung tích máy
|
977.245
|
XIV
|
XE NHÃN HIỆU NISSAN
|
|
|
|
1
|
Grand Livina L10A
|
Việt Nam - 2011
|
7 chỗ, 5 cửa số tự động dung tích xi lanh
|
635.000
|
2
|
Grand Livina L10A
|
Việt Nam- 2012
|
7 chỗ, 5 cửa số tự động dung tích xi lanh
|
655.000
|
3
|
Grand Livina L10M
|
Việt Nam - 2011
|
7 chỗ, 5 cửa số sàn dung tích xi lanh 1.978cm3
|
613.500
|
4
|
Grand Livina L10M
|
Việt Nam - 2012
|
7 chỗ, 5 cửa số sàn dung tích xi lanh 1.978cm3
|
633.500
|
XV
|
XE NHÃN HIỆU SUZUKI
|
|
|
|
1
|
APV GL
|
Việt Nam
|
Ô tô 8 chỗ, thể tích 1590 cm3, số loại APV GL
|
495.000
|
2
|
APV GLX
|
Việt Nam
|
Ô tô 8 chỗ, số sàn
|
425.000
|
3
|
Carry Blind Van
|
Việt Nam-2011
|
Ô tải van, thể tích 970 cm3, số loại SK410 BV
|
239.000
|
4
|
Carry Truck
|
Việt Nam
|
Ô tô tải Van số loại SK410K, thể tích làm việc
|
195.700
|
5
|
Carry Window Van, Màu bạc ánh kim
|
Việt Nam
|
Ô tô 7 chỗ, thể tích 970 cm3, số loại SK410 WV
|
367.000
|
6
|
Carry Window Van, Màu bạc Metallic
|
Việt Nam
|
Ô tô 7 chỗ, thể tích 970 cm3, số loại SK410 WV
|
366.000
|
7
|
SK410 BV
|
Việt Nam
|
Xe tải nhẹ thùng kín
|
172.000
|
8
|
SK410 K
|
Việt Nam
|
Xe tải nhẹ
|
155.000
|
9
|
SK410 WV
|
Việt Nam
|
7 chỗ
|
240.000
|
10
|
SL410R WGON R
|
Việt Nam
|
Ô tô 04 chỗ, số tự động
|
222.000
|
11
|
SUPER CARY BLIND VAN
|
Việt Nam
|
Ô tô tải van, 02 chỗ ngồi
|
145.000
|
12
|
SUPER CARY BLIND có máy điều hoà
|
Việt Nam
|
Ô tô tải van, 02 chỗ ngồi, số sàn
|
161.000
|
13
|
SUPER CARY TRUCK
|
Việt Nam
|
Xe chở hàng, trọng tải 0,65 tấn, số sàn
|
199.000
|
14
|
SUPUR CARY WINDOW VAN
|
Việt Nam
|
02 chỗ ngồi, số sàn
|
200.000
|
15
|
SUPUR CARY WINDOW VAN có máy điều hoà
|
Việt Nam
|
02 chỗ ngồi, số sàn
|
220.000
|
16
|
SUZUKI APV-Van GL
|
Việt Nam
|
Ô tô 8 chỗ, số sàn
|
314.000
|
17
|
SWIFT 1.5 AT
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi
|
515.000
|
18
|
SWIFT 1.5 MT
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi
|
490.000
|
19
|
SX4 Hatch 2.0 AT
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi
|
596.000
|
20
|
SX4 Hatch 2.0 MT
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi
|
572.000
|
21
|
VITARA
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số sàn, nhiên liệu xăng
|
319.000
|
22
|
Window Van
|
Việt Nam-2011
|
Ô tô 7 chỗ, thể tích 970 cm3, số loại SK410 WV
|
349.000
|
XVI
|
XE NHÃN HIỆU THACO
|
|
|
|
1
|
THACO 110SE II
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
47 chỗ ngồi
|
1.195.000
|
2
|
THACO 110SEIII
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
43 chỗ ngồi
|
1.205.000
|
3
|
THACO 110SL
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
47 chỗ ngồi
|
995.000
|
4
|
THACO 110SLII
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
43 chỗ ngồi
|
1.100.000
|
5
|
THACO COUTY
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
29 chỗ ngồi
|
798.000
|
6
|
THACO COUTY
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
31 chỗ ngồi
|
828.000
|
7
|
THACO tấn FOTO
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
đầu kéo 25,5 tấn
|
615.000
|
8
|
THACO FOTO
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
đầu kéo 28,925 tấn
|
708.000
|
9
|
THACO FD200-4WD
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
2 tấn
|
222.000
|
10
|
THACO FD2700A
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
2 tấn
|
182.000
|
11
|
THACO FD3500A
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
3,45 tấn
|
219.000
|
12
|
THACO FD350DA
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
3,45 tấn
|
237.000
|
13
|
THACO FD3800A
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
2 tấn
|
205.000
|
14
|
THACO FD4100A
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
4,5 tấn
|
231.000
|
15
|
THACO FLC450-MBB-1
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
Ô tô tải có mui 4 tấn
|
357.400
|
16
|
THACO FTC345-MBB-1
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
Ô tô tải có mui phủ 3,05 tấn
|
459.300
|
17
|
THACO FTC450-MBB-1
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
Ô tô tải có mui phủ 4 tấn
|
459.300
|
18
|
THACO FTC450-TK
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
Ô tô tải thùng kín 4 tấn
|
459.700
|
19
|
THACO HB 120ESL
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
Xe khách có giường nằm
|
2.900.000
|
20
|
THACO HB 120SL
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
Xe khách có giường nằm
|
2.740.000
|
21
|
THACO HB 120SLS
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
Xe khách có giường nằm
|
2.720.000
|
22
|
THACO HB 120SSL
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
Xe khách có giường nằm
|
2.920.000
|
23
|
THACO HYUNDAI
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
29 chỗ ngồi
|
785.000
|
24
|
THACO JB70
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
28 chỗ ngồi
|
484.000
|
25
|
THACO KB 115SEI
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
51 chỗ ngồi
|
1.845.000
|
26
|
THACO KB 115SEII
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
47 chỗ ngồi
|
1.847.000
|
27
|
THACO KB 115SSEIII
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
43 chỗ ngồi
|
1.840.000
|
28
|
THACO OLIN800-MBB-1
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
Ô tô tải có mui phủ 7,1 tấn
|
536.000
|
29
|
THACO tải FOTON
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
Ô tô tải
|
169.000
|
30
|
Xe tải tự đổ hiệu FOTON BJ 1043 V8JB5-2
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
Trọng tải 1,5 tấn
|
167.000
|
31
|
Xe tải tự đổ hiệu THACO FD100A
|
CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải
|
Trọng tải 4,5 tấn
|
245.000
|
XVII
|
XE NHÃN HIỆU TOYOTA
|
|
|
-
|
1
|
4Runner Limeted V8
|
Việt Nam
|
07 chỗ ngồi, số tự động
|
1.805.000
|
1
|
4Runner Sport Edition V6
|
Việt Nam
|
07 chỗ ngồi, số tự động
|
1.363.000
|
3
|
4Runner Sport Edition V8
|
Việt Nam
|
07 chỗ ngồi, số tự động
|
1.423.000
|
4
|
4Runner SR5 V6
|
Việt Nam
|
07 chỗ ngồi, số tự động
|
1.269.000
|
5
|
4Runner SRS5 V8
|
Việt Nam
|
07 chỗ ngồi, số tự động, nhiên liệu xăng
|
1.355.000
|
6
|
Avalon Limited
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động,
|
1.610.000
|
7
|
Avalon Touring
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.237.000
|
8
|
Avalon XL
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.290.000
|
9
|
Avalon XLS
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.310.000
|
10
|
Camry 2.4 G Model ACV40L- JEAEKU
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi
|
927.000
|
11
|
Camry 3.0 V
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi
|
1.080.000
|
12
|
Camry 3.5 Q Model GSV40L- JETGKU
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi
|
1.202.000
|
13
|
Camry -ACV40L-JEAEKU 2.4G
|
Việt Nam -2011
|
5 chỗ, số tự động 5 cấp, động cơ xăng dung tích
|
1.093.000
|
14
|
Camry ASV50L-JETEKU - Camry 2.5G
|
Việt Nam-2012
|
5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 2,494 cm3, điều hòa tự động
|
1.129.000
|
15
|
Camry ASV50L- JETEKU - Camry 2.5Q
|
Việt Nam-2012
|
5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 2,494 cm3, điều hòa tự động
|
1.241.000
|
16
|
Camry GSV40L - JETGEKU 3.5 Q
|
Việt Nam-2011
|
5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích
|
1.507.000
|
17
|
Corolla ZRE142L- GEFGKH - 1.8MT
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, động cơ xăng dung tích
|
734.000
|
18
|
Corolla ZRE142L- GEXGKH - 1.8CVT
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1798 cm3
|
786.000
|
19
|
Corolla 1.8AT ZZE142L- GEPGKH
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi
|
662.000
|
20
|
Corolla 1.8MT ZZE142L- GEMGKH
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi
|
621.000
|
21
|
Corolla Altis Model ZZE122L- GEMEKH
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi
|
600.000
|
22
|
COROLLA ZRE142L -GEXGKH, 1.8 MT
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, động cơ xăng dung tích
|
723.000
|
23
|
COROLLA ZRE142L – GEXGKH, 1.8CVT
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1798 cm3
|
773.000
|
24
|
COROLLA ZRE143L- GEXVKH: 2.0 CVT
|
Việt Nam
|
5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1987 cm3
|
855.000
|
25
|
COROLLA ZRE143L- GEXVKH; 2.0 RS
|
Việt Nam
|
5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1987 cm3
|
899.000
|
26
|
FJ Cruiser 4x2
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.076.000
|
27
|
FJ Cruiser 4x4 AT
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.156.000
|
28
|
FJ Cruiser 4x4 MT
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số sàn
|
1.007.000
|
29
|
FORTUNER KUN60L - NKMSHU-G
|
Việt Nam - 2011
|
07 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2.494
|
840.000
|
30
|
Fortuner TGN51L -NKPSKU - V4x4
|
Việt Nam - 2012
|
07 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694 cm3, 4x4
|
1.028.000
|
31
|
FORTUNER TGN51L - NKPSKl – V -TRD Sportivo
|
Việt Nam - 2011
|
07 chỗ, số tự động 4 cấp, dung tích 2694cm3, động cơ xăng, bộ ốp thân xe thể
|
1.060.000
|
32
|
Fortuner TGN61L-NKPSKU - V4x2
|
Việt Nam -2012
|
07 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x2
|
924.000
|
33
|
FOTUNER TGN51L-NKPSKU-V
|
Việt Nam -2012
|
07 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694 cm3, 4x4
|
1.012.000
|
34
|
Hiace (KDH 212 L - JEMDYU) Commuter
|
Việt Nam-2011
|
16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494cc
|
704.000
|
35
|
HIACE COMMUTER
|
Việt Nam
|
động cơ xăng
|
492.000
|
36
|
Hiace Commuter
|
Việt Nam
|
Diesel Model KDH212L- JFMDYU, 16 chỗ
|
584.000
|
37
|
Hiace Commuter Gasoline
|
Việt Nam
|
Model TRH213L - JFMDK,16 chỗ
|
564.000
|
38
|
Hiace Super Wagon Model TRH213L-JDMNKU
|
Việt Nam
|
10 chỗ ngồi
|
683.000
|
39
|
Hiace TRH213L - JDMNKU - Super Wagon
|
Việt Nam - 2011
|
10 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích
|
823.000
|
40
|
Hiace TRH213L - JEMDKU, Commuter
|
Việt Nam - 2011
|
16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, 2.694cc
|
681.000
|
41
|
Innova G SR TGN40L - GKMNKU
|
Việt Nam - 2011
|
7 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1998 cm3.
|
754.000
|
42
|
Innova G SR TGN40L - GKMNKU
|
Việt Nam - 2011
|
7 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1998 cm3.
|
715.000
|
43
|
Innova GTGL40L-GKMNKU G
|
Việt Nam-2011
|
8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cc, cửa sổ điện
|
640.000
|
44
|
Innova JTGN40L-GKMRKU J
|
Việt Nam-2011
|
8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cc, cửa sổ chỉnh tay
|
1.012.000
|
45
|
Innova TGN40L-GKMDKU- E
|
Việt Nam-2012
|
8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cc, cửa sổ chỉnh điện
|
686.000
|
46
|
Innova TGN40L-GKMRKU J
|
Việt Nam-2011
|
8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cc, cửa sổ chỉnh tay
|
644.000
|
47
|
Innova TGN40L-GKPDKU G
|
Việt Nam-2011
|
8 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích
|
727.000
|
48
|
Innova TGN40L-GKPNKU V
|
Việt Nam-2011
|
7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung
|
794.000
|
49
|
Innova VTGN40L-GKPNKU V
|
Việt Nam-2011
|
8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung
|
790.000
|
50
|
LAND CRUISER GX 4.5
|
Việt Nam-2011
|
07 chỗ ngồi, số tự động
|
1.148.000
|
51
|
Matrix 4x2
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
677.000
|
52
|
Matrix XR 4x2
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
726.000
|
53
|
Prius 4-Door Liftback
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
970.000
|
54
|
Prius touring
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.006.000
|
55
|
RAV4 Sport 14
|
Việt Nam
|
07 chỗ ngồi, số tự động
|
1.035.000
|
56
|
Sienna CE FWD
|
Việt Nam
|
7 chỗ ngồi
|
1.033.000
|
57
|
Sienna LE AWD
|
Việt Nam
|
07 chỗ ngồi, số tự động
|
1.410.000
|
58
|
Sienna LE FWD
|
Việt Nam
|
8 chỗ ngồi
|
1.105.000
|
59
|
Sienna XLE AWD
|
Việt Nam
|
07 chỗ ngồi, số tự động
|
1.410.000
|
60
|
Sienna XLE Limited AWD
|
Việt Nam
|
07 chỗ ngồi, số tự động
|
1.593.000
|
61
|
Tundra Regular Cab 4x4
|
Việt Nam
|
Xe bán tải, 03 chỗ ngồi, nhiên liệu Diesel
|
1.145.000
|
62
|
Vios NCP93L-BEPGKU G
|
Việt Nam-2011
|
5 chỗ, số tay 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497cc, cửa sổ chỉnh điện
|
602.000
|
63
|
VIOS 1.5G
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
400.000
|
64
|
Vios G Model NCP 93L - BEPGKU
|
Việt Nam
|
5 chỗ ngồi
|
602.000
|
65
|
Vios NCP93L- BEMDKU LIMO
|
Việt Nam-2011
|
5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497cc, cửa sổ chỉnh tay
|
520.000
|
66
|
Vios NCP93L-BEMRKU-E
|
Việt Nam-2011
|
05 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1497 cm3, cửa sổ điện
|
552.000
|
67
|
ZACE
|
Việt Nam
|
08 chỗ ngồi, số sàn
|
432.000
|
XVIII
|
XE NHÃN HIỆU TRANSINCO
|
|
|
|
1
|
TRANSINCO 1-5 B40
|
Nhà máy sản xuất 1-5
|
Gầm Trung Quốc
|
440.000
|
2
|
TRANSINCO 1-5 B40/H8 (1) EURO2 (D4D8)
|
Nhà máy sản xuất 1-5
|
Gầm Hàn Quốc
|
660.000
|
3
|
TRANSINCO 1-5 B45 - EURO 2
|
Nhà máy sản xuất 1-5
|
Gầm Trung Quốc
|
510.000
|
4
|
TRANSINCO 1-5 B50
|
Nhà máy sản xuất 1-5
|
Gầm Trung Quốc
|
550.000
|
5
|
TRANSINCO 1-5 B60E
|
Nhà máy sản xuất 1-5
|
Gầm Trung Quốc
|
680.000
|
6
|
TRANSINCO 1-5 B65B
|
Nhà máy sản xuất 1-5
|
Gầm Trung Quốc
|
530.000
|
7
|
TRANSINCO 1-5 K29/H6
|
Nhà máy sản xuất 1-5
|
Gầm Trung Quốc
|
445.000
|
8
|
TRANSINCO 1-5 K29-H7-EURO 2
|
Nhà máy sản xuất 1-5
|
Gầm Trung Quốc
|
470.000
|
9
|
TRANSINCO 1-5 K29H8 EURO 2 (D4D8)
|
Nhà máy sản xuất 1-5
|
Gầm Hyundai Hàn Quốc
|
775.000
|
10
|
TRANSINCO 1-5 K29NJ (1)
|
Nhà máy sản xuất 1-5
|
Gầm Trung Quốc
|
770.000
|
11
|
TRANSINCO 1-5 K29NJ (2)
|
Nhà máy sản xuất 1-5
|
Gầm Trung Quốc
|
740.000
|
12
|
TRANSINCO 1-5 K35-39
|
Nhà máy sản xuất 1-5
|
Gầm Trung Quốc
|
445.000
|
13
|
TRANSINCO 1-5 K46D
|
Nhà máy sản xuất 1-5
|
Gầm Trung Quốc
|
695.000
|
14
|
TRANSINCO 1-5 K51C1
|
Nhà máy sản xuất 1-5
|
Gầm Trung Quốc
|
540.000
|
15
|
TRANSINCO 1-5 K51C2
|
Nhà máy sản xuất 1-5
|
Gầm Trung Quốc
|
620.000
|
XIX
|
XE NHÃN HIỆU VINAXUKI
|
|
|
|
1
|
VINAXUKI - 1240T/ MB1
|
NM ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc
|
Xe tải thùng 1.24 tấn, nhiên liệu Diesel
|
144.000
|
2
|
VINAXUKI - 1990BA
|
NM ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc
|
Xe tải ben 1.99 tấn, nhiên liệu Diesel
|
159.000
|
3
|
VINAXUKI - 4500BA
|
NM ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc
|
Xe tải ben 4,5 tấn, nhiên liệu Diesel
|
245.000
|
4
|
VINAXUKI - 990T/TK1
|
NM ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc
|
Xe tải 0,99 tấn, nhiên liệu Diesel
|
134.000
|
|
CÁC LOẠI XE KHÁC
|
|
|
|
1
|
Xe ben tự đổ FAW CA3250P1K2T1
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Trọng tải 9,69 tấn
|
668.000
|
2
|
Xe ben tự đổ FAW CA3256P2K2T1A80
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Trọng tải 18,23 tấn
|
788.000
|
3
|
Xe ben tự đổ FAW CA3311P2K2T4A80
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Xe ben tự đổ
|
985.000
|
4
|
Xe ben tự đổ FAW CA3320P2K15T1A80
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Xe ben tự đổ
|
928.000
|
5
|
Xe ben tự đổ HEIBAO SM 1023
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Trọng tải 0,66 tấn
|
119.000
|
6
|
Xe ben tự đổ Hoàng Trà CA3041K5L
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Trọng tải 1,65 tấn
|
138.000
|
7
|
Xe chở khách Hoàng Trà
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
24 chỗ ngồi
|
331.000
|
8
|
Xe chở khí HT5314GYQ
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Xe chở khí
|
1.352.000
|
9
|
Xe chở xi măng LG5246GSNA
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Xe chở xi măng
|
1.050.000
|
10
|
Xe chở xi măng LG5319GFL
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Xe chở xi măng
|
1.206.000
|
11
|
Xe chuyên dùng chở xăng LG5153GJP
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Xe chuyên dùng chở xăng
|
1.005.000
|
12
|
Xe chuyên dùng chở xăng LG5163GJP
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Xe chuyên dùng chở xăng
|
761.000
|
13
|
Xe chuyên dùng chở xăng LG5252GJP
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Xe chuyên dùng chở xăng
|
880.000
|
14
|
Xe đầu kéo FAW CA4143P11K2A80
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Xe đầu kéo
|
428.000
|
15
|
Xe đầu kéo FAW CA4161P1K2A80
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Xe đầu kéo
|
468.000
|
16
|
Xe đầu kéo FAW CA4252P21T1A80
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Xe đầu kéo
|
648.000
|
17
|
Xe đầu kéo FAW CA4258P2K21A80
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Xe đầu kéo
|
728.000
|
18
|
Xe khách YC6701C1
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
29 chỗ ngồi
|
398.000
|
19
|
Xe tải hiệu JIE FANG-CA1010A2
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Xe tải hiệu
|
67.000
|
20
|
Xe tải nặng FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.MB-58
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng phủ bạt, trọng tải 12 tấn
|
733.000
|
21
|
Xe tải nặng FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.MB-59
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng phủ bạt, trọng tải 13 tấn
|
733.000
|
22
|
Xe tải nặng FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng kín, trọng tải 11,25 tấn
|
744.000
|
23
|
Xe tải nặng FAW
CA1258P1K2L11T1 –HT-TTC-53
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 13 tấn
|
688.000
|
24
|
Xe tải nặng FAW
CA1258P1K2L11T1-HT-TTC-60
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 14 tấn
|
688.000
|
25
|
Xe tải nhẹ HEIBAO SM 1023
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 0,86 tấn
|
119.000
|
26
|
Xe tải nhẹ HEIBAO SM 1023- HT.MB-27
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng phủ bạt, trọng tải 0,71 tấn
|
125.000
|
27
|
Xe tải nhẹ CA1031K4.SX- HT.MB.51
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng phủ bạt, trọng tải 0,97 tấn
|
129.500
|
28
|
Xe tải nhẹ CA1031K4.SX- HT.TTC-52
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,105 tấn
|
124.000
|
29
|
Xe tải nhẹ CA1041K2L2.SX- HT.MB.54
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng phủ bạt, trọng tải 1,495 tấn
|
175.000
|
30
|
Xe tải nhẹ CA1041K2L2.SX- HT.TK.50
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng kín, trọng tải 0,975 tấn
|
138.000
|
31
|
Xe tải nhẹ CA1041K2L2.SX- HT.TK.55
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng kín, trọng tải 1,45 tấn
|
188.500
|
32
|
Xe tải nhẹ CA1041K2L2.SX- HT.TTC-49
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,495 tấn
|
168.000
|
33
|
Xe tải nhẹ CA1041K2L2.SX- HT.TTC-61
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,85 tấn
|
168.000
|
34
|
Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.MB-67
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng phủ bạt, trọng tải 2,85 tấn
|
267.000
|
35
|
Xe tải trung FAW
CA1061HK26L4-HT.TK-44
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng kín, trọng tải 2.645 tấn
|
271.000
|
36
|
Xe tải trung FAW
CA1061HK26L4-HT.TTC-32
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 2,96 tấn
|
239.000
|
37
|
Xe tải trung FAW
CA1061HK26L4-HT.TTC-41
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 3,5 tấn
|
239.000
|
38
|
Xe tải trung FAW
CA1061HK26L4-HT.TTC-62
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 3,4 tấn
|
239.000
|
39
|
Xe tải trung FAW
CA1200PK2L7P3A80
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 8,5 tấn
|
605.000
|
40
|
Xe tải trung FAW CA5166 XXYP1K21L5-HT.MB-43
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng phủ bạt, trọng tải 8 tấn
|
539.000
|
41
|
Xe tải trung FAW CA5166 XXYP1K21L5-HT.TTC-46
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 8 tấn
|
498.000
|
42
|
Xe tải trung FAW
CA5200XXYPK2L7T3A80-1
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng mui bạt, trọng tải 8 tấn
|
615.000
|
43
|
Xe tải trung FAW CAH1121 K28L6R5-HT.KM-37
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng phủ bạt, trọng tải 8 tấn
|
320.000
|
44
|
Xe tải trung FAW CAH1121 K28L6R5-HT.MB-38
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng phủ bạt, trọng tải 5,2 tấn
|
320.000
|
45
|
Xe tải trung FAW CAH1121 K28L6R5-HT.TK-45
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng kín, trọng tải 4,45 tấn
|
327.000
|
46
|
Xe tải trung FAW CAH1121 K28L6R5-HT.TTC-33
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 5,5 tấn
|
288.000
|
47
|
Xe tải trung FAW HT.TTC-68
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 8,4 tấn
|
558.000
|
48
|
LG5257GJB
|
CT TNHH Hoàng Trà
|
Xe trộn bê tông
|
1.103.000
|
49
|
KAMAZ -6520-728
|
|
Xe tải tự đổ
|
923.000
|
50
|
Xe tải tự đổ hiệu KRAZ
|
|
Trọng tải 11,035 tấn
|
687.000
|
51
|
Xe tải tự đổ hiệu KAMAZ-55111-0000017-01
|
|
Trọng tải 12,925 tấn
|
494.000
|
52
|
Việt Hà -VF 0 3,5A
|
Việt Hà
|
Xe tải tự đổ
|
148.000
|
53
|
Xe tải VOLVO FM12 (Xe đóng thùng tại Việt Nam)
|
|
Trọng tải 25 tấn
|
2.150.000
|
54
|
Xe tải VOLVO FM400 (Xe đóng thùng tại Việt Nam)
|
|
Trọng tải 27,67 tấn
|
2.250.000
|
55
|
Ô tô tải DF-TD4,95T
|
CT TNHH chế tạo cơ giới nông nghiệp Miền Bắc
|
Xe tải
|
260.000
|
56
|
Ôtô khách COUNY - HMK29A
|
CT CP cơ khí XD-Giao thông
|
Xe khách 29 chỗ ngồi, nhiên liệu Diesel
|
855.000
|
57
|
Ôtô tải tự đổ FORCIA - Kí hiệu HN 888 TD2
|
CT CP ô tô, xe máy Hà Nội
|
Xe tải tự đổ
|
99.000
|
58
|
PMC PREMIO
|
PMC
|
Xe bán tải, 05 chỗ ngồi, nhiên liệu Diesel
|
280.000
|
59
|
PMC PREMIO 2.31
|
PMC
|
Xe bán tải, 05 chỗ ngồi, nhiên liệu Diesel
|
280.000
|
60
|
PMC PRONTO DX
|
PMC
|
Xe bán tải, 05 chỗ ngồi, nhiên liệu Diesel
|
400.000
|
61
|
PMC PRONTO GX
|
PMC
|
Xe bán tải, 05 chỗ ngồi, nhiên liệu Diesel
|
424.000
|
62
|
SSANG YONG MUSSO libero
|
|
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động, nhiên liệu xăng
|
544.000
|
63
|
TRƯỜNG GIANG TD 4,5 T 4x4
|
CT Trường Giang
|
Trọng tải 4,5 tấn
|
290.000
|
64
|
HD1000 A
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 1 tấn
|
152.000
|
65
|
HD1250 A
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 1,25 tấn
|
165.000
|
66
|
HD1800 A
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 1,8 tấn
|
170.000
|
67
|
HD2000TL
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 2 tấn
|
180.000
|
68
|
HD2000TL/MB1
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 2 tấn
|
188.000
|
69
|
HD2350
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 2,35 tấn
|
185.000
|
70
|
HD2350. 4X4
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 2,35 tấn
|
210.000
|
71
|
HD3250
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 3,25 tấn
|
242.000
|
72
|
HD3250. 4X4
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 3,25 tấn
|
266.000
|
73
|
HD3450
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 3,45 tấn
|
252.000
|
74
|
HD3450.4x4
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 3,45 tấn
|
275.000
|
75
|
HD3600
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 3,6 tấn
|
255.000
|
76
|
HD4500 4x4
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 4,5 tấn
|
215.000
|
77
|
HD4650
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 4,65 tấn
|
250.000
|
78
|
HD4650 4x4
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 4,65 tấn
|
275.000
|
79
|
HD5000
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 5 tấn
|
270.000
|
80
|
HD5000. 4X4
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 5 tấn
|
295.000
|
81
|
HM990TI.
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 0,99 tấn
|
104.000
|
82
|
T. 3T
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 3 tấn
|
206.000
|
83
|
T. 3T/MB1
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 3 tấn
|
218.000
|
84
|
TĐ2TA-1
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 2 tấn
|
205.000
|
85
|
TĐ3T (4X4) - 1
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 3 tấn
|
260.000
|
86
|
TĐ3TC-1
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 3 tấn
|
236.000
|
87
|
TĐ4,5T
|
CTTNHH Hoa Mai
|
Trọng tải 4,5 tấn
|
195.000
|
88
|
MEKONG tải tự đổ QINGQI MEKO 2B1022BDA - F1
|
MEKONG AUTO
|
Trọng tải 0,7 tấn
|
108.000
|
89
|
KAMAZ 6520 - 728
|
CT CP công nghiệp ô tô - TKV
|
Trọng tải 20 tấn
|
1.215.000
|